TT
|
MÃ HS
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
|
TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)
|
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
1. Thuốc trừ sâu:
|
1.
|
3808.10
|
Abamec-MQ 20EC
|
Abamectin
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Doanh nghiệp tư nhân DV TM M&Q
|
2.
|
3808.10
|
Acimetin 100WG
|
Abamectin
|
nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
3.
|
3808.10
|
Acprodi 75WG
|
Abamectin 25g/kg + Emamectin benzoate 50g/kg
|
nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
4.
|
3808.10
|
Adomate 50SC
|
Fipronil 25g/l + Indoxacarb 25g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
5.
|
3808.10
|
Akief 400EC
|
Chlorfluazuron 100g/l + Chlorpyrifos ethyl 200g/I + Fipronil 100g/l
|
rệp sáp/cà phê; bọ trĩ, sâu phao, sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Nông
|
6.
|
3808.10
|
Alantic 140WP
|
Chlorfluazuron 100g/kg + Emamectin benzoate 40g/kg
|
sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
7.
|
3808.10
|
Alika 247ZC
|
Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/I
|
rầy lưng trắng/ngô
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
8.
|
3808.10
|
Ampligo 150ZC
|
Chlorantraniliprole 100g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l
|
sâu xanh, sâu đục quả/đậu tương
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
9.
|
3808.10
|
Anboom 48EC
|
Chlorpyrifos ethyl
|
rệp sáp/ca cao, hồ tiêu; bọ phấn trắng/lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
10.
|
3808.10
|
Andomec 5EC
|
Abamectin
|
nhện lông nhung/nhãn
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
11.
|
3808.10
|
Ankamec 4.5EC
|
Abamectin
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
|
12.
|
3808.10
|
Anpyral 800WG
|
Fipronil
|
sâu đục thân, nhện gié/lúa; sâu khoang/lạc, mọt đục cành/cà phê
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
13.
|
3808.10
|
Appendelta 2.8EC
|
Deltamethrin
|
rệp sáp giả/cà phê, bọ xít muỗi/điều
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
14.
|
3808.10
|
Azatika 60WG
|
Buprofezin 20g/kg + Pymetrozine 40g/kg
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
|
15.
|
3808.10
|
B52 duc 68WG
|
Abamectin 18g/kg + Emamectin benzoate 50g/kg
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
16.
|
3808.10
|
Ba Đăng 400WP, 500WP
|
Acetamiprid 200g/kg (150g/kg) + Buprofezin 200g/kg (350g/kg)
|
rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp sáp giả/cà phê
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
17.
|
3808.10
|
Biograp 750WG
|
Fipronil 150g/kg + Pymetrozine 600g/kg
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
18.
|
3808.10
|
Blue cat 568WG, 608WP, 658WG, 668WP
|
Buprofezin 180g/kg (210g/kg), (250g/kg), (208g/kg) + Dinotefuran 193g/kg (208g/kg), (208g/kg), (210g/kg) + Imidacloprid 195g/kg (190g/kg), (200g/kg), (250g/kg)
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
|
19.
|
3808.10
|
BN-samix 26EC
|
Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos ethyl 16%
|
nhện gié, sâu phao đục bẹ/lúa
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
|
20.
|
3808.10
|
Bop 600EC
|
Carbosulfan 200g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l
|
sâu đục cành, sâu đục thân/điều
|
Công ty TNHH ADC
|
21.
|
3808.10
|
Bopy 50EC
|
Pyrethrins
|
rệp muội/bắp cải, nhện đỏ/chè
|
Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông
|
22.
|
3808.10
|
Bowing 777EC
|
Alpha-cypermetrin 40 g/I + Chlopyrifos ethyl 437g/l + Dimethoate 300g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
23.
|
3808.10
|
Calisuper 126WG
|
Emamectin benzoate
|
sâu cuốn Iá/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
24.
|
3808.10
|
Cheestar 50WG
|
Pymetrozine
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH SX & KD Tam Nông
|
25.
|
3808.10
|
Chersieu 50WG, 75WG
|
Pymetrozine
|
50WG: rệp sáp giả/cà phê
75WG: bọ xít dài/lúa, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
26.
|
3808.10
|
Chessin 600WP
|
Dinotefuran 400 g/kg + Pymetrozine 200 g/kg
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
|
27.
|
3808.10
|
Chet 660WC, 810WG
|
Fipronil 110g/kg (800g/kg) + Pymetrozine 550g/kg (10/kg)
|
660WG: rầy nâu/lúa
810WG: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
28.
|
3808.10
|
Chetsduc 555WG, 700WG
|
Dinotefuran 25g/kg (90g/kg) + Pymetrozine 530g/kg (610g/kg)
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
29.
|
3808.10
|
Comda gold 5WG
|
Emamectin benzoate
|
nhện lông nhung/nhãn
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
30.
|
3808.10
|
Cruiser Plus 321.5FS
|
Difenoconazole 25g/l + FIudioxonil 25g/l + Thiamethoxam 262.5g/l
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lở cổ rễ cây con/đậu tương
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
31.
|
3808.10
|
Dofaben 50WG, 100WG, 150WG
|
Emamectin benzoate
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
|
32.
|
3808.10
|
Dofama 77EC, 120WG
|
Abamectin 22g/l (40g/kg) + Emamectin benzoate 55g/l (80g/kg)
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
|
33.
|
3808.10
|
Dolagan 55.5EC, 55.5WG, 99.9WG
|
Emamectin benzoate 55g/l (55g/kg), (99g/kg) + Matrine 0.5g/l (0.5g/kg), (0.9g/kg)
|
55.5EC, 99.9WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
55.5WG: sâu cuốn Iá/lúa
|
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
|
34.
|
3808.10
|
Domectin 605EC
|
Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Cypermethrin 55g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
PT.Sari Kresna Kimia
|
35.
|
3808.10
|
Doxagan 150SC
|
Indoxacarb
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
36.
|
3808.10
|
Emacinmec 63EC, 178SG, 200SG
|
Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/kg), (0.1g/kg) + Emamectin benzoate 62.9g/l (177.9g/kg), (199.9g/kg)
|
63EC: rầy bông/xoài
178SG: bọ cánh tơ/ chè
200SG: sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
37.
|
3808.10
|
Emaking 25EC, 100EC, 100WG
|
Emamectin benzoate
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong
|
38.
|
3808.10
|
Emalusa 75EC
|
Abamectin 35g/l + Emamectin benzoate 40g/l
|
bọ cánh tơ/chè
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
39.
|
3808.10
|
Faini 0.288EC
|
Matrine
|
rầy xanh/chè
|
Công ty CP Nicotex
|
40.
|
3808.10
|
Fidasuper 210EC
|
Abamectin 10g/l + Profenofos 50g/l + Pyridaben 150g/l
|
nhện đỏ/đậu tương
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
41.
|
3808.10
|
Fu8 18WG
|
Fipronil 120g/kg + Methylamine avermectin 60g/kg
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
42.
|
3808.10
|
G8 thôn trang 96WG, 135WG
|
Emamectin benzoate
|
96WG: sâu cuốn lá/lúa
135WG: nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
43.
|
3808.10
|
Galil 300SC
|
Bifenthrin 50g/l + Imidacloprid 250g/l
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
44.
|
3808.10
|
Goldkte 85EW, 200SC
|
Indoxacarb 0.2g/l (160g/l) + Profenofos 84.8g/l (40g/l)
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
45.
|
3808.10
|
Goodcheck 780WP
|
Diflubenzuron 430g/kg + Nitenpyram 350g/kg
|
rầy xanh/chè
|
Công ty TNHH An Nông
|
46.
|
3808.10
|
HD-Alzozin 650EC
|
Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Cypermethrin 100g/l
|
sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH TM DV Hằng Duy
|
47.
|
3808.10
|
Javidan 150SC, 250WP
|
Imidacloprid
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
48.
|
3808.10
|
K54 100WG
|
Emamectin benzoate 95g/kg + Matrine 5g/kg
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
49.
|
3808.10
|
Kakasuper 20EC, 41ME, 266SC, 421WP
|
Abamectin 18g/l (10g/l), (1g/l), (20g/kg) + Lambda-cyhalothrin 1g/l (30g/l), (110g/l),(1g/kg) + Thiamethoxam 1g/l (1g/l), (155g/l), (400g/kg)
|
20EC, 41ME: sâu cuốn lá/lúa
266SC, 421WP: rầy nâu/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
50.
|
3808.10
|
Kamai 730EC
|
Propargite
|
nhện gié/lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
51.
|
3808.10
|
Khủng 60WG, 100WG
|
Emamectin benzoate
|
60WG: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
100WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
52.
|
3808.10
|
Kun super 150SC
|
Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 50g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
53.
|
3808.10
|
Lion kinh 50EC, 100WG
|
Emamectin benzoate
|
50EC: sâu khoang/lạc
100WG: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP VT NN Thái Bình Dương
|
54.
|
3808.10
|
Longphaba 88SC
|
Abamectin
|
sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
55.
|
3808.10
|
M79 456WP
|
Fipronil 306g/kg + Indoxacarb 150g/kg
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
56.
|
3808.10
|
Mã lục 250WP, 400WP
|
Acetamiprid 125g/kg (200g/kg) + Imidacloprid 125g/kg (200g/kg)
|
250WP: bọ trĩ, rầy nâu/lúa
400WP: bọ trĩ, rầy nâu/lúa; rệp sáp giả/cà phê
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
57.
|
3808.10
|
Map dona 265EC
|
Chlorpyrifos methyl 250g/l + Indoxacarb 15g/l
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Map Pacific PTe Ltd
|
58.
|
3808.10
|
Map Go 20ME
|
Emamectin benzoate 0.4% + Monosultap 19.6%
|
nhện gié/lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
59.
|
3808.10
|
Map logic 90WP
|
Clinoptilolite
|
tuyến trùng/cà chua
|
Map Pacific Pte Ltd
|
60.
|
3808.10
|
Map nano 450WP
|
Amitraz 350g/kg + Hexythiazox 10g/kg
|
nhện gié/lúa
|
Map Pacific PTe Ltd
|
61.
|
3808.10
|
Mectinone 41ME, 53WG, 126WG
|
Emamectin benzoate
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
|
62.
|
3808.10
|
Mectinstar 90SC
|
Emamectin benzoate 89g/l + Matrine 1g/l
|
rầy bông/xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
63.
|
3808.10
|
Medophos 750EC
|
Chlorpyrifos ethyl 500g/l + Trichlorfon 250g/l
|
rệp sáp giả/cà phê
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
64.
|
3808.10
|
Mekomectin 105WG, 125WG, 135WG
|
Emamectin benzoate
|
105WG: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/đậu tương
125WG: sâu tơ/bắp cải
135WG: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, sâu đục quả/đậu tương
|
Công ty TNHH thuốc BVTV Nam Nông
|
65.
|
3808.10
|
Metagold 800WP
|
Fipronil 260g/kg + Nitenpyram 540g/kg
|
sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
66.
|
3808.10
|
Mycheck 750WP
|
Chromafenozide 100g/kg + Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
67.
|
3808.10
|
Nanora super 700EC
|
Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Fenobucarb 200g/l
|
rệp sáp giả/cà phê
|
Công ty TNHH thuốc BVTV Nam Nông
|
68.
|
3808.10
|
Newdive 350EC
|
Profenofos 50g/l + Propargite 150g/l + Pyridaben 150g/l
|
nhện đỏ/lạc
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|