BỘ XÂy dựng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc


WO.1440 - THÍ NGHIỆM GẠCH GỐM ỐP LÁT



tải về 2.85 Mb.
trang9/17
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích2.85 Mb.
#17096
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   17

WO.1440 - THÍ NGHIỆM GẠCH GỐM ỐP LÁT (Tiếp theo)

Mã hiệu

WO.1450

Chỉ tiêu thí nghiệm

Độ sai lệch kích thước

Đơn giá thí nghiệm (đ)

180.541

Trong đó

Nhân công (đ)

81.608

Vật liệu (đ)

23.232

Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)

75.701

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đơn giá (đ)

Định mức

Nhân công

Nhân công kỹ thuật bậc 10/16

giờ công

5.265

15,50

Vật liệu

Điện năng

kwh

880

26,40

Xi măng P400

kg

700




Xút ăn da NaOH

kg

24.793




Vật liệu khác

%







Máy và thiết bị thí nghiệm

Máy mài thử độ mài mòn

giờ

1.195

6,00

Cân kỹ thuật 200g 2 quang treo

giờ

11.422

6,00

WO.1460 - THÍ NGHIỆM CƠ LÝ GỖ

Thành phần công việc:

Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên 1 tổ mẫu.



Mã hiệu

WO.1461

WO.1462

WO.1463

WO.1464

WO.1465

WO.1466

WO.1467

WO.1468

WO.1469

Chỉ tiêu thí nghiệm

Số vòng năm của gỗ

Độ ẩm khi thử cơ lý

Độ hút ẩm

Độ hút nước và độ dãn dài

Độ co nứt của gỗ

Khối lượng riêng của gỗ

Giới hạn bền khi nén của gỗ

Giới hạn bền khi kéo của gỗ

Giới hạn bền khi uốn tĩnh của gỗ

Đơn giá thí nghiệm (đ)

31.590

72.409

83.045

99.629

281.673

80.963

87.830

90.726

82.182

Trong đó

Nhân công (đ)

31.590

42.120

52.650

63.180

115.830

35.539

42.120

55.283

44.226

Vật liệu (đ)




21.120

21.245

25.469

112.404

31.680

34.100

34.100

34.100

Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)




9.169

9.150

10.980

53.440

13.744

11.610

1.344

3.856

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đơn giá (đ)

Định mức

Nhân công

Nhân công kỹ thuật bậc 10/16

giờ công

5.265

6,00

8,00

10,00

12,00

2,00

6,75

8,00

10,50

8,40

Vật liệu

Điện năng

kwh

880




24,00

24,00

28,80

75,00

36,00

38,75

38,75

38,75

Dầu cặn

kg

2.500







0,05

0,05

0,10













Đầu đo

cái

3.846













12,00













Máy và thiết bị thí nghiệm

Tủ sấy

giờ

1.144




8,00

8,00

9,60

46,00

12,00

2,00







Máy đầm rung bê tông

giờ

1.654













0,50













Bếp chưng cất (bếp điện)

giờ

39




0,50










0,50










Lò nung ống

giờ

1.194



















7,00







Máy nén thủy lực 10 tấn

giờ

1.937



















0,50







Máy thí nghiệm thủy lực quay tay

giờ

1.120






















1,20




Máy nén 4T quay tay

giờ

1.224

























3,15

WO.1460 - THÍ NGHIỆM CƠ LÝ GỖ (Tiếp theo)

Mã hiệu

WO.1470

WO.1471

WO.1472

WO.1473

WO.1474

Chỉ tiêu thí nghiệm

Giới hạn bền khi uốn va đập của gỗ

Giới hạn bền khi trượt và cắt của gỗ

Sức chống tách của gỗ

Độ cứng của gỗ

Chỉ tiêu biến dạng đàn hồi của gỗ

Đơn giá thí nghiệm (đ)

95.279

75.426

72.047

60.951

86.114

Trong đó

Nhân công (đ)

55.283

47.385

42.120

52.650

42.120

Vật liệu (đ)

30.690

3.960

5.846

4.774

33.352

Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)

9.306

24.081

24.081

3.526

10.642

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đơn giá (đ)

Định mức

Nhân công

Nhân công kỹ thuật bậc 10/16

giờ công

5.265

10,50

9,00

8,00

10,00

8,00

Vật liệu

Điện năng

kwh

880

34,88

4,50







37,90

Keo dán tổng hợp

hộp

7.692







0,03







Giấy ráp

tờ

1.538







3,00

3,00




Lưỡi dao cạo

cái

1.000







1,00







Xăng

lít

5.300










0,03




Máy và thiết bị thí nghiệm

Tủ sấy

giờ

1.144













2,00

Lò nung ống

giờ

1.194













7,00

Máy đập, rung

giờ

1.654

0,70













Máy nén thủy lực 125 tấn

giờ

6.519

1,25













Máy nén thủy lực 50 tấn

giờ

4.014




6,00

6,00







Dụng cụ đo độ bền va đập

giờ

176










20,00




WO.1480 - THÍ NGHIỆM CƠ LÝ ĐẤT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

Thành phần công việc:

Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên 1 tổ mẫu.



Mã hiệu

WO.1481

WO.1482

WO.1483

WO.1484

WO.1485

WO.1486

WO.1487

WO.1488

WO.1489

Chỉ tiêu thí nghiệm

Hàm lượng Silic Dioxit (SiO2) trong đất sét

Khối lượng riêng

Độ ẩm, độ hút ẩm

Giới hạn dẻo, giới hạn chảy

Thành phần cỡ hạt

Sức chống cắt trên máy cắt phẳng

Tính nén lún trong điều kiện không nở hông

Độ chặt tiêu chuẩn

Khối lượng thể tích (dung trọng)

Đơn giá thí nghiệm (đ)

169.318

129.407

68.103

136.621

71.997

93.291

232.789

310.480

65.110

Trong đó

Nhân công (đ)

76.343

63.443

33.170

89.558

25.272

42.120

168.480

49.491

26.325

Vật liệu (đ)

45.246

46.520

24.640

36.960

14.921

33.352

33.352

60.170

9.552

Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)

47.730

19.444

10.294

10.103

31.804

17.819

30.957

200.819

29.233

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đơn giá (đ)

Định mức

Nhân công

Nhân công kỹ thuật bậc 10/16

giờ công

5.265

14,50

12,05

6,30

17,01

4,80

8,00

32,00

9,40

5,00

Vật liệu

Nhiệt kế

cái

80.000






















0,03




Nước cất

lít

2.000

1,40










2,00










0,20

Giấy lọc

hộp

5.000

3,00

























Khay men

cái

40.000






















0,25




Bình tỷ trọng

cái

50.000






















0,10




Axit HCl

kg

30.000

0,08

























Cacbonat Natri Na2CO3

kg

29.231

0,05

























Bình thủy tinh

cái

50.000






















0,09




Điện năng

kwh

880

26,80

52,00

28,00

42,00

10,40

37,90

37,90

40,00

10,40

Dầu hỏa

lit

3.800




0,20






















NH4OH

kg

17.692













0,10













Vật liệu khác

%

























10,00




Máy và thiết bị thí nghiệm

Máy bơm nước

giờ

























3,20




Bếp chưng cất (bếp điện)

giờ

39

13,00










0,50







12,00

2,00

Tủ sấy

giờ

1.144

2,00

17,00

9,00

2,00

2,00

2,00

2,00

12,00

2,00

Máy hút ẩm OASIS America

giờ

1.164

12,00

























Kẹp niken

giờ

1.019

12,00

























Chén bạch kim

giờ

1.520

12,00

























Bình định mức

giờ

42

12,00

























Cân kỹ thuật 200g 2 quang treo

giờ

11.422










0,50

2,50







14,40

2,00

Máy sàng

giờ

421










5,00




0,30

2,00




5,00

Bình chỉ khối lượng riêng

giờ

384













2,00










5,00

Cối chày đồng

giờ

174













1,00













Lò nung ống

giờ

1.194
















7,00

7,00







Máy thí nghiệm thủy lực quay tay

giờ

1.120
















0,50










Dụng cụ thí nghiệm cắt đất

giờ

212
















24,00

72,00

48,00




Dụng cụ lấy mẫu đất

giờ

58
















24,00

72,00

48,00




Thùng khuấy sơn

giờ

191






















48,00




Máy nén

giờ

























24,00




Ghi chú: đơn giá WO.1487 quy định cho nén chậm nếu thí nghiệm chỉ tiêu này là nén nhanh được nhân với hệ số bằng 0,25


tải về 2.85 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương