TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Chernecky, Cynthia C, and Barbara J. Berger. Laboratory Test and Diagnostic Procedures, 3rded. Philadelphia, PA: W.B. Saunders Company, 2001.
2. Perter W. Marks, Bertil Glader . Aproach to anemia in the adult and child. Hematology Basic and Pratice .Four Edition .Elsevier Churchill Livingstone 2005.29: 455-464.
3. Sharon M. Geaghan. Normal blood values: Selected reference values for neonatal, pediatric, and adult population. Hematology Basic and Pratice. Four Edition. Elsevier Churchill Livingstone 2005.2733-2743.
4. Normal values. Postgranduate Hematology. Edited by A. Victor Hoffbrand, Daniel Catovsky, Edward G.D. Tuddenham. Blackwell Publishing 2005.
5. Pediatric Ranges adopted from Shearer WT. Rosenblatt HM, Gelma RS. Et al: Lymphocyte subsets in healthychildren from birth through 18 years of age. The Pediatric AIDS Clinical Trials Group P1009 study. J Allergy Clin Immunol 2003; 112(5): 973-960.
GIÁ TRỊ HÓA SINH BÌNH THƯỜNG
STT
|
Xét nghiệm
|
Tuổi
|
Giá trị bình thường
|
Ghi chú
|
1
|
Albumin
|
Sơ sinh
|
35 - 49 g/L
|
|
|
|
Năm đầu
|
36 - 50
|
|
|
|
2- 20 tuổi
|
37 - 51
|
|
2
|
Alpha 1-antitrypsin
|
|
0,85 - 2,13 g/L
|
|
3
|
AFP (Alpha Fetoprotein)
|
|
Trung bình ± SD (ng/mL)
|
Trung bình ± SD
(IU/mL)
|
|
|
Trẻ đẻ non
|
134734 ± 41444
|
123955,3 ±38128,5
|
|
|
Trẻ sơ sinh
|
48406 ± 34718
|
44533,5±31940,6
|
|
|
Sơ sinh- 2 tuần tuổi
|
33113 ± 32503
|
3046,9±29902,8
|
|
|
2 tuần- 1 tháng
|
9452 ± 12610
|
8695,8±11601,2
|
|
|
1 tháng
|
2654 ± 3080
|
2441,7±2833,6
|
|
|
2 tháng
|
323 ± 278
|
297,2±255,8
|
|
|
3 tháng
|
88 ± 87
|
80,9±80
|
|
|
4 tháng
|
74 ± 56
|
68,1±51,5
|
|
|
5 tháng
|
46,5 ± 19
|
42,8±17,5
|
|
|
6 tháng
|
12,5 ± 9,8
|
11,5±9
|
|
|
7 tháng
|
9,7 ± 7,1
|
8,9±6,5
|
|
|
8 tháng
|
8,5 ± 5,5
|
7,8±5,1
|
|
|
> 8 tháng
|
8.5 ± 5.5
|
7.8±5.1
|
|
|
Trẻ em và người lớn
|
< 15.3 ng/mL
|
< 14 IU/mL
|
4
|
ALP (Phosphatase alkaline)
|
1-30 ngày
|
Nam (U/L)
75- 316
|
Nữ (U/L)
48- 406
|
|
1 tháng- 1 năm
|
82- 383
|
124- 341
|
|
1-3 năm
|
104- 345
|
108- 317
|
|
4- 6 năm
|
93- 309
|
96- 297
|
|
7- 9 năm
|
86- 315
|
69- 325
|
|
10- 12 năm
|
42- 362
|
51- 332
|
|
13- 15 năm
|
74- 390
|
50- 162
|
|
16- 18 năm
|
52- 171
|
47- 119
|
|
5
|
ALT (GPT)
|
0 - 5 ngày
|
6 - 50U/L
|
|
1 -19 tuổi
|
5 - 40U/L
|
|
Người lớn: Nam
Nữ
|
< 50U/L
< 35U/L
|
|
6
|
Ammonia (NH3)
|
< 30 ngày
|
21 - 95μmol/L
|
35,8 - 161,8μg/dL
|
1- 12 tháng
|
18 - 74μmol/L
|
30,6 - 126,6μg/dL
|
1- 14 tuổi
|
17 - 68μmol/L
|
28,9 - 115,8μg/dL
|
> 14 tuổi
|
19 - 71μmol/L
|
32,4 - 120,9μg/dL
|
7
|
Amylase
|
1- 19 tuổi
|
< 220U/L
|
|
8
|
AST (GOT)
|
1 - 9 tuổi
|
15 - 55U/L
|
|
10 - 19 tuổi
|
5 - 40U/L
|
|
Người lớn: Nam
Nữ
|
< 50U/L
< 35U/L
|
|
9
|
Áp lực thẩm thấu máu
|
|
275 - 300 mOsm/kg
|
|
10
|
Bilirubin toàn phần
|
<1 ngày
|
26 - 154μmol/L
|
|
1 - 2 ngày
|
51 - 205μmol/L
|
|
3 - 5 ngày
|
34 - 205μmol/L
|
|
Trẻ > 1 tháng
|
2 - 20μmol/L
|
|
11
|
Bilirubin trực tiếp
|
|
< 8,6μmol/L
|
|
12
|
Bilirubin gián tiếp
|
|
< 19μmol/L
|
|
13
|
Calci toàn phần
|
3 - 24 giờ
|
2,3 - 2,65mmol/L
|
|
24 - 48 giờ
|
1,75 - 3,0mmol/L
|
|
4 - 7 ngày
|
2,25 - 2,73mmol/L
|
|
Trẻ em
|
2,2 - 2,7mmol/L
|
|
Người lớn
|
2,1 - 2,55mmol/L
|
|
14
|
Calci ion hóa (Calcium, ionized)
|
3 - 24 giờ
|
1,07 - 1,27mmol/L
|
|
24 - 48 giờ
|
1,0 - 1,17mmol/L
|
|
> 48 giờ
|
1,12 - 1,23mmol/L
|
|
15
|
Ceruloplasmin
|
Người lớn
|
0,2 - 0,6g/L
|
|
1 ngày - 4 tháng
|
0,15 - 0,56g/L
|
|
5 - 6 tháng
|
0,26 - 0,83g/L
|
|
7 - 18 tháng
|
0,31 - 0,91g/L
|
|
18 - 36 tháng
|
0,32 - 0,9g/L
|
|
4 - 9 năm
|
0,26 - 0,46g/L
|
|
10 - 12 năm
|
0,25 - 0,45g/L
|
|
13 - 19 năm: Nữ
Nam
|
0,22 - 0,5g/L
0,15 - 0,37g/L
|
|
16
|
Cholesterol
toàn phần
|
Trẻ em
Người lớn
|
< 4,42mmol/L
< 5,2mmol/L
|
|
17
|
CK (Creatine kinase)
|
Mới sinh
|
468 - 1200U/L
|
|
≤ 5 ngày
|
195 - 700U/L
|
|
< 6 tháng
|
41 - 330U/L
|
|
> 6 tháng
|
24 - 229U/L
|
|
Người lớn
|
5 - 130U/L
|
|
18
|
CK-MB Activity
(Hoạt độ
CK-MB)
|
Người lớn
|
< 24U/L
|
Đo ở 37oC
|
19
|
Clo
|
Trẻ vừa sinh
Sau đó
|
97 - 110mmol/L
98 - 106mmol/L
|
|
20
|
Cortisol (8 giờ sáng)
|
5 ngày
|
17 - 550nmol/L
|
|
|
|
2- 12 tháng
|
66 - 630nmol/L
|
|
2- 12 năm
|
69 - 630nmol/L
|
|
16- 18 năm
|
66 - 800nmol/L
|
|
Người lớn
|
138 - 690nmol/L
|
|
21
|
Creatinin
|
Trẻ sơ sinh
|
27 - 88μmol/L
|
|
1 tháng - 12 tháng
|
18 - 35μmol/L
|
|
Trẻ em
|
27 - 62μmol/L
|
|
Trẻ vị thành niên
|
44 - 88μmol/L
|
|
Người lớn Nam
Nữ
|
53 - 106μmol/L
44 - 97μmol/L
|
|
22
|
CRP
(C-reactive protein)
|
Người lớn và trẻ em
|
< 6,0mg/L
|
|
Trẻ 4 ngày -1 tháng
|
≤ 1,6mg/L
|
|
23
|
C3
|
Người lớn
|
0,9 - 1,8g/L
|
|
Sơ sinh
|
0,58 - 1,08g/L
|
|
3 tháng
|
0,67 - 1,24g/L
|
|
6 tháng
|
0,74 - 1,38g/L
|
|
9 tháng
|
0,78 - 1,44g/L
|
|
12 tháng
|
0,8 - 1,5g/L
|
|
2- 10 tuổi
|
0,8 - 1,5g/L
|
|
12- 18 tuổi
|
0,85 - 1,6g/L
|
|
24
|
C4
|
Người lớn
|
0,082 - 0,49g/L
|
|
Sơ sinh
|
0,07 - 0,235g/L
|
|
3 tháng
|
0,09 - 0,305g/L
|
|
6 tháng
|
0,1 - 0,35g/L
|
|
9 tháng
|
0,115 - 0,39g/L
|
|
12 tháng
|
0,12 - 0,4g/L
|
|
2- 10 tuổi
|
0,125 - 0,425g/L
|
|
12- 18 tuổi
|
0,14 - 0,43g/L
|
|
25
|
Chì
|
Bình thường
|
< 10 µg/dL
|
|
26
|
C - peptid
|
Lúc đói
|
0,81- 3,85ng/mL
|
0,23- 1,08 nmol/L
|
27
|
Đồng
|
<6 tháng
|
3,14 -10,99μmol/L
|
|
1 tháng - 2 tuổi
|
2,35 - 10,2μmol/L
|
|
2 tuổi - 12 tuổi
|
4,71 - 22,35μmol/L
|
|
Người lớn: Nam
Nữ
|
10,99 - 21,98μmol/L
12,56 - 24,34μmol/L
|
|
28
|
Glucose
|
Trẻ sơ sinh: 1 ngày
|
2,2 - 3,3mmol/L
|
|
Trẻ sơ sinh >1 ngày
|
2,8 - 5,0mmol/L
|
|
Trẻ em
|
3,3 - 5,5mmol/L
|
|
Người lớn
|
3,9 - 5,5mmol/L
|
|
29
|
Estradiol
|
Trẻ gái
Trước dậy thì
Dậy thì
|
< 55 pmol/L
110 - 1030pmol/L
|
|
Nữ
Gđ nang sớm
Gđ nangmuộn
Gđ rụng trứng
Gđ hoàng thể
|
73 - 551pmol/L
367 - 1470pmol/L
550 - 2750pmol/L
183 - 920pmol/L
|
|
Mang thai
Mãn kinh
|
Đến 128000pmol/L
<110pmol/L
|
|
Nam trưởng thành
Trước dậy thì
|
37 - 220pmol/L
< 37pmol/L
|
|
30
|
Ferritin
|
Trẻ vừa sinh
|
25 - 200ng/mL
|
|
1 tháng
|
200 - 600ng/mL
|
|
2 - 5 tháng
|
50 - 200ng/mL
|
|
6 tháng - 15 tuổi
|
7 - 140ng/mL
|
|
Người lớn: Nam
Nữ
|
15 - 200ng/mL
12 - 150ng/mL
|
|
31
|
FT3(Triidothyronine, free)
|
1-2 ngày
|
5,2 - 14,3pmol/L
|
|
3 - 30 ngày
|
4,3 - 10,6pmol/L
|
|
1 - 12 tháng
|
5,1 - 10,0pmol/L
|
|
1 - 7 năm
|
5,2 - 10,2pmol/L
|
|
7 - 13 năm
|
6,2 - 9,5pmol/L
|
|
13 - 18 năm
|
5,2 - 8,6pmol/L
|
|
Người lớn
|
5,4 - 12,3pmol/L
|
|
32
|
FT4 (Thyroxine, free)
|
1 - 2 ngày
|
21- 49pmol/L
|
|
3 - 30 ngày
|
19- 39pmol/L
|
|
1 - 12 tháng
|
14- 23pmol/L
|
|
1 - 7 năm
|
12- 22pmol/L
|
|
7 - 13 năm
|
12- 22pmol/L
|
|
13 - 18 năm
|
12- 23pmol/L
|
|
Người lớn
|
10- 23pmol/L
|
|
33
|
FSH
|
Trẻ gái
5 ngày
|
<0,2- 4,6IU/L
|
|
2 tháng - 3 năm
|
1,4- 9,2IU/L
|
|
4-6 năm
|
0,4- 6,6IU/L
|
|
7 - 9 năm
|
0,4- 5,0IU/L
|
|
10 - 11 năm
|
0,4- 6,6IU/L
|
|
12 - 18 năm
|
1,4- 9,2IU/L
|
|
Phụ nữ
- Gđ nang
- Rụng trứng
- Gđ hoàng thể
- Mạn kinh
|
2-20 IU/L
8-20IU/L
2-8IU/L
> 20IU/L
|
|
Nam
|
1- 18IU/L
|
|
34
|
GGT (γ-glutamyl transpeptidase)
|
0 - 1 tháng
|
13 - 147U/L
|
|
1 - 2 tháng
|
12 - 123U/L
|
|
2 - 4 tháng
|
8 - 90U/L
|
|
4 tháng - 10 tuổi
|
5 - 32U/L
|
|
10 - 15 tuổi
|
5 - 24U/L
|
|
35
|
G6 PD (Glucose-6-phosphate dehydrogenase)
|
Người lớn
|
200 - 299IU/1012 Hồng cầu
|
6- 20.5IU/g Hb
|
Trẻ sơ sinh
|
150% người lớn
|
|
36
|
HbA1c
|
Người lớn
|
4% - 6,2 %
|
|
37
|
HDL-C
|
Tốt
|
≥ 1,55mmol/L
|
|
Bình thường
|
1,03 - 1,55mmol/L
|
|
Thấp, không tốt
|
< 1,03mmol/L
|
|
38
|
IgA (Immunoglobulin A)
|
Trẻ sơ sinh
|
0,0 - 0,2g/L
|
|
1 tháng
|
0,1 - 0,3g/L
|
|
3 tháng
|
0,1 - 0,4g/L
|
|
6 tháng
|
0,2 - 0,6g/L
|
|
1 tuổi
|
0,2 - 0,8g/L
|
|
3 tuổi
|
0,3 - 1,2g/L
|
|
5- 9 tuổi
|
0,4 - 1,6g/L
|
|
15 tuổi
|
0,5 - 2,0g/L
|
|
Người lớn
|
0,7 - 3,4g/L
|
|
39
|
IgE (Immunoglobulin E)
|
Nam
Nữ
|
0 - 230IU/mL
0 - 170IU/mL
|
|
40
|
IgG (Immunoglobulin G)
|
Trẻ sơ sinh
|
6,1 - 13,0g/L
|
|
1 tháng
|
4,6 - 8,6g/L
|
|
3 tháng
|
2,9 - 5,5g/L
|
|
6 tháng
|
2,3 - 4,4g/L
|
|
1 tuổi
|
3,3 - 6,2g/L
|
|
3 tuổi
|
4,8 - 8,9g/L
|
|
5- 9 tuổi
|
5,5 - 11,5g/L
|
|
15 tuổi
|
6,5 - 12,3g/L
|
|
Người lớn
|
6,6 - 12,8g/L
|
|
41
|
IgM (Immunoglobulin M)
|
Trẻ sơ sinh
|
0,04 - 0,6g/L
|
|
1 tháng
|
0,2 - 0,7g/L
|
|
3 tháng
|
0,3 - 0,8g/L
|
|
6 tháng
|
0,3 -0,9g/L
|
|
1 tuổi
|
0,5 - 1,3g/L
|
|
3 tuổi
|
0,5 -1,5g/L
|
|
5- 9 tuổi
|
0,5 - 1,5g/L
|
|
15 tuổi
|
0,5 - 1,6g/L
|
|
Người lớn
|
0,5- 2,1g/L
|
|
42
|
IgG1
|
Người lớn
|
3824 -9286mg/L
|
|
0 - 2 tuổi
|
1940 - 8420mg/L
|
|
2 - 4 tuổi
|
3150 - 9450mg/L
|
|
4 - 8 tuổi
|
3060 - 9450mg/L
|
|
6 - 8 tuổi
|
2880 - 9180mg/L
|
|
8 - 10 tuổi
|
4320 - 10200mg/L
|
|
10 - 12 tuổi
|
4230 - 10600mg/L
|
|
12 - 14 tuổi
|
3420 - 11500mg/L
|
|
14 - 18 tuổi
|
3150 - 8550mg/L
|
|
43
|
IgG2
|
Người lớn
|
2418 - 7003mg/L
|
|
0 - 2 tuổi
|
225 - 3000mg/L
|
|
2 - 4 tuổi
|
360 - 2250mg/L
|
|
4 - 8 tuổi
|
605 - 3450mg/L
|
|
6 - 8 tuổi
|
440 - 3750mg/L
|
|
8- 10 tuổi
|
720 - 4300mg/L
|
|
10- 12 tuổi
|
760 - 3550mg/L
|
|
12 - 14 tuổi
|
1000 - 4550mg/L
|
|
14 - 18 tuổi
|
640- 4950mg/L
|
|
44
|
IgG3
|
Người lớn
|
218,2 - 1760,6mg/L
|
|
0 -2 tuổi
|
186 - 853mg/L
|
|
2 - 4 tuổi
|
173 - 676mg/L
|
|
4 - 8 tuổi
|
99 - 1221mg/L
|
|
6 - 8 tuổi
|
155 - 853mg/L
|
|
8 - 10 tuổi
|
127 - 853mg/L
|
|
10 - 12 tuổi
|
173 - 1730mg/L
|
|
12 - 14 tuổi
|
283 - 1250mg/L
|
|
45
|
IgG4
|
Người lớn
|
39,2 - 864mg/L
|
|
0 -2 tuổi
|
5,0 - 784,0mg/L
|
|
2 - 4 tuổi
|
10 - 537mg/L
|
|
4 -8 tuổi
|
18 - 1125mg/L
|
|
6 - 8 tuổi
|
4 - 992mg/L
|
|
8 - 10 tuổi
|
19 - 932mg/L
|
|
10 - 12 tuổi
|
16 - 1150mg/L
|
|
12 - 14 tuổi
|
37 - 1360mg/L
|
|
14 - 18 tuổi
|
110 - 1570mg/L
|
|
46
|
Insulin
|
Lúc đói
|
3 - 25 mU/L
|
18- 150 pmol/L
|
47
|
Kali
|
< 2 tháng
|
3,0 - 6,0mmol/L
|
|
2 - 12 tháng
|
3,5 - 5,6mmol/L
|
|
> 12 tháng
|
3,5 - 5,0mmol/L
|
|
48
|
Kẽm
|
Trẻ em
Người lớn
|
3,8 - 21,4μmol/L
7,7 - 23,0
|
|
49
|
Lactat
|
1 - 12 tháng
|
1,1 - 2,3mmol/L
|
|
1 - 7 tuổi
|
0,8 - 1,5mmol/L
|
|
7 - 15 tuổi
|
0,6 - 0,9mmol/L
|
|
50
|
LDH (Lactate dehydrogenase)
|
< 1 tuổi
|
170 - 580U/L
|
|
1 - 9 tuổi
|
150 - 500U/L
|
|
10 - 19 tuổi
|
120 - 330U/L
|
|
51
|
LDL- C
|
Tốt
|
< 2,6mmol/L
|
|
Khá
|
2,6 - 3,3mmol/L
|
|
Trung bình
|
3,4 - 4,1mmol/L
|
|
Cao
|
4,1 - 4,9mmol/L
|
|
Rất cao
|
≥ 4,9mmol/L
|
|
52
|
LH
|
Trẻ gái
5 ngày
|
<0,1- 0,5IU/L
|
|
2- 12 ngày
|
<0,1- 0,5IU/L
|
|
2- 11 năm
|
<0,1- 0,4IU/L
|
|
12- 13 năm
|
<0,1 - 5,4IU/L
|
|
14- 18 năm
|
0,5 - 12,9IU/L
|
|
Phụ nữ
- Gđ nang
- Rụng trứng
- Gđ hoàng thể
- Mạn kinh
|
3 - 15IU/L
20 - 200IU/L
5 - 10IU/L
>20IU/L
|
|
Nam
|
2- 10IU/L
|
|
53
|
Lipase
|
Người lớn
|
< 67U/L
|
|
Trẻ em <1 tuổi
|
0 - 8U/L
|
|
1 - 9 tuổi
|
5 - 31U/L
|
|
10 - 18 tuổi
|
7 - 39U/L
|
|
54
|
Magie
|
0 - 6 ngày
|
0,48 - 1,05mmol/L
|
|
7 ngày - 2 tuổi
|
0,65 - 1,05mmol/L
|
|
2 - 14 tuổi
|
0,6 - 0,95mmol/L
|
|
55
|
Myoglobin
|
Nam
Nữ
|
19 - 92µg/L
12 - 76µg/L
|
|
56
|
Natri
|
0-7 ngày
|
133 - 146mmol/L
|
|
7- 31 ngày
|
134 - 144mmol/L
|
|
1- 6 tháng
|
134 - 142mmol/L
|
|
6 tháng- 1 năm
|
133 - 142mmol/L
|
|
> 1 năm
|
134 - 143mmol/L
|
|
57
|
Pancreatic amylase
|
|
< 53U/L
|
|
58
|
PTH (Parathyroid hormone)
|
|
11- 79ng/L
|
1,17- 8,37 pmol/L
|
59
|
Phospho
|
0 - 5 ngày
|
1,55 - 2,65mmol/L
|
|
1 - 3 tuổi
|
1,25 - 2,1mmol/L
|
|
4 - 11 tuổi
|
1,2 - 1,8mmol/L
|
|
12 - 15 tuổi
|
0,95 - 1,75mmol/L
|
|
16 - 19 tuổi
|
0,9 - 1,5mmol/L
|
|
60
|
Protein toàn phần
|
1-30 ngày
|
41 - 63g/L
|
|
1 - 6 tháng
|
44 - 67g/L
|
|
6 - 12 tháng
|
55 - 79g/L
|
|
1 - 18 năm
|
57 - 80g/L
|
|
61
|
RF (Rheumatoid factors)
|
Người lớn
|
≤ 14IU/ml
|
|
62
|
Sắt
|
Trẻ sơ sinh
|
100- 250µg/dL
|
17.9- 44.8 µmol/L
|
Trẻ nhỏ
|
40- 100µg/dL
|
7.2- 17.9µmol/L
|
Trẻ em
|
50 - 120µg/dL
|
8.95 - 21.5µmol/L
|
Người lớn: Nam
Nữ 16-40 tuổi
|
50 - 160µg/dL
45 - 150µg/dL
|
8.95 - 28.7µmol/L
8.1 - 26.9µmol/L
|
63
|
Testosteron
|
Nam
|
8,7 - 35nmol/L
|
|
Nữ: Không mang thai
Mang thai
|
0,35 - 2,5nmol/L
2,1 - 10,4nmol/L
|
|
Trẻ em
|
<0,7nmol/L
|
|
64
|
TSH (Thyroid-stimulating hormone)
|
Đẻ non (28 - 36 tuần)
|
0,7 - 27,0mIU/L
|
|
1 - 2 ngày
|
3,2 - 34,6mIU/L
|
|
3 - 4 ngày
|
0,7 - 15,4mIU/L
|
|
2 - 20 tuần
|
1,7 - 9,1mIU/L
|
|
21 tuần - 20 tuổi
|
0,7 - 6,4mIU/L
|
|
Người lớn
|
0,4 - 4,0mIU/L
|
|
65
|
TT3(Triiodothyronine, total)
|
Trẻ vừa sinh
|
1,16 - 4,0nmol/L
|
|
1 - 5 tuổi
|
1,54 - 4,0nmol/L
|
|
5 - 10 tuổi
|
1,39 - 3,7nmol/L
|
|
10 -15 tuổi
|
1,23 - 3,23nmol/L
|
|
>15 tuổi
|
1,77 - 2,93nmol/L
|
|
66
|
TT4 (Thyroxine, total)
|
Trẻ đủ tháng
1 - 3 ngày
|
106 - 256nmol/L
|
|
1 tuần tuổi
|
77 - 205nmol/L
|
|
1- 12 tháng
|
79 - 192nmol/L
|
|
1 - 3 tuổi
|
88 -174nmol/L
|
|
3 - 10 tuổi
|
71 - 165nmol/L
|
|
Tuổi dậy thì và người lớn
|
54- 167nmol/L
|
|
67
|
Transferrin
|
Trẻ sơ sinh
|
130- 275mg/dL
|
|
Trẻ em
|
200- 360mg/dL
|
|
Người lớn: Nam
Nữ 16-40 tuổi
|
200- 380mg/dL
200- 380mg/dL
|
|
68
|
Transferrin saturation (độ bão hoà transferrin)
|
Trẻ sơ sinh
|
12 - 50%
|
|
Trẻ em
|
12 - 50%
|
|
Người lớn: Nam
Nữ 16-40 tuổi
|
20- 55%
15 - 50%
|
|
69
|
TIBC (Total Iron- binding capacity)
|
Trẻ sơ sinh
|
100- 400µg/dL
|
|
Trẻ em
|
100- 400µg/dL
|
|
Người lớn: Nam
Nữ 16 - 40 tuổi
Nữ > 40 tuổi
|
250 - 425µg/dL
250 - 425µg/dL
10 - 250µg/dL
|
|
70
|
Troponin I (cTnI)
(cardiac troponin I)
|
|
≤ 0,07ng/mL (µg/L)
|
|
71
|
Triglycerid
|
Trẻ em
Người lớn
|
< 1,65mmol/L
< 1,7mmol/L
|
|
72
|
Urê
|
Trẻ đẻ non
|
1,1 - 9,0mmol/L
|
|
Trẻ vừa sinh
|
1,1 - 4,3mmol/L
|
|
1 -12 tháng
|
1,8 - 6,4mmol/L
|
|
> 12 tháng
|
2,5 - 6,4mmol/L
|
|
73
|
Acid uric
|
1 - 5 tuổi
|
100 - 350μmol/L
|
|
6 - 11 tuổi
|
130 - 390μmol/L
|
|
Nam 12-19 tuổi
|
180 - 460μmol/L
|
|
Nữ 12 - 19 tuổi
|
160 - 340μmol/L
|
|
Người lớn Nam
Nữ
|
214 -488μmol/L
137 - 363μmol/L
|
|
74
|
17- OHP
(17-hydroxyprogesteron)
|
Trẻ vừa sinh
|
0,2 - 2,3nmol/L
|
<0,76ng/mL
|
Trẻ >2 tuổi
|
0,1 - 2,7nmol/L
|
<0,9ng/mL
|
Tuổi dậy thì
Nam
Nữ
|
0,1 - 5,3nmol/L
0,1 - 8,0nmol/L
|
<1,75ng/mL
< 2,6ng/mL
|
Người lớn
Nam
Nữ
|
0,3 - 7,3nmol/L
0,6 - 9,1nmol/L
|
0,1 - 2,4ng/mL
0,2 - 3,0ng/mL
|
75
|
Procalcitonin
|
|
< 0,5ng/ml
|
|
76
|
C-peptid
|
Lúc đói
|
0,37 - 1,47nmol/L
|
1,1 - 4,4µg/L
|
77
|
Insulin
|
Lúc đói
|
2,6 - 25mU/L
|
17,8 - 173pmol/L
|
78
|
ACTH
|
Sáng 7- 10 giờ
|
1,6 - 13,9pmol/L
|
7,2 - 63,3pg/mL
|
79
|
Thyroglobulin
|
|
1,4 - 78ng/mL
|
|
80
|
Acid mật toàn phần
|
Lúc đói
|
0- 6µmol/L
|
|
1>6>1>
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |