WQ.1600 - THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HÓA HỌC VẬT LIỆU: CÁT, ĐÁ, XI MĂNG, GẠCH (tiếp theo)
Mã hiệu
|
WQ.1610
|
WQ.1611
|
WQ.1612
|
WQ.1613
|
WQ.1614
|
WQ.1615
|
WQ.1616
|
WQ.1617
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Hàm lượng TiO2
|
K2O, Na2O
|
Cặn không tan
|
CaO tự do
|
Thành phần hạt bằng LAZER
|
Độ hút vôi
|
SiO2 hoạt tính
|
Al2O3 hoạt tính
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
26.740
|
64.018
|
59.929
|
28.857
|
155.081
|
131.326
|
75.512
|
57.415
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
|
24.746
|
43.700
|
43.436
|
24.746
|
98.719
|
55.651
|
30.011
|
25.272
|
Vật liệu (đ)
|
1.423
|
12.364
|
11.060
|
3.798
|
31.328
|
52.800
|
28.860
|
20.412
|
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
572
|
7.955
|
5.433
|
313
|
25.034
|
22.875
|
16.641
|
11.731
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5.265
|
4,70
|
8,30
|
8,25
|
4,70
|
18,75
|
10,57
|
5,70
|
4,80
|
Vật liệu
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
|
6,80
|
10,40
|
2,00
|
35,60
|
60,00
|
32,00
|
22,40
|
Nước cất
|
lít
|
2.000
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,40
|
|
|
0,10
|
0,10
|
Giấy lọc
|
hộp
|
5.000
|
|
0,20
|
|
|
|
|
0,10
|
0,10
|
Axit HCl
|
kg
|
30.000
|
0,01
|
0,02
|
0,02
|
|
|
|
|
|
Phenontalein
|
hộp
|
1.538
|
|
|
|
0,01
|
|
|
|
|
NH4OH
|
kg
|
17.692
|
|
0,01
|
|
|
|
|
|
|
Glixelin
|
kg
|
92.308
|
|
|
|
0,01
|
|
|
|
|
Cồn
|
lít
|
6.000
|
|
|
|
0,05
|
|
|
|
|
Na2(CO3)
|
kg
|
30.769
|
|
|
0,01
|
|
|
|
|
|
Đất đèn
|
kg
|
4.318
|
|
0,30
|
|
|
|
|
|
|
Axít HF
|
kg
|
40.000
|
|
0,05
|
|
|
|
|
|
|
(NH)2CO3
|
kg
|
30.769
|
|
0,01
|
|
|
|
|
|
|
ThiOure
|
kg
|
12.308
|
0,01
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Cân phân tích dùng điện
|
giờ
|
915
|
|
0,40
|
0,70
|
0,30
|
|
|
0,30
|
0,30
|
Máy hút ẩm OASIS-America
|
giờ
|
1.164
|
|
|
2,00
|
|
|
|
6,00
|
4,20
|
Lò nung điện trở
|
giờ
|
1.194
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
|
|
|
|
|
20,00
|
8,00
|
5,60
|
Bếp chưng cất (bếp điện)
|
giờ
|
39
|
|
3,00
|
2,00
|
1,00
|
|
|
6,00
|
4,20
|
Tủ hút hơi độc
|
giờ
|
432
|
|
4,00
|
|
|
|
|
|
|
Chén bạch kim
|
giờ
|
1.520
|
|
3,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy đo pH
|
giờ
|
572
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy quang kế ngọn lửa
|
giờ
|
1.183
|
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
giờ
|
1.378
|
|
|
|
|
8,00
|
|
|
|
Máy phân tích hạt LAZER
|
giờ
|
7.004
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
WR.1700 - PHÂN TÍCH KHOÁNG TRÊN MÁY VI NHIỆT
Thành phần công việc:
Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả.
Mã hiệu
|
WR.1701
|
WR.1702
|
WR.1703
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Phân tích khoáng của VL trên máy vi nhiệt: Chạy DTA.DTG ở nhiệt độ >10000C
|
Phân tích khoáng của VL trên máy vi nhiệt: Chạy DTA.DTG ở nhiệt độ 10000C
|
Thành phần hóa lý bằng rơnghen
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
249.403
|
200.016
|
302.361
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
|
107.933
|
100.035
|
131.625
|
Vật liệu (đ)
|
92.710
|
65.849
|
39.600
|
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
48.761
|
34.132
|
131.136
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5.265
|
20,50
|
19,00
|
25,00
|
Vật liệu
|
Axít HCl
|
kg
|
30.000
|
0,10
|
0,07
|
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
28,35
|
19,85
|
45,00
|
HNO3
|
gam
|
22.727
|
1,00
|
0,70
|
|
Na2(CO3)
|
kg
|
30.769
|
0,01
|
0,01
|
|
KBo
|
kg
|
36.364
|
1,00
|
0,70
|
|
Na2SO3.7H2O
|
kg
|
31.818
|
0,01
|
0,01
|
|
K2S2O3
|
kg
|
54.545
|
0,01
|
0,01
|
|
H2SO4
|
kg
|
20.000
|
0,10
|
0,10
|
|
Giấy ảnh
|
kg
|
2.500
|
1,00
|
0,70
|
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Máy phân tích vi nhiệt
|
giờ
|
7.106
|
4,00
|
2,80
|
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
giờ
|
1.378
|
8,00
|
5,60
|
24,00
|
Máy hút ẩm OASIS-America
|
giờ
|
1.164
|
8,00
|
5,60
|
|
Máy siêu âm dò bê tông
|
giờ
|
7.004
|
|
|
14,00
|
Máy phân tích hạt LAZER
|
giờ
|
7.004
|
|
|
24,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |