BỘ XÂy dựng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc



tải về 2.85 Mb.
trang12/17
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích2.85 Mb.
#17096
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17

WS.1800 – PHÂN TÍCH NƯỚC

Thành phần công việc

Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên một tổ mẫu.



Mã hiệu

WS.1801

WS.1802

WS.1803

WS.1804

WS.1805

WS.1806

WS.1807

WS.1808

WS.1809

Chỉ tiêu thí nghiệm

Độ pH

Tổng lượng muối hòa tan

Hàm lượng SO2

Hàm lượng ion Cl

Màu sắc mùi vị

Hàm lượng clorua

Hàm lượng Nitrit, Nitrat

Hàm lượng Amoniắc

Hàm lượng Chì, Đồng, Kẽm, Mănggan, Sắt và chất hữu cơ tự do khác

Đơn giá thí nghiệm (đ)

15.314

77.091

70.239

31.290

86.737

75.473

51.117

43.554

187.738

Trong đó

Nhân công (đ)

Vật liệu (đ)

Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)


13.163

1.580


572

31.590

28.860


16.641

40.014

15.910


14.315

27.378

1.608


2.304

37.908

28.860


19.969

52.650

13.152


9.671

17.901

17.098


16.119

35.539

7.008


1.008

164.268

9.646


13.824

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đơn giá (đ)

Định mức

Nhân công

Nhân công kỹ thuật bậc 10/16

Giờ công

5.265

2,50

6,00

7,60

5,20

7,20

10,00

3,40

6,75

31,20

Vật liệu

Nước cất

lít

2.000

0,10

0,10







0,10

1,00

1,30

0,40




Giấy lọc

Hộp

5.000

0,10

0,10

0,10




0,10

0,30

0,39

0,20




Điện năng

kwh

880

1,00

32,00

13,00




32,00

10,40

13,52

5,00




Axit HCl

kg

30.000







0,10



















Clorua bạc BaCl2

kg

32.308







0,03







0,01










AgNO3

gam

59







0,01

2,00













12,00

Cồn

lít

6.000










0,10













0,60

Phenontalein

Hộp

1.538










0,20













1,20

K2BrO4

gam

32










4,00













24,00

HNO2

gam

22.727










0,02













0,12

NH4OH

kg

17.692
















0,01

0,01

0,01




Nitrat bạc

kg

32.308



















0,01







NH4NO3

kg

9.231






















0,01




Fluerexon

gam

5.385






















0,10




Máy và thiết bị thí nghiệm

Máy đo pH

giờ

572

1,00

























Bếp chưng cất (bếp điện)

giờ

39




6,00

0,25




7,20

1,20

2,00

2,50




Cân phân tích dùng điện

giờ

915




0,30

0,25




0,36

0,48

0,80







Tủ sấy

giờ

1.144




8,00

0,25




9,60













Máy hút ẩm OASIS-America

giờ

1.164




6,00

4,00




7,20

4,20










Lò nung điện trở

giờ

1.194







4,00



















Máy hút ẩm OASIS-Amenca

giờ

1.164



















7,00







Kẹp niken

giờ

1.019







4,00



















Ống hút có bầu

giờ

71







4,00



















Bua ret tự động

giờ

219










6,00










3,50

36,00

Pipét có bầu

giờ

71










6,00













36,00

Pipét thẳng

giờ

71










6,00













36,00

Bình tam giác

giờ

23










6,00













36,00

Lò nung ống

giờ

1.194
















3,60

6,00







Bình định mức

giờ

42






















3,50




WS.1800 – PHÂN TÍCH NƯỚC (Tiếp theo)

Mã hiệu

WS.1810

Chỉ tiêu thí nghiệm

Lượng cặn không tan

Đơn giá thí nghiệm (đ)

51.242

Trong đó

Nhân công (đ)

Vật liệu (đ)

Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)


34.749

11.060


5.433

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đơn giá (đ)

Định mức

Nhân công

Nhân công kỹ thuật bậc 10/16

Giờ công

5.265

6,60

Vật liệu

Nước cất

lít

2.000

0,50

Điện năng

kwh

880

10,40

Axit HCl

kg

30.000

0,02

Na2(CO3)

kg

30.769

0,01

Máy và thiết bị thí nghiệm

Bếp chưng cất (bếp điện)

giờ

39

2,00

Cân phân tích dùng điện

giờ

915

0,70

Lò nung điện trở

giờ

1.194

2,00

Máy hút ẩm OASIS-America

giờ

1.164

2,00


tải về 2.85 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương