Kết quả quan trắc nước thải sinh hoạt (tiếp)
TT
|
Chỉ tiêu phân tích
|
Đơn vị tính
|
Cửa xả cống Phóng Thủy
|
Cửa xả khu du lịch Sun Spa Reort
|
QCVN 14:2008/BTNMT
|
Đợt 1
|
Đợt 2
|
Đợt 1
|
Đợt 2
|
1
|
pH
|
|
7,58
|
7,61
|
7,29
|
7,34
|
5 - 9
|
2
|
BOD5 (200C)
|
mg/l
|
69
|
51
|
32
|
48
|
£50
|
3
|
TSS
|
mg/l
|
92
|
85
|
34
|
173
|
£ 100
|
4
|
TDS
|
mg/l
|
539
|
1051
|
555
|
591
|
£1000
|
5
|
PO43- (tính theo P)
|
mg/l
|
3,6
|
0,070
|
0,105
|
0,135
|
£ 10
|
6
|
NO3- (tính theo N)
|
mg/l
|
48
|
3
|
1,4
|
9
|
£ 50
|
7
|
Amoni (tính theo N)
|
mg/l
|
3,5
|
0,7
|
0,8
|
1,0
|
£ 10
|
8
|
Sunfua
|
mg/l
|
4,5
|
0,12
|
3
|
0,54
|
£ 4
|
9
|
Coliform
|
MPN /100ml
|
12230
|
4870
|
4460
|
5720
|
£5000
|
Kết quả quan trắc nước thải sinh hoạt (tiếp)
TT
|
Chỉ tiêu phân tích
|
Đơn vị tính
|
Cửa xả Thị Xã Ba Đồn
|
QCVN 14:2008/BTNMT
|
Đợt 2
|
Đợt 4
|
1
|
pH
|
|
7,36
|
6,88
|
5 - 9
|
2
|
BOD5 (200C)
|
mg/l
|
28
|
35
|
£50
|
3
|
TSS
|
mg/l
|
41
|
30
|
£ 100
|
4
|
TDS
|
mg/l
|
213
|
254
|
£1000
|
5
|
PO43- (tính theo P)
|
mg/l
|
0,002
|
0,002
|
£ 10
|
6
|
NO3- (tính theo N)
|
mg/l
|
1,75
|
0,50
|
£ 50
|
7
|
Amoni (tính theo N)
|
mg/l
|
0,9
|
1,5
|
£ 10
|
8
|
Sunfua
|
mg/l
|
0,08
|
0,12
|
£ 4
|
9
|
Coliform
|
MPN /100ml
|
1900
|
2370
|
£5000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |