CỤc quản lý DƯỢC


CÔNG TY ĐĂNG KÝ Y.S.P.Industries (M) Sdn. Bhd



tải về 1.8 Mb.
trang18/18
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích1.8 Mb.
#7535
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18

223. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Y.S.P.Industries (M) Sdn. Bhd.

No, 18 Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia

223.1 Nhà sản xuất

Y.S.P. Industries (M) Sdn

Lot 3, 5&7, Jalan P/7, Section 13 Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi 43000 Kajang, Selangor - Malaysia



















438

Salbutamol Syrup 2mg/5ml

Salbutamol sulfate

Si rô - 2mg/5ml Salbutamol

36 tháng

NSX

Lọ nhựa 60 ml

VN-14408-11




224. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Yeva Therapeutics Pvt., Ltd.

108, Shiv Chambers, plot No.21, C.B.D.Sector II, Belapur, New Bombay-400 703 - India

224.1 Nhà sản xuất

Bharat Parenterals Ltd.

Servey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura, Dist: Vadodara - India



















439

Prinject

Methyl prednisolone sodium succinate

Thuốc bột đông khô pha tiêm - 40 mg Methyl prednisolone

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm

VN-14409-11




224.2 Nhà sản xuất

Cure Medicines (I) Pvt.Ltd

C-12/13, M.I.D.C, Bhosari, Pune-411026 - India



















440

Samgrel

Clopidogrel Bisulfat

Viên nén bao phim - 75 mg

24 tháng

USP 30

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14410-11

441

Tocetam 200

Celecoxib

Viên nang cứng - 200mg

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14411-11




224.3 Nhà sản xuất

Makcur Laboratories Ltd.

46/5-6-7, Village: Zak, Tal. Dehgam, Dist: Gandhinagar-30, Gujarat State - India



















442

Ampibiotic-S

Sulbactam natri, Ampicillin natri

Thuốc bột pha tiêm - 500mg Anhydrous Sulbactam; 1g Anhydrous Ampicillin

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi

VN-14412-11

443

Tobraquin

Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate

Dung dịch nhỏ mắt - (Tobramycin 0,3%; Dexametha sone 0,1%)/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5 ml

VN-14413-11




225. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Yeva Therapeutics Pvt., Ltd.

108, Shiv Chambers, plot.No.21, C.B.D.Sector 11, Belapur, New Bombay-400 703 - India

225.1 Nhà sản xuất

Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

Plot No.11&12 Kumar Indl. Estate, Markal, Pune 412 105 - India



















444

Cefixime 200

Cefixime trihydrate

Viên nang 200 mg Cefixime

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14414-11

445

Kivacef 200

Cefixime trihydrate

Viên nang 200 mg Cefixime

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14415-11




226. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd

No 18, Dalian Road, Yichang Economic & Technology, Developing Zone, Hubei China-China

226.1 Nhà sản xuất

Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd

No 19, Dalian Road, Yichang Developing Zone, Hubei China - China



















446

Thuốc tiêm Sufentanil Citrate (1ml: 50mcg)

Sufentanil citrate

Thuốc tiêm - 50 mcg sufentanil/1ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống tiêm

VN-14416-11

447

Thuốc tiêm Sufentanil Citrate (2ml: 100mcg)

Sufentanil citrate

Thuốc tiêm - 100 mcg sufentanil/2ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống tiêm 2 ml

VN-14417-11

448

Thuốc tiêm Sufentanil Citrate (5ml: 250mcg)

Sufentanil citrat

Thuốc tiêm - 250 mcg sufentanil/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống tiêm 5 ml

VN-14418-11




227. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Young II Pharm Co., Ltd.

920-27, Bangbae-Dong, Seocho-Ku, Seoul - Korea

227.1 Nhà sản xuất

Young II Pharm Co., Ltd.

521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jingchon-kun, Chungchong-Bukdo-Korea



















449

Ateron tab

Atenolon; Chlorthalidone

Viên nén - 50mg; 12,5mg

36 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14419-11




228. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Young-II Pharm. Co., Ltd

20-27, Bangbae-dong, Seocho-ku, Seoul - Korea

228.1 Nhà sản xuất

Daihan Pharm. Co., Ltd.

736-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan, Gyeonggi - Korea



















450

Mincombe

Các Vitamin B1; B2; B6; B12; PP; Dexpanthenol; Biotin

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 2 ml

VN-14420-11




228.2 Nhà sản xuất

Korea Prime Pharm. Co., Ltd.

865-1,2, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea



















451

Cixalof Tablet 500 mg

Ciprofloxacin Hydrochloride

Viên nén bao phim - 500 mg Ciprofloxacin

36 tháng

USP32

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VN-14421-11




229. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Zee Laboratories

Uchani, G.T.road, Karnal - 132 001. - India

229.1 Nhà sản xuất Zee Laboratories

Uchani, G.T.road, Karnal - 132 001. - India



















452

Lanzee-30

Lansoprazole

Viên nang 30 - mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp chứa 10 hộp nhỏ có 1 vỉ x 10 viên

VN-14422-11


tải về 1.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương