1.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
TT
|
Mã hiệu
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Định mức
|
1
|
1Đ1
|
Độ ẩm, dung trọng, tỷ trọng, độ xốp, độ chặt
|
|
1
|
Túi PE
|
Cái
|
2,000
|
|
2
|
Nước rửa dụng cụ
|
Lít
|
0,500
|
|
3
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
|
4
|
Khăn lau 30 x 30
|
Cái
|
0,010
|
|
5
|
Gim kẹp giấy
|
Cái
|
0,020
|
|
6
|
Gim bấm
|
Cái
|
0,020
|
|
7
|
Cồn lau dụng cụ
|
Lít
|
0,060
|
|
8
|
Bản đồ địa hình
|
tờ
|
0,020
|
2
|
1Đ2
|
Thành phần cơ giới (cát, limon, sét)
|
|
1
|
Túi PE
|
Cái
|
2,000
|
|
2
|
Nước rửa dụng cụ
|
Lít
|
0,500
|
|
3
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
|
4
|
Khăn lau 30 x 30
|
Cái
|
0,010
|
|
5
|
Gim kẹp giấy
|
Cái
|
0,020
|
|
6
|
Gim bấm
|
Cái
|
0,020
|
|
7
|
Cồn lau dụng cụ
|
Lít
|
0,060
|
|
8
|
Bản đồ địa hình
|
tờ
|
0,020
|
3
|
1Đ3
|
Đoàn lạp bền trong nước, pHH2O, pHKCl, EC
|
|
1
|
Túi PE
|
Cái
|
2,000
|
|
2
|
Nước rửa dụng cụ
|
Lít
|
0,500
|
|
3
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
|
4
|
Khăn lau 30 x 30
|
Cái
|
0,010
|
|
5
|
Gim kẹp giấy
|
Cái
|
0,020
|
|
6
|
Gim bấm
|
Cái
|
0,020
|
|
7
|
Cồn lau dụng cụ
|
Lít
|
0,060
|
|
8
|
Bản đồ địa hình
|
tờ
|
0,020
|
4
|
1Đ4
|
Cl-, SO42-, HCO3-, Tổng P2O5, Tổng K2O, P2O5 dễ tiêu (Bray 2), K2O dễ tiêu, Tổng N, Tổng P, Tổng muối tan, Tổng chất hữu cơ
|
|
1
|
Túi PE
|
Cái
|
2,000
|
|
2
|
Nước rửa dụng cụ
|
Lít
|
0,500
|
|
3
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
|
4
|
Khăn lau 30 x 30
|
Cái
|
0,010
|
|
5
|
Gim kẹp giấy
|
Cái
|
0,020
|
|
6
|
Gim bấm
|
Cái
|
0,020
|
|
7
|
Cồn lau dụng cụ
|
Lít
|
0,060
|
|
8
|
Bản đồ địa hình
|
tờ
|
0,020
|
5
|
1Đ5
|
Ca2+, Mg2+, K+, Na+, Al3+, Fe3+, Mn2+, KLN
|
|
1
|
Túi PE
|
Cái
|
2,000
|
|
2
|
Nước rửa dụng cụ
|
Lít
|
0,500
|
|
3
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
|
4
|
Khăn lau 30 x 30
|
Cái
|
0,010
|
|
5
|
Gim kẹp giấy
|
Cái
|
0,020
|
|
6
|
Gim bấm
|
Cái
|
0,020
|
|
7
|
Cồn lau dụng cụ
|
Lít
|
0,060
|
|
8
|
Bản đồ địa hình
|
tờ
|
0,020
|
6
|
1Đ6
|
Vi sinh vật, CEC, SAR, BS%
|
|
1
|
Túi PE
|
Cái
|
2,000
|
|
2
|
Nước rửa dụng cụ
|
Lít
|
0,500
|
|
3
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
|
4
|
Khăn lau 30 x 30
|
Cái
|
0,020
|
|
5
|
Gim kẹp giấy
|
Cái
|
0,040
|
|
6
|
Gim bấm
|
Cái
|
0,040
|
|
7
|
Cồn lau dụng cụ
|
Lít
|
0,120
|
|
8
|
Bản đồ địa hình
|
tờ
|
0,020
|
7
|
1Đ7
|
Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan, Endosulfan-sulfate, Endrin, Endrin Aldehyde, Alpha-HCH, Beta-HCH, Delta-HCH, Heptaclor, Trans-Heptaclor Epoxide, Methoxyclor
|
|
1
|
Túi PE
|
Cái
|
2,000
|
|
2
|
Nước rửa dụng cụ
|
Lít
|
0,500
|
|
3
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
|
4
|
Khăn lau 30 x 30
|
Cái
|
0,020
|
|
5
|
Gim kẹp giấy
|
Cái
|
0,040
|
|
6
|
Gim bấm
|
Cái
|
0,040
|
|
7
|
Cồn lau dụng cụ
|
Lít
|
0,120
|
|
8
|
Bản đồ địa hình
|
tờ
|
0,020
|
8
|
1Đ8
|
Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin, Deltamethrin, Cypermethrin, Fenvalerate
|
|
1
|
Túi PE
|
Cái
|
2,000
|
|
2
|
Nước rửa dụng cụ
|
Lít
|
0,500
|
|
3
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
|
4
|
Khăn lau 30 x 30
|
Cái
|
0,020
|
|
5
|
Gim kẹp giấy
|
Cái
|
0,040
|
|
6
|
Gim bấm
|
Cái
|
0,040
|
|
7
|
Cồn lau dụng cụ
|
Lít
|
0,120
|
|
8
|
Bản đồ địa hình
|
tờ
|
0,020
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |