Ban tổ chứC ĐẤu giá BÁn cổ phần của công ty tnhh mua bán nợ việt nam tại công ty cổ phầN ĐẦu tư VÀ XÂy dựng công trình giao thông 838 khuyến cáo các nhà ĐẦu tư NÊN ĐỌc kỹ CÁc thông tin trong tài liệu này và quy chế ĐẤu giá trưỚc khi đĂng ký tham dự ĐẤu



tải về 382.88 Kb.
trang7/9
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích382.88 Kb.
#26322
1   2   3   4   5   6   7   8   9

Tài sản chủ yếu của Doanh nghiệp


  • Tình hình sử dụng đất đai

Hiện tại Công ty được quản lý và sử dụng 01 lô đất tại Thành phố Thanh Hóa với tổng diện tích là 4.152,8m2 để phục vụ mục đích sản xuất, kinh doanh của mình.

Stt

Diễn giải

Diện tích sử dụng (m2)

Công trình trên đất

Mục đích sử dụng

Hình thức sử dụng

Thời hạn thuê

1

Khu đất tại số 306 đường Bà Triệu, phường Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa

4.152,8

Khu văn phòng, nhà xưởng sản xuất và nhà trực bảo vệ

Làm trụ sở văn phòng và nhà xưởng sản xuất

Nhà nước cho thuê đất trả tiền hàng năm theo Hợp đồng số: 142/HĐTĐ ký với UBND tỉnh Thanh Hóa cùng giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số:

BH 065446



20 năm. Từ năm 1996 đến 01/01/2016

Theo thông tin trong Giấy chứng nhận Quyền sử dụng đất số BH 065446, Công ty CP Đầu tư và Xây dựng CTGT 838 cam kết đến ngày 06/03/2012 Công ty chưa được cấp có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản trên đất.


  • Tình hình tài sản cố định tại thời điểm 31/12/2014

Đơn vị tính: đồng

STT

Khoản mục

Nguyên giá (NG)

Giá trị còn lại (GTCL)

GTCL/NG (%)

1

Nhà cửa, vật kiến trúc

2.570.882.439

1.279.634.880

49,77

2

Máy móc, thiết bị

29.352.000.444

870.175.799

2,96

3

Phương tiện vận tải & truyền dẫn

3.825.156.365

1.855.179.204

48,49

4

Thiết bị quản lý văn phòng

36.983.000

0

-

 

Cộng

35.785.022.248

4.004.989.883

11,19

Nguồn: BCTC năm 2014

  • Tình hình tài sản tại ngày 31/12/2013

STT

Khoản mục

Nguyên giá (NG)

Giá trị còn lại (GTCL)

GTCL/NG (%)

1

Nhà cửa, vật kiến trúc

2.570.882.439

1.341.946.800

52,19

2

Máy móc, thiết bị

30.447.410.706

842.881.225

2,76

3

Phương tiện vận tải

2.913.825.211

1.040.240.618

35,7

4

Thiết bị, dụng cụ quản lý

36.983.000

18.787.898

50,8

 

Cộng

35.969.101.356

3.225.068.643

8,96

Nguồn: BCTC kiểm toán năm 2013


  1. tải về 382.88 Kb.

    Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương