XXIV
HỌ MĂNG CỤT
|
CLUSIACEAE
|
|
Chi Garcinia
|
|
1
|
Bứa
|
Garcinia oblongifolia Champ
|
3
|
Măng cụt (TP. Hồ Chí Minh)
|
Garcinia mangostana
|
XXV
|
HỌ MÙNG QUÂN
|
FLACOURTIACEAE
|
1
|
Mùng quân
|
Flacourtia jangomas
|
XXVI
|
HỌ MÔN
|
ARAXEAE
|
XXVI.1
|
Chi Amorphophallus
|
|
1
|
Nưa gián đoạn
|
Amorphophallus interruptus
|
2
|
Nưa Cửu Long
|
Amorphophallus melongensis
|
3
|
Nưa Thái
|
Amorphophallus panomensis
|
4
|
Nưa Bắc bộ
|
Amorphophallus tonkinensis
|
5
|
Nưa khổng lồ
|
Amorphophallus sp.
|
6
|
Nưa 3 lá
|
Amorphophallus trifolium
|
XXVI.2
|
Chi Homalomena
|
|
1
|
Thiên niên kiện
|
Homalomena occulta
|
XXVI.3
|
Chi Lasia
|
|
1
|
Chóc gai
|
L. spinosa
|
XXVI.4
|
Chi Colocacia
|
|
1
|
Môn trốn
|
Colocasia esculenta
|
2
|
Khoai sọ đỏ
|
Colocasia esculenta
|
3
|
Khoai sọ trắng
|
Colocasia esculenta
|
4
|
Má phứa
|
Colocasia esculenta
|
5
|
Mằn hua vài
|
Colocasia esculenta
|
6
|
Khoai sọ
|
Colocasia esculenta
|
7
|
Phước hỏm
|
Colocasia esculenta
|
8
|
Khoai sọ tím
|
Colocasia esculenta
|
9
|
Khoai bỏi
|
Colocasia esculenta
|
10
|
Khoai sọ mắt trắng
|
Colocasia esculenta
|
11
|
Khoai sọ dọc trắng
|
Colocasia esculenta
|
12
|
Má phứa căn
|
Colocasia esculenta
|
13
|
Môn đỏ
|
Colocasia esculenta
|
14
|
Khoai sọ dọc tím
|
Colocasia esculenta
|
15
|
Mặc phước hành
|
Colocasia esculenta
|
16
|
Khoai sọ đồi chỏm đỏ
|
Colocasia esculenta
|
17
|
Hậu plot
|
Colocasia esculenta
|
18
|
Hầu pè
|
Colocasia esculenta
|
19
|
Cò bong
|
Colocasia esculenta
|
20
|
Khoai vảy
|
Colocasia esculenta
|
21
|
Môn trứng
|
Colocasia esculenta
|
22
|
Khoai sọ đồi
|
Colocasia esculenta
|
23
|
Khoai sọ mặt quỷ
|
Colocasia esculenta
|
24
|
Môn mịn
|
Colocasia esculenta
|
25
|
Khoai sọ đồi
|
Colocasia esculenta
|
26
|
Phước đen
|
Colocasia esculenta
|
27
|
Hậu quyên
|
Colocasia esculenta
|
28
|
Cò blồng cơlơ
|
Colocasia esculenta
|
29
|
Khoai sọ nương
|
Colocasia esculenta
|
30
|
Môn rụi Mộ Đức
|
Colocasia esculenta
|
31
|
Môn thơm
|
Colocasia esculenta
|
32
|
Phước ỏi 2
|
Colocasia esculenta
|
33
|
Phước đao
|
Colocasia esculenta
|
34
|
Phước rãi
|
Colocasia esculenta
|
35
|
Phứa lanh
|
Colocasia esculenta
|
36
|
Khoai sượng
|
Colocasia esculenta
|
37
|
Môn voi Cam Lộ
|
Colocasia esculenta
|
38
|
Khoai nương
|
Colocasia esculenta
|
39
|
Mặc phước bét
|
Colocasia esculenta
|
40
|
Khoai sọ trứng dọc tím
|
Colocasia esculenta
|
41
|
Khoai sọ tím
|
Colocasia esculenta
|
42
|
Phước hỏm
|
Colocasia esculenta
|
43
|
Mắng phứa
|
Colocasia esculenta
|
44
|
Khoai sọ trứng dọc tím
|
Colocasia esculenta
|
45
|
Khaoi sọ chân trắng
|
Colocasia esculenta
|
46
|
Môn trắng Đồng Nai
|
Colocasia esculenta
|
47
|
Phước ỏi 1
|
Colocasia esculenta
|
48
|
Phước my
|
Colocasia esculenta
|
49
|
Phước lanh
|
Colocasia esculenta
|
50
|
Môn sọ
|
Colocasia esculenta
|
51
|
Phước hép moong
|
Colocasia esculenta
|
52
|
Khoai mán vàng
|
Colocasia esculenta
|
53
|
Khoai môn
|
Colocasia esculenta
|
54
|
Môn trốn
|
Colocasia esculenta
|
55
|
Môn Bạc hà
|
Colocasia esculenta
|
56
|
Hầu bắc
|
Colocasia esculenta
|
57
|
Môn trốn
|
Colocasia esculenta
|
58
|
Môn sọ Gia Lai
|
Colocasia esculenta
|
59
|
Pè tạ
|
Colocasia esculenta
|
60
|
Cỏ hát háng
|
Colocasia esculenta
|
61
|
Khoai môn sọ
|
Colocasia esculenta
|
62
|
Kào pụa
|
Colocasia esculenta
|
63
|
Khoai sọ Lục Yên
|
Colocasia esculenta
|
64
|
Môn tầng 6 tháng
|
Colocasia esculenta
|
65
|
Phước mán
|
Colocasia esculenta
|
66
|
Phước của
|
Colocasia esculenta
|
67
|
Môn sen
|
Colocasia esculenta
|
68
|
Hầu tí
|
Colocasia esculenta
|
69
|
Khoai mán
|
Colocasia esculenta
|
70
|
Mặc phước nành
|
Colocasia esculenta
|
71
|
Mắc phước khăn
|
Colocasia esculenta
|
72
|
Hậu zan (KS chân hổ)
|
Colocasia esculenta
|
73
|
Hậu đòn (KS thơm)
|
Colocasia esculenta
|
74
|
Khoai sọ Hà Bắc
|
Colocasia esculenta
|
75
|
Hậu Hùng (KS vua)
|
Colocasia esculenta
|
76
|
Khoai sọ
|
Colocasia esculenta
|
77
|
Khoai bòi hỏm
|
Colocasia esculenta
|
78
|
Mắc phước
|
Colocasia esculenta
|
79
|
Khoai làng
|
Colocasia esculenta
|
80
|
Complong
|
Colocasia esculenta
|
81
|
Khoai môn
|
Colocasia esculenta
|
82
|
Khoai môn xanh
|
Colocasia esculenta
|
83
|
Khoai môn
|
Colocasia esculenta
|
84
|
Co chu hang
|
Colocasia esculenta
|
85
|
Mặc phước hom
|
Colocasia esculenta
|
86
|
Phước đòn
|
Colocasia esculenta
|
87
|
Hậu đành
|
Colocasia esculenta
|
88
|
Phước lón
|
Colocasia esculenta
|
89
|
Má phứa tím
|
Colocasia esculenta
|
90
|
Má phứa lẳng
|
Colocasia esculenta
|
91
|
Khoai tròn
|
Colocasia esculenta
|
92
|
Khoai bế em
|
Colocasia esculenta
|
93
|
Phước lạ (khoai sọ)
|
Colocasia esculenta
|
94
|
Phước say (khoai trứng)
|
Colocasia esculenta
|
95
|
Phước my
|
Colocasia esculenta
|
96
|
Khoai môn Nghệ An
|
Colocasia esculenta
|
97
|
Hậu đành đao
|
Colocasia esculenta
|
98
|
Môn bạc hà
|
Colocasia esculenta
|
99
|
Khoai môn
|
Colocasia esculenta
|
100
|
Khoai sọ đồi chỏm tím
|
Colocasia esculenta
|
101
|
Khoai trại
|
Colocasia esculenta
|
102
|
Khoai môn
|
Colocasia esculenta
|
103
|
Khoai muộn
|
Colocasia esculenta
|
104
|
Khoai sọ trắng
|
Colocasia esculenta
|
105
|
Khoai sọ tía
|
Colocasia esculenta
|
106
|
Khoai tím thơm
|
Colocasia esculenta
|
107
|
Khoai sọ sớm
|
Colocasia esculenta
|
108
|
Khoai sọ nương
|
Colocasia esculenta
|
109
|
Khoai sọ sớm
|
Colocasia esculenta
|
110
|
Khoai sọ muộn
|
Colocasia esculenta
|
111
|
Cò lằng (khoai vàng)
|
Colocasia esculenta
|
112
|
LO 31
|
Colocasia esculenta
|
113
|
Mắng phứa
|
Colocasia esculenta
|
114
|
Khoai mán
|
Colocasia esculenta
|
115
|
Môn sáp đen
|
Colocasia esculenta
|
116
|
Phước bơn bét
|
Colocasia esculenta
|
117
|
Hầu bắc
|
Colocasia esculenta
|
118
|
Khoai tăng sản
|
Colocasia esculenta
|
119
|
Môn trứng
|
Colocasia esculenta
|
120
|
Phước sạy
|
Colocasia esculenta
|
121
|
Hậu chang
|
Colocasia esculenta
|
122
|
Chật chày hậu
|
Colocasia esculenta
|
123
|
Hậu đành pẻ
|
Colocasia esculenta
|
124
|
Hậu giằng
|
Colocasia esculenta
|
125
|
Cò lan dầu
|
Colocasia esculenta
|
126
|
Hậu pun chỏ
|
Colocasia esculenta
|
127
|
Khoai gà trắng
|
Colocasia esculenta
|
128
|
Khoai mía
|
Colocasia esculenta
|
129
|
Hậu cùn pẹ
|
Colocasia esculenta
|
130
|
Phước lượng nang
|
Colocasia esculenta
|
131
|
Hậu pến doàng
|
Colocasia esculenta
|
132
|
Cay bon (Mùng tím)
|
Colocasia esculenta
|
133
|
Mác phứa lón (KS trắng)
|
Colocasia esculenta
|
134
|
Mác phứa lanh (KS tím)
|
Colocasia esculenta
|
135
|
Srôclock (KS trắng)
|
Colocasia esculenta
|
136
|
Srôhiêng (KS đen)
|
Colocasia esculenta
|
137
|
Cò ch hà (KS)
|
Colocasia esculenta
|
138
|
Cò chư Hà (KS mầm trắng)
|
Colocasia esculenta
|
139
|
Mạc phiệc hòm (KS thơm)
|
Colocasia esculenta
|
140
|
Mạc phiệc cỏ (khoai dài)
|
Colocasia esculenta
|
141
|
Khoai môn trắng
|
Colocasia esculenta
|
142
|
Co chu ha
|
Colocasia esculenta
|
143
|
Phước hỏm (KS thơm)
|
Colocasia esculenta
|
144
|
Mặc phước hành
|
Colocasia esculenta
|
145
|
Pè tạ
|
Colocasia esculenta
|
146
|
Khoai mán vàng
|
Colocasia esculenta
|
147
|
Khoai chân chó
|
Colocasia esculenta
|
148
|
Hầu vàng (khoai sọ)
|
Colocasia esculenta
|
149
|
Hầu doàng đón
|
Colocasia esculenta
|
150
|
Khoai sọ núi
|
Colocasia esculenta
|
151
|
Hậu hòi đang
|
Colocasia esculenta
|
152
|
Khoai sọ TN
|
Colocasia esculenta
|
153
|
Mặc phước be
|
Colocasia esculenta
|
154
|
Phước đạnh
|
Colocasia esculenta
|
155
|
Mặc phước bay
|
Colocasia esculenta
|
156
|
Sơ rô
|
Colocasia esculenta
|
157
|
Phước tịn tráng
|
Colocasia esculenta
|
158
|
Co chơn chua
|
Colocasia esculenta
|
159
|
Khoai sáp vàng
|
Colocasia esculenta
|
160
|
Môn trốn
|
Colocasia esculenta
|
161
|
Khoai mán
|
Colocasia esculenta
|
162
|
Môn đỏ
|
Colocasia esculenta
|
163
|
Khoai sọ Tây Ninh
|
Colocasia esculenta
|
164
|
Môn trắng Đồng Nai
|
Colocasia esculenta
|
165
|
Khoai sọ Cụ Cang Thuận Châu (Sơn La)
|
Colocasia esculenta
|
166
|
Khoai sọ 3 tháng
|
Colocasia esculenta
|
167
|
Khoai sọ hao
|
Colocasia esculenta
|
168
|
Khoai sọ dọc tía
|
Colocasia esculenta
|
169
|
Khoai Tam Đảo
|
Colocasia esculenta
|
170
|
Hầu hòi đang
|
Colocasia esculenta
|
171
|
Khoai nước núi
|
Colocasia esculenta
|
172
|
Hầu nhi
|
Colocasia esculenta
|
173
|
Khoai sọ lủi
|
Colocasia esculenta
|
174
|
Co chin chua
|
Colocasia esculenta
|
175
|
Khoai sọ đồng
|
Colocasia esculenta
|
176
|
Khoai môn Sơn La
|
Colocasia esculenta
|
177
|
Hậu (KS Lệ Phố)
|
Colocasia esculenta
|
178
|
Hậu đòi (KS vua)
|
Colocasia esculenta
|
189
|
Phước lạ
|
Colocasia esculenta
|
180
|
Hậu vàng
|
Colocasia esculenta
|
181
|
Phước lim
|
Colocasia esculenta
|
182
|
Khoai tròn
|
Colocasia esculenta
|
183
|
Phước sạy
|
Colocasia esculenta
|
184
|
Khoai sáp tím
|
Colocasia esculenta
|
185
|
Khoai môn
|
Colocasia esculenta
|
186
|
Hậu đành
|
Colocasia esculenta
|
187
|
Khoai tầng Đà Bắc
|
Colocasia esculenta
|
188
|
Khoai sọ ruột vàng
|
Colocasia esculenta
|
189
|
Khoai sọ muộn
|
Colocasia esculenta
|
190
|
Bon cắn lắm
|
Colocasia esculenta
|
191
|
Khoai sọ nghệ
|
Colocasia esculenta
|
192
|
Phước be
|
Colocasia esculenta
|
193
|
Mặc phước kịp
|
Colocasia esculenta
|
194
|
Hậu choàng cháo
|
Colocasia esculenta
|
195
|
Phước đao
|
Colocasia esculenta
|
196
|
