69.
|
3808.10
|
Newebay 666WG
|
Fipronil 606g/kg + Indoxacarb 50g/kg + Thiamethoxam 10g/kg
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
70.
|
3808.10
|
Newprojet 210EC
|
Abamectin 10g/l + Profenofos 50g/l + Pyridaben 150g/l
|
nhện đỏ/đậu tương
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
71.
|
3808.10
|
Nighcid 555WG
|
Emamectin benzoate 55g/kg + Fipronil 500g/kg
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô
|
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai
|
72.
|
3808.10
|
Nofet 300EC
|
Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 40g/l + Fipronil 160g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
73.
|
3808.10
|
Obamausa 36EC, 50EC, 65EC, 72EC
|
Abamectin
|
36EC, 65EC: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
50EC, 72EC: sâu cuốn lá/lúa, nhện lông nhung/nhãn
|
Công ty TNHH Đồng Vàng
|
74.
|
3808.10
|
Obamax 25EC
|
Quinalphos
|
nhện gié/lúa
|
Lionchem Co., Ltd
|
75.
|
3808.10
|
Pros 450EC
|
Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
76.
|
3808.10
|
Rebat 20SC
|
Fenpyroximate 50g/l + Pyridaben 150g/l
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
77.
|
3808.10
|
Rocketasia 700EC, 720EC
|
Alpha-cypermethrin 40g/I (40g/l) + Chlorpyrifos ethyl 410g/l (420g/l) + Fenobucarb 250g/l (260g/l)
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
78.
|
3808.10
|
Sagomite 57EC
|
Propargite
|
bọ phấn /lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
79.
|
3808.10
|
Saguaro 635EC
|
Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
80.
|
3808.10
|
Sida 20WP
|
Dinotefuran
|
nhện gié, bọ xít dài, bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP SX TM DV Ngọc Tùng
|
81.
|
3808.10
|
Sieu fitoc 150EC
|
Abamectin 12g/l + Quinaphos 138g/l
|
nhện gié/lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
82.
|
3808.10
|
Sieugon 80EW
|
Alpha-cypermethrin 60g/l + Isoprocarb 10g/l + Fenobucarb 10g/l
|
rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
83.
|
3808.10
|
Sixtoc 555EC, 700EC
|
Abamectin 25g/l (25g/l) + Chlorpyrifos ethyl 505g/l (610g/l) + Lambda-cyhalothrin 25g/l (65g/l)
|
555EC: rầy nâu/lúa, rệp sáp giả/cà phê, sâu đục quả/đậu tương
700EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH thuốc BVTV Nam Nông
|
84.
|
3808.10
|
Starrimec 75EC, 80SC
|
Emamectin benzoate
|
75EC: sâu cuốn lá/lúa
80SC: nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
85.
|
3808.10
|
Sulfaron gold 300EC
|
Carbosulfan 200g/l + Chlorfluazuron 50g/l + Fipronil 50g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
86.
|
3808.10
|
Sunato 800WG
|
Fipronil 400g/kg + Imidacloprid 400g/kg
|
bọ phấn/khoai tây, rệp sáp giả/hồ tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd
|
87.
|
3808.10
|
Superjet 110SC
|
Chlorfenapyr
|
rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
88.
|
3808.10
|
Takare 2EC
|
Karanjin
|
nhện lông nhung/vải
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
89.
|
3808.10
|
Thadant 200SC
|
Chlorfluazuron 50g/l + Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 100g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
|
90.
|
3808.10
|
Topchest 521WG
|
Buprofezin 1g/kg + Pymetrozine 520g/kg
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
91.
|
3808.10
|
TT Bux 400SC
|
Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 250g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
92.
|
3808.10
|
TT Checker 270SC
|
ChIorfluazuron 110g/l + Dinotefuran 160g/l
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
93.
|
3808.10
|
TT Glim 270SC
|
Chlorfluazuron 100g/l + Clothianidin 170g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
94.
|
3808.10
|
TT Shake 455 SC
|
Beta-cyfluthrin 55g/l + Clothianidin 400g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
95.
|
3808.10
|
Usagrago 477.77WP
|
Chlorpyrifos ethyl 420g/kg + Imidacloprid 57.77g/kg
|
bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
96.
|
3808.10
|
Usagtox 750WP
|
Azocyclotin 450g/kg + Buprofezin 250g/kg + Diflubenzuron 50g/kg
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
97.
|
3808.10
|
Wince 600EC
|
Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Emamectin benzoate 50g/l
|
sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
98.
|
3808.10
|
Winter 635EC
|
Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos ethyl 480g/l + FiproniI 35g/l
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
99.
|
3808.10
|
Yamato 110SC
|
Chlorfenapyr
|
rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
2. Thuốc trừ bệnh:
|
1.
|
3808.20
|
Acseedplus 350SC
|
Gibberellic acid 0.2g/l + Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 299.8g/l
|
đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
2.
|
3808.20
|
Afico 70WP
|
Propineb
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
3.
|
3808.20
|
Amistar 250SC
|
Azoxystrobin
|
thối quả/ca cao
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
4.
|
3808.20
|
Amisupertop 716WP, 760WP
|
Azoxystrobin 1g/kg (200g/kg) + Tebuconazole 10g/kg (550g/kg) + Propineb 705g/kg (10g/kg)
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
5.
|
3808.20
|
Amylatop 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây con/lạc, phấn trắng/cao su
|
Công ty TNHH SX & KD Tam Nông
|
6.
|
3808.20
|
Andobeam 380SC
|
Carbendazim 100g/l + Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l
|
khô vằn, đạo ôn/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
7.
|
3808.20
|
Ankamycin 250WP
|
Kasugamycin 10g/kg + Tricyclazole 240g/kg
|
đạo ôn, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
8.
|
3808.20
|
Ankisten 250WP
|
Benomyl 5g/kg + Iprodione 245g/kg
|
lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
9.
|
3808.20
|
Anmisdotop 400SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
đạo ôn, khô vằn/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
10.
|
3808.20
|
Annongmanco 80WP
|
Mancozeb
|
thán thư/hoa hồng
|
Công ty TNHH An Nông
|
11.
|
3808.20
|
Anti-xo 200WP
|
Bismerthiazol
|
thối gốc vi khuẩn/lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
12.
|
3808.20
|
Apolits 30WP, 40WP
|
Erythromycin 10g/kg (15g/kg) + Streptomycin sulfate 20g/kg (25g/kg)
|
30WP: thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải, nấm hồng/cam
40WP: bạc lá, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Trường Sơn
|
13.
|
3808.20
|
Appencarb super 50FL
|
Carbendazim
|
thán thư/điều, thối khô quả/cà phê
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
14.
|
3808.20
|
Ara super 350SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 150g/l
|
vàng lá chín sớm, đạo ôn, khô vằn/lúa
|
Công ty CP SX TM DV Ngọc Tùng
|
15.
|
3808.20
|
Asmaitop 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
16.
|
3808.20
|
Avinduc 50SC, 250SC, 300SC, 400SC
|
Hexaconazole 47g/l (50g/l), (80g/l), (100g/l) + Tricyclazole 3g/l (200g/l), (220g/l), (300g/l)
|
50SC: lem lép hạt/lúa
250SC: lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/cao su
300SC, 400SC: khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
17.
|
3808.20
|
Bacla 50SC
|
Salicylic acid
|
bạc lá, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
18.
|
3808.20
|
Beammy-kasu 500SC, 780WG
|
Kasugamycin 20g/l (20g/kg) + Tricyclazole 480g/l (760g/kg)
|
500SC: đạo ôn/lúa
780WG: bạc lá, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
19.
|
3808.20
|
Benza 650WP
|
Streptomycin sulfate 100g/kg + TricyclazoIe 550g/kg
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP KT Dohaledusa
|
20.
|
3808.20
|
Bi-a 333SC
|
Azoxystrobin 200g/I + Difenoconazole 133g/l
|
vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
21.
|
3808.20
|
Bim-fu 750WG
|
Isoprothiolane 350g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
22.
|
3808.20
|
Bimusa 800WP
|
Tricyclazole
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
23.
|
3808.20
|
Binbinmy 80WP
|
Kasugamycin 5% + Tricyclazole 75%
|
bạc lá, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM Thiên Nông
|
24.
|
3808.20
|
BN-Azopro 35SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Propiconazole 150g/l
|
vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
|
25.
|
3808.20
|
Bumrosai 650WP
|
Propiconazole 100g/kg + Tricyclazole 550g/kg
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Nông dược Quốc tế Nhật Bản
|
26.
|
3808.20
|
Calivil 55SC
|
Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l
|
gỉ sắt/cà phê
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
27.
|
3808.20
|
Car.TD 500SC
|
Carbendazim
|
khô vằn/lúa
|
Công ty CP Thanh Điền
|
28.
|
3808.20
|
Celest 025FS
|
Fludioxonil
|
xử lý hạt giống trừ lúa von/lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
29.
|
3808.20
|
Centeratop 350SC
|
Azoxystrobin 150g/l + Difenoconazole 85g/l + Hexaconazole 115g/l
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH SX & XK Bày Tay Việt
|
30
|
3808.20
|
Centerbig 700WP
|
Hexaconazole 320g/kg + Myclobutanil 380g/kg
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH SX & XK Bày Tay Việt
|
31.
|
3808.20
|
Champion 57.6DP
|
Copper hydroxide
|
rụng quả, tảo đỏ/cà phê
|
Nuiarm Asia Sdn Bhd
|
32.
|
3808.20
|
Citeengold 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Lan Anh
|
33.
|
3808.20
|
Copforce blue 51WP
|
Copper oxychloride 17% + Zineb 34%
|
mốc sương/khoai tây, giả sương mai/dưa chuột
|
Agria SA
|
34.
|
3808.20
|
Crystalusa 450SC
|
Azoxystrobin 150g/l + Metalaxyl 300g/l
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
35.
|
3808.20
|
Daric 300SC
|
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 50g/l
|
khô vằn/lúa
|
Công ty CP Hóc Môn
|
36.
|
3808.20
|
Dibazole 5SC, 10SL
|
Hexaconazole
|
vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
37.
|
3808.20
|
Divino 250EC
|
DifenoconazoIe
|
đốm vòng/bắp cải
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
38.
|
3808.20
|
Dobins 650WP
|
Chlorothalonil 600g/kg + Metalaxyl 50g/kg
|
sương mai/cà chua
|
Công ty CP Nông dược Việt Thành
|
39.
|
3808.20
|
Dohazol 250SC
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l
|
khô vằn/lúa
|
Công ty CP KT Dohaledusa
|
40.
|
3808.20
|
Dosay 45WP
|
Copper oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12%
|
thán thư/vải, giả sương mai/dưa hấu
|
Agrria SA
|
41.
|
3808.20
|
Efigo 333SC
|
Chlorothalonil 302g/l + Cymoxanil 1g/l + Metalaxyl 30g/l
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP ENASA Việt Nam
|
42.
|
3808.20
|
Eiffelgold 215WP, 811WP
|
Isoprothiolane 10g/kg (1g/kg + Propineb 55g/kg (50g/kg) + Tricyclazole 150g/kg (760g/kg)
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
43.
|
3808.20
|
Enextatop 400SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 200g/l
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Đồng Vàng
|
44.
|
3808.20
|
Evanton 40SL, 80SL
|
Ningnanmycin
|
bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
45.
|
3808.20
|
Famozol 700WP
|
Famodaxone 450g/kg + Hexaconazole 250g/kg
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
46.
|
3808.20
|
Fenxatyl 750WP
|
Fenbuconazole 400g/kg + Hexaconazole 200g/kg + Thiophanate methyl 150g/kg
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
47.
|
3808.20
|
Fluxanat 750WP
|
Flutriafol 500g/kg + Hexaconazole 150g/kg + Thiophanate methyl 100g/kg
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
48.
|
3808.20
|
Fujiduc 400EC
|
Isoprothiolane
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
49.
|
3808.20
|
Fulvin 5SC
|
Hexaconazole
|
gỉ sắt, khô cành/cà phê
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
50.
|
3808.20
|
Glory 50SC
|
Carbendazim
|
thán thư/cà phê, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
51.
|
3808.20
|
Haifangmeisu 3SL, 5SL
|
Validamycin
|
|