77. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược Việt Mỹ
Số 3/A2, Đặng Tiến Đông, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
77.1 Nhà sản xuất
Alpha Pharm. Co,. Ltd.
622 Jinjung-Lee, Sanyang-Myon, Mungyeong-si, Kyeongsangbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
139
|
Pitasoft soft capsule
|
Cao Cardus marianus, Các Vitamin B1, B2, B6, PP, Calcium pantothenate, Cyanocobalamin
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VN-14109-11
|
|
78. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH EVD Dược phẩm Y tế
P 201, tòa nhà EVD, 43 Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP.Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
78.1 Nhà sản xuất
Biomedica, spol.s.r.o
Pekarska 8, 155 00 Prgue 5 - Czech Republic
|
|
|
|
|
|
|
140
|
Kalium chloratum biomedica
|
Kali chlorid
|
Viên nén bao phim - 500mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14110-11
|
|
79. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác
Lầu 3, 60 Nguyễn Văn Thủ, Ρhường Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
79.1 Nhà sản xuất
Coral Laboratories Ltd
27/28, Pharmacity, Selaqui, Dehradun, 248 197 - India
|
|
|
|
|
|
|
141
|
Axtoxem 100
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim - 100mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14111-11
|
142
|
Axtoxem 200
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim - 200mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14112-11
|
|
80. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Hoàng Hương
6/111 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
80.1 Nhà sản xuất
Hyundai E-Pharm Co., Ltd
Moonmak-Gongdan, Bankye-Ri, Moonmak-Eub, Wonjoo-Si, Kangwon-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
143
|
Goldkotagin
|
Korea Red Gingseng extract, Gingseng Extract, Gingseng powder, Linhzhi extract, Antler extract, Royal Jelly
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 vỉ, 24 vỉ x 5 viên
|
VN-14113-11
|
|
81. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Kiến Việt
437/2 Lê Đức Thọ, Phường 16, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
81.1 Nhà sản xuất
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Distt, Alwar (RAJ.) - India
|
|
|
|
|
|
|
144
|
Grazyme
|
Alpha amylase (fungal diastase 1:800), papain, Simethicone
|
Viên nang - Alpha amylase (fugal diastase 1:800) 100mg, papai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14114-11
|
|
82. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Lộc Hưng
37/10 Dân Trí, Phường 6, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
82.1 Nhà sản xuất
Wooridul Pharmaceutical Ltd
902-5, Sangsin-ri, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
145
|
Wooridul Ranitidine 150mg
|
Ranitidine Hydrochloride
|
Viên nén bao phim - 150mg Ranitidin
|
36 tháng
|
USP 29
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14115-11
|
146
|
Woorievercal
|
Calcium Carbonate 1250mg; cholecalciferol conc Powder 10mg
|
Viên nén bao phim - 500 mg Calcium; 1000IU Cholecalciferol
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14116-11
|
147
|
Woorifenac
|
Aceclofenac
|
Viên bao phim - 100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14117-11
|
|
83. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Hoa Nhài
2.2.1 Lầu 2, tòa nhà E-town 1, số 364 Cộng Hòa, P.13, Q. Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
83.1 Nhà sản xuất
Lipa Pharmaceuticals Ltd.
21 Reaghs Farm road, Minto NSW 2566 - Australia
|
|
|
|
|
|
|
148
|
Geotonik
|
Các Vitamin C, B2, B12, E, B1, Sắt fumarat, Kẽm oxid, Đồng gluconat, Rutin, Panax ginseng, Calci carbonat, Calci patothenat, Mangan sulphat, Pyridoxin HCl, Nicotinamide…
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14118-11
|
|
84. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
18-20 Nguyễn Trường Tộ, P12, Q.4, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
84.1 Nhà sản xuất
Kiatthavee Enterprise Co., Ltd
66/16-17, Moo 8, Ramintra Road, Bangkhen, Bangkok 10230 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
149
|
Yellow Herbal Cheng Cim Oil (Solution)
|
Menthol, Zingiber, Cassumunar, Curcuma, Zedoaria, Curcuma Longa, Camphor, Borneol, Alcohol (95%)
|
Cồn xoa bóp
|
60 tháng
|
NSX
|
Lọ 5ml (5cc) hoặc lọ 23ml (23cc)
|
VN-14119-11
|
|
85. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Otsuka OPV
Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
85.1 Nhà sản xuất
Otsuka Pharmaceutical Factory, Inc.
115 Kuguhara, Tateiwa, Muya-cho, Naruto, Tokushima - Japan
|
|
|
|
|
|
|
150
|
ARTCEREB Irrigation and Perfusion Solution for Cerebrospinal Surgery
|
Glucose, chất điện giải
|
Dung dịch tưới rửa trong phẫu thuật não - tủy sống
|
36 tháng
|
NSX
|
Túi nhựa mềm 2 ngăn (tổng dung tích 500 ml)
|
VN-14120-11
|
151
|
Neoparen No.1 Injection
|
Acit amin, carbohydrate, vitamin, chất điện giải
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
18 tháng
|
NSX
|
Túi nhựa mềm 3 ngăn (tổng dung tích 1000 ml)
|
VN-14121-11
|
152
|
Neoparen No.2 Injection
|
Acit amin, carbohydrate, vitamin, chất điện giải
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
18 tháng
|
NSX
|
Túi nhựa mềm 3 ngăn (tổng dung tích 1000 ml)
|
VN-14122-11
|
|
86. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Âu Việt
C5 tổ 26 cụm 5, Ρ.Hạ Đình, Q.Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
86.1 Nhà sản xuất
Laboratorio Libra S.A
Arroyo Grande 2832, Monte Video - Uruguay
|
|
|
|
|
|
|
153
|
Ceftram 1g
|
Ceftazidime pentahydrate
|
Bột pha tiêm - 1g Ceftazidime
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 lọ 100 ml và hộp 25 lọ 50 ml
|
VN-14123-11
|
|
87. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên
13C Hồ Biểu Chánh, Q.Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
87.1 Nhà sản xuất
Polipharm Co., Ltd.
109 Mu 12 Bangna Trat Road, Km 13 Bangplee Samutprakarn 10540 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
154
|
Air-X drops
|
Simethicon
|
Hỗn dịch uống - 40mg/0,6ml
|
24 tháng
|
USP 25
|
Chai 15ml
|
VN-14124-11
|
|
88. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại dược phẩm quốc tế Thiên Đan
90A/D19 Lý Thường Kiệt, P14, Q.10, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
88.1 Nhà sản xuất
Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd
192/2 Sokhada-388620, Taluka-Khambhat, Dist: Anand (Gujarat) - India
|
|
|
|
|
|
|
155
|
Sagafosa-10
|
Sodium Alendronate
|
Viên nén không bao - 10mg Alendronic acid
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14125-11
|
|
89. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Trường Thịnh
42/8 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
89.1 Nhà sản xuất
Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd.
Nag Kalan, Majitha Road, Amristar, Punjab - India
|
|
|
|
|
|
|
156
|
Omesun 40
|
Omeprazole
|
Bột đông khô pha tiêm - 40mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi
|
VN-14126-11
|
157
|
Rabofar-20
|
Rabeprazole Sodium
|
Viên bao tan ở ruột - 20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14127-11
|
|
90. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm VDC
Số nhà 12, ngõ 20, phố Thành Công, Ρhường Thành Công, Q.Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
90.1 Nhà sản xuất
Medica Korea Co., Ltd.
904-6 Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
158
|
Auzion inj.
|
Piroxicam
|
Dung dịch tiêm - 20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 1ml
|
VN-14128-11
|
159
|
Viansone
|
Diacerein
|
Viên nang - 50mg
|
36 tháng
|
KPC
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14129-11
|
|
91. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng
Số nhà 2, ngõ 164/117, phố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
91.1 Nhà sản xuất
PT Novell Pharmaceutical Laboratories
JI. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia
|
|
|
|
|
|
|
160
|
Ondavell
|
Ondansetron
|
Dung dịch tiêm - 2mg/ml
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 5 ống x 4 ml
|
VN-14130-11
|
|
|