Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 6.71 Mb.
trang12/45
Chuyển đổi dữ liệu02.10.2017
Kích6.71 Mb.
#33369
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   45

Cuculidae/ Họ Cu cu

 

0106.39.00

 

kg

Carpococcyx renauldi/ Phướn đất

II B

 

 




GALLIFORMES/ BỘ GÀ

 

 

 




Cracidae/ Chachalacas, currassows, guans/ Họ Gà

 

0106.39.00

 

kg

Crax alberti/ Blue-knobbed (Albert’s) Curassow/ Gà bướu xanh (Colombia)

III CITES

0106.39.00

 

kg

Crax blumenbachii/ Red-billed curassow/ Gà mỏ đỏ

I CITES

0106.39.00

 

kg

Crax daubentoni/ Yellow-knobbed curassow/ Gà bướu vàng (Colombia)

III CITES

0106.39.00

 

kg

Crax globulosa/ Wattled curassow/ Gà tây (Colombia)

III CITES

0106.39.00

 

kg

Crax rubra/ Great curassow/ Gà lớn (Colombia, Costa Rica, Guatemala, Honduras)

III CITES

0106.39.00

 

kg

Mitu mitu/ Alagoas curassow/ Gà mitu

I CITES

0106.39.00

 

kg

Oreophasis derbianus/ Horned guan/ Gà mào sừng

I CITES

0106.39.00

 

kg

Ortalis vetula/ Plain (Easterm) chachalaca/ Gà ortalis (Guatemala, Honduras)

III CITES

0106.39.00

 

kg

Pauxi pauxi/ Helmeted (Galeated) Curassow/ Gà mào (Colombia)

III CITES

0106.39.00

 

kg

Penelope albipennis/ White-winged Guan/ Gà cánh trắng guan

I CITES

0106.39.00

 

kg

Penelope purpurascens/ Crested Guan/ Gà mào guan (Honduras)

III CITES

0106.39.00

 

kg

Penelopina nigra/ Highland (Little) Guan/ Gà nhỏ vùng cao nguyên (Guatemala)

III CITES

0106.39.00

 

kg

Pipile jacutinga/ Black-fronted piping guan/ Gà lưng đen guan

I CITES

0106.39.00

 

kg

Pipile pipile/ Trinidad (White headed) piping guan/ Gà đầu trắng guan

I CITES

 

 




Megapodiidae/ Megapodes/ scrubfowl/ Họ Gà Maleo

 

0106.39.00

 

kg

Macrocephalon maleo/ Maleo megapode/ Gà maleo

I CITES

 

 




Phasianidae/ Grouse, guineafowl, partridges, pheasants, tragopans/ Họ Trĩ

 

0106.39.00

 

kg

Argusianus argus/ Great argus pheasant/ Gà lôi lớn agut

II CITES

0106.39.00

 

kg

Catreus wallichii/ Cheer pheasant/ Gà lôi wali

I CITES

0106.39.00

 

kg

Colinus virginianus ridgwayi/ Masked Bobwhite/ Gà đuôi trắng

I CITES

0106.39.00

 

kg

Crossoptilon crossoptilon/ White-eared (Tibetan) phesant/ Gà lôi tai trắng

I CITES

0106.39.00

 

kg

Crossoptilon mantchuricum/ Brown eared-pheasant/ Gà lôi tai nâu

I CITES

0106.39.00

 

kg

Gallus sonneratii/ Sonnerat’s (Grey) jungle fowl/ Gà rừng sonnerat

II CITES

0106.39.00

 

kg

Ithaginis cruentus/ Blood pheasant/ Gà lôi cruen

II CITES

0106.39.00

 

kg

Lophophorus impejanus/ Himalayan (Impeyan) Monal/ Gà lôi himalaya

I CITES

0106.90.00

 

kg

Lophophorus lhuysii/ Chinese monal/ Gà lôi trung quốc

I CITES

0106.39.00

 

kg

Lophophorus sclateri/ Selater’s (Crestless) monal/ Gà lôi không mào

I CITES

0106.39.00

 

kg

Lophura edwardsi/ Edward’s pheasant/ Gà lôi lam mào trắng

I CITES, I B

0106.39.00

 

kg

Lophura leucomelanos/ Kalij pheasant/ Gà lôi kalij (Pakistan)

III CITES

0106.39.00

 

kg

Lophura swinhoii/ Swinhoe’s pheasant/ Gà lôi swinhoe

I CITES

0106.39.00

 

kg

Meleagris ocellata/ Ocelated turkey/ Gà mắt đơn (Guatemala)

III CITES

0106.39.00

 

kg

Pavo cristatus/ Indian Peafowl/ Công ấn độ (Pakistan)

III CITES

0106.39.00

 

kg

Lophura diardi/ Gà lôi hồng tía

I B

0106.39.00

 

kg

Lophura hatinhensis/ Gà lôi hà tĩnh

I B

0106.39.00

 

kg

Lophura imperialis/ Gà lôi mào đen

I B

0106.39.00

 

kg

Lophura nycthemera/ Gà lôi trắng

I B

0106.39.00

 

kg

Arborophila davidi/ Gà so cổ hung

II B

0106.39.00

 

kg

Arborophila charltonii/ Gà so ngực gụ

II B

0106.39.00

 

kg

Pavo muticus/ Green peafowl/ Công

II CITES; I B

0106.39.00

 

kg

Polyplectron bicalcaratum/ Common (Grey) peacock - pheasant/ Gà tiền mặt vàng

II CITES; I B

0106.39.00

 

kg

Polyplectron germaini/ Germain’s peacock pheasant/ Gà tiền mặt đỏ

II CITES; I B

0106.39.00

 

kg

Polyplectron malacense/ Malayan peacock-pheasant/ Gà tiền malayan

II CITES

0106.39.00

 

kg

Polyplectron napoleonis/ Palawan peacock-pheasant/ Gà tiền napoleon

I CITES

0106.39.00

 

kg

Polyplectron schleiermacheri/ Bornean (Schleiermacher’s) peacock-pheasant/ Gà tiền bornean

II CITES

0106.39.00

 

kg

Pucrasia macrolopha/ Koklass Pheasant/ Trĩ koklass (Pakistan)

III CITES

0106.39.00

 

kg

Rheinardia ocellata/ Rheinard’s crested argus pheasant/ Trĩ sao

I CITES, I B

0106.39.00

 

kg

Syrmaticus ellioti/ Elliot’s pheasant/ Gà lôi elliot

I CITES

0106.39.00

 

kg

Syrmaticus humiae/ Hume’s pheasant/ Gà lôi hume

I CITES

0106.39.00

 

kg

Syrmaticus mikado/ Mikado pheasant/ Gà lôi mikado

I CITES

0106.39.00

 

kg

Tetraogallus caspius/ Caspian snowcock/ Gà lôi caspi

I CITES

0106.39.00

 

kg

Tetraogallus tibetanus/ Tibetan snowcock/ Gà lôi tây tạng

I CITES

0106.39.00

 

kg

Tragopan blythii/ Blyth’s Tragopan/ Gà lôi blyth

I CITES

0106.39.00

 

kg

Tragopan caboti/ Cabot’s Tragopan/ Gà lôi calot

I CITES

0106.39.00

 

kg

Tragopan melanocephalus/ Western tragopan/ Gà lôi tây á

I CITES

0106.39.00

 

kg

Tragopan satyra/ Satyr tragopan/ Gà lôi saty (Nepal)

III CITES

0106.39.00

 

kg

Tympanuchus cupido attwateri/ Attwaer’s greater prairie chicken/ Gà gô đồng lớn attwae

II CITES

 

 




GRUIFORMES/ BỘ SẾU

 

 

 




Gruidae/ Cranes/ Họ Cun cút

 

0106.39.00

 

kg

Gruidae spp./ Cranes/ Các loài Sếu thuộc họ Gruidae (trừ các loài quy định tại Phụ lục I)

II CITES

0106.39.00

 

kg

Grus americana/ Whooping crane/ Sếu mỹ

I CITES

0106.39.00

 

kg

Grus canadensis nesiotes/ Cuban sandhill crane/ Sếu đồi cát cuba

I CITES

0106.39.00

 

kg

Grus canadensis pulla/ Missisippi sandhill crane/ Sếu đồi cát missisippi

I CITES

0106.39.00

 

kg

Grus japonensis/ Red-crowned (Japanese) crane/ Sếu đầu đỏ nhật bản

I CITES

0106.39.00

 

kg

Grus leucogeranus/ Siberian white crane/ Sếu trắng siberi

I CITES

0106.39.00

 

kg

Grus monacha/ Hooded crane/ Sếu mào

I CITES

0106.39.00

 

kg

Grus nigricollis/ Black-necked crane/ Sếu xám

I CITES

0106.39.00

 

kg

Grus vipio/ White-naped crane/ Sếu gáy trắng

I CITES

 

 




Otididae/ Bustards/ Họ Ô tác

 

0106.39.00

 

kg

Otididae spp./ Bustards/ Các loài Ô tác thuộc họ Otididae (trừ các loài quy định tại Phụ lục I)

II CITES

0106.39.00

 

kg

Ardeotis nigriceps/ Great indian bustard/ Ô tác lớn ấn độ

I CITES

0106.39.00

 

kg

Chlamydotis macqueenii/ MacQueen’s bustard/ Ô tác mác-quin

I CITES

0106.39.00

 

kg

Chlamydotis undulata/ Houbara bustard/ Ô tác houbara

I CITES

0106.39.00

 

kg

Houbaropsis bengalensis/ Bengal florican (bustard)/ Ô tác bengal

I CITES; I B

 

 




Rallidae/ Rail/ Họ Gà nước

 

0106.39.00

 

kg

Gallirallus sylvestris/ Lord howe island (wood) rail/ Gà nước đảo lord howe

I CITES

 

 




Rhynochetidae/ Kagu/ Họ Gà kagu

 

0106.39.00

 

kg

Rhynochetos jubatus/ Kagu/ Gà kagu

I CITES

 

 




PASSERIFORMES/ BỘ SẺ

 

 

 




Atrichornithidae/ Scrub-bird/ Họ Chim bụi

 

0106.39.00

 

kg

Atrichornis clamosus/ Noisy scrub-bird/ Chim bụi clamosu

I CITES

 

 




Cotingidae/ Cotingas/ Họ cotingas

 

0106.39.00

 

kg

Cephalopterus ornatus/ Amazonian ornate umbrellabird/ Chim yếm hoa (Colombia)

III CITES

0106.39.00

 

kg

Cephalopterus penduliger/ Long-wattled umbrella bird / Chim yếm dài (Colombia)

III CITES

0106.39.00

 

kg

Cotinga maculata/ Banded (Spotted) Cotinga/ Chim cotinga đốm

I CITES

0106.39.00

 

kg

Rupicola spp./ Coks-of-the-rock/ Các loài Chim guianan

II CITES

0106.39.00

 

kg

Xipholena atropurpurea/ White-winged cotinga/ Chim cotinga cánh trắng

I CITES

 

 




Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam
2017 -> U hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 6.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương