CỤc quản lý DƯỢC


CÔNG TY ĐĂNG KÝ GlaxoSmithKline Pte., Ltd



tải về 1.8 Mb.
trang10/18
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích1.8 Mb.
#7535
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   18

120. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

150 Beach Road # 21-00 Gateway West - Singapore 189720. - Singapore






















120.1 Nhà sản xuất

Strides Arcolab Ltd.

No. 152/6, & 154/16, Doresanipalya, Bilekahalli Banerghatta Road, bangalore - 560 076. - India



















209

Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0,5g

Piperacillin natri; Tazobactam natri

Bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa: Piperacillin 4g; Tazobactam 0,5g

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-14179-11




121. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Glenmark Pharmaceuticals Ltd.

Plot No. E-37,39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India






















121.1 Nhà sản xuất

Glenmark Pharmaceuticals Ltd.

Plot No. E-37,39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India



















210

Candid Mouth Paint

Clotrimazole

Dung dịch bôi miệng - 1%

36 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 1 lọ 15ml

VN-14180-11

211

Saferon

Phức hợp sắt III Hydroxid Polymaltose, Folic acid.

Viên nén nhai - Sắt nguyên tố 100mg, Folic acid 500mcg

30 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14181-11




122. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd.

10 Varadharajapet Road Kodambakkam, Chennai 600 094 - India






















122.1 Nhà sản xuất

Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd.

A-9, SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India



















212

Gliprim-1

Glimepiride

Viên nén - 1mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14182-11




123. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Grifols Asia Pacific Pte Ltd.

501 Orchard Road # 20-01 Wheelock Place - Singapore






















123.1 Nhà sản xuất

Mitsubishi Pharma (Guangzhou) Co., Ltd

No 2 Jiaoyuan Road, Guangzhou Economic & Technological Development District (GETDD), Guangzhou - China



















213

Intralipos

Purified soybean oil; Purified yolk lecithin

Nhũ tương truyền tĩnh mạch - (Purified soybean oil 25g; Purified yolk lecithin

21 tháng

NSX

Lọ 250ml; lọ 500ml

VN-14183-11




124. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hana Pharm. Co., Ltd.

301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea






















124.1 Nhà sản xuất

BCWorld Pharm.Co.,Ltd.

11, Samgun-ri, Ganam-myen, Yeoju-gun, Kyunggi-do - Korea



















214

Tilrazo 500mg

Cilastatin sodium, Imipenem monohydrate

Bột pha tiêm - 500mg Cilastatin; 500mg Imipenem

24 tháng

USP 27

Hộp 1 lọ

VN-14184-11




124.2 Nhà sản xuất

Binex Co., Ltd.

480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea



















215

Binexmetone Tablet

Nabumetone

Viên nén bao phim - 500mg

36 tháng

BP 2001

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14185-11




124.3 Nhà sản xuất

Dae Han New Pharm Co., Ltd.

# 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea



















216

Mianifax

Nimodipine

Dung dịch tiêm truyền - 10mg

36 tháng

BP 2007

Hộp 1 lọ

VN-14186-11




124.4 Nhà sản xuất

Daehan New Pharm Co., Ltd

904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-myun, Hwasung-si, Kyunggi-do - Korea



















217

Helivin inj.

L-Ornithine-L-Aspartate

Dung dịch tiêm - 500mg/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 5ml

VN-14187-11




124.5 Nhà sản xuất

Schnell Biopharmaceuticals, Inc

448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea



















218

Clorme Inj

Ceftizoxime natri

Bột pha tiêm - 1g Ceftizoxime

24 tháng

USP 29

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ

VN-14188-11

219

Empixil Inj

Cefepim HCl

Bột pha tiêm - 1g Cefepime

24 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ; hộp 1 lọ

VN-14189-11

220

Hwadox Inj

Cefepime Hydrochloride

Bột pha tiêm - 1g Cefepime

24 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ

VN-14190-11




124.6 Nhà sản xuất

The Government Pharmaceutical Oraganization

75/1 Rama VI Road, Ratchathewi, Bangkok 10400 - Thailand



















221

Lolergy

Loratadine

Viên nén - 10mg

24 tháng

USP 28

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14191-11




125. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hanbul Pharm. Co., Ltd.

40-8, Banje-Ri, Wongok, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea






















125.1 Nhà sản xuất

Drug International Limited

252, Tonggi industrial area, Tonggi, Gazipur - Bangladesh



















222

Betaval CL

Betamethasone, Clotrimazole

Thuốc mỡ - 0,01g; 0,1g

24 tháng

NSX

Hộp 1 ống 10g

VN-14192-11

223

Betaval N

Betamethasone, Neomycin sulphate

Kem bôi da - 0,1% w/w; 0,5% w/w

24 tháng

NSX

Hộp 1 ống 10g

VN-14193-11




126. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hanbul Pharm. Co., Ltd.

# 40-8, Banje-ri, Wongok-myeon, Anseung-si, Gyeonggi-do - Korea






















126.1 Nhà sản xuất Hanbul Pharm. Co., Ltd.

40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea



















224

Videto

Tobramycin; Dexamethasone

Hỗn dịch nhỏ mắt - Tobramycin 3mg (hoạt lực); Dexametha-sone 1mg/ml

36 tháng

USP 24

Hộp 1 lọ 5ml

VN-14194-11




127. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hawon Pharmaceutical Corporation

788-1, 3rd Floor Times Building, Yeoksam-2 Dong, Kangnam-Gu, Seoul-Korea






















127.1 Nhà sản xuất

Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.

739, Daecheon-Dong, Dalseo-Gu, Daegu - Korea



















225

Hawonhikoline Inj.

Citicoline Sodium

Dung dịch tiêm - 250mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 2ml

VN-14195-11




128. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hawon Pharmaceutical Corporation

788-1, 3rd Floor Times Building, Yeoksam-2 Dong, Kangnam-Gu, Seoul-Korea






















128.1 Nhà sản xuất

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

648, Choji-Dong, Danwo-Gu, Ansan-City, Kyunggi-Do - Korea



















226

Fonzidime

Ceftazidime pentahydrate

Bột pha tiêm - 1g Ceftazidime

36 tháng

USP

Hộp 10 lọ

VN-14196-11




129. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hexal AG.

Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany






















129.1 Nhà sản xuất

Salutas Pharma GmbH

Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany



















227

Ketofhexal

Ketotifen

Viên nang - 1mg

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14197-11




129.2 Nhà sản xuất

Salutas Pharma GmbH

Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany



















228

SotalHexal 80mg

Sotalol HCl

Viên nén - 80mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14198-11




129.3 Nhà sản xuất

Sandoz Ilac San. ve Tic. A.S.

GEPOSB, Ataturk Bulvari, 9. Cadde, No: 1, 41400 Gebze Kocaeli - Turkey



















229

Binozyt 250mg (đóng gói: Salutas Pharma GmbH, địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1 39179 Barleben)

Azithromycin dihydrate

Viên nén bao phim - 250mg Azithromycin

48 tháng

NSX

Hộp 6 viên

VN-14199-11

230

Binozyt 500mg (đóng gói: Salutas Pharma GmbH, địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1 39179 Barleben)

Azithromycin dihydrate

Viên nén bao phim - 500mg Azithromycin

48 tháng

NSX

Hộp 6 viên

VN-14200-11




130. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

II Hwa Co., Ltd.

437 Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea






















130.1 Nhà sản xuất

Dongsung pharm. Co., Ltd

36-35, khwandae-Ri, Dunpo-Myun, asansi chungcheongnam - Do - Korea



















231

Doniwell

Levosulpiride

Viên nén - 25mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14201-11




130.2 Nhà sản xuất

Pharvis Biotech Korea Co., Ltd.

456-3, Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-city, Gyeonggi-do - Korea



















232

Dacses

Diacerhein

Viên nang - 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14202-11

233

Dipreston

Diacerhein

Viên nang - 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14203-11





tải về 1.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương