|
Thu chênh lệch của doanh nghiệp công ích
|
1150
|
1152
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu khác
|
1150
|
1199
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu khí
|
1550
|
1551
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước thuỷ điện
|
1550
|
1552
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng sản kim loại
|
1550
|
1553
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý)
|
1550
|
1554
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng sản phi kim loại
|
1550
|
1555
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuỷ, hải sản
|
1550
|
1556
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm rừng tự nhiên
|
1550
|
1557
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài nguyên khoáng sản khác
|
1550
|
1599
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước
|
1700
|
1701
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1700
|
1749
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước
|
1750
|
1753
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng rượu sản xuất trong nước
|
1750
|
1754
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước
|
1750
|
1755
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm khác để pha chế xăng được sản xuất trong nước
|
1750
|
1756
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các dịch vụ, các hàng hoá khác sản xuất trong nước
|
1750
|
1757
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng bia sản xuất trong nước
|
1750
|
1758
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1750
|
1799
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế môn bài
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chênh lệch thu chi của Ngân hàng nhà nước (4053)
|
4050
|
4053
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt vi phạm hành chính trong LV thuế
|
4250
|
4254
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành thuế thực hiện
|
4250
|
4264
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện
|
4300
|
4302
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu nợ tiền sử dụng vốn ngân sách nhà nước
|
3650
|
3651
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu nợ tiền thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế nhà nước
|
3650
|
3653
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu thanh lý tài sản cố định của các DNNN và các tổ chức kinh tế NN
|
3650
|
3654
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu khác từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức kinh tế
|
3650
|
3699
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các khoản thu khác của ngành Thuế
|
4900
|
4904
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hoá dầu
|
4900
|
4908
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Doanh nghiệp Nhà nước Địa phương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1054, 1055, 1099)
|
1050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị không hạch toán toàn ngành.
|
1050
|
1052
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất
|
1050
|
1053
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển quyền thuê đất
|
1050
|
1054
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn
|
1050
|
1055
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1050
|
1099
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|