BẢn cáo bạch ngân hàng thưƠng mại cổ phầN Á châU



trang11/14
Chuyển đổi dữ liệu08.09.2017
Kích1 Mb.
#32950
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14

TÀI SẢN


Những nhà xưởng, tài sản thuộc sở hữu của Ngân hàng Á Châu:

ĐVT: triệu đồng




Chỉ tiêu

31/12/2005

30/9/2006

Nguyên giá

GT còn lại

% GTCL/NG

Nguyên giá

GT còn lại

% GTCL/NG

Trụ sở làm việc

173.804

159.293

91,7%

254.629

234.982

92,28%

Máy móc thiết bị

84.411

56.756

67,2%

120.891

76.053

62,91%

Phương tiện vận tải

46.881

37.836

80,1%

49.122

34.881

71,01%

Tài sản cố định khác

7.011

3.995

57,0%

10.531

6.645

63,10%

Tổng cộng

312.107

257.880

82,6%

435.173

352.561

81,02%

Nguồn: ACB
Tài sản nhà xưởng thuộc sở hữu Ngân hàng tính đến 30/9/2006.


STT

ĐỊA CHỈ

DIỆN TÍCH

NGUYÊN GIÁ

GTCL

1

127 Trần Phú, P4, Q5, TPHCM

87,5 m2

647.407.300

388.362.948

2

2/17 và 2/18 Cao Thắng, P5, Q3, TPHCM

238,92 m2 + 230,66 m2

23.220.982.000

22.601.755.816

3

2/20 + 2/21+ 2/21A Cao Thắng, P5, Q3, TPHCM

232,04 m2 + 243,01 m2 + 65,80m2

27.808.635.605

27.067.071.989

4

10P Tô Hiến Thành, P14, Q10, TPHCM

383,40m2

4.437.306.847

2.741.504.431

5

30/6A Cộng Hòa, P15, Q Tân Bình, TPHCM

186,75m2

2.910.893.190

1.826.695.289

6

281 CMT8, P7, Q Tân Bình, TPHCM

162,60m2

4.638.903.006

4.361.722.196

7

391A Kinh Dương Vương, P12, Q6, TPHCM

1.653 m2

13.038.492.273

10.691.563.659

8

29ter Nguyễn Đình Chiểu, P Đa Kao, Q1, TPHCM

4.153 m2

39.194.218.837

34.360.265.185

9

71-73 Điện Biên Phủ, P15, Q Bình Thạnh, TPHCM

1.365 m2

14.228.504.299

14.228.504.299

10

D2/03, Lô H4, KP Mỹ Toàn 2, P. Tân Phong, Q7, TPHCM

111 m2

3.380.672.500

3.346.865.776

11

497 CMT8, P13, Q10, TPHCM

127,96 m2

5.430.782.000

5.267.858.537

12

747 Hồng Bàng, P6, Q6, TPHCM

283,20 m2

18.005.515.249

17.525.368.177

13

305 Đại lộ Bình Dương, TX Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

327,47 m2

9.362.643.454

8.802.000.001

14

17-19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Tân An, TP Cần Thơ

386 m2

5.445.755.476

3.302.402.806

15

Trung tâm Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

18.026 m2

9.047.912.958

8.866.954.698

16

60-62 Lê Hồng Phong, TP Buôn Mê Thuột, Tỉnh Daklak

269,4 m2

1.874.560.000

1.555.884.817

17

184-186 Bà Triệu, P.Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội

347,2 m2

14.008.940.226

10.460.008.734

18

3A Hùng Vương, P.7, TP Cà Mau, Tỉnh Cà Mau

96,0 m2

1.678.685.095

1.319.400.117

19

15A Hoàng Diệu, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng

880,86 m2

15.000.000.000

15.000.000.000

20

80 Quang Trung, P. Lộc Thọ, Nha Trang, Khánh Hòa

321,21 m2

13.690.612.600

13.690.612.600

21

218 Bạch Đằng, P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng

845,0 m2

6.060.000.000

6.060.000.000

22

130-132 Châu Văn Liêm, Q5, TPHCM

325,4 m2

21.517.224.900

21.517.224.900

Nguồn: ACB




  1. Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương