Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-cp ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 2.36 Mb.
trang3/11
Chuyển đổi dữ liệu04.01.2018
Kích2.36 Mb.
#35614
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

V.2


Chi Capsicum




1

Ớt quả nhỏ

Capsicum sp.

2

Ớt

Capsicum sp.

3

Ớt đỏ

Capsicum sp.

4

Ớt bồng

Capsicum sp.

5

Ớt bún

Capsicum sp.

6

Ớt cà

Capsicum sp.

7

Ớt cà chua

Capsicum sp.

8

Ớt càng cua

Capsicum sp.

9

Ớt cảnh

Capsicum sp.

10

Ớt cay

Capsicum sp.

11

Ớt cay càng cua

Capsicum sp.

12

Ớt cay chỉ thiên

Capsicum sp.

13

Ớt cay Hà Nội dạng 1

Capsicum sp.

14

Ớt cay nhăn

Capsicum sp.

15

Ớt chìa vôi

Capsicum sp.

16

Ớt châu

Capsicum sp.

17

Ớt chỉ thiên dài

Capsicum sp.

18

Ớt chỉ thiên nhỏ

Capsicum sp.

19

Ớt chỉ thiên to

Capsicum sp.

20

Ớt chỉ thiên trắng

Capsicum sp.

21

Ớt chuông

Capsicum sp.

22

Ớt dài

Capsicum sp.

23

Ớt dài địa phương

Capsicum sp.

24

Ớt dài Hà Nội 2

Capsicum sp.

25

Ớt gà

Capsicum sp.

26

Ớt hình chuông

Capsicum sp.

27

Ớt hạt tiêu

Capsicum sp.

28

Ớt hiếm Sài Gòn

Capsicum sp.

29

Ớt kim

Capsicum sp.

30

Ớt lon

Capsicum sp.

31

Ớt mông

Capsicum sp.

32

Ớt mọi

Capsicum sp.

33

Ớt ngà voi

Capsicum sp.

34

Ớt quả tròn có múi

Capsicum sp.

35

Ớt quả tím

Capsicum sp.

36

Ớt siêm

Capsicum sp.

37

Ớt sừng bò

Capsicum sp.

38

Ớt sừng trâu

Capsicum sp.

39

Ớt thái

Capsicum sp.

40

Ớt thóc

Capsicum sp.

41

Ớt thời dạng 1

Capsicum sp.

42

Ớt thời dạng 2

Capsicum sp.

43

Ớt thời dạng 3

Capsicum sp.

44

Ớt tiêu

Capsicum sp.

45

Ớt trâu

Capsicum sp.

46

Ớt vàng

Capsicum sp.

47

Ớt voi

Capsicum sp.

48

Ớt vòi bò

Capsicum sp.

49

Ớt xiêm

Capsicum sp.

50

Phẳn trùi may

Capsicum sp.

51

Ớt chỉ thiên 207

Capsicum sp.

V.3

Chi Lycopersicon




1

Cà tô mách chim

Lycopersicon esculentum var. cerasiforme

2

Cà chua kiu Thanh Hóa

Lycopersicon sp.

3

Cà chua Đà Bắc

Lycopersicon esculentum

4

Cà chua Điện Biên

Lycopersicon esculentum

5

Cà chua Bạc Liêu

Lycopersicon esculentum

6

Cà chua Ba Lan

Lycopersicon esculentum

7

Cà chua Ba Lan lùn

Lycopersicon esculentum

8

Cà chua bi

Lycopersicon esculentum

9

Cà chua Chiêm Hóa

Lycopersicon esculentum

10

Cà chua dại

Lycopersicon esculentum

11

Cà chua hồng lan

Lycopersicon esculentum

12

Cà chua lèng

Lycopersicon esculentum

13

Cà chua miềng

Lycopersicon esculentum

14

Cà chua múi

Lycopersicon esculentum

15

Cà chua nhật

Lycopersicon esculentum

16

chua rau

Lycopersicon esculentum

17

Cà chua ta

Lycopersicon esculentum

18

Cà chua ta dạng 1

Lycopersicon esculentum

19

Cà chua ta dạng 2

Lycopersicon esculentum

20

Cà chua thóc

Lycopersicon esculentum

21

Cà chua P375

Lycopersicon esculentum

22

Cà hồng

Lycopersicon esculentum

23

Cà kiu (Nghệ An)

Lycopersicon esculentum

24

Cà chua dây Đông Anh - Hà Nội

Lycopersicon esculentum

25

Cà chua nhót (Điện Biên)

Lycopersicon esculentum

26

Cà chua Trang Nông 02

Lycopersicon esculentum

27

Cà chua Trang Nông 05

Lycopersicon esculentum

28

Cà chua Hoa Sen VL 2910

Lycopersicon esculentum

29

Cà chua Hoa Sen VL 2500

Lycopersicon esculentum

30

Cà chua MV1

Lycopersicon esculentum

31

Cà chua múi Hải Phòng

Lycopersicon esculentum

32

Cà chua lan đá Hải Phòng

Lycopersicon esculentum

VI

HỌ CÀ PHÊ

RUBIACEAE




Chi Coffea




1

S. 3/10

C. canephora

2

S. 5/3

C. canephora

3

S. 5/8

C. canephora

4

Ng. 6/1

C. canephora

5

Ng. 13/8

C. canephora

6

Ng. 26/6

C. canephora

7

Ng. 14/8

C. canephora

8

Ng. 14/6

C. canephora

9

Nh. 14/6

C. canephora

10

Nh. 21/10

C. canephora

11

T. 2/3

C. canephora

12

3C1 1/18

C. canephora

13

3C1 1/25

C. canephora

14

1D. 6/18

C. canephora

15

Đ/C 16/21

C. canephora

16

6A1 4/55

C. canephora

17

Đ. 5/5

C. canephora

18

Đ2/2

C. canephora

19

1D 5/17

C. canephora

20

6A2 17/21

C. canephora

21

PA2 3/8

C. canephora

22

PA4 4/10

C. canephora

23

PA2 7/7

C. canephora

24

Nm. 3/5

C. canephora

25

Nm. 5/4

C. canephora

26

Nm. 17/12

C. canephora

27

Tg. 15/6

C. canephora

28

T/N. 4/9

C. canephora

29

H. 2/6

C. canephora

30

H. 2/17

C. canephora

31

Tr. 16/5

C. canephora

32

Tr. 17/2

C. canephora

33

11/3A4 1/20

C. canephora

34

11/3A4 4/22

C. canephora

35

TR 1

C. canephora

36

TR 2

C. canephora

37

TR 3

C. canephora

38

TR 4

C. canephora

39

TR 5

C. canephora

40

TR 6

C. canephora

41

TR 7

C. canephora

42

TR 8

C. canephora

43

TR 9

C. canephora

44

TR 10

C. canephora

45

TR 11

C. canephora

46

TR 12

C. canephora

47

TR 13

C. canephora

48

IN-V 2/1

C. canephora

49

IN-V-Da

C. canephora

50

T.H 33/26

C. canephora

51

T.H 31/13

C. canephora

52

T.H 30/26

C. canephora

53

T.H 30/14

C. canephora

54

T.H 28/14

C. canephora

55

T.H 28/13

C. canephora

56

T.H 27/13

C. canephora

57

T.H 26/26

C. canephora

58

T.H 25/16

C. canephora

59

T.H 24/16

C. canephora

60

T.H 24/15

C. canephora

61

T.H 20/15

C. canephora

62

T.H 20/16

C. canephora

63

T.H 19/16

C. canephora

64

T.H 16/12

C. canephora

65

T.H 16/11

C. canephora

66

T.H 15/12

C. canephora

67

T.H 15/11

C. canephora

68

T.H 14/12

C. canephora

69

T.H 13/11

C. canephora

70

T.H 11/12

C. canephora

71

T.H 11/11

C. canephora

72

T.H 30/25

C. canephora

73

T.H 31/26

C. canephora

74

T.H 32/26

C. canephora

75

T.H 32/25

C. canephora

76

T.H 33/26

C. canephora

77

T.H 27/14

C. canephora

78

T.H 31/14

C. canephora

79

T.H 31/13

C. canephora

80

T.H 32/14

C. canephora

81

T.H 32/13

C. canephora

82

T.H 33/14

C. canephora

83

T.H 18/16

C. canephora

84

T.H 19/16

C. canephora

85

T.H 22/16

C. canephora

86

T.H 25/15

C. canephora

87

T.H 13/12

C. canephora

88

T.H 17/12

C. canephora

89

T.H 19/15

C. canephora

90

T.H 22/15

C. canephora

91

T.H 32/2

C. canephora

92

T.H 33/2

C. canephora

93

T.H 12/1

C. canephora

94

Hoang 2

C. canephora

95

Hoang 1

C. canephora

96

Đo C5

C. canephora

97

Tam 4/3

C. canephora

98

TR 1/58

C. canephora

99

H 1/16

C. canephora

100

Bup 3/2

C. canephora

101

KH

C. canephora

102

H. 34/2

C. canephora

103

S. 21/10

C. canephora

104

Catuai

C. arabica

105

Catuai Pi Nha

C. arabica

106

Me Oro

C. arabica

107

Me Va

C. arabica

108

Me F5

C. arabica

109

SW2000

C. arabica

110

Km2

C. arabica

111

Km7

C. arabica

112

Km9

C. arabica

113

Km11

C. arabica

114

Km12

C. arabica

115

Km13

C. arabica

116

Km15

C. arabica

117

Km16

C. arabica

118

Km18

C. arabica

119

Km25

C. arabica

120

Km26

C. arabica

121

Km27

C. arabica

122

Km29

C. arabica

123

Km30

C. arabica

124

Km32

C. arabica

125

Km35

C. arabica

126

Km36

C. arabica

127

Km38

C. arabica

128

Km39

C. arabica

129

Km40

C. arabica

130

Km42

C. arabica

131

Km43

C. arabica

132

Km46

C. arabica

133

Km51

C. arabica

134

Km53

C. arabica

135

Km54

C. arabica

136

Km55

C. arabica

137

Km57

C. arabica

138

Km58

C. arabica

139

Km61

C. arabica

140

Km62

C. arabica

141

Km63

C. arabica

142

Km67

C. arabica

143

Catuai Amarrilo

C. arabica

144

Catuai Rojo

C. arabica

145

TL001

C. arabica

146

TL002

C. arabica

147

SL14

C. arabica

148

TQ2

C. arabica

149

TQ3

C. arabica

150

TQ đọt xanh

C. arabica

151

S795

C. arabica

152

Cauvery-Catimor-Colombia

C. arabica

153

SL35 x Gau

C. arabica

154

Shachimor

C. arabica

155

SL28

C. arabica

156

TL86

C. arabica

157

TL88

C. arabica

158

TL1662

C. arabica

159

TN1

C. arabica

160

TN2

C. arabica

161

TN3

C. arabica

162

TN4

C. arabica

163

BK001

C. arabica

164

NDL

C. arabica

165

DL

C. arabica

166

KS

C. arabica

167

SL

C. arabica

168

11-75

C. arabica

169

24-74

C. arabica

170

5-105

C. arabica

171

7-89

C. arabica

172

8-33

C. arabica

173

8-38

C. arabica

174

8-40

C. arabica

175

8-94

C. arabica

176

9-27

C. arabica

177

9-45

C. arabica

178

9-46

C. arabica

179

10-2

C. arabica

180

10-10

C. arabica

181

10-46

C. arabica

182

10-47

C. arabica

183

10-51

C. arabica

184

10-59

C. arabica

185

10-104

C. arabica

186

11-103

C. arabica

187

11-105

C. arabica

188

14-11

C. arabica

189

15-76

C. arabica

190

15-86

C. arabica

191

23-88

C. arabica

192

29-91

C. arabica

193

30-104

C. arabica

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 2.36 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương