Biodeal Laboratories Pvt. Ltd.
508, G.I.D.C Estate, Wadhwancity 363 - 035, Surendranagar, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
23.1 Nhà sản xuất
Biodeal Laboratories Pvt. Ltd.
508, G.I.D.C Estate, Wadhwancity 363 - 035, Surendranagar, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
47
|
Orli-Bio 120
|
Orlistat
|
Viên nang - 120mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14017-11
|
|
24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Boram Pharm. Co., Ltd.
471 Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Kyungki-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
24.1 Nhà sản xuất
BTO Pharmaceuticals Co., Ltd
491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do, - Korea
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Ramezole
|
Rabeprazol natri
|
Viên nén bao tan trong ruột - 20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-14018-11
|
|
25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Brithol Michcoma International Ltd.
Wilhelminaplein 4, P.O. Box 505, 6040 AM Roermond - The Netherlands
|
|
|
|
|
|
|
|
25.1 Nhà sản xuất
Artesan Pharma GmbH & Co., KG
Wendlandstr.1.D-29439 Luchow - Germany
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Captopil
|
Captopil
|
Viên nén - 25mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 100 vỉ x 10 viên
|
VN-14019-11
|
|
26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
BRN science Co., Ltd.
924 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
26.1 Nhà sản xuất
BRN science Co., Ltd.
924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Silgoma
|
L Cystein; Cholin Hydrogen tatrate
|
Viên nang mềm - 250mg; 250mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VN-14020-11
|
|
27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd
Centaur House, Near Grandhyatt, Shanti Nagar, Vakola Santacruz (E) Mumbai 400 055 - India
|
|
|
|
|
|
|
|
27.1 Nhà sản xuất
Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd
Plant No II, Plot No 39-41, Tivim Industrial Estate, Karaswada, Mapusa, Goa - India
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Centaucrip
|
Ciprofloxacin Hydrochloride
|
Thuốc mỡ tra mắt - 0,3% w/w
|
36 tháng
|
USP 28
|
Hộp 1 ống 5g
|
VN-14021-11
|
|
28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)
20, Zhichun Road, Haidian Dist., Beijing - China
|
|
|
|
|
|
|
|
28.1 Nhà sản xuất
Beijing Beilu Pharmaceutical Co., Ltd.
Beijing Miyun Industrial Development Area - China
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Betmag
|
Gadopentetate dimeglumine
|
Dung dịch tiêm - 9,38g/20ml
|
36 tháng
|
USP 31
|
Hộp 1 lọ 20ml
|
VN-14022-11
|
|
29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)
No. 20 Zhi chun Road, Haidian Dist., Beijing - China
|
|
|
|
|
|
|
|
29.1 Nhà sản xuất
CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd
No. 47 Fengshou Road, Shijiazhuang City - China
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Amoxicillin
|
Amoxicillin sodium
|
Thuốc bột pha tiêm - 1g Amoxicillin
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dung môi
|
VN-14023-11
|
|
30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Colorama Pharmaceuticals Ltd.
Colorama House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K
|
|
|
|
|
|
|
|
30.1 Nhà sản xuất
Bharat Parenterals Ltd.
Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Trexatil
|
Cefuroxime Axetil
|
Viên nén bao phim - 500mg Cefuroxime
|
36 tháng
|
USP 28
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-14024-11
|
|
30.2 Nhà sản xuất
Zim Labratories Ltd.
B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - India
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Aclopsa
|
Aceclofenac
|
Viên nén bao phim - 100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-14025-11
|
|
31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại DP Gia Phan
248/33/17 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
31.1 Nhà sản xuất
Hanlim Pharma. Co., Ltd.
1007, Yoo bang-Dong, Youngin-Si Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Pritaxime injection
|
Natri Cefotaxime
|
Bột pha tiêm - 1g Cefotaxime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14026-11
|
57
|
Prizidime injection
|
Ceftazidime pentahydrate
|
Bột pha tiêm - 1g
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14027-11
|
|
32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Quốc tế ấn Việt
Tòa nhà Avisco, A9-02, Conic Dinh Khiêm APTT, đường Nguyễn Văn Linh, P. Phong Phú, Q. Bình Chánh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
32.1 Nhà sản xuất
Hilton Pharma (Pvt) Ltd
13, sector 15, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Rolip 10mg tablets
|
Atorvastatin calcium
|
Viên nén bao phim - 10mg Atorvastatin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14028-11
|
59
|
Rolip 20mg tablets
|
Atorvastatin calcium
|
Viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14029-11
|
|
33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Quốc tế Ấn Việt
Tòa nhà Avisco, A9-02, Conic Dinh Khiêm APTT, đường Nguyễn Văn Linh, H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
33.1 Nhà sản xuất
M/S. Olive Healthcare
197/2, Athiyawad, Dabhel Village Daman-396 210 - India
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Casulb
|
Calcitriol, Calcium carbonate, Zinc Sulphate
|
Viên nang mềm - 0,25mcg Calcitriol; 200mg Calcium nguyên tố; 7,5mg
|
24 tháng
|
enNS X
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14030-11
|
|
34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần DP Pha no
396-398 Cách mạng Tháng 8, P4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
34.1 Nhà sản xuất
Hebei Tiancheng Pharmaceutical Co., Ltd
No. 18, Economic & Technological Development Zone, Cangzhou, Hebei - China
|
|
|
|
|
|
|
61
|
0.9% Sodium chloride injection
|
NaCl
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0.9%
|
36 tháng
|
BP 2005
|
Chai thủy tinh 500ml, chai nhựa 500ml
|
VN-14031-11
|
62
|
5% Dextrose injection
|
Glucose
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 5%
|
36 tháng
|
BP 2005
|
Chai thủy tinh 500ml, chai nhựa 500ml
|
VN-14032-11
|
|
35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân
72/17 Trần Quốc Toản, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
35.1 Nhà sản xuất
Teva Kutno S.A.
Sienkiewicza 25, 99-300 Kutno - Poland
|
|
|
|
|
|
|
63
|
Aescin
|
Aescin
|
Viên nén bao phim - 20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 30 viên
|
VN-14033-11
|
64
|
Metformax 850
|
Metformin Hydrochloride
|
Viên nén - 850mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14034-11
|
|
35.2 Nhà sản xuất
Teva Pharmaceutical Industrial Ltd.
64 Hashikma Street, Kfta Sava 44102 - Israel
|
|
|
|
|
|
|
65
|
Teva-Losartan Potassium and Hydrochlorothiazide 50/12.5mg
|
Losartan Kali, Hydrochlorothia zide
|
Viên nén bao phim - Losartan Kali 50mg, Hydrochlor othiazide 12.5mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14035-11
|
|
36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân
72/17 Trần Quốc Toản, Phường 8, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
36.1 Nhà sản xuất
The Madras Pharmaceuticals
137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-96 - India
|
|
|
|
|
|
|
66
|
Dicopril
|
Perindopril Erbumine
|
Viên nén - 4mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14036-11
|
|
37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ
Số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
37.1 Nhà sản xuất
AMN Life Science Pvt. Ltd.
150, Sahajanand Estate, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej. Tal. City., Dist. Ahmedabad, Gujarat State - India
|
|
|
|
|
|
|
67
|
Suncexim-200
|
Cefixime trihydrate
|
viên phân tán không bao - 200mg Cefixime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14037-11
|
|
|