VII
HỌ CAM CHANH
|
RUTACEAE
|
VII.1
|
Chi Citrus
|
|
1
|
Cam Xã Đoài
|
Citrus sinensis
|
2
|
Cam sành miền Nam
|
Citrus reticulata var. nobilis
|
3
|
Cam sành Hà Giang
|
Citrus reticulata var. nobilis
|
4
|
Cam đường Canh
|
Citrus reticulata
|
5
|
Quýt sen
|
Citrus reticulata
|
6
|
Quýt chum Hà Giang
|
Citrus reticulata
|
7
|
Quýt Vàng Bắc Sơn
|
Citrus reticulata
|
8
|
Quýt Tích Giang
|
Citrus reticulata
|
9
|
Quýt Đông Khê
|
Citrus reticulata
|
10
|
Quýt Đường Canh
|
Citrus reticulata
|
11
|
Quýt Đường Hương Sơn
|
Citrus reticulata
|
12
|
Quýt Vàng Bắc Sơn
|
Citrus reticulata
|
13
|
Quýt Chu sa
|
Citrus reticulata
|
14
|
Mắc lừa
|
Citrus reticulata
|
15
|
Quýt Đường Bến Tre
|
Citrus reticulata
|
16
|
Quýt Tiêu
|
Citrus reticulata
|
17
|
Cam Bù
|
Citrus reticulata
|
18
|
Quýt Xiêm dòng 4
|
Citrus reticulata
|
19
|
Quýt Xiêm dòng 7
|
Citrus reticulata
|
20
|
Quýt Tiền nghệ
|
Citrus reticulata
|
21
|
Quýt Xiêm trắng
|
Citrus reticulata
|
22
|
Quýt Xiêm đen
|
Citrus reticulata
|
23
|
Quýt Xiêm dòng 1
|
Citrus reticulata
|
24
|
Quýt Xiêm dòng 2
|
Citrus reticulata
|
25
|
Quýt Xiêm dòng 3
|
Citrus reticulata
|
26
|
Quýt ta A
|
Citrus reticulata
|
27
|
Quýt Xiêm dòng 6
|
Citrus reticulata
|
28
|
Quýt Xiêm dòng 5
|
Citrus reticulata
|
29
|
Quýt Xiêm dòng 8
|
Citrus reticulata
|
30
|
Quýt Tiền Sơn
|
Citrus reticulata
|
31
|
Quýt ta Hà Nội
|
Citrus reticulata
|
32
|
Quýt Xiêm dòng 9
|
Citrus reticulata
|
33
|
Quýt Xiêm (Quýt đường)
|
Citrus reticulata
|
34
|
Quýt Hương Cần
|
Citrus deliciosa Tenore
|
35
|
Quýt đỏ Ngọc Hội - Chiêm Hóa
|
Citrus reticulata
|
36
|
Quýt vàng vỏ giòn Hàm Yên
|
Citrus reticulata
|
37
|
Quýt hôi (Hà Giang)
|
Citrus reticulata
|
38
|
Quýt Chiềng Cọ Thị xã Sơn La
|
Citrus reticulata
|
39
|
Cam Sành Hàm Yên
|
Citrus reticulata var. nobilit
|
40
|
Cam Sông Con (Điện Biên)
|
Citrus sp.
|
41
|
Cam Bố Hạ (Bắc Giang)
|
Citrus sp.
|
42
|
Cam Mường Pồn (Điện Biên)
|
Citrus sp.
|
43
|
Quýt Mường Pồn (Điện Biên)
|
Citrus sp.
|
44
|
Quýt Tích Giang Hà Tây
|
Citrus sp.
|
45
|
Chanh tứ thời
|
Citrus aurantifolia
|
46
|
Tắc bánh xe
|
Citrus microcarpa
|
47
|
Chấp
|
Citrus sp.
|
48
|
Bưởi Đoan Hùng
|
Citrus maxima
|
49
|
Bưởi Phúc Trạch
|
Citrus maxima
|
50
|
Bưởi Diễn
|
Citrus maxima
|
51
|
Bưởi Năm Roi
|
Citrus maxima
|
52
|
Bưởi Thanh trà
|
Citrus maxima
|
53
|
Bưởi Đổ Huế
|
Citrus grandis (L) Osbesk
|
54
|
Bưởi Thanh Ngọc
|
Citrus maxima
|
55
|
Bưởi Năm Roi
|
Citrus maxima
|
56
|
Bưởi Đường lá cam
|
Citrus maxima
|
57
|
Bưởi Da láng
|
Citrus maxima
|
58
|
Bưởi Cả tử
|
Citrus maxima
|
59
|
Bưởi Ổi
|
Citrus maxima
|
60
|
Bưởi Xiêm Vang
|
Citrus maxima
|
61
|
Bưởi Khương Bình Tịnh
|
Citrus maxima
|
62
|
Bưởi Đường da láng
|
Citrus maxima
|
63
|
Bưởi Đường lùn
|
Citrus maxima
|
64
|
Bưởi Đường da cóc
|
Citrus maxima
|
65
|
Bưởi Năm Roi có hạt
|
Citrus maxima
|
66
|
Bưởi Thanh trà
|
Citrus maxima
|
67
|
Bưởi Da xanh
|
Citrus maxima
|
68
|
Bưởi Lai
|
Citrus maxima
|
69
|
Bưởi B2
|
Citrus maxima
|
70
|
Bưởi Đường Bền Tre
|
Citrus maxima
|
71
|
Bưởi Đường lá cam
|
Citrus maxima
|
72
|
Bưởi Đường bánh xe
|
Citrus maxima
|
73
|
Bưởi Đường Hóc Môn
|
Citrus maxima
|
74
|
Bưởi Đường hồng
|
Citrus maxima
|
75
|
Bưởi Lông da sần
|
Citrus maxima
|
76
|
Bưởi Năm roi không hạt
|
Citrus maxima
|
77
|
Bưởi Ngang dòng 1
|
Citrus maxima
|
78
|
Bưởi Hồng đường
|
Citrus maxima
|
79
|
Bưởi Ngang dòng 2
|
Citrus maxima
|
80
|
Bưởi Thúng
|
Citrus maxima
|
81
|
Bưởi Lông da láng
|
Citrus maxima
|
82
|
Bưởi Lông lai
|
Citrus maxima
|
83
|
Bưởi Chua dòng 4
|
Citrus maxima
|
84
|
Bưởi Hồng đào
|
Citrus maxima
|
85
|
Bưởi Bung
|
Citrus maxima
|
86
|
Bưởi Mật ong
|
Citrus maxima
|
87
|
Bưởi B6
|
Citrus maxima
|
88
|
Bưởi B6-1
|
Citrus maxima
|
89
|
Bưởi B6-2
|
Citrus maxima
|
90
|
Bưởi B6-3
|
Citrus maxima
|
91
|
Bưởi B6-1
|
Citrus maxima
|
92
|
Bưởi B6-4
|
Citrus maxima
|
93
|
Bưởi B7
|
Citrus maxima
|
94
|
Bưởi B7-1
|
Citrus maxima
|
95
|
Bưởi B7-2
|
Citrus maxima
|
96
|
Bưởi B7-3
|
Citrus maxima
|
97
|
Bưởi B8
|
Citrus maxima
|
98
|
Bưởi Chua dòng 5
|
Citrus maxima
|
99
|
Bưởi Núm son
|
Citrus maxima
|
100
|
Bưởi Chua dòng 3
|
Citrus maxima
|
101
|
Bưởi Thanh lai
|
Citrus maxima
|
102
|
Bưởi Thanh dây
|
Citrus maxima
|
103
|
Bưởi Thanh da láng
|
Citrus maxima
|
104
|
Bưởi Chua dòng 6
|
Citrus maxima
|
105
|
Bưởi Ghè
|
Citrus maxima
|
106
|
Bưởi Da láng dòng 2
|
Citrus maxima
|
107
|
Kỳ đà
|
Citrus media
|
108
|
Bòng
|
Citrus media
|
109
|
Thanh Yên
|
Citrus media
|
110
|
Phật thủ
|
Citrus media
|
111
|
Bưởi da xanh
|
Citrus maxima
|
112
|
Bưởi Lâm Động (Hải Phòng)
|
Citrus sp.
|
113
|
Cam Đồng Dụ (Hải Phòng)
|
Citrus sp.
|
114
|
Cam tàu
|
Citrus sp.
|
115
|
Cam sen
|
Citrus sp.
|
116
|
Trấp
|
Citrus sp.
|
117
|
Quýt ngọt Gia Luận (Hải Phòng)
|
Citrus sp.
|
118
|
Quýt giấy Đông Khê (Phú Thọ)
|
Citrus sp.
|
119
|
Chanh tứ thì
|
Citrus aurattifonia
|
120
|
Chanh đỏ
|
Citrus aurattifonia
|
121
|
Chanh ngô
|
Citrus sp.
|
122
|
Chanh California
|
Citrus sp.
|
123
|
Chanh Côn
|
Citrus sp.
|
124
|
Tắc bánh xe
|
Citrus microcarpa
|
VII.2
|
Chi Clausena
|
|
1
|
Cây mác mặt
|
Clausena lansium
|
VIII
|
HỌ CHUỐI
|
MUSACEAE
|
|
Chi Musa
|
|
1
|
Chuối dại (các loài)
|
Musa sp.
|
2
|
Chuối ngự
|
Musa sp.
|
3
|
chuối cau
|
Musa sp.
|
4
|
Rẽ quạt
|
Musa sp.
|
5
|
Sen 1
|
Musa sp.
|
6
|
Sen 2
|
Musa sp.
|
7
|
Sen 3
|
Musa sp.
|
8
|
Pháo
|
Musa sp.
|
9
|
Cau mẳn
|
Musa sp.
|
10
|
Cau trắng
|
Musa sp.
|
11
|
Cau xanh
|
Musa sp.
|
12
|
Cau tây 1
|
Musa sp.
|
13
|
Cau chà
|
Musa sp.
|
14
|
Cơm ngọt cuống xanh
|
Musa sp.
|
15
|
Cơm ngọt cuống vàng
|
Musa sp.
|
16
|
Cơm chua trắng
|
Musa sp.
|
17
|
Cơm chua đen
|
Musa sp.
|
18
|
Cơm lửa
|
Musa sp.
|
19
|
Bôm
|
Musa sp.
|
20
|
Già lùn
|
Musa sp.
|
21
|
Già cui
|
Musa sp.
|
22
|
Già hương
|
Musa sp.
|
23
|
Già Cần Thơ
|
Musa sp.
|
24
|
Già Tân Phong
|
Musa sp.
|
25
|
Già Đà Lạt
|
Musa sp.
|
26
|
Già Bến Tre
|
Musa sp.
|
27
|
Tiêu
|
Musa sp.
|
28
|
Nanh heo
|
Musa sp.
|
29
|
Móng chim
|
Musa sp.
|
30
|
Trăm nải
|
Musa sp.
|
31
|
Lá trắng
|
Musa sp.
|
32
|
Lá đen
|
Musa sp.
|
33
|
Lá nàng tiên
|
Musa sp.
|
34
|
Thơm
|
Musa sp.
|
35
|
Simmonds
|
Musa sp.
|
36
|
Chà trắng
|
Musa sp.
|
37
|
Chà đen
|
Musa sp.
|
38
|
Ngự
|
Musa sp.
|
39
|
Xiêm trắng
|
Musa sp.
|
40
|
Xiêm đen
|
Musa sp.
|
41
|
Xiêm xanh
|
Musa sp.
|
42
|
Xiêm pháp
|
Musa sp.
|
43
|
Xiêm lùn
|
Musa sp.
|
44
|
Xiêm cùi
|
Musa sp.
|
45
|
Xiêm mật
|
Musa sp.
|
46
|
Xiêm tây
|
Musa sp.
|
47
|
Sáp
|
Musa sp.
|
48
|
Philippine
|
Musa sp.
|
49
|
Dong
|
Musa sp.
|
50
|
Hột xiêm
|
Musa sp.
|
51
|
Cau rừng
|
Musa sp.
|
52
|
Lá rừng
|
Musa sp.
|
53
|
Tím
|
Musa sp.
|
54
|
Red musa
|
Musa sp.
|
55
|
Chuối Hột
|
Musa balbisiana Colla
|
56
|
Chuối Sứ
|
Musa balbisiana Colla
|
57
|
Chối xiêm
|
Musa sp.
|
58
|
Chuối trăm nải
|
Musa chiliocarpa Back
|
IX
|
HỌ CHUỐI HOA
|
CANNACEAE
|
|
Chi Canna
|
|
1
|
Sò Slum hon
| |