58. Công ty đăng ký: Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 2-9 Kanda Tsukasamachi, Chiyoda-Ku, Tokyo - Japan)
58.1 Nhà sản xuất: Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd.- Second Tokushima Factory (Đ/c: 224-18, Hiraishi Ebisuno, Kawauchi-cho Tokashima-shi, Tokushima - Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
74
|
Pletaal OD Tablets 100mg
|
Cilostazol 100mg
|
Viên nén tan trong miệng
|
36 tháng
|
JP 16
|
Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20194-16
|
75
|
Pletaal OD Tablets 50mg
|
Cilostazol 50mg
|
Viên nén tan trong miệng
|
36 tháng
|
JP 16
|
Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20195-16
|
59. Công ty đăng ký: Paradigm Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 2600 W.Big Beaver Road, Suite 550, Troy, Michigan 48084 - USA)
59.1 Nhà sản xuất: Berlin Pharmaceutical Industry Co., Ltd. (Đ/c: 222 Romklao Road, Klongsampravet, Latkrabang, Bangkok 10250 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
76
|
Begesic
|
Mỗi 30g chứa: Methyl salicylate 3,3g; Menthol 1,68g; Eugenol 0,42g
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 30g
|
VN-20196-16
|
77
|
Samarin 140
|
Silymarin 140mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 10 viên
|
VN-20197-16
|
78
|
Samarin 70
|
Silymarin 70mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 10 viên
|
VN-20198-16
|
60. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul -Korea)
60.1 Nhà sản xuất: BCWorld Pharm. Co.,Ltd. (Đ/c: 872-23, Yeojunam-ro, Ganam-myeon, Yeoju-gun, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
79
|
Sopelen Tab.
|
Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
|
VN-20199-16
|
60.2 Nhà sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 77, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
80
|
Heparigen 5g Inj
|
L-Ornithin -L-Aspartat 5g/10ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 10 ml
|
VN-20200-16
|
60.3 Nhà sản xuất: Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
81
|
Ramipril GP
|
Ramipril 2,5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 8 vỉ x 7 viên
|
VN-20201-16
|
82
|
Ramipril GP
|
Ramipril 5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 8 vỉ x 7 viên
|
VN-20202-16
|
60.4 Nhà sản xuất: Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 33, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
83
|
Yutri Inj.
|
Natri hyaluronat 10mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn 2,5ml
|
VN-20203-16
|
61. Công ty đăng ký: PharmEvo Private Limited (Đ/c: 402, Business avenue, Block-6, P.E.C.H.S., Shahra-e-Faisal Karachi-75400 - Pakistan)
61.1 Nhà sản xuất: PharmEvo Private Limited (Đ/c: Plot #A-29, North Western Industrial zone, Port Qasim, Karachi - 75020 - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
84
|
Evopride 2mg
|
Glimepiride 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-20204-16
|
85
|
Gabin 400mg
|
Gabapentin 400mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-20205-16
|
86
|
Treatan Tablet 8mg
|
Candesartan cilexetil 8mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-20206-16
|
87
|
X-Plended Tablet 10mg
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
|
VN-20207-16
|
62. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea)
62.1 Nhà sản xuất:. Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
88
|
Sis-Bone Film- Coated Tablet
|
Calci gluconat hydrat 240mg; Calci carbonat 240mg; Calci lactat 271,8mg; Ergocalciferol 0,118mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20208-16
|
63. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 17, Nonhyeon-ro 99-gil, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
63.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
89
|
Hanvidon
|
Povidone 20mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10 ml
|
VN-20209-16
|
64. Công ty đăng ký: PT. Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
64.1 Nhà sản xuất: PT. Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
90
|
Frego
|
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-20210-16
|
65. Công ty đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
65.1 Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
91
|
Strepsils Soothing Honey & Lemon
|
Mỗi viên chứa: 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg
|
Viên ngậm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 12 viên; Hộp 50 gói x 2 viên
|
VN-20211-16
|
66. Công ty đăng ký: Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18 KM Multan Road, Lahore - Pakistan)
66.1 Nhà sản xuất: Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18 KM Multan Road, Lahore - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
92
|
Eyfem
|
Fluorometholon 1,0mg/1ml
|
Hỗn dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-20212-16
|
67. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
67.1 Nhà sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 246, Munmakgongdan-gil, Munmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
93
|
Cefriotal Inj.
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20213-16
|
68. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533-8651 - Japan)
68.1 Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto (Đ/c: 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa - Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
94
|
Cravit 1.5%
|
Levofloxacin hydrat 15mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-20214-16
|
69. Công ty đăng ký: Sava Healthcare Limited (Đ/c: 508, G.I.D.C Estate, Wadhwancity, 363035 Surendrangar, Gujarat -)
69.1 Nhà sản xuất: Sava Healthcare Limited (Đ/c: Plot No. 507-B to 512, G.I.D.C Estate, Wadhwancity, Dist. Surendrangar-363035, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
95
|
Nebibio
|
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride 5,858mg) 5,0mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20215-16
|
70. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
70.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Disk. Panchmahal, Gujarat State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
96
|
Veniz XR 37.5
|
Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20216-16
|
97
|
Veniz XR 75
|
Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 75mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20217-16
|
71. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Private Ltd. (Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad-380009, Gujarat - India)
71.1 Nhà sản xuất: Yash Medicare Pvt., Ltd (Đ/c: Near Sabar Dairy, Talod Road, Po Hajipur, Tal: Himatnagar, City: Hajipur-383006, Dist: Sabarkantha, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
98
|
Terbinafine USL
|
Terbinafin hydroclorid 1% kl/kl
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
VN-20218-16
|
72. Công ty đăng ký: Woerwag Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Cahver Strasse 7, 71034 Boblingen - Germany)
72.1 Nhà sản xuất: Dragenopharm Apotheke Puschl GmbH & Co. KG (Đ/c: Gollstr. 1, D-84529 Tittmorning. - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
99
|
Alfa-Lipogamma 600 Oral
|
Acid Thioctic. 600mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20219-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |