BỘ y tế CỤc cục quản lý DƯỢC



tải về 1.35 Mb.
trang7/12
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.35 Mb.
#37448
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, Tp Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh. - Việt Nam)

43.1. Nhà sản xuất: Công ty CP dược phm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, Tp Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

248

Tv.cefuroxime

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN  IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, chai 100 viên, chai 200 viên

VD-25315-16

44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

44.1. Nhà sản xuất: Công ty cphần Dưc phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4,  TP. H Chí Minh -Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

249

Halatamol 150 mg

Mỗi 2 g chứa: Paracetamol 150mg

Cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 2 gam

VD-25316-16

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

250

Cefaclor 250mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

36  háng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-25317-16

251

 


Chloramphenicol 250mg

Cloramphenicol 250mg

 


Viên nén bao đường

 


36 tháng

 


TCCS

 


Hộp 10 vỉ x 12 viên

 


VD-25318-16

252

Sinbre

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-25319-16

46. Công ty đăng ký: Công ty c phn dược phm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân - Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phn dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

253

Cefotiam 2g

Cefotiam (dưới dạng Cefotiam hydroclorid) 2g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 Iọ+ 02 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV 120- Armephaco, SDK VD-22389-15), hộp 1 Iọ+ 02 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2- Dopharma, SĐK VD-18637-13)

VD-25320-16

254

Cefradin VCP

Cefradin 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2- Dopharma, SĐK: VD-18637-13), hộp 1 lọ+ 01  ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV 120- Armephaco, SĐK: VD-22389-15)

VD-25321-16

255

Vinsulin 1g/0,5g

Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 35

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ+ 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2  Dopharma, SĐK: VD-18637= 15), hộp 1 lọ+01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV 120-Armepharco, SĐK: VD-22389-15)

VD-25322-16

256

VitazoviIin 3g

Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 3g;

Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,375g



Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 35

Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 01 lọ + 03 ống nước cất pha tiêm 5 ml (sản xuất tại Công ty CPDP Trung Ương 2-Dopharma, số đăng ký VD-18637-13)

VD-25323-16

47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)

47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

257

Kali clorid 10%

Mỗi ống 10ml chứa: Kali clorid 1g

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml

VD-25324-16

258

Kali clorid 10%

Mỗi ống 5ml chứa: Kali clorid 500mg

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 5 ống x vỉ x 5 ống x 5ml

VD-25325-16

259

Omevin

Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg

Thuốc bột đông khô pha tiêm

24

TCCS tháng

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất tiêm 10 ml; hộp 5 lọ; hộp 10 lọ

VD-25326-16

260

VinprazoI

Rabeprazol natri 20mg

Thuốc bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống dung mỗi 5ml; hộp 5 lọ; hộp 10 lọ

VD-25327-16

261

Vitamin B1

Mỗi 1ml chứa: Vitamin B1 25mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 100 ống x 1ml

VD-25328-16

48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành ph Đà Nng - Việt Nam)

48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành ph Đà Nng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

262

Vitcbebe 150

Acid ascorbic 150mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25329-16

49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)

49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm s2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

263

Bequantene

Dexpanthenol (vitamin B5) 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-25330-16

264

Chymomedi

Chymotrypsin (tương đương 4200 đơn vị Chymotrypsin USP) 4,2mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; hộp 50 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên

VD-25331-16

265

Eslady

Dydrogesteron 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25332-16

266

Thysedow 5 mg

Thiamazol 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 25 viên

VD-25333-16

267

Tidipluxin

Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Lọ 100 viên; lọ 200 viên

VD-25334-16

50. Công ty đăng ký; Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

268

Cestasin

Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-25335-16

269

D-Contresine

Mephenesin 250mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-25336-16

270

D-Contresine 250

Mephenesin 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ, 100 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-25337-16

271

Diclofenac 75

Diclofenac natri 75mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-25338-16

272

Vacoverin

Alverin citrat 40mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-25339-16

273

Vadol 650

Paracetamol 650mg

Viên nén

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-25340-16

274

Vasomin 500

Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin 415,6mg) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-25341-16

275

Vasomin 750

Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin 623,4mg) 750mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; 623,4mg) 750mg hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-25342-16

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vt tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phHải Dương - Việt Nam)

51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vt tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phHải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

276

Đại táo

Đại táo

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-25343-16

277

Gaphyton

Cao đặc Actisô (tương đương 1000mg Actisô) 100mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương 750mg rau đắng đất) 75mg;

Cao đặc bìm bìm biếc (tương đương 60mg bìm bìm biếc) 7,5mg



Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-25344-16

278

Ketoconazol

Mỗi tuýp 5g chứa: Ketoconazol 100mg

Kem bôi da

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g

VD-25345-16

Каталог: data -> 2016
2016 -> Ban chỉ ĐẠo liên ngành trung ưƠng về VỆ sinh an toàn thực phẩM
2016 -> Kính gửi : Các đại lý bán vé máy bay Khu vực miền Bắc
2016 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015
2016 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2016 -> 1. Tên hàng theo khai báo: 22#&Chất độn chất xúc tác lưu hóa cao su. Mediaplast pm/P
2016 -> Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-cp ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc xuất khẩu, nhập khẩu
2016 -> TỈnh hà giang
2016 -> Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức Bộ y tế
2016 -> Căn cứ Điều 88 và Điều 91 của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
2016 -> Căn cứ Luật Dược số 34/2005/QH11 ngày 14/06/2005

tải về 1.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương