BỘ y tế CỤc cục quản lý DƯỢC



tải về 1.35 Mb.
trang11/12
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.35 Mb.
#37448
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

395

Đại tràng nhất nhất

Cao khô dược liệu (tương ứng với: Bạch thược 450mg; Bạch truật 450mg, Cam thảo 225mg; Hậu phác 300mg; Hoàng liên 675mg; Mộc hương 600mg; Ngũ bội tử 450mg; Xa tiền tử 225mg) 337,5mg; Hoạt thạch 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên

VD-25462-16

396

Xương khớp nhất nhất

Cao khô dược liệu (tương ứng với: Đương quy 750mg; Đỗ trọng 600mg; Cầu tích 600mg; Đan sâm 450mg; Liên nhục 450mg; Tục đoạn 300mg; Thiên ma 300mg; Cốt toái bổ 300mg; Độc hoạt 600mg; sinh địa 600mg; Uy linh tiên 450mg; Thông thảo 450mg; Khương hoạt 300mg; Hà thủ ô đỏ 300mg) 645mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên

VD-25463-16

77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phưng An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

77.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phưng An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

397

Depural

Chai 125ml chứa 50g cao lỏng dược liệu bao gồm: Lá Actiso 13,750g; Thổ phục linh 13,750g; Râu mèo 6,875g; Hạt Thảo quyết minh 13,750g; Bồ công anh 6,875g; Rau đắng đất 13,750g; Lạc tiên 6,875g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125ml; Hộp 1 chai 200ml

VD-25464-16

78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

78.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

398

Shinapril (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)

Enalapril maleat 10mg

Viên nén

24 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25465-16

79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

79.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân ph s 4 -La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

399

Techepa

Mỗi gói 4g chứa: L-Ornithin L-Aspartat 3,0g

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 4,0g

VD-25466-16

80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

80.1. Nhà sn xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

400

Actifif - Nic

Triprolidin hydroclorid 2,5mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên

VD-25467-16

401

Domperidon Caps

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

VD-25468-16

402

Loranic

Loratadin 10mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; chai 500 viên

VD-25469-16

403

Newcobex

Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 115mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 115mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50mcg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 15 viên

VD-25470-16

404

Predmex

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-25471-16

405

Ribanic 500

Ribavirin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25472-16

406

Simguline

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25473-16

407

Tenonic

Tenoxicam 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên

VD-25474-16

408

Xygzin

Levocetirizin dihydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 Hộp 5 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

VD-25475-16

81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

409

Effer - Acehasan 200

Acetylcystein 200mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 20 vỉ x 4 viên

VD-25476-16

410

Rosenax 5

Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat hemipentahydrat) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 36

Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 04 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên

VD-25477-16

82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

82.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

411

Fexostad 120

Fexofenadin hydroclorid 120mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-25478-16

412

Fluzinstad

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25479-16

413

Lamostad 25

Lamotrigin 25mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25480-16

414

Olanstad 5

Olanzapin 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25481-16

415

Stadsidon 20

Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone HCl) 20mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 6 vỉ x 7v viên

VD-25482-16

416

Tadalafil Stada 20mg

Tadalafil 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-25483-16

417

Telmisartan Stada 80 mg

Telmisartan 80mg

Viên nén

24 tháng

USP 37

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-25484-16

418

Venlafaxine Stada 37,5mg

Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-25485-16

419

Vitamin C Stada 1g

Vitamin C 1g

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 4 viên, hộp 4 vỉ x 4 viên, hộp 5 vỉ x 4 viên, hộp 1 tuýp x 10 viên, hộp 2 tuýp x 10 viên

VD-25486-16

82.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LB Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thi Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

420

Betahistine Stada 16mg

Betahistin dihydrochlorid 16mg

Viên nén

36 tháng

BP 2012

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-25487-16

421

Betahistine Stada 8 mg

Betahistin dihydrochlorid 8mg

Viên nén

36 tháng

BP 2012

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25488-16

422

Candesartan Stada 16 mg

Candesartan cilexetil 16mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25489-16

423

Glimepiride Stada 4mg

Glimepirid 4mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-25490-16

424

Scanneuron

Thiamin nitrat (vitamin B1) 100mg; Pyridoxin HCl (vitamin B6) 200mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) 200mcg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên, chai 500 viên

VD-25491-16

83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - PERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường s2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

83.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - PERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường s2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

425

Hasadolac 200

Etodolac 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 36

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25492-16

Каталог: data -> 2016
2016 -> Ban chỉ ĐẠo liên ngành trung ưƠng về VỆ sinh an toàn thực phẩM
2016 -> Kính gửi : Các đại lý bán vé máy bay Khu vực miền Bắc
2016 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015
2016 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2016 -> 1. Tên hàng theo khai báo: 22#&Chất độn chất xúc tác lưu hóa cao su. Mediaplast pm/P
2016 -> Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-cp ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc xuất khẩu, nhập khẩu
2016 -> TỈnh hà giang
2016 -> Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức Bộ y tế
2016 -> Căn cứ Điều 88 và Điều 91 của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
2016 -> Căn cứ Luật Dược số 34/2005/QH11 ngày 14/06/2005

tải về 1.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương