Tất cả các model SONY đều được tặng thêm túi + Mouse + USB
Giá LAPTOP trên chưa bao gồm VAT 5% (có thể thay đổi mà không phải báo trước)
|
Key/Mouse * Bé BAN phim chuot
|
01
|
Bộ phím chuột Quang Mitsumi Multimedia ( Sevice )
|
|
235.000
|
12 Tháng
|
02
|
Bộ Phím chuột Quang Gigabite 6150 Multimedia Usb
|
|
235.000
|
12 Tháng
|
03
|
Bộ Phím chuột Quang Genius Ps/2
|
|
139.000
|
12 Tháng
|
04
|
Bộ Phím Chuột Quang Genius Usb
|
|
152.000
|
12 Tháng
|
05
|
Bộ Phím Chuột Imation - KMC - E - 103k – USB
|
|
145.000
|
12 Tháng
|
06
|
Bộ Phím Chuột Imation KMC-100 Wired- Combo
|
|
179.000
|
12 Tháng
|
07
|
Bộ Phím Chuột A4tech Smart Desktop KM-720 - 620D
|
|
165.000
|
12 Tháng
|
08
|
Bộ Phím Chuột ENSOHO E-103K & ENSOHO E-211B
|
|
145.000
|
12 Tháng
|
09
|
Bộ phím chuột Quang Không dây Rapoo X1800 Usb
|
|
359.000
|
12 Tháng
|
KEY BOARD – Bµn PhÝm
|
01
|
Bàn Phím mitsumi Multimedia ( FPT Sevicer ) Usb
|
|
175.000
|
12 Tháng
|
02
|
Bàn phím JVJ JK12 ( Chuyên Game ) Usb
|
|
159.000
|
12 Tháng
|
03
|
Keyboard A4TECH Game Master KB-28G
|
|
225.000
|
12 Tháng
|
03
|
Bàn phím Genius ( KB110 ) Ps/2
|
|
95.000
|
12 Tháng
|
04
|
Bàn Phím Genius ( KB110 ) Usb
|
|
120.000
|
12 Tháng
|
05
|
Bàn Phím Delux 8021P ( Ps/2 Port )
|
|
95.000
|
12 Tháng
|
06
|
Bàn Phím số colovis Mini For Pc/Notbook Usb
|
|
95.000
|
06 Tháng
|
07
|
Bàn Phím IBM Mini For Pc/Laptop – Usb
|
|
99.000
|
12 Tháng
|
MOUSE
|
01
|
Chuột Bi Mitsumi 3D Scroll – Ps/2 – ( Black )
|
|
59.000
|
12 Tháng
|
02
|
Chuột Quang Mitsumi ( Sevice ) Usb
|
|
59.000
|
12 Tháng
|
03
|
Chuột Quang Delux 312 Ps/2
|
|
59.000
|
12 Tháng
|
04
|
Chuột Quang E-Blue ( Chuyên Game ) Usb
|
|
95.000
|
12 Tháng
|
04
|
Chuột Quang Nimbus Mobile ( Dây Cuốn ) Usb
|
|
125.000
|
12 Tháng
|
05
|
Chuột Quang Genius Ps/2
|
|
65.000
|
12 Tháng
|
06
|
Chuột Quang Genius Usb
|
|
75.000
|
12 Tháng
|
07
|
Chuột Quang Giga 5050 Usb
|
|
95.000
|
12 Tháng
|
08
|
Chuột Quang Delux 368 Usb
|
|
120.000
|
12 Tháng
|
09
|
Chuột Quang A4Tech M.720 / Ps/2
|
|
65.000
|
12 Tháng
|
10
|
Chuột Quang A4Tech M.720 / Usb
|
|
79.000
|
12 Tháng
|
11
|
Chuột Quang Dell / ACER Dây Rút Dùng Cho Laptop – Usb
|
|
70.000
|
12 Tháng
|
12
|
Chuột Quang Sam Sung Pleomax SPM - 800 Ps/2
|
|
59.000
|
12 Tháng
|
13
|
Chuột Quang Acer Optical Speed War Game Usb
|
|
75.000
|
12 Tháng
|
14
|
Chuột Quang Không Dây HP Wireless 2.4Ghz Optical Mobile WE790AA
|
|
359.000
|
12 Tháng
|
15
|
Chuột Quang Không Dây Rapoo 1620
|
|
175.000
|
12 Tháng
|
16
|
Chuột Quang Không Dây Rapoo 1100
|
|
215.000
|
12 Tháng
|
17
|
Chuột Quang Không Dây A4Tech 28N
|
|
215.000
|
12 Tháng
|
18
|
Chuột Quang Không Dây Apple Usb
|
|
120.000
|
12 Tháng
|
ThiÕt bÞ m¹ng (Switch )
|
01
|
TP-Link Switching 10/100 - 5 Port (TL-SF1005D)
|
|
139.000
|
24 tháng
|
02
|
TP-Link Switching 10/100 - 8 Port (TL-SF1008D)
|
|
170.000
|
24 tháng
|
03
|
TP-Link Switching 10/100 - 16 Port (TL-SF1016D)
|
|
420.000
|
24 Thang
|
04
|
TP-Link Switching 10/100 - 24 Port (TL-SF1024)
|
|
760.000
|
24 Thang
|
05
|
TP-Link Switching TP Link 10/100 - 48 Port (TL-SF1048)
|
|
1950.000
|
24 Tháng
|
08
|
DLink Switching 5 ports 10/100 (DES-1005A)
|
|
159.000
|
36 thang
|
09
|
D-Link Switching 10/100 - 8 Port 1008A
|
|
259.000
|
36 Tháng
|
10
|
DLink Switching 16 ports 10/100 ( Vỏ Nhựa )
|
|
699.000
|
36 Thang
|
11
|
KMV D-link 2 Port PS/2 KVM Switch - DKVM 121
|
|
599.000
|
3 Thang
|
12
|
KVM D-link 4 Port PS/2 KVM Switch - DKVM4K
|
|
990.000
|
12 Thang
|
13
|
KVM D-link PS2/USB 8 Port Combo KVM Switch - DKVM 440
|
|
5390.000
|
12 Thang
|
14
|
4 Port USB KVM Switch - DKVM - 4U
|
|
1099.000
|
12 Thang
|
15
|
D-Link 24 Port Layer 2 Switch Plus 2 Gigabit Port
|
|
2499.000
|
12 Thang
|
16
|
D-Link Swicth KVM 2 PC-1 Monitor / 2P (2 CPU chung 1 Monitor + Keyboard + Mouse USB ; chỉ kèm 02 Cable nối ) - (DKVM-221)
|
|
799.000
|
3 Thang
|
17
|
D-Link Switching 10/100 - 24 Port DES-1024A
|
|
999.000
|
36 Thang
|
18
|
D-Link Switching 10/100 - 16 Port DES-1016A
|
|
799.000
|
36 Thang
|
SWITCH Tốc độ 10/100/1000
|
01
|
D-Link 8 Port Gigabit Switch ( DGS-1008D/E )
|
|
899.000
|
36 Tháng
|
02
|
D-Link Gigabit Switching 10/100/1000 - 16 Port (DGS-1016D)
|
|
2749.000
|
36 Tháng
|
03
|
D-Link Gigabit Smart Switch 10/100/1000Mbps- 16 Port (DGS121016)
|
|
4899.000
|
36 Tháng
|
04
|
D-Link 24 Port Layer 2 Switch Plus 2 Gigabit Port
|
|
2499.000
|
36 Tháng
|
05
|
D-LINK DGS-1024D - Switch 24 port Gigabit - Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet (19") - Tem chính hãng
|
|
3999.000
|
36 Thang
|
06
|
TP-LINK TL-SG1005D - Switch 5port, 10/100/100Mbps. Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto Uplink
|
|
815.000
|
24 Thang
|
07
|
TP-LINK TL-SG1008D - Switch 8port, 10/100/1000Mbps. Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto Uplink
|
|
887.000
|
24 Thang
|
08
|
TP-LINK TL-SG1016 - Switch 16port, 10/100/1000Mbps.Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way,Uplink, rack 19"
|
|
1350.000
|
24 Thang
|
09
|
TP-LINK TL-SG1024 - Switch 24port, 10/100/1000Mbps. Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way,Uplink, rack 19"
|
|
1950.000
|
24 Thang
|
10
|
TP-LINK TL-SG1048 -Switch 48port, 10/100/1000Mbps. Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way,Uplink, rack 19"
|
|
11300.000
|
24 Thang
|
MODEM (THIẾT BỊ KẾT NỐI INTERNET)
|
01
|
D-LINK DSL 526B -ADSL2+ Router,1 port 10/100Mbps,1 port USB-hãng
|
|
275.000
|
24 Thang
|
02
|
D-LINK DSL 2542B - ADSL2+ Router, 4 port 10/100Mbps - hãng
|
|
385.000
|
24 Thang
|
03
|
TP-LINK 8817 - ADSL2+, Ethernet 1port, 01 USB, hỗ trợ Bridge & NAT, DHCP server
|
|
265.000
|
24 Thang
|
04
|
TP-LINK 8840/8840T - ADSL2+, Ethernet 4port, hỗ trợ Bridge & NAT,DHCP server
|
|
359.000
|
24 Thang
|
MODEM - ADSL ROUTER WIRELESS (Thiết bị kết nối không dây)
|
01
|
D-LINK DSL-2640T - ADSL2+ Router, 4 port 10/100Mbps, tích hợp Wireless chuẩn G - Tem chính hãng
|
|
650.000
|
36 Thang
|
02
|
D-LINK DSL-2730 - ADSL2+ Router, 4 port 10/100Mbps, tích hợp Wireless chuẩn N, nhanh hơn gấp 14 lần xa hơn gấp 6 lần so với chuẩn G - Tem chính hãng ( 150Mb )
|
|
1050.000
|
36 Thang
|
03
|
D-LINK DSL-2750U - ADSL2+ Router, 4 port 10/100Mbps, tích hợp Wireless chuẩn N, nhanh hơn gấp 14 lần xa hơn gấp 6 lần so với chuẩn G - Tem chính hãng ( 300Mb )
|
|
1250.000
|
36 Tháng
|
04
|
TP-LINK TD-W8951ND 150Mb Wireless ADSL2+ Router with 4 Ports LAN ethernet, wireless chuẩn N 150Mbps (1T1R) & tương thích ngược với chuẩn 802.11b/g, DHCP server + NAT + DMZ + Firewall…chống sét 4000V + support IPTV, Ăng-ten 5 dBi rời
|
|
625.000
|
24 Thang
|
05
|
TP-LINK TD-W8961N - 300M Wireless N ADSL2+ Modem Router, Broadcom chipset, 2T2R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, ADSL/ADSL2/ADSL2+, Annex A, with ADSL spliter, detachable Antenna
|
|
950.000
|
24 Thang
|
THIẾT BỊ MẠNG KHÔNG DÂY
|
CARD MẠNG KHÔNG DÂY CHUẨN PCI - DÀNH CHO DESKTOP
|
01
|
TP-LINK TL-WN781ND - Card mạng wireless PCI-Express 150Mbps chuẩn N, Atheros chipset, 1T1R, 2.4GHz, compatible with 802.11n/g/b, Ăng-ten rời
|
|
195.000
|
36 Thang
|
02
|
TP-LINK TL-WN751ND Card mạng wireless PCI 150Mbps chuẩn N, Atheros chipset, 1T1R, 2.4GHz, compatible with 802.11n/g/b, Ăng-ten rời
|
|
235.000
|
36 Thang
|
03
|
TP-LINK TL-WN721N - Card mạng Wireless USB chuẩn N 150Mbps, Atheros chipset, 1T1R, 2.4GHz, hỗ trợ chuẩn 802.11n và 802.11g/b, hỗ trợ kết nối PSP X-Link
|
|
175.000
|
24 Thang
|
04
|
TP-LINK TL-WN722N Card mạng Wireless USB chuẩn N 150Mbps. High Gain antenna, Atheros chipset, 1T1R, 1 detachable antenna. (tích hợp ăng-ten ngoài 4dBi giúp mở rộng vùng phủ sóng mạnh hơn so với model 721N)
|
|
225.000
|
24 Thang
|
05
|
TP-LINK TL-WN727N Card mạng Wireless USB chuẩn N 150Mbps, Ralink chipset, 1T1R, 2.4GHz, hỗ trợ chuẩn 802.11n và 802.11g/b, hỗ trợ kết nối Sony PSP X-Link
|
|
175.000
|
24 Tháng
|
06
|
TP-LINK TL-WN821N Card mạng Wireless USB chuẩn N 300Mbps, Atheros chipset, 2T2R, 2.4GHz, hỗ trợ chuẩn 802.11n Draft 2.0, 802.11g/b
|
|
295.000
|
24 Tháng
|
07
|
TP-LINK TL-WN822N Card mạng Wireless USB chuẩn N 300Mbps độ lợi cao, Atheros, 2T2R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, QSS button, kèm cáp USB nối dài, 2 ăng-ten ngoài, thiết kế đẹp
|
|
425.000
|
24 Tháng
|
08
|
TP-LINK TL-WN851N - Wireless LAN Card for PC 300Mbps, Tương thích ngược được với chuẩn 802.11bg, 2 Ăng-ten ngoài
|
|
425.000
|
24 Thang
|
|