98.1 Nhà sản xuất
Benson Pharmaceuticals
No. 119, Street No.8, Sector I-10/3, Industrial Area, Islamabad - Pakistan
|
|
|
|
|
|
208
|
Viên nang Benifime 400mg
|
Cefixime trihydrate
|
Viên nang cứng - 400mg Cefixime
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VN-15390-12
|
|
99. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM DP Phú Thành
7A/5/30 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
99.1 Nhà sản xuất
Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.
253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk - Korea
|
|
|
|
|
|
|
209
|
Korus Captopril
|
Captopril
|
Viên nén - 25mg
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15391-12
|
|
100. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM Dược phẩm Nguyễn Vy
541/24 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
100.1 Nhà sản xuất
Asia Pharm. IND. Co., Ltd.
439, Mogok-Dong Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
210
|
Myotab tab.
|
Eperisone HCl
|
Viên nén bao đường - 50mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15392-12
|
|
101. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM Thành An Khang
221/47-49 Hà Tôn Quyền, Phường 6, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
101.1 Nhà sản xuất
Sance Laboratories private Limited
P.B. No.2, Biv.No. VI/51B, Kozhuvanal-686 523, Kerala - India
|
|
|
|
|
|
|
211
|
Cevucef 750
|
Cefuroxime Axetil
|
Bột thuốc pha tiêm - 750mg Cefuroxime
|
24 tháng
|
USP 27
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15393-12
|
212
|
Fymezim 400
|
Cefixime trihydrate
|
Viên nang - 400mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VN-15394-12
|
|
102. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM-DP Nhân Hòa
17K/3 Dương Đình Nghệ, Ph.8, Q. 11-TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam
102.1 Nhà sản xuất
Huons Co. Ltd
957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
213
|
CBIantigrain injection
|
Ketorolac tromethamine
|
Dung dịch tiêm - 30mg/ml
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VN-15395-12
|
|
103. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM-DP Quốc tế Thiên Đan
90A/D19, đường Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
103.1 Nhà sản xuất
Saga Laboratories
Plot No. 1409, phase III, GIDC Estate, vatwa, Ahmedabad-382445 Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
214
|
Sagacoxib 100
|
Celecoxib
|
Viên nang cứng - 100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15396-12
|
215
|
Sagadinir 300
|
Cefdinir
|
Viên nang cứng - 300mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15397-12
|
|
104. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt
788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
104.1 Nhà sản xuất
Hetero Drugs Limited
22-110, IDA Jeedimetla, Hyderabad-500 055 -India
|
|
|
|
|
|
|
216
|
Rablet 10
|
Natri Rabeprazol
|
Viên nén bao tan trong ruột - 10mg
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 1, 10 vỉ x 15 viên
|
VN-15398-12
|
217
|
Rablet 20
|
Natri Rabeprazol
|
Viên nén bao tan trong ruột - 20mg
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 1, 10 vỉ x 15 viên
|
VN-15399-12
|
|
104.2 Nhà sản xuất
Lupin Ltd.
198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen (M.P) - India
|
|
|
|
|
|
|
218
|
Ludox 200
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim - 200mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15400-12
|
219
|
Ludox 50
|
Cefpodoxime proxetil
|
Bột pha hỗn dịch - 50mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 chai 30ml
|
VN-15401-12
|
|
104.3 Nhà sản xuất
Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
KH No. 400, 407 & 409, Karondi, Roorkeer, Uttarakhand - India
|
|
|
|
|
|
|
220
|
Arixib-60
|
Etoricoxib
|
Viên nén bao phim - 60mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15402-12
|
221
|
Pgone
|
Misoprostol
|
Viên nén bao phim - 200 mcg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15403-12
|
|
105. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Xuất nhập khẩu Y tế Vimedimex II
246 Cống Quỳnh - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
105.1 Nhà sản xuất
Anfarm Hellas S.A.
Schimatari Viotias, 32009 - Greece
|
|
|
|
|
|
|
222
|
Eselan
|
OmeprazoIe Natri
|
bột đông khô pha tiêm - 40mg Omeprazole
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp/1 lọ + 1 ống dung môi 10ml
|
VN-15404-12
|
|
106. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Dae Hwa Pharm Co., Ltd.
308-Masan-Ri, Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do - Korea
106.1 Nhà sản xuất
Dae Hwa Pharm Co., Ltd.
308-Masan-Ri, Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
223
|
Comozol
|
Ketoconazol
|
Kem bôi da - 20mg/g
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VN-15405-12
|
224
|
Daehwa almetamin tab
|
Betamethason; Dexchlorphenir amine maleate
|
Viên nén -0,25mg; 2mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15406-12
|
|
107. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewon Pharm. Co., Ltd.
467-24, Kunja-dong, Kwangjin-gu, Seoul - Korea
107.1 Nhà sản xuất
Daewon Pharm. Co., Ltd.
903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
225
|
Daewondexmin
|
Betamethason; Dexchlorphenir amine
|
Viên nén - 0,25mg; 2mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 500 viên
|
VN-15407-12
|
|
108. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewon Pharmaceutical Co., Ltd.
467-24, Kunja-dong, Kwangjin-gu, Seoul - Korea
108.1 Nhà sản xuất
Daewon Pharm. Co., Ltd.
903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
226
|
Philpovin
|
L-ornithin L-aspartat
|
Dung dịch pha dịch truyền - 5g/10ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 10ml
|
VN-15408-12
|
|
108.2 Nhà sản xuất
Daewon Pharmaceutical Co., Ltd.
903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
227
|
Helpovin
|
L-ornithin L-aspartat
|
Dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền - 5g/10ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 10ml
|
VN-15409-12
|
|
109. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewoo Pharm. Co., Ltd.
579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea
109.1 Nhà sản xuất
Daewoo Pharm. Co., Ltd.
579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea
|
|
|
|
|
|
|
228
|
Daewoo Magnesium B6
|
Magnesium Lactate; Pyridoxine hydrochloride
|
Viên nén bao phim - 470mg; 5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15410-12
|
229
|
Diomyta
|
L-ornithin L-aspartat
|
Dung dịch pha dịch truyền - 5g/10ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 10ml
|
VN-15411-12
|
230
|
Philginkacin-F Tab.
|
Cao Ginkgo biloba
|
Viên nén bao phim - 40mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15412-12
|
231
|
Prednilone
|
Prednisolone
|
Viên nén - 5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 1000 viên
|
VN-15413-12
|
|
109.2 Nhà sản xuất
Huons. Co., Ltd.
907-6, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
232
|
Philserin injection
|
Difemerine Hydrochloride
|
Thuốc tiêm - 1mg/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VN-15414-12
|
|
110. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.
223-23 Sangdaewon-Dong, Chungwon-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea
110.1 Nhà sản xuất
R&P Korea Co.,Ltd.
Hyangnam Pharmaceutical Complex, 906-6 Sangsin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-city, Gyonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
233
|
Ginsatine
|
Nhân sâm, Lecithin và các vitamin
|
Viên nang mềm -.
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VN-15415-12
|
|
111. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daiichi Sankyo Co., Ltd.
3-5-1, Nihonbashi, Honcho, Chuo-Ku, Tokyo - Japan
111.1 Nhà sản xuất
Daiichi Sankyo Propharma Co., Ltd., Hiratsuka Plant
1-12-1, Shinomiya Road, Hiratsuka-shi, kanagawa - Japan
|
|
|
|
|
|
|
234
|
Absolox (Đóng gói bởi: OLIC (Thailand) Limited - 166 Moo 16, Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province, Thailand)
|
Loxoprofen sodium hydrate
|
viên nén -60mg loxoprofen sodium
|
48 tháng
|
JP XV
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15416-12
|
|
|