Kết quả quan trắc tại vùng biển Cảng Hòn La
TT
|
Chỉ tiêu phân tích
|
Đơn vị tính
|
Biển Cảng Hòn La
|
QCVN
|
Đợt 1
|
Đợt 2
|
Đợt 3
|
Đợt 4
|
1
|
pH
|
|
8,0
|
7,46
|
8,16
|
7,51
|
6,5 – 8,5
|
2
|
Nhiệt độ
|
oC
|
27,6
|
33
|
28
|
27,5
|
-
|
3
|
DO
|
mg/l
|
7,48
|
7,26
|
7,02
|
7,13
|
-
|
4
|
BOD5
|
mg/l
|
12,1
|
11,2
|
10,6
|
9,8
|
-
|
5
|
COD
|
mg/l
|
16
|
14
|
14
|
14
|
-
|
6
|
Chất rắn lơ lửng
|
mg/l
|
29
|
28
|
33
|
22
|
-
|
7
|
Amoni (tính theo N)
|
mg/l
|
0,05
|
<0,025
|
<0,025
|
0,03
|
£ 0,5
|
8
|
Sắt
|
mg/l
|
0,51
|
0,73
|
0,25
|
0,32
|
£ 0,3
|
9
|
Kẽm
|
mg/l
|
<0,01
|
<0,01
|
<0,01
|
<0,01
|
£ 2,0
|
10
|
Asen
|
mg/l
|
<1,84x10-3
|
<1,84x10-3
|
<1,84x10-3
|
<1,84x10-3
|
£ 0,05
|
11
|
Cadimi
|
mg/l
|
<0,31x10-3
|
<0,31x10-3
|
<0,31x10-3
|
<0,31x10-3
|
£ 0,005
|
12
|
Thủy ngân
|
mg/l
|
<0,89x10-3
|
0,,51x10-3
|
0,47x10-3
|
0,48x10-3
|
£ 0,005
|
13
|
Coliform
|
MPN /100ml
|
0
|
50
|
46
|
52
|
£ 1000
|
Ghi chú: QCVN: QCVN 10:2008/BTNM - Quy chuẩn quốc gia về chất lượng nước biển ven bờ vùng biển khác.
Kết quả quan trắc nước thải sinh hoạt
TT
|
Chỉ tiêu phân tích
|
Đơn vị tính
|
Cửa xả phường Hải Đình
|
Cửa xả kv chợ Đồng Mỹ
|
QCVN 14:2008/BTNMT
|
Đợt 1
|
Đợt 2
|
Đợt 1
|
Đợt 2
|
1
|
pH
|
|
7,32
|
7,21
|
7,71
|
7,43
|
5 - 9
|
2
|
BOD5 (200C)
|
mg/l
|
87
|
59
|
95
|
67
|
£50
|
3
|
TSS
|
mg/l
|
57
|
115
|
86
|
122
|
£ 100
|
4
|
TDS
|
mg/l
|
540
|
1052
|
536
|
1034
|
£1000
|
5
|
PO43- (tính theo P)
|
mg/l
|
2,5
|
0,088
|
3,5
|
0,142
|
£ 10
|
6
|
NO3- (tính theo N)
|
mg/l
|
53
|
2
|
54
|
3
|
£ 50
|
7
|
Amoni (tính theo N)
|
mg/l
|
3,7
|
2,0
|
4,1
|
1,4
|
£ 10
|
8
|
Sunfua
|
mg/l
|
4
|
0,13
|
4,5
|
0,14
|
£ 4
|
9
|
Coliform
|
MPN /100ml
|
12600
|
4990
|
11890
|
5500
|
£5000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |