1.1.2. Giới thiệu về atenolol
Atenolol là hợp chất hữu cơ, có công thức phân tử C14H22N2O3 và có công thức cấu tạo như ở phía dưới, thuộc nhóm thuốc chẹn thụ thể bêta (β-blockers), atenolol tác dụng chủ yếu lên thụ thể bêta-1. Đây là một hoạt chất đang sử dụng rất rộng rãi trong điều chế thuốc điều trị bệnh cao huyết áp, đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim. Thuốc được cung cấp dưới các tên thương mại như: Atehexal (Hexal); Ateno basan (Sagitta); Atenol (CT); Cuxanorm (TAD); Ibinolo (IBI); Myocord (Elvetium-Rhodia); Prenormine (Zeneca); Seles Beta (Schwarz); Tenoblock (Leiras); Tenormin (Zeneca); Uniloc (Nycomed); Anselol; Antipressan; Ate; Atebeta; Atehexal; Atendol; Atenix; Ateno; Betatop; Blocotenol; Cuxanorm; Duratenol; Evitocor; Falitonsin; Jenatenol; Juvental; Noten; Tenlol; Teno; Tenormin(e); Tensig; Tonoprotect; Totamol; Xaten, Beta-Adalat, Kalten, Tenben, Tenchlor, Tenif, Tenoret(ic) and Totaretic.…[11, 12]. Công thức cấu tạo của atenolol được biểu diễn như sau:
Trong công nghiệp, atenolol được sản xuất dưới dạng hỗn hợp raxemic của hai dạng lập thể R(+) và S(-), có công thức cấu tạo như sau:
Trên thị trường atenolol được bán dưới dạng hỗn hợp raxemic của 2 dạng đồng phân (S-) atenolol và (R+)atenolol và là một trong năm loại thuốc bán chạy nhất thế giới [8].
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |