2. Vai
| -
|
3645.
|
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ
|
X
|
-
|
3646.
|
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai
|
X
|
-
|
3647.
|
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn
|
X
|
-
|
3648.
|
Tháo khớp vai
|
X
|
-
|
3649.
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn
|
X
|
-
|
3650.
|
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương
|
X
|
-
|
3651.
|
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương
|
X
|
|
|
3. Cánh, cẳng tay
|
|
-
|
3659.
|
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương
|
X
|
-
|
3660.
|
Kéo dài chi trên bằng phương pháp Ilizarov
|
X
|
-
|
3661.
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
|
X
|
-
|
3662.
|
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay
|
X
|
-
|
3663.
|
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu
|
X
|
-
|
3664.
|
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay
|
X
|
-
|
3665.
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
3666.
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu
|
X
|
-
|
3667.
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
X
|
-
|
3668.
|
Cắt đoạn khớp khuỷu
|
X
|
-
|
3669.
|
Phẫu thuật trật khớp khuỷu
|
X
|
-
|
3670.
|
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não
|
X
|
-
|
3671.
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
X
|
-
|
3672.
|
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh
|
X
|
-
|
3673.
|
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay
|
X
|
-
|
3674.
|
Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên
|
X
|
-
|
3675.
|
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới
|
X
|
-
|
3676.
|
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles
|
X
|
-
|
3677.
|
Phẫu thuật giải phóng dây giữa trong hội chứng ống cổ tay
|
X
|
-
|
3678.
|
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
X
|
-
|
3679.
|
Phẫu thuật gãy Monteggia
|
X
|
-
|
3680.
|
Cắt cụt cánh tay
|
X
|
-
|
3681.
|
Tháo khớp khuỷu
|
X
|
-
|
3682.
|
Cắt cụt cẳng tay
|
X
|
-
|
3683.
|
Tháo khớp cổ tay
|
X
|
-
|
3684.
|
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
X
|
-
|
3685.
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
X
|
-
|
3686.
|
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay
|
X
|
-
|
3687.
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
X
|
-
|
3688.
|
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay
|
X
|
-
|
3689.
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay
|
X
|
-
|
3690.
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay
|
X
|
|
|
4. Bàn, ngón tay
|
|
-
|
3698.
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
|
X
|
-
|
3699.
|
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài
|
X
|
-
|
3700.
|
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não
|
X
|
-
|
3701.
|
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ
|
X
|
-
|
3702.
|
Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay
|
X
|
-
|
3703.
|
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn
|
X
|
-
|
3704.
|
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch
|
X
|
-
|
3705.
|
Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay
|
X
|
-
|
3706.
|
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng
|
X
|
-
|
3707.
|
Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết thương bàn tay
|
X
|
-
|
3708.
|
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái
|
X
|
-
|
3709.
|
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi
|
X
|
-
|
3710.
|
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
|
X
|
-
|
3711.
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
|
X
|
-
|
3712.
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
X
|
|
|
5. Hông - Đùi
|
|
-
|
3721.
|
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian
|
X
|
-
|
3722.
|
Phẫu thuật toác khớp mu
|
X
|
-
|
3723.
|
Tháo khớp háng
|
X
|
-
|
3724.
|
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng
|
X
|
-
|
3725.
|
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng
|
X
|
-
|
3726.
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi
|
X
|
-
|
3727.
|
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển
|
X
|
-
|
3728.
|
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu
|
X
|
-
|
3729.
|
Phẫu thuật viêm xương khớp háng
|
X
|
-
|
3730.
|
Phẫu thuật trật khớp háng
|
X
|
-
|
3731.
|
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng
|
X
|
-
|
3732.
|
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)
|
X
|
-
|
3733.
|
Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày
|
X
|
-
|
3734.
|
Kéo dài đùi bằng phương pháp Ilizarov
|
X
|
-
|
3735.
|
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương
|
X
|
-
|
3736.
|
Phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não
|
X
|
-
|
3737.
|
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm
|
X
|
-
|
3738.
|
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày
|
X
|
-
|
3739.
|
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
X
|
-
|
3740.
|
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi
|
X
|
-
|
3741.
|
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
X
|
-
|
3742.
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước
|
X
|
-
|
3743.
|
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu
|
X
|
-
|
3744.
|
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi
|
X
|
|
|
6. Khớp gối
|
|
-
|
3749.
|
Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè
|
X
|
-
|
3750.
|
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh
|
X
|
-
|
3751.
|
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối
|
X
|
-
|
3752.
|
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh
|
X
|
-
|
3753.
|
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng
|
X
|
-
|
3754.
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
|
X
|
-
|
3755.
|
Tháo khớp gối
|
X
|
-
|
3756.
|
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống
|
X
|
|
|
|