Kết quả quan trắc nước thải công nghiệp
TT
|
Chỉ tiêu phân tích
|
Đơn vị tính
|
Công ty TNHH MTV Lệ Ninh Quảng Bình (T1)
|
Công ty TNHH MTV Việt Trung (T3)
|
QCVN 01- MT:2015/BTNMT
(Cmax của cột B)
|
Đợt 2
|
Đợt 4
|
|
Đợt 4
|
1
|
pH
|
|
6,27
|
7,14
|
6 - 9
|
7,21
|
6 - 9
|
2
|
BOD5 (200C)
|
mg/l
|
107
|
87
|
54
|
12,3
|
54
|
3
|
COD
|
mg/l
|
182
|
146
|
270
|
21
|
270
|
4
|
TSS
|
mg/l
|
79
|
68
|
108
|
54
|
108
|
5
|
Sắt
|
mg/l
|
0,17
|
< 0,01
|
5,4
|
0,93
|
5,4
|
6
|
Xianua
|
mg/l
|
< 0,001
|
0,004
|
0,108
|
0,002
|
0,108
|
7
|
Tổng Nitơ
|
mg/l
|
37,1
|
23,6
|
86,4
|
1,1
|
86,4
|
8
|
Tổng Phospho
|
mg/l
|
15,8
|
4,21
|
6,48
|
4,37
|
6,48
|
9
|
Coliform
|
MPN /100ml
|
9700
|
5780
|
-
|
3980
|
-
|
Kết quả quan trắc nước thải công nghiệp
TT
|
Chỉ tiêu phân tích
|
Đơn vị tính
|
Công ty CP tư vấn và đầu tư Long Giang Thịnh (T2)
|
QCVN 40:2011/BTNMT Cmax củacột B
|
Đợt 2
|
Đợt 4
|
1
|
pH
|
|
6,14
|
6,52
|
5,5 - 9
|
2
|
BOD5 (200C)
|
mg/l
|
225
|
27,9
|
30
|
3
|
COD
|
mg/l
|
357
|
65
|
90
|
4
|
TSS
|
mg/l
|
412
|
77
|
60
|
5
|
Sắt
|
mg/l
|
0,16
|
0,58
|
3
|
6
|
Xianua
|
mg/l
|
0,001
|
0,004
|
0,06
|
7
|
Tổng Nitơ
|
mg/l
|
62
|
23,1
|
24
|
8
|
Tổng Phospho
|
mg/l
|
31
|
1,96
|
3,6
|
9
|
Coliform
|
MPN /100ml
|
11200
|
5630
|
5.000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |