BỘ XÂy dựng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc


WN.1300 - THÍ NGHIỆM GẠCH CHỊU LỬA



tải về 2.85 Mb.
trang8/17
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích2.85 Mb.
#17096
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   17

WN.1300 - THÍ NGHIỆM GẠCH CHỊU LỬA (Tiếp theo)

Mã hiệu

WN.1308

WN.1309

WN.1310

WN.1311

WN.1312

WN.1313

Chỉ tiêu thí nghiệm

Khối lượng thể tích

Khối lượng riêng

Thử độ bền xung nhiệt vật liệu chịu lửa làm lạnh bằng nước

Thử cơ lý vật liệu chịu lửa làm lạnh bằng không khí

Hệ số dãn nở nhiệt

Hàm lượng các oxit trong gạch chịu lửa (phương pháp phân tích hỏa)

Đơn giá thí nghiệm (đ)

36.899

61.304

659.662

725.628

611.793

401.360

Trong đó

Nhân công (đ)

21.060

30.274

219.814

241.795

105.300

358.020

Vật liệu (đ)

11.264

21.880

373.273

410.600

344.960

15.692

Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)

4.575

9.150

66.575

73.233

151.533

27.648

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đơn giá (đ)

Định mức

Nhân công

Nhân công kỹ thuật bậc 10/16

giờ công

5.265

4,00

5,75

41,75

45,93

20,00

68,00

Vật liệu

Điện năng

kwh

880

12,80

24,00

258,10

283,91

392,00




Grafit

kg

18.462







4,50

4,95







Điện cực sắt

kg

4.615







6,00

6,60







Cồn tiêu chuẩn

cái

10.000



















Ống Cr-Mg hoặc Mg

kg

3.846







9,00

9,90







Dầu hỏa

lít

3.800




0,20

0,20

0,22







Cồn

lít

6.000
















0,60

Phenontalein

hộp

1.538
















2,40

AgNO3

gam

59
















24,00

K2BrO4

gam

32
















48,00

HNO3

gam

22.727
















0,24

Máy và thiết bị thí nghiệm

Máy cưa gạch sắt

giờ

1.195







5,00

5,50







Máy nén thủy lực 125 tấn

giờ

6.519







2,00

2,20







Tủ sấy

giờ

1.144

4,00

8,00

18,00

19,80

130,00




Lò nung ống

giờ

1.194







16,50

18,15







Máy mài Granitô

giờ

1.195







1,50

1,65







Cân phân tích dùng điện

giờ

915







6,00

6,60







Chén bạch kim

giờ

1.520













1,50




Máy khuấy cầm tay NAG-2

giờ

1.055













5,00




Máy đo hệ số dẫn nhiệt

giờ

647













5,00




Tủ lạnh

giờ

411













5,00




Bua rét tự động

giờ

219
















72,00

Pipét có bầu

giờ

71
















72,00

Pipét thẳng

giờ

71
















72,00

Bình tam giác

giờ

23
















72,00

WO.1400 - THÍ NGHIỆM NGÓI SÉT NUNG

Thành phần công việc:

Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên 1 tổ mẫu.



Mã hiệu

WO.1401

WO.1402

WO.1403

WO.1404

Chỉ tiêu thí nghiệm

Thời gian không xuyên nước

Tải trọng uốn gãy

Độ hút nước

Khối lượng 1m2 ngói lợp ở trạng thái bão hòa nước

Đơn giá thí nghiệm (đ)

51.889

60.863

58.626

24.703

Trong đó

Nhân công (đ)

23.693

42.120

23.693

23.693

Vật liệu (đ)

28.080

3.250

24.640




Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)

116

15.493

10.294

1.011

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đơn giá (đ)

Định mức

Nhân công

Nhân công kỹ thuật bậc 10/16

giờ công

5.265

4,5000

8,0000

4,5000

4,5000

Vật liệu

Parafin

Kg

10.000

2,5000










Điện năng

kwh

880

3,5000

2,5000

28,00




Xi măng P400

kg

700




1,5000







Máy và thiết bị thí nghiệm

Bếp chưng cất (bếp điện)

giờ

39

3,0000










Máy nén thủy lực 10 tấn

giờ

1.937




8,0000







Tủ sấy

giờ

1.144







9,0000




Thùng khuấy sơn

giờ

191










0,5000

Cân phân tích dùng điện

giờ

915










1,0000

WO.1420 - THÍ NGHIỆM NGÓI XI MĂNG CÁT

Thành phần công việc:

Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên 1 tổ mẫu.



Mã hiệu

WO.1421

WO.1422

WO.1423

WO.1424

Chỉ tiêu thí nghiệm

Độ hút nước ngói xi măng cát

Khối lượng 1m2 ngói xi măng cát lợp ở trạng thái bão hòa nước

Thời gian xuyên nước ngói xi măng cát

Lực uốn gãy ngói xi măng

Đơn giá thí nghiệm (đ)

58.626

24.703

51.889

60.863

Trong đó

Nhân công (đ)

23.693

23.693

23.693

42.120

Vật liệu (đ)

24.640




28.080

3.250

Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)

10.294

1.011

116

15.493

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đơn giá (đ)

Định mức

Nhân công

Nhân công kỹ thuật bậc 10/16

giờ công

5.265

4,50

4,50

4,50

8,00

Vật liệu

Điện năng

kwh

880

28,00




3,50

2,50

Parafin

kg

10.000







2,50




Xi măng P400

kg

700










1,50

Máy và thiết bị thí nghiệm

Tủ sấy

giờ

1.144

9,00










Thùng khuấy sơn

giờ

191




0,50







Cân phân tích dùng điện

giờ

915




1,00







Bếp chưng cất (bếp điện)

giờ

39







3,00




Máy nén thủy lực 10 tấn

giờ

1.937










8,00

WO.1440 - THÍ NGHIỆM GẠCH GỐM - ỐP LÁT

Thành phần công việc:

Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên 1 tổ mẫu.



Mã hiệu

WO.1441

WO.1442

WO.1443

WO.1444

WO.1445

WO.1446

WO.1447

WO.1448

WO.1449

Chỉ tiêu thí nghiệm

Độ bóng bề mặt gạch gốm ốp lát

Độ hút nước

Độ bền uốn

Độ cứng vách bề mặt

Độ chịu mài mòn

Hệ số dãn nở nhiệt

Độ bền nhiệt

Độ bền rạn men

Độ bền hóa học (axit - kiềm)

Đơn giá thí nghiệm (đ)

72.716

61.037

60.863

66.201

181.790

535.586

92.380

376.725

121.363

Trong đó

Nhân công (đ)

44.226

39.488

42.120

58.968

110.565

105.300

68.445

221.130

91.611

Vật liệu (đ)

23.232

11.264

3.250

4.752

58.080

266.640

19.360

116.160

29.752

Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)

5.258

10.286

15.493

2.481

13.145

163.646

4.575

39.435




Thành phần hao phí

Đơn vị

Đơn giá (đ)

Định mức

Nhân công

Nhân công kỹ thuật bậc 10/16

giờ công

5.265

8,40

7,50

8,00

11,20

21,00

20,00

13,00

42,00

17,40

Vật liệu

Điện năng

kwh

880

26,40

12,80

2,50

5,40

66,00

303,00

22,00

132,00




Xi măng P400

kg

700







1,50



















Xút ăn da NaOH

kg

24.793

























1,00

Vật liệu khác

%




























20,00

Máy và thiết bị thí nghiệm

Máy mài thử độ mài mòn

giờ

1.195

4,40










11,00







33,00




Cân kỹ thuật 200g 2 quang treo

giờ

11.422




0,50






















Tủ sấy

giờ

1.144




4,00










130,00

4,00







Máy nén thủy lực 10 tấn

giờ

1.937







8,00



















Máy đầm rung bê tông

giờ

1.654










1,50
















Chén bạch kim

giờ

1.520
















1,50










Máy khuấy cầm tay NAG-2

giờ

1.055
















6,00










Máy đo hệ số dẫn nhiệt

giờ

647
















6,00










Tủ lạnh

giờ

411
















6,00











tải về 2.85 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương