CỤc quản lý DƯỢC


CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Kim Bản



tải về 1.8 Mb.
trang8/18
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích1.8 Mb.
#7535
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   18

92. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Kim Bản

43, đường số 2, Ρ.Tân Thành, Q.Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam






















92.1 Nhà sản xuất

A-Nam Pharmaceutical Co.

1204, Shinsang-ree, Jinryang-eub, Gyeongsan-City, Gyeongsangbuk-do - Korea



















161

Newcepime

Cefepime dihydrochloride

Thuốc bột pha tiêm - 1g

24 tháng

USP 31

Hộp 10 lọ

VN-14131-11




93. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM&DP Hùng Lợi

Số 10 đường Sầm Sơn, Ρ.4, Q.Tân Bình, HCM - Việt Nam






















93.1 Nhà sản xuất

Health Care Formulations Pvt. Ltd

C/8 Sardar Estate, Ajwa Road, Baroda-390 019, Gujarat - India



















162

Gerdamegh 40

Pantoprazol Natri Sesquihydrate

Viên nén bao tan ở ruột - 40mg Pantoprazol

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14132-11




94. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM&DP Hùng Lợi

Số 10 đường Sầm Sơn, Ρ.4, Q.Tân Bình, HCM - Việt Nam






















94.1 Nhà sản xuất

Wallace Pharmaceuticals Ltd.

Nirancal Road, Curti, Ponda-Goa, 403409 - India



















163

Lubrijoint tablets

Glucosamin sulfate posstasium chlorid

Viên nén bao phim 296 mg - Glucosamine base

24 tháng

USP

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-14133-11




95. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM DP Kim Bản

43 đường số 2, Tân Thành, Tân Phú, Tp.HCM - Việt Nam






















95.1 Nhà sản xuất

Young Poong Pharma. Co., Ltd.

621-9, Namchon-Dong, Namdong-Ku, Inchon-City - Korea



















164

Blucals Soft cap.

Calcium carbonate Cholecalciferol

Viên nang mềm - 750mg, 100IU

36 tháng

NSX

Hộp 60 viên

VN-14134-11




96. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM Quốc tế Ấn Việt

A-9-02 Conic Định Khiêm, Đường Nguyễn Văn Linh, Ρ.Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM - Việt Nam






















96.1 Nhà sản xuất

M/S Gland Pharma Ltd.

D.P Pally, Dundigal Post, Qutubullapur Mandal, R.R Dist, 500 043-A.P. - India



















165

Inoject

Dobutamine Hydrochloride

Dung dịch tiêm 12,5mg/ml

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 20ml

VN-14135-11




97. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM Thành An Khang

44/4 Phan Xích Long, Ρ.16, Quận 11, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam






















97.1 Nhà sản xuất

Sance Laboratories private Limited

Ρ.B. No.2, Blv.No.VI/51B, Kozhuvanal-686 523, Kerala - India



















166

Kaztexim

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim - 100mg Cefpodoxime

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14136-11

167

Kaztexim

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim - 200mg Cefpodoxime

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14137-11




98. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM-DP Gia Việt

15 đường D52, Ρ12, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam






















98.1 Nhà sản xuất

Utopian Co., Ltd.

602 Moo 3 Soi Thanpooying, Theparark Road, Muang, Samutprakarn - Thailand



















168

Ephact-4

Brompheniramin maleate

Viên nén không bao - 4mg

36 tháng

USP 30

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14138-11

169

Novibutil Injection

Terbutaline Sulfate

Dung dịch tiêm - 0,5mg/ml

36 tháng

USP 30

Hộp 10 ống 1 ml

VN-14139-11

170

Ultimed-10 Injection

Metoclopramide hydrochloride monohydrate

Dung dịch tiêm - Metoclopra-mide hydrochloride 5mg/ml

36 tháng

BP 2005

Hộp 10 ống 2ml

VN-14140-11




99. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM-DP Quốc tế Thiên Đan

90A/D19, đường Lý Thường Kiệt, Phường 14, Q.10, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam






















99.1 Nhà sản xuất

Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd

192/2 Sokhada-388620, Taluka- Khambhai, Dist: Anand (Gujarat)-India



















171

Sagasartan-V 160

Valsartan

Viên nén bao phim - 160 mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14141-11




99.2 Nhà sản xuất

Troikaa Pharmaceuticals Ltd.

Thol-382728, Gujarat. - India



















172

Cartilamine forte

Glucosamin sulfat Kali chloride, Chondroitin sulfat natri

Viên nén bao phim - 148 mg Glucosamine sulfate; 200mg Chondroitin sulf

24 tháng

USP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14142-11




100.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Trường Sơn

Số 18, Dãy B, Khu liền kề TT12, Khu đô thị Văn Quán, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam






















100.1 Nhà sản xuất

M/S Kopran Limited
Village Savroli, Taluka Khalapur, Dist. Raigad 410202 - India



















173

Ometift

Omeprazole (dưới dạng pellet bao tan ở ruột)

Viên nang - 20mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14143-11




101. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH United Pharma Việt Nam

Huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam






















101.1 Nhà sản xuất

Swisspharma Research Laboratories, INC

Barrio Pittland, Cabuyao, Laguna - Philippines



















174

Gynepro

Chlorhexidine Digluconate

Dung dịch sát khuẩn phụ khoa - 2mg/1g (1ml)

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60ml; 150ml

VN-14144-11




102. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt

788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam






















102.1 Nhà sản xuất

Alpha Laboratories Limited

33/2, A.B. Road Pigdamber-453 446, Indore (M.P) - India



















175

Alpazolin

Cefazolin Sodium

Bột pha tiêm - 1g Cefazolin

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 10 ml

VN-14145-11




103. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewon Pharm.l Co., Ltd.

467-24, Kunja-dong, Kwanggjin- gu, Seoul - Korea






















103.1 Nhà sản xuất

Daewon Pharm. Co., Ltd.
903-1, Sangshin-ri, Hyangnam- myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.- Korea.



















176

Fidorel

Clopidogrel bisulfate

Viên nén bao phim - 75 mg Clopidogrel

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14146-11

177

Plafirin

Clopidogrel bisulfate

Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14147-11




104. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewon Pharmaceutical Co., Ltd.

467-24, Kunja-dong, Kwanggjin-gu, Seoul - Korea.






















104.1 Nhà sản xuất

Daewon Pharmceutical Co., Ltd.

903-1, Sangshin-ri, Hyangnam- myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.- Korea.



















178

Trigelforte suspension

Dried aluminum hydroxide gel Magnesium hydroxide bled; Oxethazaine

Hỗn dịch uống - 291 mg Aluminum oxide; 196 mg Magnesium hydroxide; 2

36 tháng

NSX

Hộp 20 gói x 10 ml

VN-14148-11




105. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Shinpyung-Dong, Pusan- City - Korea






















105.1 Nhà sản xuất

Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Shinpyung-Dong, Pusan- City - Korea



















179

Philtobeson

Tobramycin, Dexamethasone

Hỗn dịch nhỏ mắt - 3mg, 1mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-14149-11




106. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd.

579, Shin Pyung-Dong, Pusan- City - Korea






















106.1 Nhà sản xuất

Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Shinpyung-Dong, Pusan- City - Korea



















180

Alsaban

Sucralfate; Cao Scopolia; Temazepam

Viên nén - 400mg; 10 mg; 2,4 mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14150-11




107. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd.

579, Shin Pyung-Dong, Saha-gu, Pusan- City - Korea






















107.1 Nhà sản xuất

Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd.

579, Shin Pyung-Dong, Saha-gu, Pusan city - Korea



















181

Tanpum

Cefaclor

Kit điều trị gồm viên nang và viên nén bao phim - 250mg hoạt lực

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14151-11





tải về 1.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương