Biểu mẫu 3: TÌNH HÌNH ỐM, NGHỈ VIỆC VÀ BỆNH NGHỀ NGHIỆP
Thời gian
|
Ốm
|
Tai nạn lao động
|
Bệnh nghề nghiệp
|
Quý
|
Tháng (1)
|
Số người (2)
|
Tỷ lệ %
(3)
|
Số ngày (4)
|
Tỷ lệ %
(5)
|
Số người (6)
|
Tỷ lệ %
(7)
|
Số ngày (8)
|
Tỷ lệ %
(9)
|
Số người (10)
|
Tỷ lệ % (11)
|
Số ngày (12)
|
Tỷ lệ % (13)
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q.I
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q.II
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q.III
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q.IV
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng cả năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
- Cột 3 tỷ lệ % so với tổng số cán bộ công nhân viên.
- Cột 7 tỷ lệ % so với tổng số cán bộ công nhân viên trực tiếp sản xuất.
- Cột 5, 9, 13 tỷ lệ % so với tổng số ngày nghỉ ốm/nghỉ do tai nạn lao động.
- Cột 11 tỷ lệ % so với tổng số công nhân tiếp xúc với các yếu tố độc hại nghề nghiệp.
Biểu mẫu 4: QUẢN LÝ SỨC KHOẺ CÔNG NHÂN
QUA KHÁM SỨC KHOẺ ĐỊNH KỲ
Ngày, tháng,năm
|
Số khám SKĐK
|
Tổng cộng
|
Phân loại sức khỏe
|
I
|
II
|
III
|
IV
|
V
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam:
Nữ:
|
|
|
|
|
|
|
Biểu mẫu 5: QUẢN LÝ BỆNH MẠN TÍNH (*)
Phân xưởng, khu vực
|
Tên bệnh nhân
|
Tên bệnh
|
Tình trạng
|
Phương pháp điều trị
|
|
|
|
|
|
(*) Khi cơ sở lao động lớn có nhiều người lao động thì có thể quản lý bệnh mạn tính theo từng bệnh.
Biểu mẫu 6: QUẢN LÝ BỆNH MẠN TÍNH THEO TỪNG BỆNH
Tên bệnh*: __________________________________________________________
Phân xưởng, khu vực
|
Tên bệnh nhân
|
Tuổi, giới
|
Tuổi nghề
|
Tình trạng
|
Phương pháp điều trị
|
Nam
|
Nữ
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Mỗi loại bệnh vào 1 trang riêng biệt
Biểu mẫu 7: THEO DÕI BỆNH NGHỀ NGHIỆP
Ngày, tháng năm
|
Tên bệnh
|
Tổng số khám
|
Số nghi ngờ
|
Số được chẩn đoán
|
Số được giám định
|
Số được cấp sổ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu mẫu 8: DANH SÁCH CÔNG NHÂN MẮC BỆNH NGHỀ NGHIỆP
TT
|
Tên bệnh nhân
|
Tuổi
|
Nghề khi bị BNN
|
Tuổi nghề
|
Ngày phát hiện BNN
|
Tên
BNN
|
Tỷ lệ mất KNLĐ
|
Công việc biện nay
| -
|
|
|
|
|
|
|
|
| -
|
|
|
|
|
|
|
|
| -
|
|
|
|
|
|
|
|
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số bệnh nhân
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |