|
Tỷ Giá:2100
|
TT
|
Th«ng sè kü thuËt
|
USD
|
Vnd
|
BẢO HaNH
|
Main * BO MẠCH CHỦ
|
GIGABYTE
|
01
|
GIGABYTE GA Z77M-D3H - Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155
|
|
2790.000
|
36 Tháng
|
02
|
Bo mạch chủ GIGABYTE GA P61A-D3
|
|
1980.000
|
36 Tháng
|
03
|
Bo mạch chủ GIGABYTE GA H61M-S2PV
|
|
1499.000
|
36 Tháng
|
04
|
Bo mạch chủ GIGABYTE GA H61M-DS2
|
|
1390.000
|
36 Tháng
|
05
|
GIGABYTE GA G41MT-S2PT
|
|
1420.000
|
36 Tháng
|
06
|
Bo mạch chủ GIGABYTE- GA Z77-DS3H
|
|
3090.000
|
36 Tháng
|
07
|
GIGABYTE GA-M68MT-S2P
|
|
2590.000
|
36 Tháng
|
08
|
Bo mạch chủ GIGABYTE™ GA B75M-D3V
|
|
1790.000
|
36 Tháng
|
09
|
GIGABYTE GA G1.Sniper
|
|
9150.000
|
36 Tháng
|
10
|
Main board GIGABYTE GA B75-D3V - Intel B75 chipset - Socket LGA 1155
|
|
2290.000
|
36 Tháng
|
11
|
Main board GIGABYTE GA B75M-D3H - Intel B75 chipset - Socket LGA 1155
|
|
1890.000
|
36 Tháng
|
12
|
Bo mạch chủ ASUS P8H77-V
|
|
2750.000
|
36 Tháng
|
13
|
Bo mạch chủ ASUS RAMPAGE IV GENE
|
|
7520.000
|
36 Tháng
|
14
|
Bo mạch chủ ASUS P9X79 LE
|
|
5990.000
|
36 Tháng
|
15
|
Bo mạch chủ ASUS MAXIMUS V EXTREME
|
|
9490.000
|
36 Tháng
|
16
|
Bo mạch chủ ASUS P8Z77-V PRO/THUNDERBOLT
|
|
5705.000
|
36 Tháng
|
17
|
Bo mạch chủ ASUS MAXIMUS IV GENE-Z/GEN3
|
|
3380.000
|
36 Tháng
|
18
|
Bo mạch chủ ASUS P8H61-M2 USB3
|
|
1590.000
|
36 Tháng
|
19
|
Bo mạch chủ ASUS P8B75-M LX PLUS
|
|
1642.000
|
36 Tháng
|
20
|
Bo mạch chủ ASUS P8H61-M LX3
|
|
1338.000
|
36 Tháng
|
21
|
ASUS P8Z77-M PRO
|
|
3450.000
|
36 Tháng
|
22
|
Bo mạch chủ ASUS P8H61-M LX3 PLUS
|
|
1390.000
|
36 Tháng
|
23
|
Bo mạch chủ ASUS P8B75-M
|
|
1830.000
|
36 Tháng
|
24
|
Bo mạch chủ ASUS P8C WS
|
|
5390.000
|
36 Tháng
|
25
|
ASUS P9X79 PRO
|
|
7590.000
|
36 Tháng
|
26
|
ASUS P8H77-V LE Intel H77 Express chipset - Socket LGA 1155
|
|
2580.000
|
36 Tháng
|
27
|
ASUS P8H77-M Intel H77 Express chipset - Socket LGA 1155
|
|
2590.000
|
36 Tháng
|
28
|
Bo mạch chủ ASUS P8Z77-M
|
|
2640.000
|
36 Tháng
|
29
|
Bo mạch chủ ASUS P8H77-M LE
|
|
2359.000
|
36 Tháng
|
30
|
ASUS F1A55-M LX PLUS
|
|
1750.000
|
36 Tháng
|
31
|
P5G41T-M LX3 PLUS
|
|
1260.000
|
36 Tháng
|
32
|
Bo mạch chủ ASUS F1A75-V EVO
|
|
2699.000
|
36 Tháng
|
33
|
Bo mạch chủ ASUS M5A88-M EVO
|
|
2950.000
|
36 Tháng
|
34
|
Bo mạch chủ ASUS F1A75-V
|
|
2350.000
|
36 Tháng
|
35
|
ASUS P8H61-MX/SI
|
|
1130.000
|
36 Tháng
|
36
|
ASUS P8H61-M LX PLUS
|
|
1190.000
|
36 Tháng
|
37
|
ASUS P8H61-M LX
|
|
1430.000
|
36 Tháng
|
38
|
ASUS P8H61-V Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155
|
|
2230.000
|
36 Tháng
|
39
|
ASROCK G41M-VS3 : Intel® Core 2 Extreme / Core 2 Quad / Core 2 Duo / Pentium® Dual Core /
|
|
1050.000
|
36 Tháng
|
40
|
Bo mạch chủ Foxconn H61 MXL-K
|
|
1350.000
|
36 Tháng
|
CPU INTEL (BỘ Vi xỬ Lý intel )
|
01
|
Celeront 430 - 1.8GHz/ 512KB/ Bus 800/ 64bit, EDB(XD) – BOX
|
|
290.000
|
Tháng
|
02
|
Pen tium duocore E 5200 - 2.5GHz/ 2Mb/Bus 800/64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST-
|
|
850.000
|
Tháng
|
03
|
Pen tium dualcore 5300 - 2.6GHz/ 2Mb/ Bus 800/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST
|
|
900.000
|
Tháng
|
04
|
Pentium dual core 6300 - 2.8Ghz/ 2Mb/ Bus 1066/ 64bit-DualCore/ EDB (XT) + EIST+VT
|
|
1484.000
|
36 Tháng
|
05
|
Bộ vi xử lý Pentium G645 - 2.9GHz - 3MB - Dual Core 2/2 - SK 1155, Full Box
|
|
1359.000
|
36 Tháng
|
06
|
Bộ vi xử lý Pentium G860 - 3.0GHz - 3MB - Dual Core 2/2 - SK 1155, Full Box
|
|
1590.000
|
36 Tháng
|
07
|
Bộ vi xử lý Celeron G550 - 2.6GHz - 2MB - 2/2 - SK 1155, Full Box
|
|
950.000
|
36 Tháng
|
08
|
Bộ vi xử 4 lý Corei5-3330 - 3.0GHz- 6MB,- 4/4 - Sk 1155 Box
|
|
4199.000
|
36 Tháng
|
09
|
Bộ vi xử lý Corei3-3240 ( 55W) - 3.4GHz- 3MB,- 2/4 - Sk 1155 Box
|
|
3299.000
|
36 Tháng
|
10
|
Bộ vi xử lý Corei3-3220 ( 55W) - 3.3GHz- 3MB,- 2/4 - Sk 1155 Box
|
|
2850.000
|
36 Tháng
|
11
|
Chíp Core i5 3470-3.2 GHz -6MB - 4/4 - SK 1155 – Box
|
|
4360.000
|
36 Tháng
|
12
|
Core i7 3820- 3.6GHz - 10MB - Cores/Threads 4/8 - DMI 5GT/s -SK 2011, Full Box, không kèm quạt
|
|
6890.000
|
36 Tháng
|
13
|
Bộ vi xử lý Core i5 3450 -3.1 GHz -6MB - 4/4 - SK 1155 – Box
|
|
4299.000
|
36 Tháng
|
14
|
Bộ vi xử lý Core i7 3770 -3.4 GHz -8MB - 4/8 - SK 1155 – Box
|
|
6799.000
|
36 Tháng
|
15
|
Bộ vi xử lý Core i7 3770K -3.5 GHz -8MB - 4/8 - SK 1155 – Box
|
|
7690.000
|
36 Tháng
|
16
|
Bộ vi xử lý Core i5 3570
|
|
4820.000
|
36 Thang
|
17
|
Bộ vi xử lý Celeron G540
|
|
949.000
|
36 Tháng
|
18
|
Bộ vi xử lý Core i5 3570K
|
|
5299.000
|
36 Tháng
|
19
|
Bộ vi xử lý Core i5 3550
|
|
4799.000
|
36 Tháng
|
20
|
Celeron E3300 - 2.5 GHz - 1MB - Dual Core bus 800 - 64 bit - SK 775 – Box
|
|
799.000
|
36 Tháng
|
21
|
Pentium G850 - 2.9GHz - 3MB - Dual Core 2/2 - SK 1155, Full Box (65W)
|
|
1550.000
|
36 Tháng
|
22
|
Pentium G630 - 2.7GHz - 3MB - Dual Core 2/2 - SK 1155, Full Box (65W)
|
|
1349.000
|
36 Tháng
|
23
|
Core i3-2130 - 3.4GHz - 3MB - Dual Core 2/4 - SK 1155, (on VGA - GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box
|
|
3289.000
|
36 Tháng
|
24
|
Pentium G530 - 2.4GHz - 2MB - Dual Core 2/2 - SK 1155, Full Box (65W)
|
|
949.000
|
36 Tháng
|
25
|
Bộ vi xử lý Core i5-2320- 3.0GHz - 6MB - Quad Core - SK 1155, Box
|
|
4179.000
|
36 Tháng
|
26
|
Pentium G840 - 2.8GHz - 3MB - Dual Core 2/2 - SK 1155
|
|
1540.000
|
36 Tháng
|
27
|
Pentium G620 - 2.6GHz - 3MB - Dual Core 2/2 - SK 1155,
|
|
1269.000
|
36 Tháng
|
Ram ( BỘ NHỚ TRONG )
|
01
|
DDRam 512Mb Bus 400 Kingston ( Full Box )
|
|
95.000
|
12 Tháng
|
02
|
DDRAM II 1Gb Bus 800Mhz (PC2 6400), Kingston
|
|
195.000
|
36 Tháng
|
03
|
DDRAM II 2Gb Bus 800Mhz (PC2 6400), Kingston
|
|
395.000
|
36 Tháng
|
04
|
DDRamIII Dynet 2Gb / DDR3 1333Mhz
|
|
199.000
|
36 Tháng
|
05
|
DDRamIII Dynet 4Gb / DDR3 1333Mhz
|
|
359.000
|
36 Tháng
|
06
|
DDRamIII KINGMAX™ DDR3 1333Mhz (2.0GB) chuẩn 240 pins- PC 10.66GB/sec - CAS Latency: 7-7-7-21, CL7
|
|
245.000
|
36 Tháng
|
07
|
DDRamIII KINGMAX™ DDR3 (4.0GB)1333Mh chuẩn 240 pinsPC 10.66GB/sec - : 7-7-7-21, CL7
|
|
459.000
|
36 Tháng
|
HDD ( Ổ ĐĨA CỨNG )
|
02
|
HDD SEAGATE 160.0Gb - 7200 Rpm / SATA II 3.0Gbps Interface
|
|
730.000
|
12 Tháng
|
03
|
HDD SEAGATE 250.0Gb - 7200 Rpm / SATA II 3.0Gbps Interface
|
|
850.000
|
12 Tháng
|
04
|
HDD SEAGATE 320.0Gb - 7200 Rpm / SATA II 3.0Gbps Interface
|
|
977.000
|
12 Tháng
|
05
|
HDD SEAGATE 500.0Gb -7200 Rpm/SATA II 3.0Gbps Interface
|
|
1186.000
|
12 Tháng
|
06
|
HDD Western Caviar Blue 80GB - SATA / 7200rpm, 8M
|
|
580.000
|
12 Tháng
|