70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Đại Dương
324/16A Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
70.1 Nhà sản xuất
Hyrio Laboratories Pvt. Ltd
C/40, Ground Floor, Subhlaxmi, Chani Jakat Nakai, New Sama Road, Vadodara - India
|
|
|
|
|
|
164
|
Rezol 20
|
Rabeprazole Sodium
|
Viên bao tan ở ruột - 20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15346-12
|
|
71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA
Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
71.1 Nhà sản xuất
Beximco Pharmaceuticals Ltd
126, Kathaldia, Auchpara, Tongi, Gazipur - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
165
|
Tauxiz
|
Azithromycin dihydrate
|
Bột pha hỗn dịch uống - 200mg/5ml
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ để pha 15ml hỗn dịch
|
VN-15347-12
|
|
71.2 Nhà sản xuất
T.Man Pharma Limited Partnership
101/2 Moo 6, Soi Moungsakul, Bangkhuntian Rd., Bangkhuntian, Bangkok 10150- Thailand
|
|
|
|
|
|
|
166
|
Ashab
|
Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin; Pseudoephedrine HCl
|
Si rô - (10mg; 1mg; 50mg; 30mg)/5ml
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
VN-15348-12
|
167
|
Nobesta
|
Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin (Glycerin guaiacolate)
|
Si rô - (10mg; 2mg; 50mg)/5ml
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
VN-15349-12
|
168
|
Uptiv
|
Nystatm, Di-iodohydroxy quin, Benzalkonium chloride
|
Viên nén đặt âm đạo -100.000 IU; 100mg; 7mg
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 vỉ x 5 viên
|
VN-15350-12
|
|
72. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm DOHA
Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
72.1 Nhà sản xuất
Asia pharm. IND. Co., Ltd.
439, Mogok-Dong Pyungtaek-Si, Kyungki-Do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
169
|
Bazbem
|
Ceftezole sodium
|
bột pha tiêm - 1g
|
24 tháng
|
KPC
|
hộp 10 lọ bột
|
VN-15351-12
|
|
73. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường
57 Trần Nhật Duật, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
73.1 Nhà sản xuất
Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd.
Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
170
|
RitozoI 20mg Capsules
|
Esomeprazole magnesium dihydrate
|
Viên nang cứng (chứa dạng hạt cải bao tan trong ruột) - 20mg Esomeprazole
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-15352-12
|
|
74. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật
37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
74.1 Nhà sản xuất
Asiatic Laboratories Ltd.
253, Tongi I/A, Tongi, Gazipur - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
171
|
Xoniox
|
Cefadroxil
|
Bột pha hỗn dịch uống - 125mg/5ml
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 chai để pha 100ml
|
VN-15353-12
|
|
75. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Khanh Minh
340A Hồ Văn Huê-Ph. 9- Q. Phú Nhuận - TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam
75.1 Nhà sản xuất
Young 11 Pharm Co., Ltd.
521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea
|
|
|
|
|
|
|
172
|
Young II Volexin Tablet
|
Levofloxacin
|
viên bao phim - 100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15354-12
|
|
76. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Nai
124 đường Láng, Thịnh Quang, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
76.1 Nhà sản xuất Norris Medicine Limited
901/4-5, G.I.D.C Estate, Ankleshwar 393002, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
173
|
Cal-wel
|
Calcitonin Salmon
|
Dung dịch xịt mũi - 2200IU
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 3,7ml
|
VN-15355-12
|
|
77. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Nhân Vy Cưòng
Sổ 3, Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
77.1 Nhà sản xuất
IKO Overseas
106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad -121003 (Haryana) - India
|
|
|
|
|
|
|
174
|
Ikoquin-500
|
Ciprofloxacin hydrochloride
|
Viên nén - 500mg Ciprofloxacin
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15356-12
|
|
77.2 Nhà sản xuất
Innocia Lifesciences Pvt. Ltd.
Plot No. 72, Epip, Phase-I, Jharmajri, Baddi, Solan, H.P. - India
|
|
|
|
|
|
|
175
|
Inno-bact
|
Cefoperazone sodium, Sulbactam sodium
|
Bột pha tiêm - 0,5g Cefoperazone; 0,5g Sulbactam
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột
|
VN-15357-12
|
|
78. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh
19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
78.1 Nhà sản xuất
Elpen Pharmaceutical Co. Inc.
95, Marathonos Ave. 190 09 PiKermi, Attica. - Greece
|
|
|
|
|
|
|
176
|
Fugentin
|
Amoxicilin trihyđrat; Clavulanate kali
|
viên nén bao phim - 875mg amoxicillin; 125mg clavulanic acid
|
24 tháng
|
BP2009
|
Hộp 3 vỉ x 4 viên
|
VN-15358-12
|
|
78.2 Nhà sản xuất
Valpharma Company, San Marino
Via Ranco 112-Serravalle 47899 - San Marino
|
|
|
|
|
|
|
177
|
Macorel (Đóng gói: Elpen Pharmaceuticals Co. Inc., Hy lạp)
|
Nifedipine
|
viên nén phóng thích kéo dài - 30mg
|
36 tháng
|
EP
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15359-12
|
|
79. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH dược phẩm Phú Sơn
190 đường số 11, khu dân cư Bình Phú, phường 11, Q.6, Tp HCM - Việt Nam
79.1 Nhà sản xuất
Axon Drugs Private Ltd.
148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India
|
|
|
|
|
|
|
178
|
Axonir
|
Cefdinir
|
Viên nang cứng - 300mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15360-12
|
179
|
Axozine
|
Cetirizine Hydrochloride
|
Viên nén bao phim - 10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15361-12
|
|
80. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Song Khanh.
20 Nguyễn Sỹ Sách, Phường 15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
80.1 Nhà sản xuất
Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India
|
|
|
|
|
|
|
180
|
Melodet
|
Meloxicam
|
dung dịch tiêm - 15mg/1,5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
hộp 1 ống 1,5ml
|
VN-15362-12
|
|
80.2 Nhà sản xuất
M/s Maxtar Bio-Genics
K.No. 705 Nalagarh Road, Village Malku Majra, Baddi Dist.-Solan Himachal Pradesh-173205 - India
|
|
|
|
|
|
|
181
|
Omeprazole
|
Omeprazole (dạng hạt cốm bao tan trong ruột 7,5%)
|
Viên nang cứng- 20mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15363-12
|
|
81. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Trịnh Trần.
28/21 Cư xá Lữ Gia, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
81.1 Nhà sản xuất
Antibiotice S.A
1, Valea LupuLui Street, 707410 lasi - Rumania
|
|
|
|
|
|
|
182
|
Cefort 1g
|
Cefriaxone Sodium
|
Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone
|
36 tháng
|
Ph.Eur
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VN-15364-12
|
|
82. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê
A37, lô 12, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, HN - Việt Nam
82.1 Nhà sản xuất
Square Cephalosporins Ltd.
Kaliakoir, Gazipur - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
183
|
Nilibac 250
|
Cefuroxim Acetil
|
Viên nén bao phim - 250mg Cefuroxime
|
24 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15365-12
|
184
|
Nilibac 500
|
Cefuroxim Acetil
|
Viên nén bao phim - 500mg Cefuroxime
|
24 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VN-15366-12
|
|
83. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH EVD Dược phẩm Y tế
P 201, tòa nhà EVD, 431 Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội - Việt Nam
83.1 Nhà sản xuất
Tianjin Shitan Pharmaceutical Co., Ltd
Jianxin Village, Wangwen Zuang, Xiqing District, Tiarjin - China
|
|
|
|
|
|
|
185
|
NeuroAid
|
Hoàng kỳ, đan sâm, xích thược, xuyên khung, đương qui, hồng hoa, đào nhân, viễn chí, thạch xương bồ, toàn yết, thủy điệt, thổ miết trùng, ngưu hoàng, linh dương giác
|
Viên nang cứng -.
|
36 tháng
|
CP
|
Hộp 9 vỉ x 4 viên
|
VN-15367-12
|
|
|