1.2.2. Định mức dụng cụ: Ca/thông số
TT
|
Mã hiệu
|
Tên dụng cụ
|
Đơn vị tính
|
Thời hạn (tháng)
|
Định mức
|
1
|
1Đ1
|
Độ ẩm (TCVN 5963-1995), dung trọng (ống trụ), tỷ trọng (Picnomet), độ xốp (TCVN 5963-1995), độ chặt (TCVN 5963-1995)
|
|
1
|
Thùng đựng và bảo quản mẫu
|
Cái
|
3
|
0,160
|
|
2
|
Quần áo BHLĐ
|
bộ
|
9
|
0,160
|
|
3
|
Ủng
|
Đôi
|
12
|
0,160
|
|
4
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
0,160
|
|
5
|
Mũ cứng
|
Cái
|
12
|
0,160
|
|
6
|
Ô che mưa, che nắng
|
Cái
|
24
|
0,120
|
2
|
1Đ2
|
Thành phần cơ giới (cát, limon, sét) (TCN 368-99)
|
|
1
|
Thùng đựng và bảo quản mẫu
|
Cái
|
3
|
0,160
|
|
2
|
Quần áo BHLĐ
|
bộ
|
9
|
0,160
|
|
3
|
Ủng
|
Đôi
|
12
|
0,160
|
|
4
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
0,160
|
|
5
|
Mũ cứng
|
Cái
|
12
|
0,160
|
|
6
|
Ô che mưa, che nắng
|
Cái
|
24
|
0,120
|
3
|
1Đ3
|
Đoàn lạp bền trong nước (TCN 368-99), pHH2O (TCVN 5979-1995), pHKCl (TCVN 5979-1995), EC (ISO 11265-1994)
|
|
1
|
Thùng đựng và bảo quản mẫu
|
Cái
|
3
|
0,160
|
|
2
|
Quần áo BHLĐ
|
bộ
|
9
|
0,200
|
|
3
|
Ủng
|
Đôi
|
12
|
0,200
|
|
4
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
0,200
|
|
5
|
Mũ cứng
|
Cái
|
12
|
0,200
|
|
6
|
Ô che mưa, che nắng
|
Cái
|
24
|
0,120
|
4
|
1Đ4
|
Cl- (APHA 4500-Cl), SO42- (APHA 4500-SO42-E), HCO3- (APHA 4500), tổng P2O5 (10TCN 374-1999), tổng K2O (10TCN 371-1999), P2O5 dễ tiêu (Bray 2) (10TCN 373-1999), K2O dễ tiêu (10TCN 371-1999), Tổng N (10TCN 377-1999), Tổng P (TCVN 5297-1995), Tổng muối tan (đo bằng máy), Tổng chất hữu cơ (Waley Black) (APHA 3112)
|
|
1
|
Thùng đựng và bảo quản mẫu
|
Cái
|
3
|
0,160
|
|
2
|
Quần áo BHLĐ
|
bộ
|
9
|
0,200
|
|
3
|
Ủng
|
Đôi
|
12
|
0,200
|
|
4
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
0,200
|
|
5
|
Mũ cứng
|
Cái
|
12
|
0,200
|
|
6
|
Ô che mưa, che nắng
|
Cái
|
24
|
0,120
|
5
|
1Đ5
|
Ca2+ (chuẩn độ thể tích), Mg2+ (chuẩn độ thể tích), K+ (TCVN 5254-1990), Na+ (đo trắc quang), Al3+ (10TCN 379-1999), Fe3+ (TCVN 4618-1988), Mn2+ (APHA 3113.B), kim loại nặng (TCVN 6649-2000)
|
|
1
|
Thùng đựng và bảo quản mẫu
|
Cái
|
3
|
0,160
|
|
2
|
Quần áo BHLĐ
|
bộ
|
9
|
0,200
|
|
3
|
Ủng
|
Đôi
|
12
|
0,200
|
|
4
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
0,200
|
|
5
|
Mũ cứng
|
Cái
|
12
|
0,200
|
|
6
|
Ô che mưa, che nắng
|
Cái
|
24
|
0,200
|
6
|
1Đ6
|
Vi sinh vật (xác định số lượng tế bào có xác suất max), CEC (Acetate pH = 7) (10TCN 369-1999), SAR (dựa vào Na+, Ca2+ và Mg2+), BS% (dựa vào Ca2+, Mg2+, Na+, K+ và CEC)
|
|
1
|
Thùng đựng và bảo quản mẫu
|
Cái
|
3
|
0,160
|
|
2
|
Quần áo BHLĐ
|
bộ
|
9
|
0,200
|
|
3
|
Ủng
|
Đôi
|
12
|
0,200
|
|
4
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
0,200
|
|
5
|
Mũ cứng
|
Cái
|
12
|
0,200
|
|
6
|
Ô che mưa, che nắng
|
Cái
|
24
|
0,120
|
7
|
1Đ7
|
Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan, Endosulfan-sulfate, Endrin, Endrin Aldehyde, Alpha-HCH, Beta-HCH, Delta-HCH, Heptaclor, Trans-Heptaclor Epoxide, Methoxyclor (sắc ký khí)
|
|
1
|
Thùng đựng và bảo quản mẫu
|
Cái
|
3
|
0,160
|
|
2
|
Quần áo BHLĐ
|
bộ
|
9
|
0,240
|
|
3
|
Ủng
|
Đôi
|
12
|
0,240
|
|
4
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
0,240
|
|
5
|
Mũ cứng
|
Cái
|
12
|
0,240
|
|
6
|
Ô che mưa, che nắng
|
Cái
|
24
|
0,240
|
8
|
1Đ8
|
Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin, Deltamethrin, Cypermethrin, Fenvalerate (sắc ký khí)
|
|
1
|
Thùng đựng và bảo quản mẫu
|
Cái
|
3
|
0,160
|
|
2
|
Quần áo BHLĐ
|
bộ
|
9
|
0,240
|
|
3
|
Giầy
|
Đôi
|
12
|
0,240
|
|
4
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
0,240
|
|
5
|
Mũ cứng
|
Cái
|
12
|
0,240
|
|
6
|
Ô che mưa, che nắng
|
Cái
|
24
|
0,120
|
1.2.3. Định mức thiết bị: Ca/thông số
TT
|
Mã hiệu
|
Tên thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Công suất (kw)
|
Định mức
|
1
|
1Đ1
|
Độ ẩm, dung trọng, tỷ trọng, độ xốp, độ chặt
|
|
1
|
Thiết bị lấy mẫu
|
Cái
|
-
|
0,080
|
|
2
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Cái
|
Pin khô
|
0,080
|
2
|
1Đ2
|
Thành phần cơ giới (cát, limon, sét)
|
|
1
|
Thiết bị lấy mẫu
|
Cái
|
-
|
0,080
|
|
2
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Cái
|
Pin khô
|
0,080
|
3
|
1Đ3
|
Đoàn lạp bền trong nước, pHH2O, pHKCl, EC
|
|
1
|
Thiết bị lấy mẫu
|
Cái
|
-
|
0,120
|
|
2
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Cái
|
Pin khô
|
0,080
|
4
|
1Đ4
|
Cl-, SO42-, HCO3-, tổng P2O5, tổng K2O, P2O5 dễ tiêu, K2O dễ tiêu, Tổng N, Tổng P, Tổng muối tan, Tổng chất hữu cơ
|
|
1
|
Thiết bị lấy mẫu
|
Cái
|
-
|
0,120
|
|
2
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Cái
|
Pin khô
|
0,080
|
5
|
1Đ5
|
Ca2+, Mg2+, K+, Na+, Al3+, Fe3+, Mn2+, KLN
|
|
1
|
Thiết bị lấy mẫu
|
Cái
|
-
|
0,200
|
|
2
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Cái
|
Pin khô
|
0,080
|
6
|
1Đ6
|
Vi sinh vật, CEC, SAR, BS%
|
|
1
|
Thiết bị lấy mẫu
|
Cái
|
-
|
0,120
|
|
2
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Cái
|
Pin khô
|
0,080
|
7
|
1Đ7
|
Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan, Endosulfan-sulfate, Endrin, Endrin Aldehyde, Alpha-HCH, Beta-HCH, Delta-HCH, Heptaclor, Trans-Heptaclor Epoxide, Methoxyclor
|
|
1
|
Thiết bị lấy mẫu
|
Cái
|
-
|
0,160
|
|
2
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Cái
|
Pin khô
|
0,080
|
8
|
1Đ8
|
Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin, Deltamethrin, Cypermethrin, Fenvalerate
|
|
1
|
Thiết bị lấy mẫu
|
Cái
|
-
|
0,160
|
|
2
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Cái
|
Pin khô
|
0,080
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |