C3.2
|
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
|
|
|
788
|
1
|
|
Nước tiểu 10 thông số (máy)
|
32.000
|
|
789
|
2
|
|
Micro Albumin
|
32.000
|
|
790
|
3
|
|
Opiate (định tính)
|
24.000
|
|
791
|
4
|
|
Amphetamin (định tính)
|
24.000
|
|
792
|
5
|
|
Marijuana (định tính)
|
24.000
|
|
793
|
6
|
|
Protein Bence - Jone
|
12.000
|
|
794
|
7
|
|
Dưỡng chấp
|
17.000
|
|
795
|
8
|
|
DPD
|
116.000
|
|
|
C3.3
|
|
XÉT NGHIỆM PHÂN
|
|
|
796
|
1
|
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
37.000
|
|
797
|
2
|
|
Nuôi cấy phân lập vi khuẩn gây bệnh bằng bộ API và làm kháng sinh đồ với 12 - 18 loại khoanh giấy
|
56.000
|
|
|
C3.5
|
|
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ:
|
|
|
798
|
1
|
|
Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật
|
80.000
|
|
799
|
2
|
|
Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang (1u)
|
90.000
|
|
800
|
3
|
|
Chọc hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán
|
180.000
|
|
801
|
4
|
|
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh/ tinh hoàn trong điều trị vô sinh
|
350.000
|
|
802
|
5
|
|
Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu
|
130.000
|
|
803
|
6
|
|
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng
|
275.000
|
|
804
|
7
|
|
Xét nghiệm cyto (tế bào)
|
62.000
|
|
805
|
8
|
|
Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương
|
87.000
|
|
|
C3.6
|
|
XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT
|
|
|
806
|
1
|
|
Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu)
|
48.000
|
|
807
|
2
|
|
Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ tiêu)
|
48.000
|
|
808
|
3
|
|
Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân
|
12.000
|
|
|
C3.7
|
|
CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ
|
|
|
|
C3.7.1
|
|
THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (khung giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit)
|
|
|
809
|
1
|
|
SPECT não
|
190.000
|
|
810
|
2
|
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
190.000
|
|
811
|
3
|
|
Xạ hình chức năng thận
|
150.000
|
|
812
|
4
|
|
Thận đồ đồng vị
|
170.000
|
|
813
|
5
|
|
Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc - 99m MAG3
|
200.000
|
|
814
|
6
|
|
Xạ hình thận với Tc - 99m DMSA (DTPA)
|
150.000
|
|
815
|
7
|
|
Xạ hình tuyến thượng thận với I131 MIBG
|
190.000
|
|
816
|
8
|
|
Xạ hình gan mật
|
170.000
|
|
817
|
9
|
|
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan
|
170.000
|
|
818
|
10
|
|
Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid
|
190.000
|
|
819
|
11
|
|
Xạ hình lách
|
170.000
|
|
820
|
12
|
|
Xạ hình tuyến giáp
|
80.000
|
|
821
|
13
|
|
Độ tập trung I131 tuyến giáp
|
48.000
|
|
822
|
14
|
|
Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc - 99m
|
96.000
|
|
823
|
15
|
|
Xạ hình tuyến nước bọt với Tc - 99m
|
100.000
|
|
824
|
16
|
|
Xạ hình tĩnh mạch với Tc - 99m MAA
|
190.000
|
|
825
|
17
|
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu Tc - 99m
|
170.000
|
|
826
|
18
|
|
Xạ hình toàn thân với I - 131
|
190.000
|
|
827
|
19
|
|
Xạ hình chẩn đoán khối u
|
190.000
|
|
828
|
20
|
|
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ
|
200.000
|
|
829
|
21
|
|
Xạ hình tuỷ xương với Tc - 99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP
|
200.000
|
|
830
|
22
|
|
Xạ hình xương
|
170.000
|
|
831
|
23
|
|
Xạ hình chức năng tim
|
190.000
|
|
832
|
24
|
|
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc - 99m Pyrophosphate
|
170.000
|
|
833
|
25
|
|
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr51
|
100.000
|
|
834
|
26
|
|
Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr51
|
170.000
|
|
835
|
27
|
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc - 99m Sulfur Colloid
|
200.000
|
|
836
|
28
|
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc - 99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc - 99m Sulfur Colloid
|
130.000
|
|
837
|
29
|
|
Xạ hình não
|
130.000
|
|
838
|
30
|
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc - 99m
|
120.000
|
|
839
|
31
|
|
Xạ hình bạch mạch với Tc - 99m HMPAO
|
120.000
|
|
840
|
32
|
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
170.000
|
|
841
|
33
|
|
Xạ hình thông khí phổi
|
190.000
|
|
842
|
34
|
|
Xạ hình tuyến vú
|
170.000
|
|
843
|
35
|
|
Xạ hình xương 3 pha với Tc - 99m MDP
|
190.000
|
|
|
C3.7.2
|
|
ĐIỀU TRỊ BẰNG CHẤT PHÓNG XẠ (khung giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng)
|
|
|
844
|
36
|
|
Điều trị Basedow và cường tuyến giáp trạng bằng l - 131
|
82.000
|
|
845
|
37
|
|
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng l - 131
|
82.000
|
|
846
|
38
|
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng l - 131
|
97.000
|
|
847
|
39
|
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P32
|
185.000
|
|
848
|
40
|
|
Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P32
|
60.000
|
|
849
|
41
|
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
|
240.000
|
|
850
|
42
|
|
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ
|
120.000
|
|
851
|
43
|
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ
|
220.000
|
|
852
|
44
|
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng P - 32
|
200.000
|
|
853
|
45
|
|
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P - 32
|
2.400.000
|
|
854
|
46
|
|
Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày)
|
240.000
|
|
855
|
47
|
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng l131 Lipiodol
|
320.000
|
|
856
|
48
|
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium188
|
200.000
|
|
857
|
49
|
|
Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P - 32
|
320.000
|
|
858
|
50
|
|
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ l- 125
|
320.000
|
|
859
|
51
|
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ l - 125
|
320.000
|
|
860
|
52
|
|
Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng l - 131 MIBG
|
320.000
|
|
|
C3.7.3
|
|
MỘT SỐ THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ THĂM DÒ ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
|
|
861
|
1
|
|
Test Raven/ Gille
|
12.000
|
|
862
|
2
|
|
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
12.000
|
|
863
|
3
|
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
8.000
|
|
864
|
4
|
|
Test WAIS/ WICS
|
15.000
|
|
865
|
5
|
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
12.000
|
|
866
|
6
|
|
Điện tâm đồ gắng sức
|
100.000
|
|
867
|
7
|
|
Holter điện tâm đồ/ huyết áp
|
150.000
|
|
868
|
8
|
|
Điện cơ (EMG)
|
86.000
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |