Chương I nhi khoa đẠi cưƠng các thời kỳ phát triển của trẻ ĐẶC ĐIỂm chung



tải về 10.34 Mb.
trang50/51
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích10.34 Mb.
#37442
1   ...   43   44   45   46   47   48   49   50   51

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Chernecky, Cynthia C, and Barbara J. Berger. Laboratory Test and Diagnostic Procedures, 3rded. Philadelphia, PA: W.B. Saunders Company, 2001.

2. Perter W. Marks, Bertil Glader . Aproach to anemia in the adult and child. Hematology Basic and Pratice .Four Edition .Elsevier Churchill Livingstone 2005.29: 455-464.

3. Sharon M. Geaghan. Normal blood values: Selected reference values for neonatal, pediatric, and adult population. Hematology Basic and Pratice. Four Edition. Elsevier Churchill Livingstone 2005.2733-2743.

4. Normal values. Postgranduate Hematology. Edited by A. Victor Hoffbrand, Daniel Catovsky, Edward G.D. Tuddenham. Blackwell Publishing 2005.

5. Pediatric Ranges adopted from Shearer WT. Rosenblatt HM, Gelma RS. Et al: Lymphocyte subsets in healthychildren from birth through 18 years of age. The Pediatric AIDS Clinical Trials Group P1009 study. J Allergy Clin Immunol 2003; 112(5): 973-960.



GIÁ TRỊ HÓA SINH BÌNH THƯỜNG

STT

Xét nghiệm

Tuổi

Giá trị bình thường

Ghi chú

1

Albumin

Sơ sinh

35 - 49 g/L










Năm đầu

36 - 50










2- 20 tuổi

37 - 51




2

Alpha 1-antitrypsin




0,85 - 2,13 g/L




3

AFP (Alpha Fetoprotein)




Trung bình ± SD (ng/mL)

Trung bình ± SD

(IU/mL)








Trẻ đẻ non

134734 ± 41444

123955,3 ±38128,5







Trẻ sơ sinh

48406 ± 34718

44533,5±31940,6







Sơ sinh- 2 tuần tuổi

33113 ± 32503

3046,9±29902,8







2 tuần- 1 tháng

9452 ± 12610

8695,8±11601,2







1 tháng

2654 ± 3080

2441,7±2833,6







2 tháng

323 ± 278

297,2±255,8







3 tháng

88 ± 87

80,9±80







4 tháng

74 ± 56

68,1±51,5







5 tháng

46,5 ± 19

42,8±17,5







6 tháng

12,5 ± 9,8

11,5±9







7 tháng

9,7 ± 7,1

8,9±6,5







8 tháng

8,5 ± 5,5

7,8±5,1







> 8 tháng

8.5 ± 5.5

7.8±5.1







Trẻ em và người lớn

< 15.3 ng/mL

< 14 IU/mL

4

ALP (Phosphatase alkaline)

1-30 ngày

Nam (U/L)

75- 316


Nữ (U/L)

48- 406





1 tháng- 1 năm

82- 383

124- 341




1-3 năm

104- 345

108- 317




4- 6 năm

93- 309

96- 297




7- 9 năm

86- 315

69- 325




10- 12 năm

42- 362

51- 332




13- 15 năm

74- 390

50- 162




16- 18 năm

52- 171

47- 119




5

ALT (GPT)

0 - 5 ngày

6 - 50U/L




1 -19 tuổi

5 - 40U/L




Người lớn: Nam

Nữ


< 50U/L

< 35U/L




6

Ammonia (NH3)

< 30 ngày

21 - 95μmol/L

35,8 - 161,8μg/dL

1- 12 tháng

18 - 74μmol/L

30,6 - 126,6μg/dL

1- 14 tuổi

17 - 68μmol/L

28,9 - 115,8μg/dL

> 14 tuổi

19 - 71μmol/L

32,4 - 120,9μg/dL

7

Amylase

1- 19 tuổi

< 220U/L




8

AST (GOT)

1 - 9 tuổi

15 - 55U/L




10 - 19 tuổi

5 - 40U/L




Người lớn: Nam

Nữ


< 50U/L

< 35U/L




9

Áp lực thẩm thấu máu




275 - 300 mOsm/kg




10

Bilirubin toàn phần

<1 ngày

26 - 154μmol/L




1 - 2 ngày

51 - 205μmol/L




3 - 5 ngày

34 - 205μmol/L




Trẻ > 1 tháng

2 - 20μmol/L




11

Bilirubin trực tiếp




< 8,6μmol/L




12

Bilirubin gián tiếp




< 19μmol/L




13

Calci toàn phần

3 - 24 giờ

2,3 - 2,65mmol/L




24 - 48 giờ

1,75 - 3,0mmol/L




4 - 7 ngày

2,25 - 2,73mmol/L




Trẻ em

2,2 - 2,7mmol/L




Người lớn

2,1 - 2,55mmol/L




14

Calci ion hóa (Calcium, ionized)

3 - 24 giờ

1,07 - 1,27mmol/L




24 - 48 giờ

1,0 - 1,17mmol/L




> 48 giờ

1,12 - 1,23mmol/L




15

Ceruloplasmin


Người lớn

0,2 - 0,6g/L




1 ngày - 4 tháng

0,15 - 0,56g/L




5 - 6 tháng

0,26 - 0,83g/L




7 - 18 tháng

0,31 - 0,91g/L




18 - 36 tháng

0,32 - 0,9g/L




4 - 9 năm

0,26 - 0,46g/L




10 - 12 năm

0,25 - 0,45g/L




13 - 19 năm: Nữ

Nam


0,22 - 0,5g/L

0,15 - 0,37g/L






16

Cholesterol
toàn phần

Trẻ em

Người lớn



< 4,42mmol/L

< 5,2mmol/L




17

CK (Creatine kinase)

Mới sinh

468 - 1200U/L




≤ 5 ngày

195 - 700U/L




< 6 tháng

41 - 330U/L




> 6 tháng

24 - 229U/L




Người lớn

5 - 130U/L




18

CK-MB Activity

(Hoạt độ


CK-MB)

Người lớn

< 24U/L

Đo ở 37oC

19

Clo

Trẻ vừa sinh

Sau đó


97 - 110mmol/L

98 - 106mmol/L






20

Cortisol (8 giờ sáng)

5 ngày

17 - 550nmol/L










2- 12 tháng

66 - 630nmol/L




2- 12 năm

69 - 630nmol/L




16- 18 năm

66 - 800nmol/L




Người lớn

138 - 690nmol/L




21

Creatinin

Trẻ sơ sinh

27 - 88μmol/L




1 tháng - 12 tháng

18 - 35μmol/L




Trẻ em

27 - 62μmol/L




Trẻ vị thành niên

44 - 88μmol/L




Người lớn Nam

Nữ


53 - 106μmol/L

44 - 97μmol/L






22

CRP
(C-reactive protein)

Người lớn và trẻ em

< 6,0mg/L




Trẻ 4 ngày -1 tháng

≤ 1,6mg/L




23

C3

Người lớn

0,9 - 1,8g/L




Sơ sinh

0,58 - 1,08g/L




3 tháng

0,67 - 1,24g/L




6 tháng

0,74 - 1,38g/L




9 tháng

0,78 - 1,44g/L




12 tháng

0,8 - 1,5g/L




2- 10 tuổi

0,8 - 1,5g/L




12- 18 tuổi

0,85 - 1,6g/L




24

C4

Người lớn

0,082 - 0,49g/L




Sơ sinh

0,07 - 0,235g/L




3 tháng

0,09 - 0,305g/L




6 tháng

0,1 - 0,35g/L




9 tháng

0,115 - 0,39g/L




12 tháng

0,12 - 0,4g/L




2- 10 tuổi

0,125 - 0,425g/L




12- 18 tuổi

0,14 - 0,43g/L




25

Chì

Bình thường

< 10 µg/dL




26

C - peptid

Lúc đói

0,81- 3,85ng/mL

0,23- 1,08 nmol/L

27

Đồng

<6 tháng


3,14 -10,99μmol/L





1 tháng - 2 tuổi

2,35 - 10,2μmol/L




2 tuổi - 12 tuổi

4,71 - 22,35μmol/L




Người lớn: Nam

Nữ


10,99 - 21,98μmol/L

12,56 - 24,34μmol/L






28

Glucose

Trẻ sơ sinh: 1 ngày

2,2 - 3,3mmol/L





Trẻ sơ sinh >1 ngày

2,8 - 5,0mmol/L




Trẻ em

3,3 - 5,5mmol/L




Người lớn

3,9 - 5,5mmol/L




29

Estradiol


Trẻ gái

Trước dậy thì

Dậy thì


< 55 pmol/L

110 - 1030pmol/L






Nữ

Gđ nang sớm

Gđ nangmuộn

Gđ rụng trứng

Gđ hoàng thể


73 - 551pmol/L

367 - 1470pmol/L

550 - 2750pmol/L

183 - 920pmol/L






Mang thai

Mãn kinh


Đến 128000pmol/L

<110pmol/L




Nam trưởng thành

Trước dậy thì



37 - 220pmol/L

< 37pmol/L




30

Ferritin

Trẻ vừa sinh

25 - 200ng/mL




1 tháng

200 - 600ng/mL




2 - 5 tháng

50 - 200ng/mL




6 tháng - 15 tuổi


7 - 140ng/mL




Người lớn: Nam

Nữ


15 - 200ng/mL

12 - 150ng/mL






31

FT3(Triidothyronine, free)

1-2 ngày

5,2 - 14,3pmol/L




3 - 30 ngày

4,3 - 10,6pmol/L




1 - 12 tháng

5,1 - 10,0pmol/L




1 - 7 năm

5,2 - 10,2pmol/L




7 - 13 năm

6,2 - 9,5pmol/L




13 - 18 năm

5,2 - 8,6pmol/L




Người lớn

5,4 - 12,3pmol/L




32

FT4 (Thyroxine, free)

1 - 2 ngày

21- 49pmol/L




3 - 30 ngày

19- 39pmol/L




1 - 12 tháng

14- 23pmol/L




1 - 7 năm

12- 22pmol/L




7 - 13 năm

12- 22pmol/L




13 - 18 năm

12- 23pmol/L




Người lớn

10- 23pmol/L




33

FSH

Trẻ gái

5 ngày


<0,2- 4,6IU/L




2 tháng - 3 năm

1,4- 9,2IU/L




4-6 năm

0,4- 6,6IU/L




7 - 9 năm

0,4- 5,0IU/L




10 - 11 năm

0,4- 6,6IU/L




12 - 18 năm

1,4- 9,2IU/L




Phụ nữ

- Gđ nang

- Rụng trứng

- Gđ hoàng thể

- Mạn kinh


2-20 IU/L

8-20IU/L


2-8IU/L

> 20IU/L





Nam

1- 18IU/L




34

GGT (γ-glutamyl transpeptidase)

0 - 1 tháng

13 - 147U/L




1 - 2 tháng

12 - 123U/L




2 - 4 tháng

8 - 90U/L




4 tháng - 10 tuổi

5 - 32U/L




10 - 15 tuổi

5 - 24U/L




35

G6 PD (Glucose-6-phosphate dehydrogenase)

Người lớn


200 - 299IU/1012 Hồng cầu


6- 20.5IU/g Hb

Trẻ sơ sinh

150% người lớn




36

HbA1c

Người lớn

4% - 6,2 %




37

HDL-C

Tốt

≥ 1,55mmol/L




Bình thường

1,03 - 1,55mmol/L




Thấp, không tốt

< 1,03mmol/L




38

IgA (Immunoglobulin A)

Trẻ sơ sinh


0,0 - 0,2g/L




1 tháng

0,1 - 0,3g/L




3 tháng

0,1 - 0,4g/L




6 tháng

0,2 - 0,6g/L




1 tuổi

0,2 - 0,8g/L




3 tuổi

0,3 - 1,2g/L




5- 9 tuổi

0,4 - 1,6g/L




15 tuổi

0,5 - 2,0g/L




Người lớn

0,7 - 3,4g/L




39

IgE (Immunoglobulin E)

Nam

Nữ


0 - 230IU/mL

0 - 170IU/mL






40

IgG (Immunoglobulin G)

Trẻ sơ sinh

6,1 - 13,0g/L




1 tháng

4,6 - 8,6g/L




3 tháng

2,9 - 5,5g/L




6 tháng

2,3 - 4,4g/L




1 tuổi

3,3 - 6,2g/L




3 tuổi

4,8 - 8,9g/L




5- 9 tuổi

5,5 - 11,5g/L




15 tuổi

6,5 - 12,3g/L




Người lớn

6,6 - 12,8g/L




41

IgM (Immunoglobulin M)

Trẻ sơ sinh

0,04 - 0,6g/L




1 tháng

0,2 - 0,7g/L




3 tháng

0,3 - 0,8g/L




6 tháng

0,3 -0,9g/L




1 tuổi

0,5 - 1,3g/L




3 tuổi

0,5 -1,5g/L




5- 9 tuổi

0,5 - 1,5g/L




15 tuổi

0,5 - 1,6g/L




Người lớn

0,5- 2,1g/L




42

IgG1

Người lớn

3824 -9286mg/L




0 - 2 tuổi

1940 - 8420mg/L




2 - 4 tuổi

3150 - 9450mg/L




4 - 8 tuổi

3060 - 9450mg/L




6 - 8 tuổi

2880 - 9180mg/L




8 - 10 tuổi

4320 - 10200mg/L




10 - 12 tuổi

4230 - 10600mg/L




12 - 14 tuổi

3420 - 11500mg/L




14 - 18 tuổi

3150 - 8550mg/L




43

IgG2

Người lớn

2418 - 7003mg/L




0 - 2 tuổi

225 - 3000mg/L




2 - 4 tuổi

360 - 2250mg/L




4 - 8 tuổi

605 - 3450mg/L




6 - 8 tuổi

440 - 3750mg/L




8- 10 tuổi

720 - 4300mg/L




10- 12 tuổi

760 - 3550mg/L




12 - 14 tuổi

1000 - 4550mg/L




14 - 18 tuổi

640- 4950mg/L




44

IgG3

Người lớn

218,2 - 1760,6mg/L




0 -2 tuổi

186 - 853mg/L




2 - 4 tuổi

173 - 676mg/L




4 - 8 tuổi

99 - 1221mg/L




6 - 8 tuổi

155 - 853mg/L




8 - 10 tuổi

127 - 853mg/L




10 - 12 tuổi

173 - 1730mg/L




12 - 14 tuổi

283 - 1250mg/L




45

IgG4

Người lớn

39,2 - 864mg/L




0 -2 tuổi

5,0 - 784,0mg/L




2 - 4 tuổi

10 - 537mg/L




4 -8 tuổi

18 - 1125mg/L




6 - 8 tuổi

4 - 992mg/L




8 - 10 tuổi

19 - 932mg/L




10 - 12 tuổi

16 - 1150mg/L




12 - 14 tuổi

37 - 1360mg/L




14 - 18 tuổi

110 - 1570mg/L




46

Insulin

Lúc đói

3 - 25 mU/L

18- 150 pmol/L

47

Kali

< 2 tháng

3,0 - 6,0mmol/L




2 - 12 tháng

3,5 - 5,6mmol/L




> 12 tháng

3,5 - 5,0mmol/L




48

Kẽm

Trẻ em

Người lớn



3,8 - 21,4μmol/L

7,7 - 23,0






49

Lactat

1 - 12 tháng

1,1 - 2,3mmol/L




1 - 7 tuổi

0,8 - 1,5mmol/L




7 - 15 tuổi

0,6 - 0,9mmol/L




50

LDH (Lactate dehydrogenase)

< 1 tuổi

170 - 580U/L




1 - 9 tuổi

150 - 500U/L




10 - 19 tuổi

120 - 330U/L




51

LDL- C

Tốt

< 2,6mmol/L




Khá

2,6 - 3,3mmol/L




Trung bình

3,4 - 4,1mmol/L




Cao

4,1 - 4,9mmol/L




Rất cao

≥ 4,9mmol/L




52

LH

Trẻ gái

5 ngày


<0,1- 0,5IU/L




2- 12 ngày

<0,1- 0,5IU/L




2- 11 năm

<0,1- 0,4IU/L




12- 13 năm

<0,1 - 5,4IU/L




14- 18 năm

0,5 - 12,9IU/L




Phụ nữ

- Gđ nang

- Rụng trứng

- Gđ hoàng thể

- Mạn kinh


3 - 15IU/L

20 - 200IU/L

5 - 10IU/L

>20IU/L





Nam

2- 10IU/L




53

Lipase

Người lớn

< 67U/L




Trẻ em <1 tuổi

0 - 8U/L




1 - 9 tuổi

5 - 31U/L




10 - 18 tuổi

7 - 39U/L




54

Magie

0 - 6 ngày

0,48 - 1,05mmol/L




7 ngày - 2 tuổi

0,65 - 1,05mmol/L




2 - 14 tuổi

0,6 - 0,95mmol/L




55

Myoglobin

Nam

Nữ


19 - 92µg/L

12 - 76µg/L






56

Natri

0-7 ngày

133 - 146mmol/L




7- 31 ngày

134 - 144mmol/L




1- 6 tháng

134 - 142mmol/L




6 tháng- 1 năm

133 - 142mmol/L




> 1 năm

134 - 143mmol/L




57

Pancreatic amylase




< 53U/L




58

PTH (Parathyroid hormone)




11- 79ng/L

1,17- 8,37 pmol/L

59

Phospho

0 - 5 ngày

1,55 - 2,65mmol/L




1 - 3 tuổi

1,25 - 2,1mmol/L




4 - 11 tuổi

1,2 - 1,8mmol/L




12 - 15 tuổi

0,95 - 1,75mmol/L




16 - 19 tuổi

0,9 - 1,5mmol/L




60

Protein toàn phần

1-30 ngày

41 - 63g/L




1 - 6 tháng

44 - 67g/L




6 - 12 tháng

55 - 79g/L




1 - 18 năm

57 - 80g/L




61

RF (Rheumatoid factors)

Người lớn

≤ 14IU/ml




62

Sắt

Trẻ sơ sinh

100- 250µg/dL

17.9- 44.8 µmol/L

Trẻ nhỏ

40- 100µg/dL

7.2- 17.9µmol/L

Trẻ em

50 - 120µg/dL

8.95 - 21.5µmol/L

Người lớn: Nam

Nữ 16-40 tuổi



50 - 160µg/dL

45 - 150µg/dL



8.95 - 28.7µmol/L

8.1 - 26.9µmol/L



63

Testosteron

Nam

8,7 - 35nmol/L




Nữ: Không mang thai

Mang thai




0,35 - 2,5nmol/L

2,1 - 10,4nmol/L






Trẻ em

<0,7nmol/L




64

TSH (Thyroid-stimulating hormone)

Đẻ non (28 - 36 tuần)

0,7 - 27,0mIU/L





1 - 2 ngày

3,2 - 34,6mIU/L




3 - 4 ngày

0,7 - 15,4mIU/L




2 - 20 tuần

1,7 - 9,1mIU/L




21 tuần - 20 tuổi

0,7 - 6,4mIU/L




Người lớn

0,4 - 4,0mIU/L




65

TT3(Triiodothyronine, total)


Trẻ vừa sinh

1,16 - 4,0nmol/L




1 - 5 tuổi

1,54 - 4,0nmol/L




5 - 10 tuổi

1,39 - 3,7nmol/L




10 -15 tuổi

1,23 - 3,23nmol/L




>15 tuổi

1,77 - 2,93nmol/L




66


TT4 (Thyroxine, total)

Trẻ đủ tháng

1 - 3 ngày



106 - 256nmol/L




1 tuần tuổi

77 - 205nmol/L




1- 12 tháng

79 - 192nmol/L




1 - 3 tuổi

88 -174nmol/L




3 - 10 tuổi

71 - 165nmol/L




Tuổi dậy thì và người lớn

54- 167nmol/L




67

Transferrin

Trẻ sơ sinh

130- 275mg/dL




Trẻ em

200- 360mg/dL




Người lớn: Nam

Nữ 16-40 tuổi



200- 380mg/dL

200- 380mg/dL






68

Transferrin saturation (độ bão hoà transferrin)

Trẻ sơ sinh

12 - 50%




Trẻ em

12 - 50%




Người lớn: Nam

Nữ 16-40 tuổi



20- 55%

15 - 50%





69

TIBC (Total Iron- binding capacity)

Trẻ sơ sinh

100- 400µg/dL




Trẻ em

100- 400µg/dL




Người lớn: Nam

Nữ 16 - 40 tuổi

Nữ > 40 tuổi


250 - 425µg/dL

250 - 425µg/dL

10 - 250µg/dL





70

Troponin I (cTnI)

(cardiac troponin I)






≤ 0,07ng/mL (µg/L)




71

Triglycerid


Trẻ em

Người lớn



< 1,65mmol/L

< 1,7mmol/L




72


Urê


Trẻ đẻ non

1,1 - 9,0mmol/L




Trẻ vừa sinh

1,1 - 4,3mmol/L




1 -12 tháng

1,8 - 6,4mmol/L




> 12 tháng

2,5 - 6,4mmol/L




73

Acid uric

1 - 5 tuổi

100 - 350μmol/L




6 - 11 tuổi

130 - 390μmol/L




Nam 12-19 tuổi

180 - 460μmol/L




Nữ 12 - 19 tuổi

160 - 340μmol/L




Người lớn Nam

Nữ


214 -488μmol/L

137 - 363μmol/L






74

17- OHP
(17-hydroxyprogesteron)

Trẻ vừa sinh

0,2 - 2,3nmol/L

<0,76ng/mL

Trẻ >2 tuổi

0,1 - 2,7nmol/L

<0,9ng/mL

Tuổi dậy thì

Nam


Nữ

0,1 - 5,3nmol/L

0,1 - 8,0nmol/L



<1,75ng/mL

< 2,6ng/mL

Người lớn

Nam


Nữ

0,3 - 7,3nmol/L

0,6 - 9,1nmol/L



0,1 - 2,4ng/mL

0,2 - 3,0ng/mL



75

Procalcitonin




< 0,5ng/ml




76

C-peptid

Lúc đói

0,37 - 1,47nmol/L

1,1 - 4,4µg/L

77

Insulin

Lúc đói

2,6 - 25mU/L

17,8 - 173pmol/L

78

ACTH

Sáng 7- 10 giờ

1,6 - 13,9pmol/L

7,2 - 63,3pg/mL

79

Thyroglobulin




1,4 - 78ng/mL




80

Acid mật toàn phần

Lúc đói

0- 6µmol/L





tải về 10.34 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   43   44   45   46   47   48   49   50   51




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương