CỤc quản lý DƯỢC



tải về 3.78 Mb.
trang6/19
Chuyển đổi dữ liệu28.07.2016
Kích3.78 Mb.
#8801
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19

56.2 Nhà sản xuất

Chethana Pharmaceuticals

Ambalakkat road, Perintalmamna - 679322, Kerala - India



















134

Cipolon

Ciprofloxacin Hydrochloride

Thuốc nhỏ mắt, tai - 0,3% Ciprofloxac in

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15316-12

135

Flojocin

Ofloxacin

Thuốc nhỏ mắt - 0,3%

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15317-12

136

Gentadex

Gentamycin Sulfate;

Dexamethasone natri phosphate



Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai - 0,3% Gentamycin; 0,1% Dexamethas one phosphate

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15318-12

137

Tobdrops-D

Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate

Thuốc nhỏ mắt - 0,3% Tobramycin; 0,1% Dexamethas one phosphate

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15319-12




57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Y Dược Việt Nam



P1414, CT5- ĐN 3, Khu đô thị Mỹ Đình 2; Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam

57.1 Nhà sản xuất

Taizhou Nanfeng Pharmaceutical Co., Ltd

No.8, Nangfeng East Road, Xianju County, Zhejiang- China



















138

Feng Tong An

Phòng kỳ, thông thảo, quế chi, khương hoàng, thạch cao, ý dĩ nhân, mộc qua, hải đông bì, nhẫn đông đằng...

Viên nang cứng -.

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 36 viên

VN-15320-12




57.2 Nhà sản xuất

Taizhou Nanfeng Pharmaceutical Co., Ltd

No.8, Nangfeng East Road, Xianju Country, Zhejiang - China



















139

Huyết thái

Đan sâm, tam thất, Borneol tổng hợp

Viên nén bao phim - 450mg; 141mg; 8mg

36 tháng

CP, 2005

Hộp 3 vỉ x 15 viên

VN-15321-12




58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty THHH TM DP Đông á

Số 13, lô 13A, phố Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam

58.1 Nhà sản xuất

Yunnan Phytopharmaceuticals Co., Ltd

Chejiabi, Xishan District, Kunming, Yunnan - China



















140

Huyết sái thông

Panax notoginseng saponins

Viên nén hòa tan - 50mg

24 tháng

NSX

hộp 2 túi mỗi túi 2 vỉ x 12 viên

VN-15322-12




59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Bình Việt Đức

62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

59.1 Nhà sản xuất

Temmler Pharma GmbH & Co. KG

Temmlerstrasse 2, 35039 Marburg - Germany



















141

Suresh 200mg

Acetylcystein

Viên nén sủi bọt - 200mg

36 tháng

NSX

Ống chứa 20 viên

VN-15325-12




60. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Bình Việt Đức

62-36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

60.1 Nhà sản xuất

Hameln Pharmaceuticals GmbH

Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany



















142

Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection

Neostigmine metilsulfate

Dung dịch tiêm - 0,5mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống 1ml

VN-15323-12




60.2 Nhà sản xuất

Hameln Pharmaceuticals GmbH

Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany



















143

Dobutamine-hameln 12,5mg/ml

Dobutamine Hydrochloride

Dung dịch tiêm truyền - 12,5mg Dobutamin/ ml

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống x 20ml

VN-15324-12




61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Đại Bắc

65 Vũ Ngọc Phan, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

61.1 Nhà sản xuất

Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.

739, Daecheon-Dong, Dalseo-Gu, Daegu -Korea



















144

Jeilcitimex

Citicoline sodium

Dung dịch tiêm - 500mg/2ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 2ml

VN-15326-12




62. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức

41 Lê Trung Nghĩa, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

62.1 Nhà sản xuất

Fatol Arzneimittel GmbH

Robert-Koch-StraBe, D-66578 Schiffweiler - Germany



















145

Peteha

Prothionamide

Viên nén bao phim - 250mg

60 tháng

NSX

Lọ 100 viên

VN-15327-12




63. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DKSH Việt Nam

Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương- Việt Nam

63.1 Nhà sản xuất

Eisai Co., Ltd.

Nhà máy Misato, 950 Hiroki, O-aza, Misato-macho, kodama-gun, Saitama-ken, 367-0198 - Japan



















146

Aricept Evess 5 mg (Đóng gói bởi: Interthai Pharmaceuticals Manufacturing Ltd. - 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok 10900, Thai Land)

Donepezil hydrochloride

viên nén tan trong miệng -5mg

36 tháng

NSX

hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-15328-12




63.2 Nhà sản xuất

Olic (Thailand) Ltd.

166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand



















147

Flemex

Carbocysteine

Siro -250mg/5ml

30 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60ml

VN-15331-12




64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DKSH Việt Nam

Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam

64.1 Nhà sản xuất

Eisai Co., Ltd.

4-6-10 Koishikawa Bunkyo-Ku, Tokyo - Japan



















148

Merislon 12mg

Betahistine Mesilate

Viên nén - 12mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15329-12

149

Pariet Tablets 10mg (đóng gói bởi Interthai Pharmaceutical manufacturing Ltd. - Thailand)

Rabeprazole sodium

Viên nén bao tan trong ruột - 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-15330-12




65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương

Số 113 đường Y Ngông, Phường Tân Thành, TP. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk - Việt Nam

65.1 Nhà sản xuất

Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.

No. 35 Huitong Rd, Shijiazhuang Hebei - China



















150

5% Glucose Injection 500ml:25g

Glucose (khan)

Dung dịch tiêm truyền -5%

24 tháng

BP 2005

Chai nhựa 500ml

VN-15332-12

151

Compound Sodium Lactate and Glucose Injection 500ml

Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Chai thủy tinh 500ml

VN-15333-12

152

Ringer Lactate Intravenous Infusion

Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

BP 2005

Chai nhựa 500ml

VN-15335-12

153

Ringer Lactate Intravenous Infusion

Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat

Dung dịch tiêm truyền -.

24 tháng

BP 2005

Chai thủy tinh 500ml

VN-15334-12




66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam

Số nhà 25A, ngách 37/2, Phố Đào Tấn, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam






















66.1 Nhà sản xuất

M/s Nectar Lifeseience Limited.

Village Bhatoli kalan, Baddi, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan, Himachal, Pradesh - India



















154

Necpime-1g

Cefepime HCl

Bột pha tiêm - 1g Cefepime

24 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ

VN-15336-12

155

Nectram-1g

Ceftriaxone Sodium

Bột pha tiêm - 1g

24 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ

VN-15337-12




67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Tường Nghi

102/C6 Lê Văn Thọ, P. 11, Q. Gò Vấp, TP. HCM - Việt Nam

67.1 Nhà sản xuất

AMN Life Science Pvt. Ltd.

150, Sahajanand Estate, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej. Tal. City., Ahmedabad, Gujarat State - India



















156

Amocef-200

Cefpodoxim proxetil

viên nén bao phim - 200mg cefpodoxim

36 tháng

USP

hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15338-12




68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP và TBYT Phương Lê

A37, lô 12, Khu Đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, HN - Việt Nam

68.1 Nhà sản xuất

Square Pharmaceuticals Ltd

Square Road, Salgaria, Pabna. - Bangladesh



















157

Synergex

Amoxicilline trihydrate; Clavulanate potassium

Viên nén bao phim - 500mg Amoxicillin; 125mg Acid clavulanic

24 tháng

USP 30

Hộp 3 vỉ x 6 viên

VN-15339-12




69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm An Phúc Khang

543/69 Nguyễn Đình Chiểu, P.2, Q.3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

69.1 Nhà sản xuất

Brookes Pharmaceutical Laboratories (Pakistan) Ltđ,

58/15, Korangi Industrial Area, Karachi-74900 - Pakistan



















158

Corytony tablets 50mg

Kali Losartan

Viên nén bao phim - 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10viên

VN-15340-12

159

Lacepril 5

Lisinopril dihydrate

Viên nén không bao - 5mg Lisinopril (khan)

36 tháng

USP

Hộp 2 vỉ x 10viên

VN-15341-12

160

Lacepril tablet 10mg

Lisinopril dihydrate

Viên nén không bao - 10mg Lisinopril (khan)

36 tháng

USP

Hộp 2 vỉ x 10viên

VN-15342-12

161

Quinoxo Brookes

Ofloxacin Hydrochloride

Dung dịch tiêm truyền - Ofloxacin. 200mg/100 ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 100ml

VN-15343-12

162

Ryxon-Brookes

Ceftriaxone Sodium

Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dung môi pha tiêm

VN-15344-12

163

Ryxon-Brookes

Ceftriaxone Sodium

Bột pha tiêm - 500mg Ceftriaxone

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ bột pha tiêm +1 ống dung môi pha tiêm

VN-15345-12





tải về 3.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương