2401
|
|
|
|
Lá thuốc lá chưa chế biến; phế liệu lá thuốc lá
|
|
2401
|
10
|
|
|
- Lá thuốc lá, chưa tước cọng:
|
|
2401
|
10
|
10
|
00
|
- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng
|
30
|
2401
|
10
|
20
|
00
|
- - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng
|
30
|
2401
|
10
|
30
|
00
|
- - Loại khác, đã sấy bằng không khí nóng
|
30
|
2401
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác, chưa sấy bằng không khí nóng
|
30
|
2401
|
20
|
|
|
- Lá thuốc lá, đã tước cọng một phần hoặc toàn bộ:
|
|
2401
|
20
|
10
|
00
|
- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng
|
30
|
2401
|
20
|
20
|
00
|
- - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng
|
30
|
2401
|
20
|
30
|
00
|
- - Loại Oriental
|
30
|
2401
|
20
|
40
|
00
|
- - Loại Burley
|
30
|
2401
|
20
|
50
|
00
|
- - Loại khác, đã sấy bằng không khí nóng
|
30
|
2401
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác, chưa sấy bằng không khí nóng
|
30
|
2401
|
30
|
|
|
- Phế liệu lá thuốc lá:
|
|
2401
|
30
|
10
|
00
|
- - Cọng thuốc lá
|
15
|
2401
|
30
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
30
|
|
|
|
|
|
|
2402
|
|
|
|
Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu, chế biến từ lá thuốc lá hoặc từ các chất thay thế lá thuốc lá
|
|
2402
|
10
|
00
|
00
|
- Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ, làm từ thuốc lá lá
|
100
|
2402
|
20
|
|
|
- Thuốc lá điếu làm từ lá thuốc lá:
|
|
2402
|
20
|
10
|
00
|
- - Thuốc lá Bi-đi (Beedies)
|
100
|
2402
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
100
|
2402
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
2402
|
90
|
10
|
00
|
- - Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ, làm từ chất thay thế lá thuốc lá
|
100
|
2402
|
90
|
20
|
00
|
- - Thuốc lá điếu làm từ chất thay thế lá thuốc lá
|
100
|
|
|
|
|
|
|
2403
|
|
|
|
Thuốc lá lá đã chế biến và các chất thay thế thuốc lá lá đã chế biến khác; thuốc lá "thuần nhất" hoặc thuốc lá "hoàn nguyên"; chiết xuất và tinh chất thuốc lá
|
|
|
|
|
|
|
|
2403
|
10
|
|
|
- Thuốc lá lá để hút, có hoặc không chứa chất thay thế thuốc lá lá với tỷ lệ bất kỳ:
|
|
|
|
|
|
- - Đã được đóng gói để bán lẻ:
|
|
2403
|
10
|
11
|
00
|
- - - Thuốc lá lá đã được phối trộn
|
30
|
2403
|
10
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
30
|
|
|
|
|
- - Thuốc lá lá đã chế biến khác để sản xuất thuốc lá điếu:
|
|
2403
|
10
|
21
|
00
|
- - - Thuốc lá lá đã được phối trộn
|
30
|
2403
|
10
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
30
|
2403
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
30
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
2403
|
91
|
00
|
00
|
- - Thuốc lá " thuần nhất" hoặc "hoàn nguyên"
|
30
|
2403
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
2403
|
99
|
10
|
00
|
- - - Chiết xuất và tinh chất thuốc lá lá
|
30
|
2403
|
99
|
30
|
00
|
- - - Nguyên liệu thay thế lá thuốc lá đã chế biến
|
30
|
2403
|
99
|
40
|
00
|
- - - Thuốc lá bột để hít
|
30
|
2403
|
99
|
50
|
00
|
- - - Thuốc lá lá không dùng để hút, kể cả thuốc lá lá để nhai hoặc ngậm
|
30
|
2403
|
99
|
60
|
00
|
- - - Ang Hoon
|
30
|
2403
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
30
|