TT
|
MÃ HS
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
|
TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)
|
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
1. Thuốc trừ sâu:
|
1.
|
3808.10
|
Danisaraba 20SC
|
Cyflumetofen (min 97.5%)
|
nhện đỏ/hoa hồng
|
Otsuka AgriTechno Co., Ltd
|
2.
|
3808.10
|
Kingcheck 750WP
|
Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Paichongding (min 95%) 250g/kg
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
3.
|
3808.10
|
Tachi 150SC
|
FIufiprole (min 97%)
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á châu
|
2. Thuốc trừ bệnh:
|
1.
|
3808.20
|
Armure forte 160EC
|
Acibenzolar-S-methyl (min 97%) 40g/I + Difenoconazole 60g/l + Propiconazole 60g/l
|
lem lép hạt, thối hạt vi khuẩn/lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
2.
|
3808.20
|
Fortissimo 20WP
|
Pefurazoate (min 94%)
|
lúa von/lúa (xử lý hạt giống)
|
SDS Biotech K.K
|
3.
|
3808.20
|
Mycotyl 700WP
|
Fluquinconazole (min 97%) 400g/kg + Myclobutanil 100g/kg + Thiophanate methyl 200g/kg
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
4.
|
3808.20
|
Mydinil 550WP
|
Cyprodinil (min 97%) 500g/kg + Myclobutanil 50g/kg
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
5.
|
3808.20
|
Routine 200SC
|
Isotianil (min 96%)
|
đạo ôn/lúa (xử lý hạt giống)
|
Bayer Vietnam Ltd
|
6.
|
3808.20
|
TT-amit 500SC
|
Fluazinam
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
7.
|
3808.20
|
TT-biomycin 40.5WP
|
Bronopol
|
bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
3. Thuốc trừ cỏ:
|
1.
|
3808.30
|
Duce 75WG
|
Nicosulfuron
|
cỏ/ngô
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
2.
|
3808.30
|
Map hope 510WP
|
Atrazine 500g/kg + Nicosulfuron 10g/kg
|
cỏ/ngô
|
Map Pacific PTe Ltd
|
3.
|
3808.30
|
Shishi 140SE
|
Bispyribac sodium 40g/l + Metamifop 100g/l
|
cỏ/lúa gieo
|
Kumiai Chemical Industry Co., Ltd.
|
4.
|
3808.30
|
Zeta one 10SC
|
Propyrisulfuron (min 94%)
|
cỏ/lúa gieo
|
Sumitomo Chemical Vietnam Co., Ltd.
|