Hầu hòi đang
|
Colocasia esculenta
|
197
|
Hậu xiền
|
Colocasia esculenta
|
198
|
Hậu tạp thầy
|
Colocasia esculenta
|
199
|
Môn tầng 6 tháng
|
Colocasia esculenta
|
200
|
Khoai trò mịn
|
Colocasia esculenta
|
201
|
Khoai sọ rừng
|
Colocasia esculenta
|
202
|
Khoai sọ Nam Đàn
|
Colocasia esculenta
|
203
|
Khoai môn tím
|
Colocasia esculenta
|
204
|
Khoai sọ chân chó
|
Colocasia esculenta
|
205
|
Hầu bắc
|
Colocasia esculenta
|
206
|
Khoai sọ nương
|
Colocasia esculenta
|
207
|
Khoai mùng dọc xanh
|
Colocasia esculenta
|
208
|
Mắng phứa
|
Colocasia esculenta
|
209
|
Hầu pè
|
Colocasia esculenta
|
210
|
Cò đu
|
Colocasia esculenta
|
211
|
Khoai sọ dọc tím
|
Colocasia esculenta
|
212
|
Khoai môn
|
Colocasia esculenta
|
213
|
Môn ađơ
|
Colocasia esculenta
|
214
|
Môn đỏ
|
Colocasia esculenta
|
215
|
Khoai môn
|
Colocasia esculenta
|
216
|
Khoai vảy
|
Colocasia esculenta
|
217
|
Khoai xá xanh
|
Colocasia esculenta
|
218
|
Phước hao
|
Colocasia esculenta
|
219
|
Khoai môn tía
|
Colocasia esculenta
|
220
|
Khoai sọ dọc xanh
|
Colocasia esculenta
|
221
|
Khai mán vàng
|
Colocasia esculenta
|
222
|
Cỏ hát háng
|
Colocasia esculenta
|
223
|
Khoai sọ mắt trắng
|
Colocasia esculenta
|
224
|
Khoai bộp
|
Colocasia esculenta
|
225
|
Hầu nhi
|
Colocasia esculenta
|
226
|
Hậu xi (lụa)
|
Colocasia esculenta
|
227
|
Khoai sọ Chợ Đồn
|
Colocasia esculenta
|
228
|
Khoai hương
|
Colocasia esculenta
|
XXVI.5
|
Chi Xanthosoma
|
|
1
|
Khoai riềng quảng
|
Xanthosoma sagittifolium
|
2
|
Môn lựu đạn Gio Linh
|
Xanthosoma sagittifolium
|
3
|
Cỏ hát háng
|
Xanthosoma sagittifolium
|
4
|
Khoai Tam Đảo
|
Xanthosoma sagittifolium
|
5
|
Pằn noòng KM1
|
Xanthosoma sagittifolium
|
6
|
Môn lực đạn
|
Xanthosoma sagittifolium
|
7
|
Tam đảo xanh
|
Xanthosoma sagittifolium
|
8
|
Môn tàu
|
Xanthosoma sagittifolium
|
9
|
Mùng tía
|
Xanthosoma sagittifolium
|
10
|
Khoại sọ đồi
|
Xanthosoma sagittifolium
|
11
|
Phước tăm 14
|
Xanthosoma sagittifolium
|
12
|
Khoai sọ mèo
|
Xanthosoma sagittifolium
|
13
|
Bon đeng
|
Xanthosoma sagittifolium
|
14
|
Khoai mùng
|
Xanthosoma sagittifolium
|
15
|
Khoai môn tí
|
Xanthosoma sagittifolium
|
16
|
Môn Sáp
|
Xanthosoma nigra (Veel.) Stellfeld
|
XXVII
|
HỌ NA
|
ANONACEAE
|
|
Chi Annona
|
|
1
|
Na Bình Bát
|
Annona Glabrra L.
|
2
|
Na dai Đồng Mỏ
|
Annona squamosa
|
3
|
Mãng cầu dai
|
Annona squamosa
|
4
|
Na dai miền Nam
|
Annona squamosa
|
5
|
Trắng sữa D1
|
Annona squamosa
|
6
|
Mãng cầu xiêm
|
Annona muricata
|
XXVIII
|
HỌ NHO
|
VITACEAE
|
|
Chi Vitis
|
|
1
|
Muscat Blanc
|
Vitis Vinifera L
|
2
|
Ribier
|
Vitis Vinifera L
|
3
|
Rubired
|
Vitis Vinifera L
|
4
|
Chambourcin
|
Vitis Vinifera L
|
5
|
Thompson Seedless
|
Vitis Vinifera L
|
6
|
Royalty
|
Vitis Vinifera L
|
7
|
Pusa Seedless
|
Vitis Vinifera L
|
8
|
Anab-e-Shahi
|
Vitis Vinifera L
|
9
|
Kioho
|
Vitis Vinifera L
|
10
|
Flame
|
Vitis Vinifera L
|
11
|
Mucat Hambug
|
Vitis Vinifera L
|
12
|
Mucat Blue
|
Vitis Vinifera L
|
13
|
Mars Seedless
|
Vitis Vinifera L
|
14
|
Freach Colombar
|
Vitis Vinifera L
|
15
|
Dabuky
|
Vitis Vinifera L
|
16
|
Sultanina
|
Vitis Vinifera L
|
17
|
Isabella Labruska
|
Vitis Vinifera L
|
18
|
Muscat
|
Vitis Vinifera L
|
19
|
Ruby
|
Vitis Vinifera L
|
20
|
Flame Seedless
|
Vitis Vinifera L
|
21
|
Concord
|
Vitis Vinifera L
|
22
|
Fantasy
|
Vitis Vinifera L
|
23
|
French Colombart
|
Vitis Vinifera L
|
24
|
Black Monukka
|
Vitis Vinifera L
|
25
|
Ferlette
|
Vitis Vinifera L
|
26
|
Ghenona
|
Vitis Vinifera L
|
27
|
Beauty Seedless
|
Vitis Vinifera L
|
28
|
Cambell Early
|
Vitis Vinifera L
|
29
|
Canadice
|
Vitis Vinifera L
|
30
|
Red Globe
|
Vitis Vinifera L
|
31
|
Flame Seddless
|
Vitis Vinifera L
|
32
|
Pinot Chardonnay
|
Vitis Vinifera L
|
33
|
Inter Laken
|
Vitis Vinifera L
|
34
|
Seait Goity
|
Vitis Vinifera L
|
35
|
Hoizda
|
Vitis Vinifera L
|
36
|
Shiraz
|
Vitis Vinifera L
|
37
|
Syrah 471/R140
|
Vitis Vinifera L
|
38
|
Cabernet Sauvignon
|
Vitis Vinifera L
|
29
|
Merlet 519/504
|
Vitis Vinifera L
|
XXIX
|
HỌ QUẾ
|
LAURACEAE
|
|
Chi Cinnamomum
|
|
1
|
Quế Trà My (Quảng Nam)
|
Cinnamomum sp.
|
XXX
|
HỌ SIM
|
MYETACEAE
|
|
Chi Psidium
|
|
1
|
Xá lỵ dòn
|
Psidium guajava
|
2
|
Xá lỵ Đà Lạt
|
Psidium guajava
|
3
|
Ruột vàng
|
Psidium guajava
|
4
|
Ruột hồng da láng
|
Psidium guajava
|
5
|
Ruột hồng da sần
|
Psidium guajava
|
6
|
Ba lư
|
Psidium guajava
|
7
|
Xá lỵ bơm
|
Psidium guajava
|
8
|
Bơm
|
Psidium guajava
|
9
|
Ruột trắng
|
Psidium guajava
|
10
|
Xá lỵ tròn
|
Psidium guajava
|
11
|
Đài Loan
|
Psidium guajava
|
12
|
Thái Lan lai
|
Psidium guajava
|
XXXI
|
HỌ RĂM
|
POLYGONACEAE
|
|
Chi Polygonum
|
|
1
|
Má ngọ
|
Polygonum perfoliatum
|
2
|
Nghể móc
|
Polygonum senticosum
|
3
|
Nghể ốm
|
Polygonum strigosum
|
4
|
Nghể phủ
|
Polygonum caespitosum
|
5
|
Nghể hoa cách nhau
|
Polygonum dissitiflorum
|
6
|
Nghể thunberg
|
Polygonum thunbergii
|
7
|
Nghể thông thường
|
Polygonum plebejum
|
8
|
Nghể Roxburgh
|
Polygonum roxburghii
|
9
|
Nghể chân vịt
|
Polygonum palmatum
|
10
|
Lá lồm
|
Polygonum chinensis
|
11
|
Nghể lưỡng phân
|
Polygonum dichotomum
|
12
|
Nghể Nepal
|
Polygonum nepalense
|
13
|
Nghể báo
|
Polygonum runcinatum
|
14
|
Nghể đầu
|
Polygonum capitatum
|
15
|
Nghể Mã Lai
|
Polygonum malaicum
|
16
|
Nghể đông
|
Polygonum orientale
|
17
|
Nghể quên
|
Polygonum praetermissum
|
18
|
Nghể nheo
|
Polygonum ciliatum
|
19
|
Nghể mềm
|
Polygonum flaccidum
|
20
|
Răm nước
|
Polygonum hydropiper
|
21
|
Nghể hoa to
|
Polygonum macranthum
|
22
|
Nghể nhỏ
|
Polygonum posumbu
|
23
|
Nghể lông
|
Polygonum pubescens
|
24
|
Nghể gié mảnh
|
Polygonum leptostachyum
|
25
|
Nghể hình sợi
|
Polygonum filiforme
|
26
|
Nghể chùm tụ tán
|
Polygonum paniculatum
|
27
|
Nghể râu
|
Polygonum barbatum
|
28
|
Nghể trĩn
|
Polygonum viscosum
|
29
|
Nghể len
|
Polygonum lanigerum var. indicum
|
30
|
Nghể không lông
|
Polygonum glabrum
|
31
|
Nghể hoa dài
|
Polygonum longiflorum
|
32
|
Nghể bun
|
Polygonum persicaria
|
33
|
Nghể ruộng
|
Polygonum persicaria var. agreste
|
34
|
Nghể bé
|
Polygonum minus var. depressum
|
35
|
Nghể bé hoa nhỏ
|
Polygonum minus var. micranthum
|
36
|
Nghể
|
Polygonum tomentosum
|
XXXII
|
HỌ THẦU DẦU
|
EUPHORBIACEAE
|
XXXII.1
|
Chi Baccaurea
|
|
1
|
Dâu Tiêu (Dâu trầu)
|
Baccaurea Silvestris Lour
|
XXXII.2
|
Chi Hevea brasiliensis (cao su)
|
|
1
|
AC
|
Siphonia brasiliensis
|
2
|
RO
|
Siphonia brasiliensis
|
3
|
MT
|
Siphonia brasiliensis
|
4
|
SCH
|
Siphonia brasiliensis
|
5
|
02.07/81
|
Siphonia brasiliensis
|
6
|
F
|
Siphonia brasiliensis
|
7
|
FX
|
Siphonia brasiliensis
|
8
|
FDR
|
Siphonia brasiliensis
|
9
|
PFR
|
Siphonia brasiliensis
|
10
|
GU
|
Siphonia brasiliensis
|
11
|
MDF
|
Siphonia brasiliensis
|
12
|
P
|
Siphonia brasiliensis
|
13
|
CD
|
Siphonia brasiliensis
|
14
|
TU
|
Siphonia brasiliensis
|
15
|
CALIMA
|
Siphonia brasiliensis
|
16
|
IAN
|
Siphonia brasiliensis
|
17
|
PALMIMA
|
Siphonia brasiliensis
|
18
|
RRIC
|
Siphonia brasiliensis
|
19
|
PR
|
Siphonia brasiliensis
|
XXXIII
| |