38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà
415 Hàn Thuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
38.1 Nhà sản xuất
Kunming Pharmaceutical Corp.
Qigongli, West Suburb, Kunming, Yunnan - China
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Gentamycin Sulfate
|
Gentamycin sulfate
|
Dung dịch tiêm - 80mg/2ml Gentamycin
|
36 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-14038-11
|
|
39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Osaka
Phòng 210, dãy A1, Khu tập thể 5 tầng, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
39.1 Nhà sản xuất
Medicaids Pakistan (Private) Ltd.
Plot No. 10 Sector 27 Korangi Industrial Area Karachi-74900 - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
69
|
Ankifox
|
Cefixime
|
Bột khô pha hỗn dịch uống - 100mg/5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột để pha 30 ml hỗn dịch
|
VN-14039-11
|
|
39.2 Nhà sản xuất
Medicaids Pakistan (Private) Ltd.
Plot No. 10 Sector 27 Korangi Industrial Area Karachi - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
70
|
Osarox Dry Suspension
|
Cefpodoxime proxetil
|
Bột khô pha hỗn dịch uống - Cefpodoxime 40mg/5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ pha 50 ml
|
VN-14040-11
|
|
39.3 Nhà sản xuất
Polipharm Co., Ltd.
109 Mu 12 Bangna Trat Road, Km 13 Bangplee Samutprakarn 10540 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Kinzocef
|
Propylthiouracil
|
Viên nén - 50mg
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14041-11
|
72
|
Osafovir
|
Aciclovir
|
Kem bôi ngoài - 5%
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 1 tuýp thuốc 5g
|
VN-14042-11
|
73
|
Osagoute
|
Colchicine
|
Viên nén - 0,6mg
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 4 vỉ x 10 viên
|
VN-14043-11
|
74
|
Remantin
|
Glucosamin sulfate sodium chloride
|
Viên nang - 500g Glucosamin sulfate
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 2 gói x 5 vỉ x 10 viên
|
VN-14044-11
|
|
40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Việt An
Số 278 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
40.1 Nhà sản xuất
M.J. Biopharm Pvt., Ltd
Plot No. L/7, MIDC Industrial Area, Talija. Dist. Raigad, Navi Mumbai 410208. - India
|
|
|
|
|
|
|
75
|
Monan-MJ 1.0g
|
Meropenem Trihydrate
|
Bột pha tiêm - 1 g Meropenem khan
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ
|
VN-14045-11
|
|
41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
498 Nguyễn Thái Học, Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
41.1 Nhà sản xuất
Facta Farmaceutici S.p.A
Nucleo Industriale S. Atto, S. Nicolo a Tordino, I-64020 Teramo - Italy
|
|
|
|
|
|
|
76
|
Imipenem Cilastatin Kabi
|
Cilastatin Natri; Imipenem monohydrate
|
Bột để pha dung dịch tiêm truyền - Cilastatin 500mg; Imipenem 500mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14046-11
|
|
41.2 Nhà sản xuất
Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A.
Lagedo, 3465-157 Santiago de Besteiros - Portugal
|
|
|
|
|
|
|
77
|
Granisetron Kabi 1mg/1ml
|
Granisetron hydrochloride
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm truyền - 1mg/1ml Granisetron
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 1 ml
|
VN-14047-11
|
|
42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Huỳnh Tấn
51 Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
42.1 Nhà sản xuất
Vintanova Pharma Pvt Ltd
IV/292 B, Velakkode, Mundur, Thrissur-680 541. Kerala - India
|
|
|
|
|
|
|
78
|
Bonacart
|
Glucosamin sulfate sodium chlorid, Chondroitin sulfate sodium
|
Viên bao phim - 500mg Glucosamine; 100mg
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14048-11
|
|
48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Thăng Long
104 Chung cư đường sắt, 35 Láng Hạ, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
43.1 Nhà sản xuất
Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd
492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
79
|
Nonanti tablet
|
Buflomedil hydrochloride
|
Viên nén bao phim - 150mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14049-11
|
|
44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Y tế Đức Minh
Số 51, ngõ 205, ngách 323/83 Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
44.1 Nhà sản xuất
Hainan Health Care Laboratories Limited
Guilinyang Industrial Park, Meilan Dist., Haikou City, Hainan Province - China
|
|
|
|
|
|
|
80
|
Galantamine hydrobromide dispersible tablets
|
Galantamine hydrobromide
|
Viên nén - 4mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-14050-11
|
|
45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty CP DP Duy Tân
72/17 Trần Quốc Toản, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
45.1 Nhà sản xuất
Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG
Willmar-Schwabe str. 4D-76227 Karlsruhe - Germany
|
|
|
|
|
|
|
81
|
Cebrex
|
Ginkgo biloba
|
Viên nén bao phim - 40mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ hoặc 6 vỉ x 20 viên
|
VN-14051-11
|
82
|
Cebrex S
|
Cao khô lá
Ginkgo biloba
|
Viên nén bao phim - 80mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 20 viên
|
VN-14052-11
|
|
46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty CPTM và Dược phẩm Ngọc Thiện
Số 10, Ngõ 3, Đường Lý Bôn, Phường Ngô Quyền, TP. Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
46.1 Nhà sản xuất
Novo Healthcare and Pharma Ltd.
Plot-2, Road-11, Block-C Section-6, Mirpur, Dhaka - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
83
|
Zybitrip
|
Azithromycin dihydrate
|
Bột pha hỗn dịch uống - 200mg Azithromycin
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 15ml
|
VN-14053-11
|
|
47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty CPTMĐT và PT ACM Việt Nam
106 ngõ 459/82 Phố Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
47.1 Nhà sản xuất
Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd.
A-9, SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India
|
|
|
|
|
|
|
84
|
Cofnil
|
Bromhexine HCl, Guaifenesin, Chlorphenira-mine maleate, Paracetamol, Phenylephrine HCl
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14054-11
|
|
48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Thương mại và Dược phẩm Phương Linh
58E Khu đô thị Đại Kim, Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
48.1 Nhà sản xuất
Kilitch Drug (India) Ltd.
Vill. & P.O. Nihalgarh, Paonta Sahib, Distt. Sirmour Himachal, Pradesh - 173025 - India
|
|
|
|
|
|
|
85
|
K-Zidime Injection
|
Ceftazidime pentahydrate
|
Bột pha tiêm - 1g Ceftazidime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (BP 2007)
|
VN-14055-11
|
86
|
Vancom 0.5g
|
Vancomycin hydrochloride
|
Bột pha tiêm - 0,5g Vancomycin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (BP 2007)
|
VN-14056-11
|
|
49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH An Phúc
Số 10, hẻm 119/1/4 Hồ Đắc Di, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
49.1 Nhà sản xuất
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
E-1105 Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi (Raj) - India
|
|
|
|
|
|
|
87
|
Olesom
|
Ambroxol HCl
|
Siro - 30mg/5ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-14057-11
|
88
|
Olesom S
|
Salbutamol sulfat, Ambroxol HCl
|
Si rô - Mỗi 5ml chứa Ambroxol HCl 15ml, Salbutamol 1 mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 100ml
|
VN-14058-11
|
|
50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Bình Việt Đức
62/36 Trương Công Định, P.14, Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
50.1 Nhà sản xuất
Dr. B. Scheffler Nachf. GmbH & Co. KG
Senefelderstrasse 44, 51469 Bergisch Gladbach - Germany
|
|
|
|
|
|
|
89
|
Activline Vitamin C
|
Vitamine C
|
Viên nén sủi bọt - 180 mg
|
30 tháng
|
NSX
|
Tuýp 20 viên
|
VN-14059-11
|
|
50.2 Nhà sản xuất
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany
|
|
|
|
|
|
|
90
|
Succalox
|
Suxamethonium chloride dihydrate
|
Dung dịch thuốc tiêm - 100 mg suxametho-nium chloride
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp 10 ống 2 ml
|
VN-14060-11
|
|
|