614.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
|
X
| -
|
615.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
|
X
|
-
|
616.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi và vét hạch cổ
|
X
|
-
|
617.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm
|
X
|
-
|
618.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
|
X
|
-
|
619.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm
|
X
|
-
|
620.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư thận
|
X
|
-
|
621.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến.
|
X
|
-
|
622.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ
|
X
|
-
|
623.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu
|
X
|
-
|
624.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư túi mật
|
X
|
-
|
625.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vòm khẩu cái
|
X
|
-
|
626.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay
|
X
|
-
|
627.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ
|
X
|
-
|
628.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
X
|
-
|
629.
|
Gây mê phẫu thuật cắt và thắt đường rò khí quản - thực quản
|
X
|
-
|
630.
|
Gây mê phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú
|
X
|
-
|
631.
|
Gây mê phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình
|
X
|
-
|
632.
|
Gây mê phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
X
|
-
|
633.
|
Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ
|
X
|
-
|
635.
|
Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não
|
X
|
-
|
636.
|
Gây mê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ
|
X
|
-
|
637.
|
Gây mê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng
|
X
|
-
|
638.
|
Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan
|
X
|
-
|
639.
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK
|
X
|
-
|
640.
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống
|
X
|
-
|
641.
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật
|
X
|
-
|
642.
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật
|
X
|
-
|
643.
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ
|
X
|
-
|
644.
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm
|
X
|
-
|
645.
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên
|
X
|
-
|
646.
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên
|
X
|
-
|
647.
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên
|
X
|
-
|
648.
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên
|
X
|
-
|
649.
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật
|
X
|
-
|
651.
|
Gây mê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt
|
X
|
-
|
652.
|
Gây mê phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ
|
X
|
-
|
653.
|
Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
|
X
|
-
|
654.
|
Gây mê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang
|
X
|
-
|
655.
|
Gây mê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)
|
X
|
-
|
656.
|
Gây mê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi
|
X
|
-
|
657.
|
Gây mê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới
|
X
|
-
|
658.
|
Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy
|
X
|
-
|
659.
|
Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn
|
X
|
-
|
660.
|
Gây mê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính
|
X
|
-
|
661.
|
Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
662.
|
Gây mê phẫu thuật cố định mảng sườn di động
|
X
|
-
|
663.
|
Gây mê phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ
|
X
|
-
|
664.
|
Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
X
|
-
|
665.
|
Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng
|
X
|
-
|
666.
|
Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực
|
X
|
-
|
667.
|
Gây mê phẫu thuật có sốc
|
X
|
-
|
668.
|
Gây mê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta
|
X
|
-
|
669.
|
Gây mê phẫu thuật đa chấn thương
|
X
|
-
|
671.
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng
|
X
|
-
|
672.
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận
|
X
|
-
|
673.
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
X
|
-
|
674.
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
X
|
-
|
675.
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt
|
X
|
-
|
676.
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên
|
X
|
-
|
677.
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận
|
X
|
-
|
678.
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật
|
X
|
-
|
679.
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
X
|
-
|
680.
|
Gây mê phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt
|
X
|
-
|
681.
|
Gây mê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)
|
X
|
-
|
682.
|
Gây mê phẫu thuật đặt khung định vị u não
|
X
|
-
|
683.
|
Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi
|
X
|
-
|
684.
|
Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm
|
X
|
-
|
685.
|
Gây mê phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express)
|
X
|
-
|
686.
|
Gây mê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi
|
X
|
-
|
687.
|
Gây mê phẫu thuật đặt stent động mạch chủ bụng
|
X
|
-
|
688.
|
Gây mê phẫu thuật đặt stent động mạch chủ ngực
|
X
|
-
|
689.
|
Gây mê phẫu thuật đặt stent động mạch đùi
|
X
|
-
|
690.
|
Gây mê phẫu thuật đặt stent quai động mạch chủ
|
|
-
|
691.
|
Gây mê phẫu thuật đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt
|
X
|
-
|
692.
|
Gây mê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
|
X
|
-
|
693.
|
Gây mê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm
|
X
|
-
|
694.
|
Gây mê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục
|
X
|
-
|
695.
|
Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung
|
X
|
-
|
696.
|
Gây mê phẫu thuật di thực hàng lông mi
|
X
|
-
|
697.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri
|
X
|
-
|
698.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới
|
X
|
-
|
699.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn
|
X
|
-
|
701.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung
|
X
|
-
|
702.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi
|
X
|
-
|
703.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi
|
X
|
-
|
704.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle
|
X
|
-
|
705.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới
|
X
|
-
|
706.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil
|
X
|
-
|
707.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm
|
X
|
-
|
708.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
X
|
-
|
709.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má
|
X
|
-
|
710.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới
|
X
|
-
|
711.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên
|
X
|
-
|
712.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp tĩnh mạch cửa có chụp và nối mạch máu
|
|
-
|
713.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp tịnh mạch cửa không có nối mạch máu
|
X
|
-
|
714.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan
|
X
|
-
|
715.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser
|
|