33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.
23 Hsiang Yang Rd., Taipei 100 - Taiwan
33.1 Nhà sản xuất
China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. Hsingfong Plant
182-1, Keng Tze Kou, Hsingfong Shiang, Hsinchu County - Taiwan
|
|
|
|
|
|
79
|
Zacream 200mg/gm
|
Azelaic acid
|
Cream - 2g Azelaic acid/10g cream
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10 g
|
VN-15261-12
|
|
34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)
No. 20 Zhi Chun Road, Haidian Dist., Beijing - China
34.1 Nhà sản xuất
Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.
No. 35 Huitong Rd., Shijigzhuang Hebei - China
|
|
|
|
|
|
|
80
|
Tarvicipro
|
Ciprofloxacin
|
Dịch truyền - 200mg/100 ml
|
36 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 1 chai thuỷ tinh 100ml, hộp 1 chai nhựa 100ml
|
VN-15262-12
|
|
34.2 Nhà sản xuất
Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.
Yangzi Rd. Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei - China
|
|
|
|
|
|
|
81
|
Tarvizone
|
Metronidazole
|
Dung dịch - 500mg/100 ml
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 chai thuỷ tinh 100ml, hộp 1 chai nhựa 100ml
|
VN-15263-12
|
|
35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)
No. 20, Zhichun Road, Haidian District, Beijing - China
35.1 Nhà sản xuất
Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd
No. 5 Gutian Road, Wuhan - China
|
|
|
|
|
|
|
82
|
Belocat
|
Metronidazole
|
Dung dịch tiêm truyền - 500mg
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15264-12
|
|
36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Choongwae Pharma Corporation
698, Shindaebang-Dong Dongjak-Ku, Seoul - Korea
36.1 Nhà sản xuất
Choongwae Corporation
416 Hanjin-ri, Songak-myeon, Dangjin-gun, Chungcheongnam-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
83
|
Hartmandex
|
Dextrose, Natri Chloride, Canxi Chloride, Kali Chloride, Natri lactate
|
Dung dịch tiêm truyền -.
|
36 tháng
|
NSX
|
Túi polypropyle ne 500ml
|
VN-15265-12
|
|
37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Cipla Ltd.
Mumbai Central Mumbai 400 008 - India
37.1 Nhà sản xuất
Cipla Ltd.
L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India
|
|
|
|
|
|
|
84
|
Budenase AQ
|
Budesonide
|
Thuốc xịt mũi - 0,2% w/v
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 7,5ml
|
VN-15266-12
|
|
38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Colorama Pharmaceuticals Ltd.
Colorama House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K
38.1 Nhà sản xuất
Zim Labratories Ltd.
B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - india
|
|
|
|
|
|
|
85
|
Zimexef dry syrup
|
cefixime
|
bột pha hỗn dịch - 100mg/5ml
|
24 tháng
|
USP
|
hộp 1 chai bột pha 30ml hỗn dịch
|
VN-15267-12
|
|
39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại DP Gia Phan
248/33/17 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
39.1 Nhà sản xuất
Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd
1007, Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
86
|
Priazone
|
Ceftriaxone Sodium
|
Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone
|
36 tháng
|
USP 24
|
Hộp 10 lọ
|
VN-15268-12
|
|
40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần BT Việt Nam
1B Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
40.1 Nhà sản xuất
Pharmathen S.A
6, Dervenakion Street, Pallini, Attiki, 15351 - Greece
|
|
|
|
|
|
|
87
|
Grepid
|
Clopidogrel besylate
|
viên nén bao phim - 75mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15269-12
|
|
41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược Đại Nam
T.1 Hồng Lĩnh, Cư xá Bắc Hải, P. 15, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
41.1 Nhà sản xuất
Panpharma
Z.I. du Clairay - Luitré, 35 133 Fongères. - France
|
|
|
|
|
|
|
88
|
Danaroxime
|
Cefuroxime Natri
|
Bột pha dung dịch truyền - 1,5g Cefuroxime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-15270-12
|
|
42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao
37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P. 8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
42.1 Nhà sản xuất
Globela Pharma Pvt. Ltd
Plot no, 357, GIDC, Sachin, Surat-394 230, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
89
|
Ameghadom
|
Domperidone maleate
|
Viên nén không bao - 10mg Domperidone
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15271-12
|
|
43. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên
163/8 Thành Thái, P. 14, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
43.1 Nhà sản xuất
Jin Yang Pharma Co., Ltd.
649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
90
|
BN-Doprosep
|
Nabumetone
|
Viên nén bao phim - 500mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 50 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15272-12
|
|
44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ
186-188 Lê Thánh Tôn, phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
44.1 Nhà sản xuất
Meyer Healthcare Pvt. Ltd.
10 D, II nd phase, peenya Industrial Area, Bargalore - 58 - India
|
|
|
|
|
|
|
91
|
Osteomed Tablets
|
Calcium carbonate, Magnesium Hydroxide, Zinc Sulfate Monohydrate, Vitamin D3
|
Viên nén bao phim -.
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-15273-12
|
|
45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân
22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
45.1 Nhà sản xuất
A.N.B. Laboratories Co., Ltd.
557 Ram-In Tra Road, Khan Na Yao, Khan Na Yao, Bangkok 10230 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
92
|
Centranol
|
Paracetamol, Lidocain HCl
|
Dung dịch tiêm - 300mg; 20mg/2ml
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-15274-12
|
|
45.2 Nhà sản xuất
Acino Pharma AG
Birsweg 2, 4253 Liesberg - Switzerland
|
|
|
|
|
|
|
93
|
Acipigrel
|
Clopodogrel besylate
|
Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-15278-12
|
|
45.3 Nhà sản xuất
Laboratorio Pablo Cassará S.R.L
Carhué 1096 (C1408GBV), Buenos Aires - Argentina
|
|
|
|
|
|
|
94
|
Epocassa
|
Recombinant human erythropoietin
|
Dung dịch tiêm - 2000 IU/lọ
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1ml
|
VN-15280-12
|
95
|
Epocassa
|
Recombinant human erythropoietin
|
Dung dịch tiêm - 10000 IU/lọ
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1ml
|
VN-15281-12
|
96
|
Epocassa
|
Recombinant human erythropoietin
|
Dung dịch tiêm - 4000 IU/lọ
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1ml
|
VN-15279-12
|
|
45.4 Nhà sản xuất
Norton Healthcare Limited T/A Ivax Pharmaceuticals UK
Aston Lane North, Whitehouse Vale Industrial Estate, Preston Brook, Runcorn, Cheshire, WA7 3FA - UK
|
|
|
|
|
|
|
97
|
Budesonide Teva 0,5mg/2ml
|
Budesonide
|
Hỗn dịch khí dung - 0,5mg/2ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 ống 2ml
|
VN-15282-12
|
98
|
Budesonide Teva 1mg/2ml
|
Budesonide
|
Hỗn dịch khí dung - 1mg/2ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 ống 2ml
|
VN-15283-12
|
|
45.5 Nhà sản xuất
Teva Pharmaceutical Industries Ltd.
64 Hashikma Street, Kfar Sava 44102 - Israel
|
|
|
|
|
|
|
99
|
Anastrozole-Teva 1mg
|
Anastrozole
|
Viên nén bao phim - 1mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-15284-12
|
100
|
Rosuvastatin-Teva 20mg
|
Rosuvastatin calcium
|
Viên nén bao phim - 20mg Rosuvastatin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15285-12
|
101
|
Rosuvastatin-Teva 5mg
|
Rosuvastatin calcium
|
Viên nén bao phim - 5mg Rosuvastatin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15286-12
|
|
45.6 Nhà sản xuất
Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company
Tancsics Mihaly ut 82, H-2100 Godollo - Hungary
|
|
|
|
|
|
|
102
|
Brulamycin
|
Tobramycin sulphate
|
Dung địch tiêm - 80mg/2ml Tobramycin
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml
|
VN-15287-12
|
|
|