CỤc quản lý DƯỢC



tải về 3.78 Mb.
trang8/19
Chuyển đổi dữ liệu28.07.2016
Kích3.78 Mb.
#8801
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   19

84. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Kiến Việt



437/2 Lê Đức Thọ, Phường 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

84.1 Nhà sản xuất

Gracure Pharmaceuticals Ltd.

E-1105, lndustrial Area, Phase-III, Bhiwadi (Raj) - India



















186

Acirun

Magnesium trisilicate, Dried aluminium hydroxide, Simethicone

Viên nén không bao - 250mg, 250mg, 25mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 9 viên

VN-15368-12




84.2 Nhà sản xuất

Gracure Pharmaceuticals Ltd.

E-1105 Industrial Area, Phase- III, Bhiwadi (Raj) - India



















187

Napincure-20

Nifedipine

Viên nén bao phim - 20mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15369-12




84.3 Nhà sản xuất

Nestor Pharmaceuticlas Ltd.

11, Western Extension Area, Faridabad 121 001, Haryana - India



















188

Nesmet

Metformin Hydrochloride

Viên nén bao phim - 500mg

24 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15370-12




85. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn

18-20 Nguyễn Trường Tộ, Phường 12, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

85.1 Nhà sản xuất

Kiatthavee Enterprise Co., Ltd.

66/16-17, Moo 8, Ramintra Road, Bangkhen, Bangkok 10230 - Thailand



















189

Cheng Cheng Oil (Eucalyptus Flavour)

Menthol, Camphor, Borneol, Eucalyptus Oil, Methyl Salicylate, Peppermint Oil, Rosemary Oil, Ethanol 95%

Dầu thoa thảo dược -

60 tháng

USP

Lọ 5ml (5cc) hoặc lọ 23ml (23cc)

VN-15371-12




85.2 Nhà sản xuất

Piramal Healthcare limited

Digwal Village, Kohir Mandal, Medak District, 502 321, Andhra Pradesh - India



















190

Halothane BP 250

Halothane

Dung dịch gây mê đường hô hấp -100% tt/tt

48 tháng

BP 2000

Hộp 1 lọ 250ml

VN-15372-12




86. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Một thành viên thương mại và Dược phẩm Bảo Tín

11 Trần Quang Diệu, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

86.1 Nhà sản xuất

P.L. Rivero Y Cia S.A.

Av. Boyaca 419, Ciudad de Buenos Aires - Argentina



















191

Grepiflox

Levofloxacin hemihydrate

Dung dịch tiêm -Levofloxacin 5mg/ml

24 tháng

NSX

Túi PVC 500mg/100ml

VN-15373-12




87. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH MTV Dược TW3

115 Ngô Gia Tự, Hải Châu, Đà Nẵng - Việt Nam

87.1 Nhà sản xuất

Bio-Diat-Berlin GmbH

Selerweg 43/45, D-12169 Berlin - Germany



















192

China-Oel

Tinh dầu bạc hà

Dung dịch dùng ngoài -100% v/v

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 10ml; chai 25ml; chai 100ml

VN-15374-12




88. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thiên Thành

Số 1 - E4, Khu Bãi than Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam

88.1 Nhà sản xuất

Gracure Pharmaceuticals Ltd.

E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Disit. Alwar (RAJ.) - India



















193

L-Cid-D

Lansoprazole (dạng pellet bao bảo vệ); domperidone

Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột-30mg/10mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên nang

VN-15375-12




89. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên

13C Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

89.1 Nhà sản xuất

R.X. Manufacturing Co., Ltd.

76 Moo 10, Salaya-Bangpasi Road, Naraphirom, Banglane, Nakornphathom 73130 - Thailand



















194

Air-X

Simethicone

Viên nén - 80mg

60 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15376-12




90. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương Mại Dược phẩm Hoàng Khang



276 Bis, Cách Mạng Tháng Tám, phường 10, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Vietnam

90.1 Nhà sản xuất

Merz pharma GmbH & Co. KgaA

Eckenheitner Lanstr 100, 60318 Frankfurt/Main - Germany



















195

Contractubex

dịch chiết xuất hành tây, Heparin natri, Allantoin

Gel bôi ngoài da - 10g,5000IU, 1g/100g

48 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10g, 50g

VN-15377-12




91. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Phương Linh

Số 58, nhà E, khu đô thị Đại Kim, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam

91.1 Nhà sản xuất

Mediwin Pharmaceutical

128/A, Phase I & II, G.I. T.C Naroda, Ahmedabat, Gujarat State - India



















196

Airbuter 10

Bambuterol HCL

Viên nén - 10mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15378-12

197

Airbuter 20

Bambuterol HCL

Viên nén - 20mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15379-12




92. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Trường Thịnh

42/8 Nguyễn Giản Thanh, P. 15, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

92.1 Nhà sản xuất

Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd.

Nag Kalan, Majitha Road, Amristar, Punjab - India



















198

Faromen 1g

Meropenem trihydrate

Bột pha tiêm - 1g Meropenem

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm 10ml

VN-15380-12

199

Merofar 1g

Meropenem trihydrate

Bột pha tiêm - 1g Meropenem

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm 10ml

VN-15381-12




93. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Việt Á

Số nhà 32, ngõ 259, đường Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam

93.1 Nhà sản xuất

Prayash Healthcare Pvt.Ltd.

Prime Apartments, 4-77/1 Habsiguda, St.No.8. Hyderabad - India



















200

Vitamom

Ferrous fumarate, Folic acid, Vitamin B12, Kẽm sulphate monohydrate

Viên nang cứng- 250mg; 1,5mg;10mcg; 100mg

24 tháng

NSX

hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15382-12




94. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng

Số 2, ngõ 164/117 phố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam

94.1 Nhà sản xuất

Centro de Immunogia Molecular (CIM)

Calle 216, esq. a 15, Siboney, Playa, Ciudad de La Habana - Cuba



















201

Ior Epocim - 2000

Recombinant human erythropoietin

Dung dịch tiêm - 2000IU/ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ x 1ml

VN-15383-12

202

Ior Leukocim

Filgrastim (Recombinant Human Granulocyte Colony Stimulating Facror G-CSF)

Dung dịch tiêm - 300mcg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ x 1ml

VN-15384-12




95. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH thương mại Thanh Danh

Phòng 3, tầng 2, tòa nhà TAASAR, số 749/14/4 Huỳnh Tẩn Phát, P. Phú Nhuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

95.1 Nhà sản xuất

Stedman Pharmaceuticals Pvt., Ltd.

C-4, SIDCO Pharmaceuticals Complex Alathur, Thiruporur, Tamil Nadu 603 110. -India



















203

Hefunar

Flunarizine Hydrochloride

Viên nang cứng - 5mg Flunarizine

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15385-12

204

Stedman M-Cal 250

Calci carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulphate

Viên nén bao phim - 625mg; 200IU; 100mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 15 viên

VN-15386-12




96. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Ánh Sáng Châu Á

27/13 Bis Hậu Giang, P. 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam

96.1 Nhà sản xuất

Farmak JSC

63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine



















205

Reumokam

Meloxicam

Dung dịch tiêm - 10mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống 1,5ml

VN-15387-12




97. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Kim Bản

141, đường CN11, P. Son Ky, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam

97.1 Nhà sản xuất

Hanbui Pharm. Co., Ltd.

#40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea



















206

Indavan Tablets

Trimebutine maleate

Viên nén - 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15388-12




97.2 Nhà sản xuất

Young Poong Pharma. Co., Ltd.

621-9, Namchon-Dong, Namdong-Ku, Incheon City - Korea



















207

Actonate

Risedronate natri

viên nén bao phim - 35mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-15389-12




98. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM DP Đông Phương

150/47A-B Nguyễn Trãi, P. Bến Thành, Q1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam


tải về 3.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương