Chương 23
Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm;
thức ăn gia súc đã chế biến.
Chú giải
1. Nhóm 23.09 bao gồm các sản phẩm dùng trong chăn nuôi động vật, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác, thu được từ quá trình chế biến các nguyên liệu gốc thực vật hoặc động vật đến mức các nguyên liệu đó mất hết tính chất cơ bản của nguyên liệu ban đầu, trừ các loại phế liệu thực vật, phế thải thực vật và các sản phẩm phụ từ các quá trình chế biến đó.
Chú giải phân nhóm
1.- Theo mục đích của phân nhóm 2306.41 , khái niệm "hạt cải dầu có hàm lượng axit erucic thấp" có nghĩa là các loại hạt đã được định nghĩa trong Chú giải phân nhóm 1 của Chương 12.
Mã hàng
|
Mô tả hàng hoá
|
Thuế suất (%)
|
2301
|
|
|
|
Bột mịn, bột thô và bột viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, từ cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người; tóp mỡ
|
|
2301
|
10
|
00
|
00
|
- Bột mịn, bột thô và bột viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ; tóp mỡ
|
10
|
2301
|
20
|
00
|
00
|
- Bột mịn, bột thô và bột viên, từ cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác
|
10
|
|
|
|
|
|
|
2302
|
|
|
|
Cám, tấm và phế liệu khác, ở dạng bột viên hoặc không ở dạng bột viên, thu được từ quá trình giần, sàng, rây, xay xát hoặc chế biến cách khác từ các loại ngũ cốc hay các loại cây họ đậu
|
|
2302
|
10
|
00
|
00
|
- Từ ngô
|
10
|
2302
|
20
|
00
|
00
|
- Từ thóc, gạo
|
10
|
2302
|
30
|
00
|
00
|
- Từ lúa mì
|
5
|
2302
|
40
|
00
|
00
|
- Từ ngũ cốc khác
|
10
|
2302
|
50
|
00
|
00
|
- Từ cây họ đậu
|
10
|
|
|
|
|
|
|
2303
|
|
|
|
Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự, bã ép củ cải đường, bã mía và phế thải khác từ quá trình sản xuất đường, bã và phế thải từ quá trình ủ hay chưng cất, ở dạng bột viên hoặc không ở dạng bột viên.
|
|
2303
|
10
|
|
|
- Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự:
|
|
2303
|
10
|
10
|
00
|
- - Từ sắn hoặc bột cọ sa-go
|
10
|
2303
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
2303
|
20
|
00
|
00
|
- Bã ép củ cải đường, bã mía và phế thải khác từ quá trình sản xuất đường
|
10
|
2303
|
30
|
00
|
00
|
- Bã và phế thải từ quá trình ủ hoặc chưng cất
|
5
|
|
|
|
|
|
|
2304
|
00
|
00
|
00
|
Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng bột viên, thu được từ quá trình chiết xuất dầu đậu tương
|
0
|
|
|
|
|
|
|
2305
|
00
|
00
|
00
|
Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hay ở dạng bột viên, thu được từ quá trình chiết xuất dầu lạc
|
0
|
|
|
|
|
|
|
2306
|
|
|
|
Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hay ở dạng bột viên, thu được từ quá trình chiết xuất mỡ hoặc dầu thực vật, trừ các loại thuộc nhóm 23.04 hoặc 23.05
|
|
2306
|
10
|
00
|
00
|
- Từ hạt bông
|
0
|
2306
|
20
|
00
|
00
|
- Từ hạt lanh
|
0
|
2306
|
30
|
00
|
00
|
- Từ hạt hướng dương
|
0
|
|
|
|
|
- Từ hạt cải dầu:
|
|
2306
|
41
|
00
|
00
|
- - Từ hạt cải dầu có hàm lượng axit eruxic thấp
|
0
|
2306
|
49
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
2306
|
50
|
00
|
00
|
- Từ dừa hoặc cùi dừa
|
0
|
2306
|
60
|
00
|
00
|
- Từ hạt và nhân hạt cọ
|
0
|
2306
|
70
|
00
|
00
|
- Từ mầm ngô
|
0
|
2306
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
2306
|
90
|
10
|
00
|
- - Bột hạt rum
|
0
|
2306
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
2307
|
00
|
00
|
00
|
Bã rượu vang; cặn rượu
|
10
|
|
|
|
|
|
|
2308
|
00
|
00
|
00
|
Nguyên liệu thực vật và phế thải thực vật, phế liệu thực vật và sản phẩm phụ từ thực vật, ở dạng bột viên hoặc không ở dạng bột viên, loại dùng trong chăn nuôi động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
10
|
|
|
|
|
|
|
2309
|
|
|
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật
|
|
2309
|
10
|
|
|
- Thức ăn cho chó hoặc mèo đã đóng gói để bán lẻ:
|
|
2309
|
10
|
10
|
00
|
- - Chứa thịt
|
10
|
2309
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
2309
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
- - Thức ăn hoàn chỉnh:
|
|
2309
|
90
|
11
|
00
|
- - - Cho gia cầm
|
10
|
2309
|
90
|
12
|
00
|
- - - Cho lợn
|
10
|
2309
|
90
|
13
|
00
|
- - - Cho tôm
|
10
|
2309
|
90
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
2309
|
90
|
20
|
00
|
- - Chất tổng hợp, chất bổ trợ, chất phụ gia thức ăn
|
5
|
2309
|
90
|
30
|
00
|
- - Loại khác, có chứa thịt
|
10
|
2309
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |