Báo cáo kết quả quan trắc môi trường tỉnh Quảng Bình năm 2015


Dư lượng hoá chất BVTV trong đất ĐVT: mg/kg đất



tải về 3.89 Mb.
trang40/40
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích3.89 Mb.
#24328
1   ...   32   33   34   35   36   37   38   39   40
Dư lượng hoá chất BVTV trong đất ĐVT: mg/kg đất

TT

Chỉ tiêu phân tích

Huyện Lệ Thủy

Huyện Quảng Ninh

Thành phố Đồng Hới

QCVN 15:2008/BTNMT

Đợt 2

Đợt 4

Đợt 2

Đợt 4

Đợt 2

Đợt 4

1

Alpha-BHC

<0,01

<0,01

<0,01

<0,01

<0,01

<0,01

-

2

Beta-BHC

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

-

3

Gama-BHC

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

-

4

Deta-BHC

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

-

5

Heptachlor

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

6

Aldrin

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

7

Heptachlor epoxide

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

-

8

Endosulfan I

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

9

4,4-DDE

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

10

Dieldrin

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

11

Endrin

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

12

Endosulfan II

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

13

4,4DDD

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

14

Endrin aldehyde

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

-

15

4,4DDT

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

16

Endosulfan sulfate

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

-

17

Methoxychlor

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

-
Dư lượng hoá chất BVTV trong đất (tiếp) ĐVT: mg/kg đất

TT

Chỉ tiêu phân tích

Huyện Bố Trạch

Thị xã Ba Đồn

Huyện Tuyên Hóa

QCVN 15:2008/BTNMT

Đợt 2

Đợt 4

Đợt 2

Đợt 4

Đợt 2

Đợt 4

1

Alpha-BHC

<0,01

<0,01

<0,01

<0,01

<0,01

<0,01

-

2

Beta-BHC

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

-

3

Gama-BHC

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

-

4

Deta-BHC

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

-

5

Heptachlor

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

6

Aldrin

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

7

Heptachlor epoxide

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

-

8

Endosulfan I

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

9

4,4-DDE

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

10

Dieldrin

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

11

Endrin

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

12

Endosulfan II

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

13

4,4DDD

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

14

Endrin aldehyde

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

-

15

4,4DDT

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

16

Endosulfan sulfate

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

-

17

Methoxychlor

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

<0,0002

-


Dư lượng hoá chất BVTV trong đất (tiếp)ĐVT: mg/kg đất

TT

Chỉ tiêu phân tích

Huyện Minh Hóa

QCVN 15:2008/BTNMT

Đợt 2

Đợt 4

1

Alpha-BHC

<0,01

<0,01

-

2

Beta-BHC

<0,0002

<0,0002

-

3

Gama-BHC

<0,0002

<0,0002

-

4

Deta-BHC

<0,0002

<0,0002

-

5

Heptachlor

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

6

Aldrin

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

7

Heptachlor epoxide

<0,0002

<0,0002

-

8

Endosulfan I

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

9

4,4-DDE

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

10

Dieldrin

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

11

Endrin

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

12

Endosulfan II

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

13

4,4DDD

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

14

Endrin aldehyde

<0,0002

<0,0002

-

15

4,4DDT

<0,0002

<0,0002

£ 0,01

16

Endosulfan sulfate

<0,0002

<0,0002

-

17

Methoxychlor

<0,0002

<0,0002

-


Mức độ ô nhiễm một số thông số cơ bản trong nước thải công nghiệp trên địa bàn tỉnh năm 2015



Vị trí quan trắc

Số lần vượt quy chuẩn cho phép

Đợt 2

Đợt 4

TSS

COD

BOD5

Tổng N

Tổng P

Coliform

TSS

COD

BOD5

Tổng N

Tổng P

Coliform

NM Tinh bột Long Giang

6,9

3,97

7,5

2,58

8,6

2,4

1,3

-

-

-

-

-

Công ty CP Fococev Quảng Bình

-

-

1,35

-

1,64

1,16

-

-

-

-

-

-

Cảng cá Nhật Lệ

-

-

1,37

1,18

1,67

1,7

-

-

-

-

-

-

Cảng cá sông Gianh

1,34

1,16

2,4

1,19

2,1

2,46

6,6

1,67

3,3

1,1

-

3,12

Công ty TNHH MTV Lệ Ninh Quảng Bình

-

0,7

1,98

2,4

-

-

-

0,5

1,6

-

-

-

Công ty TNHH MTV Việt Trung

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật môi trường Quảng Bình

Каталог: 3cms -> upload -> stnmt -> File
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
stnmt -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng số: 10/2008/QĐ-btnmt
stnmt -> V/v: Tăng cường quản lý thực hiện dự án "Nước sạch và vệ sinh nông thôn vùng đồng bằng sông Hồng"
stnmt -> Điều Sửa đổi, bổ sung Khoản 3 Điều 39 Nghị định số 29/2011/NĐ-cp ngày 18 tháng 4 năm 2011 của Chính phủ quy định về đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường
File -> CÔng vă n c ủa t ổn g c ụ c đ Ị a c h í n h số 1 5 5 8 / Đ c -đ Đ b đ n g à y 1 3 1 0 1 9 9 9 V ề V i ệc h ưỚ n g d ẫn L ậ p b ảN Đ Ồ NỀ n là m c ơ s ở t h à n h L ập b ả n đ Ồ h I ệ n t r ạ n g s ử DỤ n g đ ẤT

tải về 3.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   32   33   34   35   36   37   38   39   40




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương