128
Chùm quảng 2-3
|
Oryza sativa
|
129
|
Chùm quảng 2-4
|
Oryza sativa
|
130
|
Chùm quảng 2-5
|
Oryza sativa
|
131
|
Cút hương
|
Oryza sativa
|
132
|
Cút Hải Dương
|
Oryza sativa
|
133
|
Dong trắng
|
Oryza sativa
|
134
|
Dòng chiêm 1
|
Oryza sativa
|
135
|
Dòng chiêm 2
|
Oryza sativa
|
136
|
Dòng chiêm 3
|
Oryza sativa
|
137
|
Dòng chiêm 4
|
Oryza sativa
|
138
|
Dòng chiêm 5
|
Oryza sativa
|
139
|
Dự cao cây
|
Oryza sativa
|
140
|
Dự chiêm 1
|
Oryza sativa
|
141
|
Dự chiêm 2
|
Oryza sativa
|
142
|
Gié lài
|
Oryza sativa
|
143
|
Gié rõ
|
Oryza sativa
|
144
|
Gié thanh 172
|
Oryza sativa
|
145
|
Lúa Gie
|
Oryza sativa
|
146
|
Lúa Chùm
|
Oryza sativa
|
147
|
Lúa Hẻo
|
Oryza sativa
|
148
|
Hạnh phúc 1
|
Oryza sativa
|
149
|
Hiên đỏ Kiến An
|
Oryza sativa
|
150
|
Hưng sớm Thanh Hóa
|
Oryza sativa
|
151
|
Hom Bình Lục
|
Oryza sativa
|
152
|
Hom Nam Định
|
Oryza sativa
|
153
|
Hom Nam Hà
|
Oryza sativa
|
154
|
Hom trụ
|
Oryza sativa
|
155
|
Lốc nước
|
Oryza sativa
|
156
|
Lốc Vĩnh Phú
|
Oryza sativa
|
157
|
Nông nghiệp 1
|
Oryza sativa
|
158
|
Nhông trắng Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
159
|
Nếp cái chiêm 1 (Sài Đường)
|
Oryza sativa
|
160
|
Nếp cái chiêm 2
|
Oryza sativa
|
161
|
Nếp cái Hải Dương
|
Oryza sativa
|
162
|
Nếp chân
|
Oryza sativa
|
163
|
Nếp chiêm Phú Thọ
|
Oryza sativa
|
164
|
Nếp dâu Thừa Thiên
|
Oryza sativa
|
165
|
Nếp ốc
|
Oryza sativa
|
166
|
Nếp hạt cau Nghệ An
|
Oryza sativa
|
167
|
Nếp hoa vàng
|
Oryza sativa
|
168
|
Nếp râu Thừa Thiên B
|
Oryza sativa
|
169
|
Nếp ròng Nghệ An 2
|
Oryza sativa
|
170
|
Nếp vằn
|
Oryza sativa
|
171
|
Nếp vải
|
Oryza sativa
|
172
|
Nếp xấp
|
Oryza sativa
|
173
|
Nếp Đinh
|
Oryza sativa
|
174
|
Ré bằng Hà Đông
|
Oryza sativa
|
175
|
Ré Bắc Ninh
|
Oryza sativa
|
176
|
Ré bầu
|
Oryza sativa
|
177
|
Ré chanh
|
Oryza sativa
|
178
|
Ré nam 64
|
Oryza sativa
|
179
|
Ré nước Thanh Hóa
|
Oryza sativa
|
180
|
Ré quảng Hà Tĩnh
|
Oryza sativa
|
181
|
Ré Thái Nguyên
|
Oryza sativa
|
182
|
Ré thơm Hà Đông
|
Oryza sativa
|
183
|
Ré thanh
|
Oryza sativa
|
184
|
Ré thanh Hà Đông 1
|
Oryza sativa
|
185
|
Ré thanh Hà Đông 2
|
Oryza sativa
|
186
|
Sài đường 1
|
Oryza sativa
|
187
|
Sài đường 1
|
Oryza sativa
|
188
|
Sài đường 2
|
Oryza sativa
|
189
|
Sài đường Hà Nam 1
|
Oryza sativa
|
190
|
Sài đường Hà Nam 2
|
Oryza sativa
|
191
|
Sài đường Hải Dương
|
Oryza sativa
|
192
|
Sài đường Kiến An
|
Oryza sativa
|
193
|
Sài đường Thái Nguyên
|
Oryza sativa
|
194
|
Sài đường Thanh Hóa 1
|
Oryza sativa
|
195
|
Sài đường Thanh Hóa 2
|
Oryza sativa
|
196
|
Sài đường Tuyên Quang
|
Oryza sativa
|
197
|
Sài đường Vĩnh Phúc
|
Oryza sativa
|
198
|
Sài Gòn 3
|
Oryza sativa
|
199
|
Sài Gòn 4
|
Oryza sativa
|
200
|
Sài Gòn sớm Hà Nam
|
Oryza sativa
|
201
|
Sài Hải Dương
|
Oryza sativa
|
202
|
Sớm câu 70A
|
Oryza sativa
|
203
|
Sòi Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
204
|
Sòi Nam Định
|
Oryza sativa
|
205
|
Sòi trắng gạo Hải Dương
|
Oryza sativa
|
206
|
Tám chiêm Hà Nam
|
Oryza sativa
|
207
|
Tám Ngọc Vạch
|
Oryza sativa
|
208
|
Tám thơm
|
Oryza sativa
|
209
|
Tép 1
|
Oryza sativa
|
210
|
Tép 2
|
Oryza sativa
|
211
|
Tép 4
|
Oryza sativa
|
212
|
Tép 6
|
Oryza sativa
|
213
|
Tép 62
|
Oryza sativa
|
214
|
Tép dong
|
Oryza sativa
|
215
|
Tép Hải Dương
|
Oryza sativa
|
216
|
Tép Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
217
|
Tép lai 60
|
Oryza sativa
|
218
|
Tép Nghệ An
|
Oryza sativa
|
219
|
Tép Thái Bình
|
Oryza sativa
|
220
|
Tép trắng
|
Oryza sativa
|
221
|
Tép trắng 176T-1
|
Oryza sativa
|
222
|
Tép trắng 76
|
Oryza sativa
|
223
|
Tép trắng Thái Nguyên
|
Oryza sativa
|
224
|
Tẻ chảo
|
Oryza sativa
|
225
|
Tẻ dai nương
|
Oryza sativa
|
226
|
Tẻ dong Ninh Bình
|
Oryza sativa
|
227
|
Tẻ hoa cà
|
Oryza sativa
|
228
|
Tẻ luối dai nương
|
Oryza sativa
|
229
|
Tẻ tép
|
Oryza sativa
|
230
|
Trâu đỏ Hòa Bình
|
Oryza sativa
|
231
|
Ven Nghệ An
|
Oryza sativa
|
232
|
Ven lùn Thanh Hóa
|
Oryza sativa
|
233
|
Ven lụa Nghệ An
|
Oryza sativa
|
234
|
Ven thương Nghệ An
|
Oryza sativa
|
235
|
Tám áp bẹ
|
Oryza sativa
|
236
|
Tám áp bẹ Ninh Bình
|
Oryza sativa
|
237
|
Tám áp bẹ Thái Bình
|
Oryza sativa
|
238
|
Tám ĐC M90
|
Oryza sativa
|
239
|
Tám đỏ
|
Oryza sativa
|
240
|
Tám đỏ Hà Đông
|
Oryza sativa
|
241
|
Tám đỏ Sơn Tây
|
Oryza sativa
|
242
|
Tám đỏ Thanh Hóa
|
Oryza sativa
|
243
|
Tám đen
|
Oryza sativa
|
244
|
Tám đen 516A
|
Oryza sativa
|
245
|
Tám đen Bắc Ninh
|
Oryza sativa
|
246
|
Tám đen Hà Đông
|
Oryza sativa
|
247
|
Tám đen Hải Dương
|
Oryza sativa
|
248
|
Tám đen Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
249
|
Tám đen Sơn Tây
|
Oryza sativa
|
250
|
Tám đen Vĩnh Phúc
|
Oryza sativa
|
251
|
Tám đột biến
|
Oryza sativa
|
252
|
Tám đứng Hải Dương
|
Oryza sativa
|
253
|
Tám Bắc hải Dương
|
Oryza sativa
|
254
|
Tám bèo Bắc Ninh
|
Oryza sativa
|
255
|
Tám cổ ngỗng Hà Nam
|
Oryza sativa
|
256
|
Tám cổ ngỗng Nam Định
|
Oryza sativa
|
257
|
Tám cổ rụt
|
Oryza sativa
|
258
|
Tám canh nông Vĩnh Phúc
|
Oryza sativa
|
259
|
Tám cao Bắc Ninh
|
Oryza sativa
|
260
|
Tám cao cây
|
Oryza sativa
|
261
|
Tám cao Sơn Tây
|
Oryza sativa
|
262
|
Tám cao Vĩnh Phúc
|
Oryza sativa
|
263
|
Tám cau
|
Oryza sativa
|
264
|
Tám cha
|
Oryza sativa
|
265
|
Tám chiêm Hà Nam
|
Oryza sativa
|
266
|
Tám chòng Vĩnh Phúc
|
Oryza sativa
|
267
|
Tám con
|
Oryza sativa
|
268
|
Tám dâu Kiến An
|
Oryza sativa
|
269
|
Tám dâu Thái Bình
|
Oryza sativa
|
270
|
Tám di Bắc Ninh
|
Oryza sativa
|
271
|
Tám ấp bẹ
|
Oryza sativa
|
272
|
Tám giả Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
273
|
Tám Hải Dương
|
Oryza sativa
|
274
|
Tám Hải Giang
|
Oryza sativa
|
275
|
Tám hoa vàng Bắc Ninh
|
Oryza sativa
|
276
|
Tám không thơm Thái Bình
|
Oryza sativa
|
277
|
Tám lấp Hải Dương
|
Oryza sativa
|
278
|
Tám lấp Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
279
|
Tám lấp Kiến An
|
Oryza sativa
|
280
|
Tám lùn Hà Đông
|
Oryza sativa
|
281
|
Tám lùn Hòa Bình
|
Oryza sativa
|
282
|
Tám lùn Kiến An
|
Oryza sativa
|
283
|
Tám lùn Vĩnh Phúc
|
Oryza sativa
|
284
|
Tám lúc Tây Bắc
|
Oryza sativa
|
285
|
Tám mê Lai Châu
|
Oryza sativa
|
286
|
Tám muộn Bắc Ninh
|
Oryza sativa
|
287
|
Tám muộn Vĩnh Phúc
|
Oryza sativa
|
288
|
Tám Ngọc Vạch
|
Oryza sativa
|
289
|
Tám nghệ Hải Dương
|
Oryza sativa
|
290
|
Tám nghệ hạt đỏ
|
Oryza sativa
|
291
|
Tám nghệ Thái Bình
|
Oryza sativa
|
292
|
Tám nghệ Vĩnh Phúc
|
Oryza sativa
|
293
|
Tám nghển
|
Oryza sativa
|
294
|
Tám Nghĩa Hồng
|
Oryza sativa
|
295
|
Tám Nghĩa Lạc
|
Oryza sativa
|
296
|
Tám Nghĩa Sơn
|
Oryza sativa
|
297
|
Tám nhe Tây Bắc
|
Oryza sativa
|
298
|
Tám nhỡ Bắc Ninh
|
Oryza sativa
|
299
|
Tám nhỡ Thái Bình
|
Oryza sativa
|
300
|
Tám nhỡ Vĩnh Phúc
|
Oryza sativa
|
301
|
Tám nòi Hà Đông
|
Oryza sativa
|
302
|
Tám nòi Sơn Tây
|
Oryza sativa
|
303
|
Tám on Vĩnh Phú
|
Oryza sativa
|
304
|
Tám quạt
|
Oryza sativa
|
305
|
Tám râu Bắc Giang
|
Oryza sativa
|
306
|
Tám râu Bắc Ninh
|
Oryza sativa
|
307
|
Tám râu Hồng Quảng
|
Oryza sativa
|
308
|
Tám râu Hòa Bình
|
Oryza sativa
|
309
|
Tám râu Kiến An
|
Oryza sativa
|
310
|
Tám rúc Vĩnh Phúc
|
Oryza sativa
|
311
|
Tám ruối Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
312
|
Tám sớm Bắc Ninh
|
Oryza sativa
|
313
|
Tám sớm Hải Dương
|
Oryza sativa
|
314
|
Tám son Nam Định
|
Oryza sativa
|
315
|
Tám tây Bắc Ninh
|
Oryza sativa
|
316
|
Tám tây Sơn Tây
|
Oryza sativa
|
317
|
Tám thơm áp bẹ
|
Oryza sativa
|
318
|
Tám thơm Bắc Giang
|
Oryza sativa
|
319
|
Tám thơm Hà Đông
|
Oryza sativa
|
320
|
Tám thơm Hải Dương
|
Oryza sativa
|
321
|
Tám thơm Hồng Quảng
|
Oryza sativa
|
322
|
Tám thơm Hồng Quảng
|
Oryza sativa
|
323
|
Tám thơm Hòa Bình
|
Oryza sativa
|
324
|
Tám thơm Ninh Bình
|
Oryza sativa
|
325
|
Tám thơm Thái Bình
|
Oryza sativa
|
326
|
Tám thơm Thanh Hóa
|
Oryza sativa
|
327
|
Tám thơm Trung Quốc
|
Oryza sativa
|
328
|
Tám thơm vay
|
Oryza sativa
|
329
|
Tám thơm Vĩnh Phúc
|
Oryza sativa
|
330
|
Tám tẻ Vĩnh Phúc
|
Oryza sativa
|
331
|
Tám tiêu
|
Oryza sativa
|
332
|
Tám trâu Hải Dương
|
Oryza sativa
|
333
|
Tám trâu Kiến An
|
Oryza sativa
|
334
|
Tám trâu Sơn Tây
|
Oryza sativa
|
335
|
Tám trâu Vĩnh Phúc
|
Oryza sativa
|
336
|
Tám trắng Bắc Giang
|
Oryza sativa
|
337
|
Tám trắng Vĩnh Phúc
|
Oryza sativa
|
338
|
Tám tròn Hải Dương
|
Oryza sativa
|
339
|
Tám vuốt
|
Oryza sativa
|
340
|
Tám xoan
|
Oryza sativa
|
341
|
Tám xoan (tám thơm)
|
Oryza sativa
|
342
|
Tám xoan Bắc Ninh
|
Oryza sativa
|
343
|
Tám xoan có râu Hải Dương
|
Oryza sativa
|
344
|
Tám xoan D12
|
Oryza sativa
|
345
|
Tám xoan Hà Nam
|
Oryza sativa
|
346
|
Tám xoan Hải Dương
|
Oryza sativa
|
347
|
Tám xoan Hải Hậu
|
Oryza sativa
|
348
|
Tám xoan Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
349
|
Tám xoan Sơn Tây
|
Oryza sativa
|
350
|
Tám xoan Thái Bình
|
Oryza sativa
|
351
|
Tám xoan Vĩnh Phúc
|
Oryza sativa
|
352
|
Tám Xuân Đài
|
Oryza sativa
|
353
|
Tám Xuân Bắc
|
Oryza sativa
|
354
|
Tám Xuân Hồng
|
Oryza sativa
|
355
|
Bằng muộn Nghệ An
|
Oryza sativa
|
356
|
Bake
|
Oryza sativa
|
357
|
Balo
|
Oryza sativa
|
358
|
Beo cại nác
|
Oryza sativa
|
359
|
Bèo đàng
|
Oryza sativa
|
360
|
Bèo cằn cứu
|
Oryza sativa
|
361
|
Blao blo non
|
Oryza sativa
|
362
|
Blao diến
|
Oryza sativa
|
363
|
Blao hung
|
Oryza sativa
|
364
|
Blao pe ngoon
|
Oryza sativa
|
365
|
Blao tỏm pỉ
|
Oryza sativa
|
366
|
Ble blu
|
Oryza sativa
|
367
|
Chăm lượng
|
Oryza sativa
|
368
|
Chiêm trắng
|
Oryza sativa
|
369
|
Chua tan
|
Oryza sativa
|
370
|
Ghê nưnh
|
Oryza sativa
|
371
|
Gié hoa Hà Tĩnh
|
Oryza sativa
|
372
|
Gié hoa Vĩnh Phúc
|
Oryza sativa
|
373
|
Gié nước Vĩnh Phúc
|
Oryza sativa
|
374
|
Gin plat
|
Oryza sativa
|
375
|
Hoa vàng Thái Bình
|
Oryza sativa
|
376
|
Kén vàng
|
Oryza sativa
|
377
|
Ken trắng
|
Oryza sativa
|
378
|
Kháu điển lưu
|
Oryza sativa
|
379
|
Kháu cẩm pị
|
Oryza sativa
|
380
|
Kháu rẫy
|
Oryza sativa
|
381
|
Khâu pai lả
|
Oryza sativa
|
382
|
Khẩu đương phọng
|
Oryza sativa
|
383
|
Khẩu đang đanh
|
Oryza sativa
|
384
|
Khẩu đo rón
|
Oryza sativa
|
385
|
Khẩu ba tràng
|
Oryza sativa
|
386
|
Khẩu bai
|
Oryza sativa
|
387
|
Khẩu buộp
|
Oryza sativa
|
388
|
Khẩu cáy
|
Oryza sativa
|
389
|
Khẩu chiến
|
Oryza sativa
|
390
|
Khẩu dòi
|
Oryza sativa
|
391
|
Khẩu giòi cả
|
Oryza sativa
|
392
|
Khẩu lói
|
Oryza sativa
|
393
|
Khẩu lang
|
Oryza sativa
|
394
|
Khẩu lao
|
Oryza sativa
|
395
|
Khẩu lếch
|
Oryza sativa
|
396
|
Khẩu lếch dạng 2
|
Oryza sativa
|
397
|
Khẩu mô lai
|
Oryza sativa
|
398
|
Khẩu mắc đươi
|
Oryza sativa
|
399
|
Khẩu mắc vài
|
Oryza sativa
|
400
|
Khẩu ma
|
Oryza sativa
|
401
|
Khẩu ma puống
|
Oryza sativa
|
402
|
Khẩu mỡ me
|
Oryza sativa
|
403
|
Khẩu mèo
|
Oryza sativa
|
404
|
Khẩu mua khao
|
Oryza sativa
|
405
|
Khẩu nông hay
|
Oryza sativa
|
406
|
Khẩu nưa lầy dạng 2
|
Oryza sativa
|
407
|
Khẩu nồng đăm
|
Oryza sativa
|
408
|
Khẩu nậm cưm
|
Oryza sativa
|
409
|
Khẩu nậm xít
|
Oryza sativa
|
410
|
Khẩu nghia cạn
|
Oryza sativa
|
411
|
Khẩu nguyệt
|
Oryza sativa
|
412
|
Khẩu nau chia
|
Oryza sativa
|
413
|
Khẩu nua khao
|
Oryza sativa
|
414
|
Khẩu nau moong
|
Oryza sativa
|
415
|
Khẩu nua tẩu
|
Oryza sativa
|
416
|
Khẩu pe đanh
|
Oryza sativa
|
417
|
Khẩu pe lanh mùa
|
Oryza sativa
|
418
|
Khẩu ruốc
|
Oryza sativa
|
419
|
Khẩu tan đón dạng 2
|
Oryza sativa
|
420
|
Khẩu tan đanh
|
Oryza sativa
|
421
|
Khẩu tan lương
|
Oryza sativa
|
422
|
Khẩu tan vang
|
Oryza sativa
|
423
|
Khẩu tiệp
|
Oryza sativa
|
424
|
Khẩu tum muôi
|
Oryza sativa
|
425
|
Khẩu vai
|
Oryza sativa
|
426
|
Khẩu xẹp
|
Oryza sativa
|
427
|
Ló đếp cẩm
|
Oryza sativa
|
428
|
Lọ cẩm
|
Oryza sativa
|
429
|
Lọ hạt cau
|
Oryza sativa
|
430
|
Lúa A cuốc
|
Oryza sativa
|
431
|
Lúa cẩm
|
Oryza sativa
|
432
|
Lúa lào đinh
|
Oryza sativa
|
433
|
Lúa lai rai
|
Oryza sativa
|
434
|
Lúa lốc nếp cẩm
|
Oryza sativa
|
435
|
Lúa lốc nếp Mộc Châu
|
Oryza sativa
|
436
|
Lúa mẻ
|
Oryza sativa
|
437
|
Lúa nếp a đóa
|
Oryza sativa
|
438
|
Lúa nếp a tụt
|
Oryza sativa
|
439
|
Lúa nếp cẩm
|
Oryza sativa
|
440
|
Lúa tẻ nương
|
Oryza sativa
|
441
|
Lúa Trung Quốc
|
Oryza sativa
|
442
|
Mác đươi
|
Oryza sativa
|
443
|
Mố trắng Vĩnh Phúc
|
Oryza sativa
|
444
|
Ngọ kloọc
|
Oryza sativa
|
445
|
Ngọn thiềng
|
Oryza sativa
|
446
|
Ngo lai
|
Oryza sativa
|
447
|
Ngo oạch
|
Oryza sativa
|
448
|
Nếp áo dài
|
Oryza sativa
|
449
|
Nếp đỏ
|
Oryza sativa
|
450
|
Nếp đen Hưng Yên
|
Oryza sativa
|
451
|
Nếp bã trầu
|
Oryza sativa
|
452
|
Nếp bồ hóng Hải Dương
|
Oryza sativa
|
453
|
Nếp Brau
|
Oryza sativa
|
454
|
Nếp cái dóc
|
Oryza sativa
|
455
|
Nếp cái mùa
|
Oryza sativa
|
456
|
Nếp cái nương
|
Oryza sativa
|
457
|
Nếp cái trắng
|
Oryza sativa
|
458
|
Nếp cao cây
|
Oryza sativa
|
459
|
Nếp cau
|
Oryza sativa
|
460
|
Nếp cẩm
|
Oryza sativa
|
461
|
Nếp chạo
|
Oryza sativa
|
462
|
Nếp con
|
Oryza sativa
|
463
|
Nếp dài
|
Oryza sativa
|
464
|
Nếp Go rơ
|
Oryza sativa
|
465
|
Nếp Hải Hậu
|
Oryza sativa
|
466
|
Nếp hạt tròn
|
Oryza sativa
|
467
|
Nếp héo
|
Oryza sativa
|
468
|
Nếp hoa vàng Thanh Hóa
|
Oryza sativa
|
469
|
Nếp Kal (Dieo kal)
|
Oryza sativa
|
470
|
Nếp Kanghen
|
Oryza sativa
|
471
|
Nếp khẩu doi
|
Oryza sativa
|
472
|
Nếp Krụ
|
Oryza sativa
|
473
|
Nếp lùn
|
Oryza sativa
|
474
|
Nếp mây
|
Oryza sativa
|
475
|
Nếp mỏ quạ
|
Oryza sativa
|
476
|
Nếp Mao Breng
|
Oryza sativa
|
477
|
Nếp Mộc Châu
|
Oryza sativa
|
478
|
Nếp mỡ
|
Oryza sativa
|
479
|
Nếp mèo đen
|
Oryza sativa
|
480
|
Nếp nương
|
Oryza sativa
|
481
|
Nếp nương dạng 1
|
Oryza sativa
|
482
|
Nếp nương dạng 3
|
Oryza sativa
|
483
|
Nếp nồng đỏ
|
Oryza sativa
|
484
|
Nếp ngo
|
Oryza sativa
|
485
|
Nếp pâng
|
Oryza sativa
|
486
|
Nếp pai
|
Oryza sativa
|
487
|
Nếp Prao ôn
|
Oryza sativa
|
488
|
Nếp Quảng Nam
|
Oryza sativa
|
489
|
Nếp Quýt
|
Oryza sativa
|
490
|
Nếp râu
|
Oryza sativa
|
491
|
Nếp rừng
|
Oryza sativa
|
492
|
Nếp ruộng
|
Oryza sativa
|
493
|
Nếp ruộng nương
|
Oryza sativa
|
494
|
Nếp sấp
|
Oryza sativa
|
495
|
Nếp sớm
|
Oryza sativa
|
496
|
Nếp thầu dầu
|
Oryza sativa
|
497
|
Nếp tẻ lau
|
Oryza sativa
|
498
|
Nếp tróc
|
Oryza sativa
|
499
|
Nếp tí lau
|
Oryza sativa
|
500
|
Nếp vàng 1
|
Oryza sativa
|
501
|
Nếp vàng 2
|
Oryza sativa
|
502
|
Nếp vàng ong
|
Oryza sativa
|
503
|
Nếp vải
|
Oryza sativa
|
504
|
Nếp vỏ đen
|
Oryza sativa
|
505
|
Nếp voong
|
Oryza sativa
|
506
|
Pàu đằng quại
|
Oryza sativa
|
507
|
Plau la
|
Oryza sativa
|
508
|
Plẩu tăng
|
Oryza sativa
|
509
|
Plẩu tâu đằng dạng 1
|
Oryza sativa
|
510
|
Râu ấn Độ
|
Oryza sativa
|
511
|
San pa toong
|
Oryza sativa
|
512
|
Sớm cánh Bắc Giang
|
Oryza sativa
|
513
|
Tan lương
|
Oryza sativa
|
514
|
Tan lanh
|
Oryza sativa
|
515
|
Tan nọi
|
Oryza sativa
|
516
|
Tẻ cây Hòa Bình
|
Oryza sativa
|
517
|
Tẻ khá trắng Hòa Bình
|
Oryza sativa
|
518
|
Tiền miên
|
Oryza sativa
|
519
|
Văn háu xiêm
|
Oryza sativa
|
520
|
Xê nương Tây Bắc
|
Oryza sativa
|
521
|
Bàu cẩu căm
|
Oryza sativa
|
522
|
Bèo cú
|
Oryza sativa
|
523
|
Bèo mù cú
|
Oryza sativa
|
524
|
Blao co cẩm
|
Oryza sativa
|
525
|
Blau cẩm
(Nếp cẩm - người mán)
|
Oryza sativa
|
526
|
Blau hung
|
Oryza sativa
|
527
|
Blầu mặc
|
Oryza sativa
|
528
|
Ble sa
|
Oryza sativa
|
529
|
B’le sang
|
Oryza sativa
|
530
|
Ble xa
|
Oryza sativa
|
531
|
Blẩu sang bua
(Nếp nương cẩm)
|
Oryza sativa
|
532
|
Blin xa
|
Oryza sativa
|
533
|
Cẩm panh
|
Oryza sativa
|
534
|
Cẩm vỏ vàng
|
Oryza sativa
|
535
|
Dep trar xang dạng 3
|
Oryza sativa
|
536
|
Diêu tu
|
Oryza sativa
|
537
|
Dự day blat
|
Oryza sativa
|
538
|
Kháu căm pạnh
|
Oryza sativa
|
539
|
Kháu cặm cỏ
|
Oryza sativa
|
540
|
Kháu cặm cai
|
Oryza sativa
|
541
|
Kháu cặm kỵ
|
Oryza sativa
|
542
|
Kháu cặm ngân
|
Oryza sativa
|
543
|
Kháu cẩm pạnh
|
Oryza sativa
|
544
|
Kháu cẩm phạnh
|
Oryza sativa
|
545
|
Kháu cẩm pưng
|
Oryza sativa
|
546
|
Kháu cẩm pị (ruộng)
|
Oryza sativa
|
547
|
Kháu phách
|
Oryza sativa
|
548
|
Khâu đắm đọi (nếp đen)
|
Oryza sativa
|
549
|
Khâu đắm đòi (nếp nương)
|
Oryza sativa
|
550
|
Khẩu căm pạnh
|
Oryza sativa
|
551
|
Khẩu cảng (Nếp cẩm)
|
Oryza sativa
|
552
|
Khẩu cẩm
|
Oryza sativa
|
553
|
Khẩu cẩm panh
|
Oryza sativa
|
554
|
Khẩu lếch
|
Oryza sativa
|
555
|
Khẩu lếch (Nếp nương)
|
Oryza sativa
|
556
|
Khẩu lếch 1 (Nếp nương)
|
Oryza sativa
|
557
|
Khẩu lếch 2
(Nếp cẩm nương) dạng 1
|
Oryza sativa
|
558
|
Khẩu lếch lón
|
Oryza sativa
|
559
|
Khẩu say khon dạng 2
|
Oryza sativa
|
560
|
Khẩu sen păn (Nếp nương)
|
Oryza sativa
|
561
|
Khẩu tắc tó
|
Oryza sativa
|
562
|
Khẩu xiên păn (Nếp cẩm)
|
Oryza sativa
|
563
|
Lọ cắm
|
Oryza sativa
|
564
|
Lọ dầm
|
Oryza sativa
|
565
|
Lọ khướt dầm
|
Oryza sativa
|
566
|
Lúa cẩm
|
Oryza sativa
|
567
|
Lúa den (Nếp nương)
|
Oryza sativa
|
568
|
Lúa nhum
|
Oryza sativa
|
569
|
M’bết k’rop
|
Oryza sativa
|
570
|
Ne diêm
|
Oryza sativa
|
571
|
Ne nương (Nếp nương cẩm)
|
Oryza sativa
|
572
|
Ngọ hiêng (cẩm)
|
Oryza sativa
|
573
|
Ngó hiêng (Nếp nương)
|
Oryza sativa
|
574
|
Ngọn hiềng
|
Oryza sativa
|
575
|
Ngo hieng
|
Oryza sativa
|
576
|
Nha Trang
|
Oryza sativa
|
577
|
Nhen plút
|
Oryza sativa
|
578
|
Nếp cặm
|
Oryza sativa
|
579
|
Nếp cẩm (Blao co cẩm)
|
Oryza sativa
|
580
|
Nếp cẩm dạng 1
|
Oryza sativa
|
581
|
Nếp cẩm dạng 2
|
Oryza sativa
|
582
|
Nếp cẩm (lầu mặc)
|
Oryza sativa
|
583
|
Nếp cẩm (lúa ngom)
|
Oryza sativa
|
584
|
Nếp cẩm (Mây chả)
|
Oryza sativa
|
585
|
Nếp cẩm đen
|
Oryza sativa
|
586
|
Nếp cẩm đen (nương)
|
Oryza sativa
|
587
|
Nếp cẩm có râu
|
Oryza sativa
|
588
|
Nếp cẩm den
|
Oryza sativa
|
589
|
Nếp cẩm nương
|
Oryza sativa
|
590
|
Nếp cẩm riệu
|
Oryza sativa
|
591
|
Nếp nương có đuôi
|
Oryza sativa
|
592
|
Nếp nương vỏ trấu vàng
|
Oryza sativa
|
593
|
Nếp nhung
|
Oryza sativa
|
594
|
Nếp than
|
Oryza sativa
|
595
|
Nếp than Lâm Đồng
|
Oryza sativa
|
596
|
Pê xa
|
Oryza sativa
|
597
|
Pau cẩm (Lúa cẩm)
|
Oryza sativa
|
598
|
Plào cô cắm
|
Oryza sativa
|
599
|
Plau sang
|
Oryza sativa
|
600
|
Plề lẩu xám
|
Oryza sativa
|
601
|
Plề plậu xá
|
Oryza sativa
|
602
|
Plề sáng lọi
|
Oryza sativa
|
603
|
Po le po lau xi
|
Oryza sativa
|
604
|
Số mà khừa
|
Oryza sativa
|
605
|
Tẻ đen
|
Oryza sativa
|
606
|
Lúa trì (Quảng Nam)
|
Oryza sativa
|
607
|
Lúa hẻo (Quảng Nam)
|
Oryza sativa
|
608
|
Lúa đúc (Quảng Nam)
|
Oryza sativa
|
609
|
Lúa đồi (Quảng Nam)
|
Oryza sativa
|
610
|
Khẩu mang (Hà Giang)
|
Oryza sativa
|
611
|
Tẻ mèo Mộc Châu (Sơn La)
|
Oryza sativa
|
612
|
Nếp Tằn pầu Mai Sơn (Sơn La)
|
Oryza sativa
|
613
|
Nếp con giòi Phù Yên (Sơn La)
|
Oryza sativa
|
614
|
Nếp đuôi trâu Phù Yên (Sơn La)
|
Oryza sativa
|
615
|
Nếp tam Mường Chanh Mai Sơn (Sơn La)
|
Oryza sativa
|
616
|
Nếp tan Ngọc Chiến Mường La (Sơn La)
|
Oryza sativa
|
617
|
Nếp Nậm Mằn sông Mã (Sơn La)
|
Oryza sativa
|
618
|
Lúa Da Dư (Thừa Thiên - Huế)
|
Oryza sativa
|
619
|
Nếp hoa vàng (Vĩnh Phúc)
|
Oryza sativa
|
620
|
Khẩu tan Hang (Điện Biên)
|
Oryza sativa
|
621
|
Khẩu tan Pỏm (Điện Biên)
|
Oryza sativa
|
622
|
Bầu đỏ Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
623
|
Cút Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
624
|
Nếp quýt Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
625
|
Nếp cái hoa vàng Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
626
|
Nếp xoắn Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
627
|
Nếp hương Hải phòng
|
Oryza sativa
|
628
|
Tép lai Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
629
|
Nàng hương Bình Chánh
|
Oryza sativa
|
630
|
Nàng thơm
|
Oryza sativa
|
631
|
Xương gà đen
|
Oryza sativa
|
632
|
Xương gà trắng
|
Oryza sativa
|
633
|
Nàng cóc
|
Oryza sativa
|
634
|
Nanh chồn
|
Oryza sativa
|
634
|
Nàng phệt
|
Oryza sativa
|
636
|
Nàng thướt
|
Oryza sativa
|
637
|
Nhỏ đỏ
|
Oryza sativa
|
638
|
Tàu hương
|
Oryza sativa
|
639
|
Tiêu đôi
|
Oryza sativa
|
640
|
Đốc phụng
|
Oryza sativa
|
641
|
Nếp mỡ
|
Oryza sativa
|
642
|
Nhỏ sớm
|
|
|