2. Niệu quản
| -
|
3490.
|
Nối niệu quản - đài thận
|
|
-
|
3491.
|
Cắt nối niệu quản
|
X
|
-
|
3492.
|
Lấy sỏi niệu quản
|
X
|
-
|
3493.
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
X
|
-
|
3494.
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
X
|
-
|
3495.
|
Đặt bộ phận giả niệu quản qua da
|
X
|
-
|
3496.
|
Nong niệu quản
|
X
|
-
|
3497.
|
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo
|
X
|
-
|
3498.
|
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên
|
X
|
-
|
3499.
|
Đóng dẫn lưu niệu quản 1 bên/ 2 bên
|
X
|
-
|
3500.
|
Trồng niệu quản vào bàng quang 1bên/ 2 bên
|
X
|
|
|
3. Bàng quang
|
|
-
|
3516.
|
Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang
|
X
|
-
|
3517.
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
X
|
-
|
3518.
|
Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần
|
X
|
-
|
3519.
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
|
X
|
-
|
3520.
|
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột
|
X
|
-
|
3521.
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng
|
X
|
-
|
3522.
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
X
|
-
|
3524.
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
X
|
-
|
3525.
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất
|
X
|
-
|
3526.
|
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang
|
X
|
-
|
3527.
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
|
X
|
-
|
3529.
|
Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông
|
X
|
-
|
3530.
|
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang
|
X
|
-
|
3531.
|
Mổ lấy sỏi bàng quang
|
X
|
-
|
3532.
|
Mở thông bàng quang
|
X
|
-
|
3533.
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
X
|
-
|
3534.
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
X
|
-
|
3535.
|
Đặt ống thông bàng quang
|
X
|
|
|
4. Niệu đạo
|
|
-
|
3541.
|
Đóng các lỗ rò niệu đạo
|
X
|
-
|
3542.
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt
|
X
|
-
|
3543.
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
X
|
-
|
3544.
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
X
|
-
|
3545.
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
|
X
|
-
|
3546.
|
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da
|
X
|
-
|
3547.
|
Lấy sỏi niệu đạo
|
X
|
-
|
3548.
|
Tạo hình niệu đạo trong túi thừa niệu đạo
|
X
|
-
|
3549.
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
|
X
|
-
|
3550.
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
X
|
|
|
5. Sinh dục
|
|
-
|
3560.
|
Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh
|
X
|
-
|
3562.
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng dương vật bị vùi lấp
|
X
|
-
|
3564.
|
Phẫu thuật điều trị ứ dịch/mủ tử cung teo âm đạo
|
X
|
-
|
3568.
|
Phẫu thuật nối dương vật bị đứt lìa
|
X
|
-
|
3569.
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) 1 thì
|
X
|
-
|
3570.
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) 2 thì
|
X
|
-
|
3572.
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì
|
X
|
-
|
3573.
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì
|
X
|
-
|
3574.
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì
|
X
|
-
|
3575.
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì
|
X
|
-
|
3576.
|
Cắt tinh mạc
|
X
|
-
|
3577.
|
Cắt mào tinh
|
X
|
-
|
3578.
|
Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn
|
X
|
-
|
3579.
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
|
X
|
-
|
3580.
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
X
|
-
|
3581.
|
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
X
|
-
|
3582.
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật
|
X
|
-
|
3583.
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên
|
X
|
-
|
3584.
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên
|
X
|
-
|
3585.
|
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật
|
X
|
-
|
3586.
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
X
|
-
|
3587.
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
X
|
-
|
3588.
|
Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật
|
X
|
-
|
3589.
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt
|
X
|
-
|
3590.
|
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt
|
X
|
-
|
3591.
|
Phẫu thuật toác khớp mu
|
X
|
-
|
3592.
|
Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật
|
X
|
-
|
3593.
|
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung
|
X
|
-
|
3594.
|
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo
|
X
|
-
|
3595.
|
Tách màng ngăn âm hộ
|
X
|
-
|
3596.
|
Phẫu thuật thăm dò bìu trong đau bìu cấp ở trẻ em
|
X
|
-
|
3597.
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn
|
X
|
-
|
3598.
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn
|
X
|
-
|
3599.
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên
|
X
|
-
|
3600.
|
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu
|
X
|
-
|
3601.
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
X
|
-
|
3603.
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
X
|
-
|
3604.
|
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis)
|
X
|
-
|
3605.
|
Mở rộng lỗ sáo
|
X
|
-
|
3606.
|
Nong niệu đạo
|
X
|
-
|
3607.
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
X
|
-
|
3608.
|
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn
|
X
|
|
|
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
|
|
|
|
1. Cột sống - Ngực
|
|
-
|
3631.
|
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLIP)
|
X
|
-
|
3632.
|
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLIP)
|
X
|
-
|
3634.
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
X
|
-
|
3637.
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
X
|
-
|
3641.
|
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực
|
X
|
-
|
3642.
|
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng
|
X
|
|
|
|