Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005


Công ty đăng ký: Daewoo Pharm. Co., Ltd



tải về 451.09 Kb.
trang3/5
Chuyển đổi dữ liệu26.12.2017
Kích451.09 Kb.
#35100
1   2   3   4   5

32. Công ty đăng ký: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)

32.1 Nhà sản xuất: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

36

Philacetonal

Etodolac 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 37

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20156-16

33. Công ty đăng ký: Denis Chem Lab limited (Đ/c: Block-457 Village-Chhatral, Tal-Kalol; City: Chhatral, Dist: Gandhinagar - India)

33.1 Nhà sản xuất: Denis Chem Lab Limited (Đ/c: Block No: 457, Chhatral Tal: Kalol Dist: Gandhinagar, Gujarat-382 729 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

37

Alecip

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 0,2g/100ml

Dung dịch truyền tĩnh mạch

24 tháng

BP 2015

Hộp 1 chai 100ml

VN-20157-16

34. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 683, Dobong-ro, Dobong-gu, Seoul - Korea)

34.1 Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 100, Bio valley-ro, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

38

Onsmix Suspension

Mỗi gói 10ml chứa: Oxethazaine 20mg; Dried Aluminum hydroxide gel 582mg; Magnesi hydroxide 196mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

NSX

Hộp 20, 30 gói x 10ml

VN-20158-16

34.2 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

39

Hueso Tab

Ursodeoxycholic acid 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP38

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VN-20159-16

34.3 Nhà sản xuất: Pharvis Korea Pharm. Co.,Ltd. (Đ/c: 127, Sandan-ro 83 Beon-gil, Damvon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

40

Seovigo

Cao khô lá Bạch quả (tương đương 17,6mg-21,6mg Ginkgo flavonol glycoside) 80mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20160-16

35. Công ty đăng ký: Efroze Chemical Industries (Pvt) Ltd. (Đ/c: 12-C, Block-6, P.E.C.H.S. PO Box 4509, Karachi - Pakistan)

35.1 Nhà sản xuất: Efroze Chemical Industries (Pvt) Ltd. (Đ/c: 146/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

41

Angiotan-H-Tablets

Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazide 25 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-20161-16

36. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 51, Myeongnyun-1 -ga, Jongno-gu, Seoul, 110-521-Korea)

36.1 Nhà sản xuất: Mother’s Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 18, Gongdan 6-ro 24 gil, Jillyang eup, Gyeongsan-si, Gyeongsanbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

42

Ceronate Cap.

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20162-16

37. Công ty đăng ký: Euro-Med Laboratoires Phil., Inc. (Đ/c: 1000 United Nations Avenue, Manila - Philippines)

37.1 Nhà sản xuất: Euro-Med Laboratoires Phil., Inc (Đ/c: Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

43

Sodium chloride 0,9% solution for irrigation

Natri clorid 9g/1000ml

Dung dịch dùng ngoài

60 tháng

USP 35

Chai 1000 ml

VN-20163-16

44

Sterile water for injection

Nước cất pha tiêm 20ml

Dung môi pha tiêm

60 tháng

USP 35

Lọ 20ml; lọ 50ml

VN-20164-16

45

Sterile water for injection

Nước cất pha tiêm 5ml

Dung môi pha tiêm

60 tháng

USP 35

Hộp 50 ống x 5ml; hộp 50 ống x 10ml

VN-20165-16

38. Công ty đăng ký: Ferring Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1-13, 21-22, 25/F, No 1 Hung To Road Ngau Tau Kok, Kowloon, - Hongkong)

38.1 Nhà sản xuất: Ferring International Center S.A. (Đ/c: Chemin de la Vergognausaz 50, CH-1162 Saint-Prex - Switzerland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

46

Pentasa Sachet 1g

Mesalazine 1000mg

Cốm phóng thích kéo dài

24 tháng

NSX

Hộp 50 gói 1,06g

VN-20166-16

39. Công ty đăng ký: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)

39.1 Nhà sản xuất: Gedeon Richter Plc, (Đ/c: Gyomroi ut 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

47

Oxytocin

Oxytocin 5IU/1 ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 20 vỉ x 5 ống 1 ml

VN-20167-16

40. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)

40.1 Nhà sản xuất: Novartis Pharma (Pakistan) Limited (Đ/c: Petaro Road, Jamshoro - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

48

Calcium Sandoz 500mg

Calci 500mg tương đương Calci carbonat 300mg và Calci lactat gluconat 2940mg;

Viên nén sủi bọt

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 20 viên

VN-20168-16

40.2 Nhà sản xuất: SmithKline Beecham Pharmaceuticals (Đ/c: Clarendon Road, Worthing, West Sussex BN 14 8QH - UK)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

49

Augmentin 625mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxcillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-20169-16

41. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)

41.1 Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: (Unit III) Village Kishanpura, Baddi-Nalagarh Road, Tehsil Baddi, Dist. Solan, (H.P.)-173 205 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

50

Combiwave FB 100

Mỗi liều hít chứa: Formoterol fumarate dihydrate (dạng vi hạt) 6mcg; Budesonide (dạng vi hạt) 100mcg

Thuốc hít định liều dạng phun mù

24 tháng

NSX

Hộp 1 bình xịt 120 liều

VN-20170-16

51

Combiwave FB 200

Mỗi liều hít chứa: Formoterol fumarate dihydrate (dạng vi hạt) 6mcg; Budesonide (dạng vi hạt) 200mcg

Thuốc hít định liều dạng phun mù

24 tháng

NSX

Hộp 1 bình xịt 120 liều

VN-20171-16

42. Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi Distt. Alwar (Raj.) - India)

42.1 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-Ill, Bhiwadi, Distt. Alwar (RAJ.) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

52

Boncium

Calcium (dưới dạng Calcium carbonate 1250mg) 500mg; Colecalciferol (Vitamin D3) 250IU

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2014

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20172-16

43. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)

43.1 Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

53

Cenaseit Injection

Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1000mg

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 37

Hộp 10 lọ

VN-20173-16

44. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Pharm. Factory (Đ/c: No. 109, Xuefu Road, Nangang Dist., Harbin 150086 - China)

44.1 Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 99, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseng-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

54

Tirokoon tablet

Tiropramid HCl 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20174-16

45. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India)

45.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit III, 22-110,1.D. A Jeedimetla, Hyderabad, Telangana State - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

55

Eso-Mups 20

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg

Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-20175-16


tải về 451.09 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương