Căn cứ Pháp lệnh Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật ngày 25 tháng 7 năm 2001



tải về 0.67 Mb.
trang3/6
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích0.67 Mb.
#27661
1   2   3   4   5   6

 

PHỤ LỤC 3



CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 37/2013/TT-BNNPTNT ngày 02 tháng 8 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

TT

MÃ HS

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)

TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

1. Thuốc trừ sâu:

1.

3808.10

Abamec-MQ 20EC

Abamectin

sâu cuốn lá/lúa

Doanh nghiệp tư nhân DV TM M&Q

2.

3808.10

Acimetin 100WG

Abamectin

nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

3.

3808.10

Acprodi 75WG

Abamectin 25g/kg + Emamectin benzoate 50g/kg

nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

4.

3808.10

Adomate 50SC

Fipronil 25g/l + Indoxacarb 25g/l

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

5.

3808.10

Akief 400EC

Chlorfluazuron 100g/l + Chlorpyrifos ethyl 200g/I + Fipronil 100g/l

rệp sáp/cà phê; bọ trĩ, sâu phao, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM Thái Nông

6.

3808.10

Alantic 140WP

Chlorfluazuron 100g/kg + Emamectin benzoate 40g/kg

sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

7.

3808.10

Alika 247ZC

Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/I

rầy lưng trắng/ngô

Syngenta Vietnam Ltd

8.

3808.10

Ampligo 150ZC

Chlorantraniliprole 100g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l

sâu xanh, sâu đục quả/đậu tương

Syngenta Vietnam Ltd

9.

3808.10

Anboom 48EC

Chlorpyrifos ethyl

rệp sáp/ca cao, hồ tiêu; bọ phấn trắng/lúa

Công ty CP BVTV An Giang

10.

3808.10

Andomec 5EC

Abamectin

nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

11.

3808.10

Ankamec 4.5EC

Abamectin

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

12.

3808.10

Anpyral 800WG

Fipronil

sâu đục thân, nhện gié/lúa; sâu khoang/lạc, mọt đục cành/cà phê

Công ty CP BVTV An Giang

13.

3808.10

Appendelta 2.8EC

Deltamethrin

rệp sáp giả/cà phê, bọ xít muỗi/điều

Công ty TNHH Kiên Nam

14.

3808.10

Azatika 60WG

Buprofezin 20g/kg + Pymetrozine 40g/kg

rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

15.

3808.10

B52 duc 68WG

Abamectin 18g/kg + Emamectin benzoate 50g/kg

nhện gié/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

16.

3808.10

Ba Đăng 400WP, 500WP

Acetamiprid 200g/kg (150g/kg) + Buprofezin 200g/kg (350g/kg)

rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

17.

3808.10

Biograp 750WG

Fipronil 150g/kg + Pymetrozine 600g/kg

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

18.

3808.10

Blue cat 568WG, 608WP, 658WG, 668WP

Buprofezin 180g/kg (210g/kg), (250g/kg), (208g/kg) + Dinotefuran 193g/kg (208g/kg), (208g/kg), (210g/kg) + Imidacloprid 195g/kg (190g/kg), (200g/kg), (250g/kg)

rầy nâu/lúa

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

19.

3808.10

BN-samix 26EC

Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos ethyl 16%

nhện gié, sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

20.

3808.10

Bop 600EC

Carbosulfan 200g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l

sâu đục cành, sâu đục thân/điều

Công ty TNHH ADC

21.

3808.10

Bopy 50EC

Pyrethrins

rệp muội/bắp cải, nhện đỏ/chè

Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông

22.

3808.10

Bowing 777EC

Alpha-cypermetrin 40 g/I + Chlopyrifos ethyl 437g/l + Dimethoate 300g/l

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

23.

3808.10

Calisuper 126WG

Emamectin benzoate

sâu cuốn Iá/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

24.

3808.10

Cheestar 50WG

Pymetrozine

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH SX & KD Tam Nông

25.

3808.10

Chersieu 50WG, 75WG

Pymetrozine

50WG: rệp sáp giả/cà phê

75WG: bọ xít dài/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

26.

3808.10

Chessin 600WP

Dinotefuran 400 g/kg + Pymetrozine 200 g/kg

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

27.

3808.10

Chet 660WC, 810WG

Fipronil 110g/kg (800g/kg) + Pymetrozine 550g/kg (10/kg)

660WG: rầy nâu/lúa

810WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

28.

3808.10

Chetsduc 555WG, 700WG

Dinotefuran 25g/kg (90g/kg) + Pymetrozine 530g/kg (610g/kg)

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

29.

3808.10

Comda gold 5WG

Emamectin benzoate

nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

30.

3808.10

Cruiser Plus 321.5FS

Difenoconazole 25g/l + FIudioxonil 25g/l + Thiamethoxam 262.5g/l

xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lở cổ rễ cây con/đậu tương

Syngenta Vietnam Ltd

31.

3808.10

Dofaben 50WG, 100WG, 150WG

Emamectin benzoate

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

32.

3808.10

Dofama 77EC, 120WG

Abamectin 22g/l (40g/kg) + Emamectin benzoate 55g/l (80g/kg)

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

33.

3808.10

Dolagan 55.5EC, 55.5WG, 99.9WG

Emamectin benzoate 55g/l (55g/kg), (99g/kg) + Matrine 0.5g/l (0.5g/kg), (0.9g/kg)

55.5EC, 99.9WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

55.5WG: sâu cuốn Iá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

34.

3808.10

Domectin 605EC

Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Cypermethrin 55g/l

sâu cuốn lá/lúa

PT.Sari Kresna Kimia

35.

3808.10

Doxagan 150SC

Indoxacarb

nhện gié/lúa

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam

36.

3808.10

Emacinmec 63EC, 178SG, 200SG

Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/kg), (0.1g/kg) + Emamectin benzoate 62.9g/l (177.9g/kg), (199.9g/kg)

63EC: rầy bông/xoài

178SG: bọ cánh tơ/ chè

200SG: sâu vẽ bùa/cam

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

37.

3808.10

Emaking 25EC, 100EC, 100WG

Emamectin benzoate

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong

38.

3808.10

Emalusa 75EC

Abamectin 35g/l + Emamectin benzoate 40g/l

bọ cánh tơ/chè

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

39.

3808.10

Faini 0.288EC

Matrine

rầy xanh/chè

Công ty CP Nicotex

40.

3808.10

Fidasuper 210EC

Abamectin 10g/l + Profenofos 50g/l + Pyridaben 150g/l

nhện đỏ/đậu tương

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

41.

3808.10

Fu8 18WG

Fipronil 120g/kg + Methylamine avermectin 60g/kg

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

42.

3808.10

G8 thôn trang 96WG, 135WG

Emamectin benzoate

96WG: sâu cuốn lá/lúa

135WG: nhện đỏ/cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

43.

3808.10

Galil 300SC

Bifenthrin 50g/l + Imidacloprid 250g/l

nhện gié/lúa

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam

44.

3808.10

Goldkte 85EW, 200SC

Indoxacarb 0.2g/l (160g/l) + Profenofos 84.8g/l (40g/l)

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

45.

3808.10

Goodcheck 780WP

Diflubenzuron 430g/kg + Nitenpyram 350g/kg

rầy xanh/chè

Công ty TNHH An Nông

46.

3808.10

HD-Alzozin 650EC

Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Cypermethrin 100g/l

sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

47.

3808.10

Javidan 150SC, 250WP

Imidacloprid

rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

48.

3808.10

K54 100WG

Emamectin benzoate 95g/kg + Matrine 5g/kg

nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

49.

3808.10

Kakasuper 20EC, 41ME, 266SC, 421WP

Abamectin 18g/l (10g/l), (1g/l), (20g/kg) + Lambda-cyhalothrin 1g/l (30g/l), (110g/l),(1g/kg) + Thiamethoxam 1g/l (1g/l), (155g/l), (400g/kg)

20EC, 41ME: sâu cuốn lá/lúa

266SC, 421WP: rầy nâu/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

50.

3808.10

Kamai 730EC

Propargite

nhện gié/lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

51.

3808.10

Khủng 60WG, 100WG

Emamectin benzoate

60WG: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

100WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

52.

3808.10

Kun super 150SC

Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 50g/l

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

53.

3808.10

Lion kinh 50EC, 100WG

Emamectin benzoate

50EC: sâu khoang/lạc

100WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP VT NN Thái Bình Dương

54.

3808.10

Longphaba 88SC

Abamectin

sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

55.

3808.10

M79 456WP

Fipronil 306g/kg + Indoxacarb 150g/kg

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

56.

3808.10

Mã lục 250WP, 400WP

Acetamiprid 125g/kg (200g/kg) + Imidacloprid 125g/kg (200g/kg)

250WP: bọ trĩ, rầy nâu/lúa

400WP: bọ trĩ, rầy nâu/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

57.

3808.10

Map dona 265EC

Chlorpyrifos methyl 250g/l + Indoxacarb 15g/l

sâu cuốn lá/lúa

Map Pacific PTe Ltd

58.

3808.10

Map Go 20ME

Emamectin benzoate 0.4% + Monosultap 19.6%

nhện gié/lúa

Map Pacific Pte Ltd

59.

3808.10

Map logic 90WP

Clinoptilolite

tuyến trùng/cà chua

Map Pacific Pte Ltd

60.

3808.10

Map nano 450WP

Amitraz 350g/kg + Hexythiazox 10g/kg

nhện gié/lúa

Map Pacific PTe Ltd

61.

3808.10

Mectinone 41ME, 53WG, 126WG

Emamectin benzoate

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

62.

3808.10

Mectinstar 90SC

Emamectin benzoate 89g/l + Matrine 1g/l

rầy bông/xoài

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

63.

3808.10

Medophos 750EC

Chlorpyrifos ethyl 500g/l + Trichlorfon 250g/l

rệp sáp giả/cà phê

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

64.

3808.10

Mekomectin 105WG, 125WG, 135WG

Emamectin benzoate

105WG: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/đậu tương

125WG: sâu tơ/bắp cải

135WG: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, sâu đục quả/đậu tương

Công ty TNHH thuốc BVTV Nam Nông

65.

3808.10

Metagold 800WP

Fipronil 260g/kg + Nitenpyram 540g/kg

sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

66.

3808.10

Mycheck 750WP

Chromafenozide 100g/kg + Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

67.

3808.10

Nanora super 700EC

Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Fenobucarb 200g/l

rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH thuốc BVTV Nam Nông

68.

3808.10

Newdive 350EC

Profenofos 50g/l + Propargite 150g/l + Pyridaben 150g/l

nhện đỏ/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ


tải về 0.67 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương