C. TIÊU HÓA – BỤNG
|
|
|
1. Thực quản
|
|
-
|
3266.
|
Phẫu thuật điều trị thực quản đôi
|
X
|
-
|
3267.
|
Cắt túi thừa thực quản ngực
|
X
|
-
|
3268.
|
Phẫu thuật mở thông thực quản, mở thông dạ dày ở trẻ sơ sinh trong điều trị teo thực quản
|
X
|
-
|
3269.
|
Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản
|
X
|
-
|
3270.
|
Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng
|
X
|
-
|
3271.
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản
|
X
|
-
|
3272.
|
Phẫu thuật điều tri luồng trào ngược dạ dày, thực quản
|
X
|
-
|
3273.
|
Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản
|
X
|
-
|
3274.
|
Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản
|
X
|
-
|
3275.
|
Phẫu thuật điều trị rò thực quản
|
X
|
-
|
3276.
|
Cắt túi thừa thực quản cổ
|
X
|
-
|
3277.
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành
|
X
|
|
|
2. Dạ dày
|
|
-
|
3282.
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
X
|
-
|
3283.
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn
|
X
|
-
|
3284.
|
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành
|
X
|
-
|
3285.
|
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày
|
X
|
-
|
3286.
|
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính
|
X
|
-
|
3287.
|
Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị
|
X
|
-
|
3288.
|
Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị
|
X
|
-
|
3289.
|
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày
|
X
|
-
|
3290.
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
X
|
-
|
3291.
|
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược
|
X
|
-
|
3292.
|
Mở dạ dày lấy bã thức ăn
|
X
|
-
|
3293.
|
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)
|
X
|
-
|
3294.
|
Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi
|
X
|
-
|
3295.
|
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh
|
X
|
-
|
3296.
|
Mở cơ môn vị (điều trị hẹp phì đại môn vị)
|
X
|
-
|
3297.
|
Mở thông dạ dày
|
X
|
-
|
3298.
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
|
X
|
|
|
3. Ruột non - ruột già
|
|
-
|
3300.
|
Phẫu thuật điều trị ruột đôi
|
X
|
-
|
3301.
|
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh
|
X
|
-
|
3302.
|
Phẫu thuật điều trị teo ruột
|
X
|
-
|
3303.
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
3304.
|
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng
|
X
|
-
|
3305.
|
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng
|
X
|
-
|
3306.
|
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel
|
X
|
-
|
3307.
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su
|
X
|
-
|
3308.
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi
|
X
|
-
|
3309.
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn
|
X
|
-
|
3310.
|
Phẫu thuật tắc ruột do giun
|
X
|
-
|
3311.
|
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
|
X
|
-
|
3312.
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng
|
X
|
-
|
3313.
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột
|
X
|
-
|
3314.
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột
|
X
|
-
|
3315.
|
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh
|
X
|
-
|
3316.
|
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn
|
X
|
-
|
3317.
|
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột
|
X
|
-
|
3318.
|
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột
|
X
|
-
|
3319.
|
Cắt lại đại tràng
|
X
|
-
|
3320.
|
Cắt đoạn đại tràng
|
X
|
-
|
3321.
|
Đóng hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
3322.
|
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải
|
X
|
-
|
3323.
|
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì
|
X
|
-
|
3324.
|
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 2 thì
|
X
|
-
|
3325.
|
Thụt tháo đại tràng trong phình đại tràng bẩm sinh
|
X
|
-
|
3326.
|
Tháo lồng bằng bơm khí/nước
|
X
|
-
|
3327.
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa
|
X
|
-
|
3328.
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
X
|
-
|
3329.
|
Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già
|
X
|
-
|
3330.
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
X
|
-
|
3331.
|
Cắt đoạn ruột non
|
X
|
-
|
3332.
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
X
|
|
|
4. Hậu môn – trực tràng
|
|
-
|
3336.
|
Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn
|
X
|
-
|
3337.
|
Phẫu thuật tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn
|
X
|
-
|
3338.
|
Phẫu thuật tạo hình hậu môn
|
X
|
-
|
3339.
|
Phẫu thuật Delorme
|
X
|
-
|
3340.
|
Phẫu thuật Hanley
|
X
|
-
|
3341.
|
Phẫu thuật Longo
|
X
|
-
|
3342.
|
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột
|
X
|
-
|
3343.
|
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì
|
X
|
-
|
3344.
|
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng nhiều thì
|
X
|
-
|
3345.
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình 1 thì/2 thì
|
X
|
-
|
3346.
|
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
X
|
-
|
3347.
|
Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột
|
X
|
-
|
3348.
|
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn
|
X
|
-
|
3349.
|
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
|
X
|
-
|
3350.
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
|
X
|
-
|
3351.
|
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng
|
X
|
-
|
3352.
|
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng
|
X
|
-
|
3353.
|
Phẫu thuật tạo hình hậu môn nắp (Denis Brown)
|
X
|
-
|
3354.
|
Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng
|
X
|
-
|
3355.
|
Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng
|
X
|
-
|
3356.
|
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)
|
X
|
-
|
3357.
|
Phẫu thuật Đặt mảnh ghép trong điều trị bệnh sa trực tràng kiểu túi (Rectocele)
|
X
|
-
|
3358.
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh thẹn trong điều trị đau hậu môn
|
X
|
-
|
3359.
|
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)
|
X
|
-
|
3360.
|
Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên
|
X
|
-
|
3361.
|
Phẫu thuật phục hồi cơ nâng hậu môn qua đường hậu môn trong điều trị Rectocele
|
X
|
-
|
3364.
|
Cắt cơ tròn trong
|
X
|
-
|
3365.
|
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên
|
X
|
-
|
3366.
|
Phẫu thuật trĩ độ III
|
X
|
-
|
3367.
|
Phẫu thuật trĩ độ III
|
X
|
-
|
3368.
|
Phẫu thuật trĩ độ IV
|
X
|
-
|
3369.
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
X
|
-
|
3370.
|
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu
|
X
|
-
|
3371.
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp
|
X
|
-
|
3373.
|
Thắt trĩ bằng dây cao su
|
X
|
-
|
3374.
|
Nong hậu môn dưới gây mê
|
X
|
-
|
3375.
|
Nong hậu môn không gây mê
|
X
|
-
|
3376.
|
Thắt trĩ độ I, II
|
X
|
-
|
3377.
|
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
|
X
|
-
|
3378.
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
X
|
-
|
3379.
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ
|
X
|
-
|
3380.
|
Cắt polype trực tràng
|
X
|
|
|
|