Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn


Emberizidae/ Cardinals, tanagers/ Họ Chim giáo chủ



tải về 6.71 Mb.
trang13/45
Chuyển đổi dữ liệu02.10.2017
Kích6.71 Mb.
#33369
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   45

Emberizidae/ Cardinals, tanagers/ Họ Chim giáo chủ

 

0106.39.00

 

kg

Gubernatrix cristata/ Yellow cardinal/ Sẻ vàng

II CITES

0106.39.00

 

kg

Paroaria capitata/ Yellow-billed cardinal/ Sẻ mỏ vàng

II CITES

0106.39.00

 

kg

Paroaria coronata/ Red-crested cardinal/ Sẻ mào đỏ

II CITES

0106.39.00

 

kg

Tangara fastuosa/ Seven-coloured tanager/ Sẻ bảy màu

II CITES

 

 




Estrildidae/ Mannikins, waxbills/ Họ Chim di

 

0106.39.00

 

kg

Amandava formosa/ Green avadavat/ Chim di xanh munia

II CITES

0106.39.00

 

kg

Lonchura oryzivora/ Java sparrow/ Chim sẻ java

II CITES

0106.39.00

 

kg

Poephila cincta cincta/ Black-throated finch/ Chim sẻ họng đen

II CITES

0106.39.00

 

kg

Fringillidae/ Finches/ Họ Sẻ thông

 

0106.39.00

 

kg

Carduelis cucullata/ Red siskin/ Chim sẻ vàng đỏ

I CITES

0106.39.00

 

kg

Carduelis yarrellii/ Yellow-faced siskin/ Chim sẻ mặt vàng

II CITES

 

 




Hirundinidae/ Martin/ Họ Nhạn

 

0106.39.00

 

kg

Pseudochelidon sirintarae/ White-eyed river martin/ Nhạn sông mắt trắng

I CITES

 

 




Icteridae/ New-world Blackbird/ Họ Chim két

 

0106.39.00

 

kg

Xanthopsar flavus/ Saffron-cowled blackbird/ Chim két đầu vàng

I CITES

 

 




Meliphagidae/ Honeyeater/ Họ Chim hút mật

 

0106.39.00

 

kg

Lichenostomus melanops cassidix/ Yellow-tuffed honeyeater/ Chim hút mật ức vàng

II CITES

 

 




Muscicapidae/ Old World flycatchers/ Họ Đớp ruồi

 

0106.39.00

 

kg

Acrocephalus rodericanus/ Rodriguez brush warbler/ Chích bụi rodrigê (Mauritius)

III CITES

0106.39.00

 

kg

Cyornis ruckii/ Rueck’s blue-flycatcher/ Đớp ruồi xanh rueck

II CITES

0106.39.00

 

kg

Dasyornis broadbenti litoralis/ Western rufous bristlebird/ Chích lông cứng nâu đỏ (có khả năng bị tuyệt chủng)

I CITES

0106.39.00

 

kg

Dasyornis longirostris/ Western bristlebird/ Chích lông cứng

I CITES

0106.39.00

 

kg

Garrulax canorus/ Hwamei/ Hoạ mi

II CITES

0106.39.00

 

kg

Garrulax taewanus/ Taiwan Hwamei/ Họa mi đài loan

II CITES

0106.39.00

 

kg

Leiothrix argentauris/ Silver - eared mesia/ Kim oanh tai bạc

II CITES

0106.39.00

 

kg

Leiothrix lutea/ Red-billed leiothrix/ Chim oanh mỏ đỏ

II CITES

0106.39.00

 

kg

Liocichla omeiensis/ Omei shan (mount omei) Liocichla/ Chim omei shan

II CITES

0106.39.00

 

kg

Picathartes gymnocephalus/ White -necked rockfowl/ Bồ câu núi cổ trắng

I CITES

0106.39.00

 

kg

Picathartes oreas/ Grey-necked rockfowl/ Bồ câu núi cổ xám

I CITES

0106.39.00

 

kg

Terpsiphone bourbonnensis/ Mascarene paradie flycatcher/ Đớp ruồi thiên đường mat-ca-re-ne (Mauritius)

III CITES

 

 




Paradisaeidae/ Birds of paradise/ Họ Chim thiên đường

 

0106.39.00

 

kg

Paradisaeidae spp./ Birds of paradise/ Các loài Chim thiên đường thuộc họ Paradisaeidae

II CITES

 

 




Pittidae/ Pittas/ Họ Đuôi cụt

 

0106.39.00

 

kg

Pitta guajana/ Blue-tailed (banded) pitta/ Đuôi cụt đít xanh

II CITES

0106.39.00

 

kg

Pitta gurneyi/ Gurney’s pitta/ Đuôi cụt gurney

I CITES

0106.39.00

 

kg

Pitta kochi/ Koch’s (Whiskered) pitta/ Đuôi cụt koch

I CITES

0106.39.00

 

kg

Pitta nympha/ Fairy pitta/ Đuôi cụt bụng đỏ

II CITES

 

 




Pycnonotidae/Bulbul/ Họ Chào mào

 

0106.39.00

 

kg

Pycnonotus zeylanicus/ Straw-headed (Straw-crowned) bulbul/ Chim chào mào đầu mũ rơm

II CITES

 

 




Sturnidae/ Mynahs (Starlings)/ Họ Sáo

 

0106.39.00

 

kg

Gracula religiosa/ Hill (Taking) Mynah/ Yểng

II CITES; II B

0106.39.00

 

kg

Leucopsar rothschildi/ Rothchild’s starling/ Chim sáo rothchild

I CITES

 

 




Zosteropidae/ White-eye/ Họ Vành khuyên

 

0106.39.00

 

kg

Zosterops albogularis/ White-breasted silvereye/ Vành khuyên mắt trắng

I CITES

 

 




Turdidae/Họ Chích chòe

 

0106.39.00

 

kg

Copsychus malabaricusl Chích chòe lửa

II B

 

 




Timaliidae/ Họ Khiếu

 

0106.39.00

 

kg

Garrulax formosus/ Khiếu cánh đỏ

II B

0106.39.00

 

kg

Garrulax merulinus/ Khiếu ngực đỏ

II B

0106.39.00

 

kg

Garrulax milleti/ Khiếu đầu đen

II B

0106.39.00

 

kg

Garrulax vassali/ Khiếu đầu xám

II B

0106.39.00

 

kg

Garrulax yersini/ Khiếu đầu đen má xám

II B

 

 




PELECANIFORMES/ BỘ BỒ NÔNG

 

 

 




Fregatidae/ Frigatebird/ Họ Cốc biển

 

0106.39.00

 

kg

Fregata andrewsi/ Christmas Island Frigatebird/ Cốc biển bụng trắng

I CITES

 

 




Pelecanidae Pelican/ Họ Bồ nông

 

0106.39.00

 

kg

Pelecanus crispus/ Dalmatian Pelican/ Bồ nông trắng đốm đen

I CITES

 

 




Sulidae/ Gannets/ Họ Chim điên

 

0106.39.00

 

kg

Papasula abbotti/ Abbott’s booby/ Chim điên abot

I CITES

 

 




PICIFORMES/ BỘ GÕ KIẾN

 

 

 




Capitonidae/ Barbets/ Họ Cu rốc

 

0106.39.00

 

kg

Semnornis ramphastinus/ Toucan barbet/ Cu rốc tucan (Colombia)

III CITES

 

 




Picidae/ Woodpeckers/ Họ gõ kiến

 

0106.39.00

 

kg

Dryocopus javensis richardsi/ Tristram’s (white-billed) woodpecker/ Gõ kiến đen bụng trắng

I CITES

 

 




Ramphastidae/Toucans/ Họ Tu căng

 

0106.39.00

 

kg

Baillonius bailloni/ Saffron Toucanet/ Chim tu căng vàng nghệ (Argentina)

III CITES

0106.39.00

 

kg

Pteroglossus aracari/ Blacked-necked Aracari/ Chim cổ đen aracari

II CITES

0106.39.00

 

kg

Pteroglossus castanotis/ Chestnut-eared Aracari/ Chim cổ đen aracani (Argentina)

III CITES

0106.39.00

 

kg

Pteroglossus viridis/ Green aracari/ Chim xanh aracari

II CITES

0106.39.00

 

kg

Ramphastos dicolorus/ Red-breasted Toucan/ Chim tu căng ngực đỏ (Argentina)

III CITES

0106.39.00

 

kg

Ramphastos sulfuratus/ Keel-billed Toucan/ Chim tu căng mỏ gãy

II CITES

0106.39.00

 

kg

Ramphastos toco/ Toco Toucan/ Chim tu căng toco

II CITES

0106.39.00

 

kg

Ramphastos tucanus/ Red-billed Toucan/ Chim tu căng mỏ đỏ

II CITES

0106.39.00

 

kg

Ramphastos vitellinus/ Channel-billed Toucan/ Chim tu căng mỏ rãnh

II CITES

0106.39.00

 

kg

Selenidera maculirostris/ Spot-billed Toucanet/ Chim tu căng mỏ đốm (Argentina)

III CITES

 

 




PODICIPEDIFORMES/ BỘ CHIM LẶN

 

 

 




Podicipedidae/ Grebe/ Họ Chim lặn

 

0106.39.00

 

kg

Podilymbus gigas/ Atilan Grebe/ Chim lặn atilan

I CITES

 

 




PROCELLARIIFORMES/ BỘ HẢI ÂU

 

 

 




Diomedeidae/Albatross/ Họ Hải âu mày đen (lớn)

 

0106.39.00

 

kg

Phoebastria albatrus/ Short-tailed albatross/ Chim hải âu lớn đuôi ngắn

I CITES

 

 




SPHENISCIFORMES/ BỘ CHIM CÁNH CỤT

 

 

 




Spheniscidae/ Penguins/ Họ Chim cánh cụt

 

0106.39.00

 

kg

Spheniscus demersus/ Jackass penguin/ Chim cánh cụt jackash

II CITES

0106.39.00

 

kg

Spheniscus humboldti/ Humboldt penguin/ Chim cánh cụt humboldt

I CITES

 

 




TINAMIFORMES/BỘ CHIM TINAMOU

 

 

 




Tinamidae/ Tinamous/ Họ Chim tinamou

 

0106.39.00

 

kg

Tinamus solitarius/ Solitary Tinamou/ Chim sống đơn độc tinamou

I CITES

 

 




TROGONIFORMES/ BỘ NUỐC

 

 

 




Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam
2017 -> U hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 6.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương