45.7 Nhà sản xuất
The Madras Pharmaceuticals
137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-96 - India
|
|
|
|
|
|
103
|
Levatam
|
Levetiracetam
|
Viên nén bao phim - 250mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15288-12
|
|
46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân
72/17 Trần Quốc Toản, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
46.1 Nhà sản xuất
Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S.
Tunc Cad Hosdere Mevkii Ozgur Nakliyat Yani No: 3, Hadimkoy Istanbul - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
104
|
Amlotens 10mg
|
Amlodipine besylate
|
Viên nén - 10mg Amlodipin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15275-12
|
105
|
Amlotens 5mg
|
Amlodipine besylate
|
Viên nén - 5mg Amlodipin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15276-12
|
|
46.2 Nhà sản xuất
Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S.
Sanayi Mahallesi, Tunc Caddesi, No. 3 Esenyurt/lstanbul - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
106
|
Oramep
|
Glimepiride
|
Viên nén - 2mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-15277-15
|
|
47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
48 Sinh Trung, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam
47.1 Nhà sản xuất Bharat Parenterals Ltd.
Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
107
|
Meropenem for Injection USP 1gm
|
Meropenem khan
|
Bột pha tiêm -1 g
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15289-12
|
|
48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ
Số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
48.1 Nhà sản xuất
Farma GIow
#672/18, Khandsa Road, Gurgaon, Haryana - India
|
|
|
|
|
|
|
108
|
Merosun 1g
|
Meropenem
|
Bột pha tiêm-1g
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ bột +1 ống dung môi pha tiêm
|
VN-15290-12
|
109
|
Merosun 500
|
Meropenem
|
Bột pha tiêm - 500mg
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ bột +1 ống dung môi pha tiêm
|
VN-15291-12
|
|
48.2 Nhà sản xuất
Hyrio Laboratories Pvt. Ltd
C/40, Ground Floor, Subhlaxmi, Chani Jakat Naka, New Sama Road, Vadodara - India
|
|
|
|
|
|
|
110
|
Gopid 75
|
Clopidogrel bisulfate
|
Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15292-12
|
|
49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Nova
802 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam
49.1 Nhà sản xuất
Syncom Formulations (India) Limited
256-257 Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M.P). - India
|
|
|
|
|
|
|
111
|
Takanergy syrup
|
Ferrous Gluconate, Calcium lactate pentahydrate BP, L-Lysine HCl, Thiamine HCI, Riboflavin , Pyridoxine HCl...
|
Siro -.
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ thủy tinh 110ml
|
VN-15293-12
|
|
50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Osaka
Phòng 210, dãy A1, Khu tập thể 5 tầng, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam
50.1 Nhà sản xuất
Medicaids Pakistan (Private) Ltd.
Plot No. 10 Sector 27 Korangi Industrial Area Karachi-74900 - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
112
|
Osarox-100
|
Cefpodoxim proxetil
|
Viên nén bao phim - 100mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15294-12
|
|
50.2 Nhà sản xuất Twilight Litaka Pharma Ltd.
Baghbania Vill, Dhana Tel. Nalagarh, Dist. Solan (HP) 174101 -India
|
|
|
|
|
|
|
113
|
Osacacbo 2%
|
Carbocisteine
|
Siro - 100mg/5ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-15295-12
|
114
|
Osacacbo 5%
|
Carbocisteine
|
Siro -250mg/5ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-15296-12
|
115
|
Tupod Dry powder for oral suspension
|
Cefpodoxime proxetil
|
Bột pha hỗn dịch uống - 50mg/5ml
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ 50ml
|
VN-15297-12
|
|
51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trang Minh
303/16 Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
51.1 Nhà sản xuất
Novo Healthcare and Pharma Ltd.
Plot-2, Road-11, Block-C Section-6, Mirpur, Dhaka - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
116
|
Chuzin Syrup
|
Kẽm sulfate monohydrate
|
Si rô - Kẽm nguyên tố 10mg/5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VN-15298-12
|
|
52. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ
93 Linh Lang, P. Cống Vị, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam
52.1 Nhà sản xuất
Kwang Dong Pharmaceutical Co., Ltd.
440-2 Mogok-dong, Pyungtaek-city, Kyunggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
117
|
Kwang Dong Wonbang Woohwang Chung Sim Won (Including Civet Instead of Musk)
|
Hoài sơn, Cam thảo, Hồng sâm, Bồ hoàng, Thần khúc, Giá đậu nành, Vỏ quế, Rễ bạch thược, Mạch môn, Rễ hoàng cầm, Đương quy, Phòng phong, Củ bạch truật, Rễ sài hồ, Rễ cát cánh, Hạt mơ, Phục linh, Xuyên khung, Ngưu hoàng, Keo, Sừng linh dương, Xạ hương...
|
Viên hoàn -.
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp carton to x 10 hộp carton nhỏ x hộp nhựa chứa 01 viên bọc lá mạ vàng được bọc trong túi nilon
|
VN-15299-12
|
|
53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Fulink Việt Nam
Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
53.1 Nhà sản xuất Farmak JSC
63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine
|
|
|
|
|
|
|
118
|
Phocodex 10mg
|
Enalapril maleate
|
Viên nén - 10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-15300-12
|
|
54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Huỳnh Tấn
51 Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
54.1 Nhà sản xuất
Vintanova Pharma Pvt Ltd
IV/292 B, Velakkode, Mundur, Thrissur-680 541. Kerala - India
|
|
|
|
|
|
|
119
|
Evasartau 150
|
Irbesartan
|
Viên nén bao phim - 150mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15301-12
|
120
|
Evasartan 300
|
Irbesartan
|
Viên nén bao phim - 300mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15302-12
|
|
55. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Song Sơn
Số 20 Nguyễn Ngọc Nại, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
55.1 Nhà sản xuất
JSC “Kievmedpreparat”
139 Saksahanskogo st., Kyiv, 01032 - Ukraine
|
|
|
|
|
|
|
121
|
Cefotaxim
|
Cefotaxime sodium
|
Bột pha dung dịch tiêm - 1g Cefotaxime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-15303-12
|
122
|
Ceftriaxon - KMP
|
Ceftriaxon sodium
|
Bột pha dung dịch tiêm - 1g Cefrtriaxon
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-15304-12
|
|
56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần thương mại và đầu tư Tân Phát
Số 15B, ngách 16/27, ngõ 16, đường Huỳnh Thúc Kháng, P. Láng Hạ, Q. Đổng Đa, Hà Nội - Việt Nam
56.1 Nhà sản xuất
Chethana Drugs & Chemicals (P) Ltd.
IV/292 B, Velakkode, Mundoor, Trichur - 680541, Kerala - India
|
|
|
|
|
|
|
123
|
Albet 400
|
Albendazole
|
Viên nén nhai - 400mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-15305-12
|
124
|
Analmel 7.5
|
Meloxicam
|
Viên nén - 7,5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15306-12
|
125
|
Bisopro 5
|
Bisoprolol fumarat
|
Viên nén bao phim - 5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15307-12
|
126
|
Doxef 100
|
cefpodoxime
|
Viên nén bao phim - 100mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15308-12
|
127
|
Fexotil 120
|
Fexofenadine
|
Viên nén bao phim - 120mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15309-12
|
128
|
FexotiI 180
|
Fexofenadine
|
Viên nén bao phim - 180mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15310-12
|
129
|
Glimerin-2
|
Glimepirid
|
Viên nén - 2mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-15311-12
|
130
|
Lanizol 30
|
LansoprazoIe
|
Viên nang chứa hạt bao tan trong ruột - 30mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15312-12
|
131
|
Miganil 5
|
Flunarizine Dihydrochloride
|
Viên nang cứng - 5mg Flunarizine
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15313-12
|
132
|
Penzole
|
Pantoprazole
|
Viên bao tan trong ruột - 40mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15314-12
|
133
|
Pyomsec 20
|
Omeprazole
|
Viên nang chứa hạt bao tan trong ruột - 20mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-15315-12
|
|
|